Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 16-17 tuổi cờ chớp

Última actualización12.12.2025 05:31:44, Propietario/Última carga: Lamdong chess

Selección de torneoNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Seleccionar parámetros Mostrar detalles del torneo, Mostrar banderas , Enlazar el torneo al calendario de torneos
Por paísADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListadosRanking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios
Clasificación después de la ronda 8, Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 8, Cuadro cruzado por ranking inicial
Emparejamientos por mesasRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , sin emparejar
Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas
Excel e impresiónExportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes

Vista de jugadores de CFC

No.Ini.NombreFED123456789Pts.Rk.Grupo
46Nguyễn Thái LâmCFC110010100442Nam 6 cờ chớp
53Phan Bình MinhCFC001100001359Nam 6 cờ chớp
54Phan Đình Trí KhoaCFC00½0011013,555Nam 6 cờ chớp
56Phan Quang HảiCFC00½1001002,562Nam 6 cờ chớp
70Vũ ThiệnCFC000100011361Nam 6 cờ chớp
17Huỳnh Vũ UyCFC11011110069Nam 7
44Nguyễn Thiện NhânCFC101001001447Nam 7
58Phan Huỳnh Thiên MinhCFC101100100441Nam 7
29Lê Nguyễn Vinh QuangCFC100101000367Nam 8
85Võ Thế HiểnCFC000101100376Nam 8
35Nguyễn Bảo PhúcCFC010010001371Nam 9
83Văn Đức Hoàng AnhCFC0101100½03,561Nam 9
26Lê Đức Khánh TrìnhCFC000000112101Nam 10
32Lê Nhật MinhCFC0111½1004,538Nam 10
67Nguyễn Nhật ĐăngCFC100101½03,569Nam 10
75Nguyễn Xuân MinhCFC1½1001014,541Nam 10
81Phạm Thiên PhúcCFC00010001298Nam 10
2Bùi Vũ Hải LongCFC0001½11104,545Nam 11-12
69Tăng Gia HuyCFC001010001372Nam 11-12
4Châu Hoàng PhúcCFC011100010430Nam 13-14
27Nguyễn Đức Thủy LânCFC1½010100½437Nam 13-14
34Nguyễn Tất MinhCFC000110011440Nam 13-14
2Bùi Ngọc Hà AnhCFC000000000035Nữ 6
3Đặng Gia HânCFC000000000031Nữ 7
16Trương Ngọc Khánh QuỳnhCFC100101100413Nữ 15
54Nguyễn Thái LâmCFC11215Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
63Phan Bình MinhCFC000000000081Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
64Phan Đình Trí KhoaCFC00075Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
66Phan Quang HảiCFC00076Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
82Vũ Thiện ThiệnCFC00079Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
17Huỳnh Vũ UyCFC1113Nam 7
46Nguyễn Thiện NhânCFC118Nam 7
60Phan Huỳnh Thiên MinhCFC½0,536Nam 7
31Lê Nguyễn Vinh QuangCFC10151Nam 8
93Võ Thế HiểnCFC00083Nam 8
39Nguyễn Bảo PhúcCFC00081Nam 9
93Văn Đức Hoàng AnhCFC11221Nam 9
28Lê Đức Khánh TrìnhCFC01139Nam 10
33Lê Nhật MinhCFC10141Nam 10
72Nguyễn Nhật ĐăngCFC000102Nam 10
80Nguyễn Xuân MinhCFC10166Nam 10
88Phạm Thiên PhúcCFC0½0,592Nam 10
2Bùi Vũ Hải LongCFC1½1,521Nam 11-12
75Tăng Gia HuyCFC01135Nam 11-12
4Châu Hoàng PhúcCFC0½0,544Nam 13-14
29Nguyễn Đức Thủy LânCFC0½0,550Nam 13-14
37Nguyễn Tất MinhCFC01124Nam 13-14
2Bùi Ngọc Hà AnhCFC00034Nữ 6
4Đặng Gia HânCFC0020Nữ 7
15Trương Ngọc Khánh QuỳnhCFC10112Nữ 15

Emparejamientos de la siguiente ronda para CFC

Rd.M.No.NombreTipoGrFEDEloPts. ResultadoPts. NombreTipoGrFEDEloNo.
9219Đinh Nhật Quang B06MLI0 1 - 04 Nguyễn Thái Lâm B06CFC046
92956Phan Quang Hải B06CFC0 0 - 1 Nguyễn Bá Hoàng Long B06NTR028
93157Phan Tấn Phúc B06DCC0 0 - 1 Phan Đình Trí Khoa B06CFC054
93325Lương Duy Bình B06LIC02 0 - 12 Vũ Thiện B06CFC070
93553Phan Bình Minh B06CFC02 1 bye 
9317Huỳnh Vũ Uy B07CFC06 0 - 16 Nguyễn Bảo Minh B07MLI029
91943Nguyễn Quốc Hưng B07BL304 1 - 04 Phan Huỳnh Thiên Minh B07CFC058
92944Nguyễn Thiện Nhân B07CFC03 1 - 03 Lê Nguyễn Minh Nghĩa B07LQD023
93229Lê Nguyễn Vinh Quang B08CFC03 0 - 13 Nguyễn Ngọc Gia Lâm B08DCC048
93785Võ Thế Hiển B08CFC03 0 - 1 Hoàng Tuấn Sơn B08TNG019
92915Hoàng Dương Anh B09MLI03 1 - 0 Văn Đức Hoàng Anh B09CFC083
94135Nguyễn Bảo Phúc B09CFC02 1 bye 
92175Nguyễn Xuân Minh B10CFC0 Lê Nhật Minh B10CFC032
93427Lê Đức Thiên Phú B10KDO0 Nguyễn Nhật Đăng B10CFC067
95026Lê Đức Khánh Trình B10CFC02 2 Nguyễn Quang Anh B10NTE068
95181Phạm Thiên Phúc B10CFC02 Lê Hoàng Thiên Phúc B10ADV029
91456Nguyễn Trường An B12GVE0 1 - 0 Bùi Vũ Hải Long B12CFC02
94169Tăng Gia Huy B12CFC02 1 bye 
9124Châu Hoàng Phúc B14CFC04 0 - 1 Trần Minh Khôi B14TTN047
91727Nguyễn Đức Thủy Lân B14CFC0 ½ - ½4 Nguyễn Hải Nam B14CKD029
92134Nguyễn Tất Minh B14CFC03 1 - 03 Hoàng Bảo Long B14TTN012
91616Nguyễn Hạ Lâm G06DKE03 1 - 00 Bùi Ngọc Hà Anh G06CFC02
9163Đặng Gia Hân G07CFC00 0 sin emparejar 
9312Nguyễn Hoàng Minh Châu G15CTL06 1 - 04 Trương Ngọc Khánh Quỳnh G15CFC016
3619Lâm Nhật Quang B06MLI02 2 Nguyễn Thái Lâm B06CFC054
33311Đinh Nhật Quang B06MLI00 0 Phan Đình Trí Khoa B06CFC064
33566Phan Quang Hải B06CFC00 0 Lương Duy Bình B06LIC030
33951Nguyễn Nhật Đăng B06DCC00 0 Vũ Thiện Thiện B06CFC082
34263Phan Bình Minh B06CFC00 0 sin emparejar 
2543Nguyễn Phúc Trí B07MLI01 1 Huỳnh Vũ Uy B07CFC017
2746Nguyễn Thiện Nhân B07CFC01 1 Lâm Chí Thiện B07KDO019
21960Phan Huỳnh Thiên Minh B07CFC0½ ½ Hoàng Anh Khôi B07LLO015
33231Lê Nguyễn Vinh Quang B08CFC01 1 Trịnh Thiên Phúc B08MLI089
34660Nguyễn Quốc Minh Quân B08LHP00 0 Võ Thế Hiển CFC093
