7.NİÇEV ÖDÜLLÜ SATRANÇ TURNUVASI AÇIK KATEGORİ

Cập nhật ngày: 22.11.2025 12:24:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Niğde TCF

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 1, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bốc thăm/Kết quả

1. Ván ngày 2025/11/22 lúc 10.00

BànSốWhiteRtgĐiểm Kết quảĐiểm BlackRtgSố
11HUSEYNOV, SHAMSADDİN20050 1 - 00 GEYİMCİ, ATAHAN142013
215TERBAN, AHMET13820 0 - 10 TUNA, AHMET TUNAHAN17952
33KARAKÖSE, TUNA ALP17120 1 - 00 AYDOĞAN, ÜMİT132816
417GABIT, ALIKHAN13000 0 - 10 ÜNSAL, EMİR BATU16954
55ARI, AHMET16610 1 - 00 AKSOYLU, ETHEM RÜZGAR128818
619CEYLAN, İSMAİL12880 0 - 10 YEŞİLYURT, CELAL16207
78ALTAY, ÇAĞATAY15250 1 - 00 RAMATLI, ÖMER AYDIN119220
821MÜLAZIMOĞLU, SELİM11300 ½ - ½0 ŞİRİN, RECEP BARIŞ15229
910ELMAS, BERKANT TAKİ15160 1 - 00 AYDOĞAN, MURAT107522
1023DAĞLI, IRMAK10200 0 - 10 AKTAY, İBRAHİM MERT146811
1112DOĞAN, ONUR14630 1 - 00 YÜKSEL, AKİF ÇAĞAN100024
1225ÖZEN, MUHAMMED ASLAN00 1 miễn đấu 
136ÇETİN, ÖZCAN16280 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 
1414DUMAN, KÜRŞAT14000 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại