LỊCH THI ĐẤU CỜ NHANH: (ngày 23/11/2025)
+ Buổi Sáng thi đấu từ ván 1-4
+ Buổi Chiều thi đấu từ ván 5-7 và Tổng kết, trao giải

GIẢI CỜ VUA, CỜ TƯỚNG TỈNH THÁI NGUYÊN NĂM 2025 Cờ Nhanh - G08

Arrangør (er)Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên
FederationVietnam ( VIE )
TurneringsansvarligÔng Đoàn Văn Công - Phó giám đốc Sở VH,TT&DL tỉnh Thái Nguyên
Chef SkakdommerÔng Nguyễn Hồng Tuyên
Tidskontrol (Hurtigskak)25 phút
StedTại Nhà Thi đấu thể thao tỉnh Thái Nguyên (phường Phan Đình Phùng, tỉnh TN)
Antal runder7
TurneringstypeSchweizer System
Rating beregning -
Dato2025/11/22 til 2025/11/23
Rating snit / Alder snit1970 / 8
Rundelægnings programSwiss-Manager af Heinz HerzogSwiss-Manager turneringsfil

Sidst opdateret 23.11.2025 08:52:19, Oprettet af/Sidste upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

TurneringsvalgCờ vua - CHỚP:U06, U08, U10, U12, U14, Vô địch Nam
Cờ vua-CHỚP:G06, G08, G10, G12, G14, Vô địch Nữ
Cờ vua - NHANH:U06, U08, U10, U12, U14, Vô địch Nam
Cờ vua - NHANH:G06, G08, G10, G12, G14, Vô địch Nữ
CỜ TƯỚNG-Nhóm 1, Nhóm 2
Parameter valg ingen turneringsdetaljer, Link med turneringskalender
Oversigt over holdALC, BRU, C88, CBK, CHG, CNT, CST, CTG, CVA, DC1, DC2, DLU, DXU, HLM, HSB, HSO, HTN, ICT, KTL, KTR, NHU, NKT, NRI, NTG, NVX, PBK, PDP, PYE, QTG, QTR, QVI, SC3, SCO, TBL, TBN, TCU, TDT, TGS, THS, TKT, TLG, TNC, TNK, TNQ, TPU, TQU, TTK, TTL, TVU, VHA, VIE, VLO, YDU
Oversigt over holdG08
ListerStart rangliste, Alfabetisk liste over spillere, Federation-, parti- og titel-statistik, Alfabetisk liste over alle spillere, Tidsskema
Placerings krydstabel efter runde 6, Start rangering krydstabel
Bræt parringerRu. 1, Ru. 2, Ru. 3, Ru. 4, Ru. 5, Ru. 6, Ru. 7/7 , ikke parret
Rang liste efterRu. 1, Ru. 2, Ru. 3, Ru. 4, Ru. 5, Ru. 6
Top fem spillere, Total statistik, medalje statistik
Excel og udskriftEksporter til Excel (.xlsx), Eksporter til PDF-fil, QR-Codes
Søg efter spiller Søg

Placerings krydstabel efter runde 6

Rk.NavnFED1 rd.2 rd.3 rd.4 rd.5 rd.6 rd.7 rd.Pts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Ngọc HânNHU 32b1 18w1 8b1 4w0 16b1 6w1 2b50181953
2Tống Gia LinhNVX 10w1 6w½ 19b1 3b½ 15w1 4b1 1w50172343
3Lương Tuệ MẫnNVX 11b½ 26w1 12b1 2w½ 8b1 7w1 4b5016,521,543
4Nguyễn Hoàng Thùy DươngCST 31b1 19w1 7w1 1b1 6b½ 2w0 3w4,50192243
5Hoàng Nguyễn Hạ AnhNKT 12b½ 11w1 6b0 26w1 17b1 18w1 7b4,501418,543
6Lê Trần Hương GiangNKT 20w1 2b½ 5w1 15b1 4w½ 1b0 9w4016,524,533
7Trần Ngọc Tú LinhNHU 13w1 17w1 4b0 9b1 10w1 3b0 5w40162343
8Triệu Bảo NgọcDC2 22w1 9b1 1w0 14b1 3w0 15b1 10w40152243
9Nguyễn Bảo VyCVA 33w+ 8w0 18b1 7w0 19b1 16w1 6b401319,542
10Hồ Trần Linh SanTNC 2b0 20w1 25b1 24w1 7b0 11w1 8b401318,543
11Trần Dương Trà MyNKT 3w½ 5b0 28w1 30b+ 12b1 10b0 13w3,50122133
12Nguyễn Ngọc Như ÝCVA 5w½ 28b1 3w0 23b1 11w0 22b1 14w3,501218,533
13Lý Vũ Thanh TrúcTDT 7b0 33w+ 27w1 16w0 25b1 17w½ 11b3,5011,515,532
14Dương Quỳnh AnhPBK 16b0 29w1 22b½ 8w0 28b1 23w1 12b3,501014,533
15Vũ Ngọc Minh KhuêDC1 -1 24w1 16b1 6w0 2b0 8w0 18b301520,532
16Nguyễn Kiều Kim NgânTNC 14w1 30b1 15w0 13b1 1w0 9b0 22w30142033
17Lưu Thị Thanh NhànTVU 25w1 7b0 23w½ 22b1 5w0 13b½ 21w3011,517,523
18Hoàng Phương AnhQTG 27w1 1b0 9w0 20b1 24w1 5b0 15w30112033
19Đinh Thị Ngọc MaiNKT 23w1 4b0 2w0 27b1 9w0 24b1 20w30101933
20Tống Khánh LinhTVU 6b0 10b0 32w1 18w0 29b1 28w1 19b30714,533
21Dương Gia HânTHS 24b0 22w0 26b0 32b1 27w1 25w1 17b30610,533
22Nguyễn Bảo LinhNKT 8b0 21b1 14w½ 17w0 26b1 12w0 16b2,5091923
23Nguyễn Lê Khánh VyTNC 19b0 31w1 17b½ 12w0 30b+ 14b0 26w2,5091623
24Nguyễn Ánh Dương MyTVU 21w1 15b0 30w1 10b0 18b0 19w0 25b20101823
25Trần Khánh VyTVU 17b0 -1 10w0 29b1 13w0 21b0 24w20816,523
26Ma Thị Linh HươngTBL 28w½ 3b0 21w1 5b0 22w0 29w½ 23b207,51812
27Nguyễn Thảo MiDC1 18b0 32w1 13b0 19w0 21b0 31w1 29b20613,523
28Trần Phương NhiDC2 26b½ 12w0 11b0 31w1 14w0 20b0 32b1,5061613
29Nguyễn Minh AnhNVX 30w0 14b0 31b1 25w0 20w0 26b½ 27w1,504,513,513
30Đỗ Tuệ Anh**TTL 29b1 16w0 24b0 11w- 23w- -0 -01061412
31Dương Ngọc MaiTVU 4w0 23b0 29w0 28b0 32w1 27b0 -01021213
32Hoàng Cát Linh SanDC2 1w0 27b0 20b0 21w0 31b0 -1 28w1011413
33Trịnh Thảo Ngân*NVX 9b- 13b- -0 -0 -0 -0 -000013,500

Notat:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black