31093Văn Đức Hoàng Anh CFC02 2 Nguyễn Mậu Quang B09BL3054
3361Bùi Đức Bảo B09KDO00 0 Nguyễn Bảo Phúc B09CFC039
32480Nguyễn Xuân Minh B10CFC01 1 Hà Đăng Khoa B10KDO011
33228Lê Đức Khánh Trình B10CFC01 1 Phan Minh Trí B10LLO090
335100Trần Hải Nam B10HVO01 1 Lê Nhật Minh B10CFC033
34588Phạm Thiên Phúc B10CFC0½ ½ Bùi Đình Huy Thiện B10LHP01
34872Nguyễn Nhật Đăng B10CFC00 0 Huỳnh Trần Tuấn Ngọc B10LLO021
31085Trương Minh Quân B12TTN02 Bùi Vũ Hải Long B12CFC02
32475Tăng Gia Huy B12CFC01 1 Lê Hải Nam B12QTR022
3109Đỗ Hồng Hải B14BL301 1 Nguyễn Tất Minh B14CFC037
32261Vũ Hoàng Phong BTH01 ½ Châu Hoàng Phúc B14CFC04
32429Nguyễn Đức Thủy Lân B14CFC0½ ½ Nguyễn Duy Khải B14DLA026
31615Ngô Hà Ny Na G06LQD00 0 Bùi Ngọc Hà Anh G06CFC02
2104Đặng Gia Hân G07CFC00 1 Trần Phương Quỳnh Tiên G07LSB034
343Hoàng Kỳ Phương An G15TPL01 1 Trương Ngọc Khánh Quỳnh CFC015

Resultados de la última ronda para CFC

Rd.M.No.NombreTipoGrFEDEloPts. ResultadoPts. NombreTipoGrFEDEloNo.
9219Đinh Nhật Quang B06MLI0 1 - 04 Nguyễn Thái Lâm B06CFC046
92956Phan Quang Hải B06CFC0 0 - 1 Nguyễn Bá Hoàng Long B06NTR028
93157Phan Tấn Phúc B06DCC0 0 - 1 Phan Đình Trí Khoa B06CFC054
93325Lương Duy Bình B06LIC02 0 - 12 Vũ Thiện B06CFC070
93553Phan Bình Minh B06CFC02 1 bye 
9317Huỳnh Vũ Uy B07CFC06 0 - 16 Nguyễn Bảo Minh B07MLI029
91943Nguyễn Quốc Hưng B07BL304 1 - 04 Phan Huỳnh Thiên Minh B07CFC058
92944Nguyễn Thiện Nhân B07CFC03 1 - 03 Lê Nguyễn Minh Nghĩa B07LQD023
93229Lê Nguyễn Vinh Quang B08CFC03 0 - 13 Nguyễn Ngọc Gia Lâm B08DCC048
93785Võ Thế Hiển B08CFC03 0 - 1 Hoàng Tuấn Sơn B08TNG019
92915Hoàng Dương Anh B09MLI03 1 - 0 Văn Đức Hoàng Anh B09CFC083
94135Nguyễn Bảo Phúc B09CFC02 1 bye 
81232Lê Nhật Minh B10CFC0 0 - 1 Trần Tuấn Kiệt B10AHI094
82867Nguyễn Nhật Đăng B10CFC0 0 - 1 Ngô Quang Vinh B10CPT039
83063Nguyễn Minh Quân B10LHP0 0 - 1 Nguyễn Xuân Minh B10CFC075
85124Lê Dương Quốc An B10CYE01 0 - 11 Phạm Thiên Phúc B10CFC081
852108Vương Thành Trung B10LS101 0 - 11 Lê Đức Khánh Trình B10CFC026
