ÖZEL GAZİANTEP DOĞA KOLEJİ SATRANÇ TURNUVASI 10 YAŞ ALTI KIZ KATEGORİSİCập nhật ngày: 23.11.2025 12:44:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gaziantep TCF
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | SÖNMEZ, ALİSA | 525023853 | TUR | 1286 |
| 2 | | ŞANSAL, NADİRE AYŞE | 525004050 | TUR | 1243 |
| 3 | | KONUKOĞLU, YAĞMUR | | TUR | 1240 |
| 4 | | SOHBET, ZÜMRA | | TUR | 1238 |
| 5 | | GÜN, SARE NAZ | 525001590 | TUR | 1189 |
| 6 | | ÖLÇAL, ARYA | 525004425 | TUR | 1169 |
| 7 | | GÜNEŞ, YAĞMUR ECE | 525014200 | TUR | 1168 |
| 8 | | KARABEKMEZ, NEVŞİN | | TUR | 1106 |
| 9 | | ŞİRECİ, SEREN BERRA | 525004492 | TUR | 1074 |
| 10 | | IŞIK, BEGÜM | | TUR | 1000 |
|
|
|
|