Giresun 24 Kasım Öğretmenler Günü Satranç Turnuvası 14 Yaş ve Altı KategorisiCập nhật ngày: 22.11.2025 12:37:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Giresun TCF
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 2
| Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | 4 | | YILMAZ, AHMET | | 1374 | 2 | 0 | 1 | 2 |
| 2 | 2 | | ÖZTÜRK, AYTUĞ | | 1556 | 2 | 0 | 1 | 2 |
| 3 | 3 | | YAMAN, ARYA | | 1471 | 2 | 0 | 1 | 1 |
| 4 | 5 | | YILDIZ, ALİ HAYDAR | | 1360 | 2 | 0 | 1 | 1 |
| 5 | 6 | | KÜÇÜK, BEGÜM | | 1324 | 1,5 | 0,5 | 1,5 | 1,75 |
| 6 | 15 | | ŞEN, MERT | | 1157 | 1,5 | 0,5 | 1,5 | 0,75 |
| 7 | 9 | | YATAR, BURHAN KAĞAN | | 1267 | 1 | 0 | 2 | 1 |
| 8 | 10 | | SUBAŞI, MELİH EYMEN | | 1266 | 1 | 0 | 2 | 1 |
| 9 | 19 | | MEMİŞ, GÖKTUĞ MİRAÇ | | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
| 10 | 13 | | İNCE, SİMA | | 1179 | 1 | 0 | 2 | 0 |
| 11 | 7 | | KAÇAL, OĞUZ ALP | | 1310 | 1 | 0 | 2 | 0 |
| 12 | 11 | | MELETLİ, TAHA | | 1240 | 1 | 0 | 2 | 0 |
| 13 | 17 | | YILMAZ, HATİCE | | 1057 | 1 | 0 | 1,5 | 0 |
| 14 | 18 | | BAY, BATUHAN | | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
| 15 | 1 | | UZUN, SEZGİN ALİ | | 1584 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| 16 | 12 | | ÖZTÜRK, GÖKÇE FİKRİYE | | 1187 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| 17 | 14 | | TOPALOĞLU, UYGAR SERHAN | | 1159 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| 18 | 8 | | YÖRÜK, ÇAĞAN DENİZ | | 1269 | 0 | 0 | 1,5 | 0 |
| 19 | 16 | | CEBECİOĞLU, MUHSİN | | 1118 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1) Hệ số phụ 3: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|