91456Nguyễn Trường An B12GVE0 1 - 0 Bùi Vũ Hải Long B12CFC02
94169Tăng Gia Huy B12CFC02 1 bye 
9124Châu Hoàng Phúc B14CFC04 0 - 1 Trần Minh Khôi B14TTN047
91727Nguyễn Đức Thủy Lân B14CFC0 ½ - ½4 Nguyễn Hải Nam B14CKD029
92134Nguyễn Tất Minh B14CFC03 1 - 03 Hoàng Bảo Long B14TTN012
91616Nguyễn Hạ Lâm G06DKE03 1 - 00 Bùi Ngọc Hà Anh G06CFC02
9163Đặng Gia Hân G07CFC00 0 sin emparejar 
9312Nguyễn Hoàng Minh Châu G15CTL06 1 - 04 Trương Ngọc Khánh Quỳnh G15CFC016
21554Nguyễn Thái Lâm B06CFC01 1 - 01 Lê Minh Khôi B06LQD023
22664Phan Đình Trí Khoa B06CFC00 0 - 10 Đỗ Nguyên Bảo B06DKE013
22966Phan Quang Hải B06CFC00 0 - 10 Lục Hải Anh B06BVD029
23982Vũ Thiện Thiện B06CFC00 0 - 10 Nguyễn Vũ Thiên Khang B06LIC055
24263Phan Bình Minh B06CFC00 0 sin emparejar 
199Đỗ Đại Nghĩa QHI00 0 - 10 Nguyễn Thiện Nhân B07CFC046
11717Huỳnh Vũ Uy B07CFC00 1 - 00 Phạm Đỗ Minh Phúc B07CYE054
12323Lê Nguyễn Gia Tuấn B07NSO00 ½ - ½0 Phan Huỳnh Thiên Minh B07CFC060
22081Trần Nguyễn Nhật Đăng B08LHP01 1 - 01 Lê Nguyễn Vinh Quang B08CFC031
24893Võ Thế Hiển CFC00 0 - 10 Nguyễn Quang Minh B08P2N058
2244Cao Minh Khang B09DLH00 0 - 11 Văn Đức Hoàng Anh CFC093
24794Vũ Minh Quân ATH00 1 - 00 Nguyễn Bảo Phúc B09CFC039
21425Lê Công Phước Dân B10LHP01 1 - 01 Nguyễn Xuân Minh B10CFC080
21933Lê Nhật Minh B10CFC01 0 - 11 Trần Gia Phát B10P2N098
24293Phùng Nguyễn Tiến Đạt B10LLO00 0 - 10 Lê Đức Khánh Trình B10CFC028
24435Lê Nhật Quốc Huy B10LQD00 ½ - ½0 Phạm Thiên Phúc B10CFC088
259113Võ Huy Quốc Bảo NTH00 1 - 00 Nguyễn Nhật Đăng B10CFC072
212Bùi Vũ Hải Long B12CFC01 ½ - ½1 Nguyễn Quốc Hưng B12XLS051
24036Nguyễn Hạo Nam B12TSO00 0 - 10 Tăng Gia Huy B12CFC075
2194Châu Hoàng Phúc B14CFC00 ½ - ½0 Nguyễn Đức Thủy Lân B14CFC029
22310Đỗ Mạnh Cường B14DCC00 0 - 10 Nguyễn Tất Minh B14CFC037
2102Bùi Ngọc Hà Anh G06CFC00 0 - 1½ Bùi Hương Lê G06DBL01
1422Nguyễn Ngọc Thảo Nhi G07TTL00 1 - 00 Đặng Gia Hân G07CFC04
2315Trương Ngọc Khánh Quỳnh CFC01 0 - 11 Nguyễn Hoàng Lan G15CPE09

