Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 16-17 tuổi cờ chớp

Zadnja izmjena12.12.2025 05:31:44, Creator/Last Upload: Lamdong chess

Odabir turniraNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, pokaži zastave , Link tournament to the tournament calendar
Pregled za momčadADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListeLista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Poredak nakon kola 8, Poredak sa partijama nakon Kola 8, Lista po nositeljstvu sa partijama
Bodovi po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7, Kolo.8, Kolo.9/9 , nisu parovani
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes

Pregled igrača za NTH

SNoImeFED123456789Bod.Mj.Skupina
26Lương Tấn DũngNTH11001½0104,533Nam 7
27Lương Tấn DũngNTH½0,541Nam 7
81Phạm Anh TuấnNTH01167Nam 10
113Võ Huy Quốc BảoNTH01175Nam 10

Parovi za sljedeće kolo NTH

KoloBo.Br.ImeVrstaGrFEDRtgPts. RezultatPts. ImeVrstaGrFEDRtgBr.
91526Lương Tấn Dũng NTH0 0 - 14 Hoàng Minh Khang B07NTR016
2212Đặng Thái Sơn B07ATH00 ½ Lương Tấn Dũng B07NTH027
32816Hoàng Nguyễn An Phúc B10LQD01 1 Phạm Anh Tuấn B10NTH081
34146Nguyễn Doãn Việt Anh B10TH101 1 Võ Huy Quốc Bảo NTH0113

Rezultati posljednjeg kola za NTH

KoloBo.Br.ImeVrstaGrFEDRtgPts. RezultatPts. ImeVrstaGrFEDRtgBr.
91526Lương Tấn Dũng NTH0 0 - 14 Hoàng Minh Khang B07NTR016
12727Lương Tấn Dũng B07NTH00 ½ - ½0 Từ Nguyễn Khánh Nguyên B07DLH064
24081Phạm Anh Tuấn B10NTH00 1 - 00 Lê Cao Thịnh B10NTR024
259113Võ Huy Quốc Bảo NTH00 1 - 00 Nguyễn Nhật Đăng B10CFC072

Podaci o igračima za NTH

KoloSNoImeFEDBod.Rez.
Lương Tấn Dũng 0 NTH Rp:1400 Bod. 4,5
161Tạ Nguyễn Huy HoàngTTN1w 1
251Phạm Bá Kỳ ThiênCPT5,5s 1
35Đinh Phúc ThịnhCPT6w 0
458Phan Huỳnh Thiên MinhCFC4s 0
546Nguyễn Trọng PhúcPNT5w 1
648Nguyễn Văn Minh KhangLQD5,5s ½
78Đoàn Thanh PhúcPHO6,5w 0
866Trần Thái ThanhBL33,5s 1
916Hoàng Minh KhangNTR5w 0
Lương Tấn Dũng 0 NTH Bod. 0,5
164Từ Nguyễn Khánh NguyênDLH0,5w ½
22Đặng Thái SơnATH0s
Phạm Anh Tuấn 0 NTH Rp:1400 Bod. 1
122K’ Gia BìnhHDH2s 0
224Lê Cao ThịnhNTR0w 1
316Hoàng Nguyễn An PhúcLQD1s
Võ Huy Quốc Bảo 0 NTH Rp:1400 Bod. 1
154Nguyễn Đức PhươngLTD1,5s 0
272Nguyễn Nhật ĐăngCFC0w 1
346Nguyễn Doãn Việt AnhTH11s