7.NİÇEV ÖDÜLLÜ SATRANÇ TURNUVASI AÇIK KATEGORİ

Cập nhật ngày: 22.11.2025 12:24:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Niğde TCF

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 1, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtgCLB/Tỉnh
1HUSEYNOV, SHAMSADDİNTUR2005
2TUNA, AHMET TUNAHANTUR1795NİĞDE
3KARAKÖSE, TUNA ALPTUR1712ANTALYA
4ÜNSAL, EMİR BATUTUR1695NİĞDE
5ARI, AHMETTUR1661NİĞDE
6ÇETİN, ÖZCANTUR1628OSMANİYE
7YEŞİLYURT, CELALTUR1620NİĞDE
8ALTAY, ÇAĞATAYTUR1525NİĞDE
9ŞİRİN, RECEP BARIŞTUR1522NİĞDE
10ELMAS, BERKANT TAKİTUR1516NİĞDE
11AKTAY, İBRAHİM MERTTUR1468NİĞDE
12DOĞAN, ONURTUR1463NİĞDE
13GEYİMCİ, ATAHANTUR1420NİĞDE
14DUMAN, KÜRŞATTUR1400NİĞDE
15TERBAN, AHMETTUR1382NİĞDE
16AYDOĞAN, ÜMİTTUR1328NİĞDE
17GABIT, ALIKHANTUR1300NİĞDE
18AKSOYLU, ETHEM RÜZGARTUR1288NİĞDE
19CEYLAN, İSMAİLTUR1288KIRŞEHİR
20RAMATLI, ÖMER AYDINTUR1192NİĞDE
21MÜLAZIMOĞLU, SELİMTUR1130ANKARA
22AYDOĞAN, MURATTUR1075NİĞDE
23DAĞLI, IRMAKTUR1020NİĞDE
24YÜKSEL, AKİF ÇAĞANTUR1000NİĞDE
25ÖZEN, MUHAMMED ASLANTUR0NİĞDE