Detalles de jugadores CFC

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Nguyễn Thái Lâm 0 CFC Rp:1357 Pts. 4
111Đỗ Nguyên BảoDKE4s 1
219Lê Minh HoàngDTH3,5w 1
327Nguyễn An BìnhATH5s 0
415Hồ Quang HảiNTR6,5w 0
569Võ Đức MinhLQD3s 1
620Lê Minh KhôiLQD5s 0
722Lê Nguyễn Công HoàngAHI5w 1
81Bạc Cầm Nhật KhangKDO6w 0
99Đinh Nhật QuangMLI4,5s 0
Phan Bình Minh 0 CFC Rp:1207 Pts. 3
118Lê Đông QuânMLI5,5w 0
26Đào Xuân KhôiSTH4,5s 0
370Vũ ThiệnCFC3w 1
428Nguyễn Bá Hoàng LongNTR3,5s 1
522Lê Nguyễn Công HoàngAHI5w 0
614Hoàng Phi AnhLQD3s 0
732Nguyễn Đình Tuấn MinhNTR5w 0
840Nguyễn Lê Anh NhậtLQD3s 0
9-bye --- 1
Phan Đình Trí Khoa 0 CFC Rp:1320 Pts. 3,5
119Lê Minh HoàngDTH3,5s 0
223Lê Phúc AnhTTN2w 0
343Nguyễn Nhật ĐăngDCC2,5s ½
445Nguyễn Tất Anh TuấnLLO4,5w 0
513Hoàng Nghĩa Bảo LâmDCC3,5s 0
647Nguyễn Vũ Thiên KhangLIC3,5w 1
752Phan Anh DũngDLO1s 1
89Đinh Nhật QuangMLI4,5w 0
957Phan Tấn PhúcDCC2,5s 1
Phan Quang Hải 0 CFC Rp:1234 Pts. 2,5
121Lê Ngọc Bảo AnPNT9s 0
225Lương Duy BìnhLIC2w 0
345Nguyễn Tất Anh TuấnLLO4,5s ½
452Phan Anh DũngDLO1w 1
56Đào Xuân KhôiSTH4,5s 0
613Hoàng Nghĩa Bảo LâmDCC3,5w 0
743Nguyễn Nhật ĐăngDCC2,5w 1
824Lê Võ Hoàng NguyênQHI4,5s 0
928Nguyễn Bá Hoàng LongNTR3,5w 0
Vũ Thiện 0 CFC Rp:1207 Pts. 3
135Nguyễn Hoàng AnhTTN4s 0
247Nguyễn Vũ Thiên KhangLIC3,5w 0
353Phan Bình MinhCFC3s 0
4-bye --- 1
536Nguyễn Hoàng BảoDKE4,5w 0
632Nguyễn Đình Tuấn MinhNTR5s 0
740Nguyễn Lê Anh NhậtLQD3w 0
852Phan Anh DũngDLO1w 1
925Lương Duy BìnhLIC2s 1
Huỳnh Vũ Uy 0 CFC Rp:1525 Pts. 6
152Phạm Đỗ Minh PhúcCYE2s 1
246Nguyễn Trọng PhúcPNT5w 1
345Nguyễn Trần Trí NhânTTL8s 0
442Nguyễn Quang VũP2N4w 1
535Nguyễn Hoàng QuânDTD6s 1
655Phạm Quang HuyKDO6w 1
724Lê Quốc Thiên BảoCYE5s 1
863Trần Hải ĐăngP2N9s 0
929Nguyễn Bảo MinhMLI7w 0
Nguyễn Thiện Nhân 0 CFC Rp:1357 Pts. 4
19Đỗ Đại NghĩaQHI0w 1
27Đoàn Quang DũngPNT4s 0
32Đặng Thái SơnATH2,5s 1
424Lê Quốc Thiên BảoCYE5w 0
512Đỗ Phúc LâmPNT6s 0
610Đỗ Đức KiênPNT3w 1
