Giresun 24 Kasım Öğretmenler Günü Satranç Turnuvası 14 Yaş ve Altı Kategorisi

Cập nhật ngày: 22.11.2025 12:37:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Giresun TCF

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 2

HạngSốTênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 
14YILMAZ, AHMET13742012
22ÖZTÜRK, AYTUĞ15562012
33YAMAN, ARYA14712011
45YILDIZ, ALİ HAYDAR13602011
56KÜÇÜK, BEGÜM13241,50,51,51,75
615ŞEN, MERT11571,50,51,50,75
79YATAR, BURHAN KAĞAN12671021
810SUBAŞI, MELİH EYMEN12661021
919MEMİŞ, GÖKTUĞ MİRAÇ01021
1013İNCE, SİMA11791020
117KAÇAL, OĞUZ ALP13101020
1211MELETLİ, TAHA12401020
1317YILMAZ, HATİCE1057101,50
1418BAY, BATUHAN01011
151UZUN, SEZGİN ALİ15841010
1612ÖZTÜRK, GÖKÇE FİKRİYE11870020
1714TOPALOĞLU, UYGAR SERHAN11590020
188YÖRÜK, ÇAĞAN DENİZ1269001,50
1916CEBECİOĞLU, MUHSİN11180010

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 3: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)