765Trần Tuấn AnhCYE5s 0
840Nguyễn Phúc NguyênP2V5w 0
923Lê Nguyễn Minh NghĩaLQD3w 1
Phan Huỳnh Thiên Minh 0 CFC Rp:1357 Pts. 4
123Lê Nguyễn Minh NghĩaLQD3w 1
229Nguyễn Bảo MinhMLI7s 0
334Nguyễn Hải MinhDLH3,5s 1
426Lương Tấn DũngNTH4,5w 1
524Lê Quốc Thiên BảoCYE5s 0
616Hoàng Minh KhangNTR5w 0
742Nguyễn Quang VũP2N4s 1
825Lê Thiện DanhCPT5w 0
943Nguyễn Quốc HưngBL35s 0
Lê Nguyễn Vinh Quang 0 CFC Rp:1275 Pts. 3
172Trần Đình Chí DũngRLO1w 1
274Trần Nguyễn Nhật ĐăngLHP6s 0
382Trương Huỳnh Đức ThịnhCPT5w 0
453Nguyễn Quốc MinhNTR4s 1
576Trần Quang MinhPNT5w 0
650Nguyễn Phúc HưngMLI4s 1
781Trịnh Thiên PhúcMLI5w 0
859Nguyễn Thiên AnPHO5s 0
948Nguyễn Ngọc Gia LâmDCC4w 0
Võ Thế Hiển 0 CFC Rp:1275 Pts. 3
142Nguyễn Danh Thiên PhúcMLI6,5w 0
247Nguyễn Minh QuânQHI3w 0
343Nguyễn Đông HùngNTR3s 0
460Nguyễn Trung KiênLQD3s 1
530Lê Nhật KhangLLO4w 0
664Phạm Duy PhúcQHI2w 1
732Lê Tuấn KiệtLIC3s 1
840Nguyễn Chấn PhongLQD4s 0
919Hoàng Tuấn SơnTNG3,5w 0
Nguyễn Bảo Phúc 0 CFC Rp:1207 Pts. 3
177Trần Nguyễn Quang PhúcLT16w 0
26Đinh Bảo KhangNTE2s 1
379Trần Trọng KhôiLHP5w 0
459Phạm Anh TrườngCKD3,5s 0
581Trần Văn NguyênBL33w 1
669Thi Nguyễn Duy KhôiTTL5s 0
757Nguyễn Tyson Thanh ThứcTLQ5w 0
884Vũ Minh QuânATH4s 0
9-bye --- 1
Văn Đức Hoàng Anh 0 CFC Rp:1259 Pts. 3,5
141Nguyễn Đức KhangATH5s 0
2-bye --- 1
336Nguyễn Công TríTTL5w 0
445Nguyễn Hoàng Bảo NamLSB3s 1
528Lê Nguyên KhangMLI3,5w 1
632Nông Gia BảoLSO6s 0
747Nguyễn Hoàng Khánh ĐăngDLH5w 0
834Nguyễn An KhangDTD4,5w ½
915Hoàng Dương AnhMLI4s 0
Lê Đức Khánh Trình 0 CFC Rp:1091 Pts. 2
180Phạm Ngọc Trung AnhTTN5s 0
292Trần KiênLQD2w 0
387Trần Công AnhCYE4s 0
481Phạm Thiên PhúcCFC2w 0
515Hoàng LộcTNG2,5s 0
6102Võ Đức TấnNTE3w 0
7-bye --- 1
8108Vương Thành TrungLS11s 1
968Nguyễn Quang AnhNTE2w
Lê Nhật Minh 0 CFC Rp:1443 Pts. 4,5
186Tô Viết Anh KhoaDTH3s 0
296Trần Văn Phúc AnDKE3w 1
392Trần KiênLQD2s 1
478Phạm Minh NamDTD4,5w 1
588Trần Chân NhânNSO5,5s ½
653Nguyễn Hải AnhNSO5,5w 1
77Đặng Quang KhảiLLO5,5s 0
894Trần Tuấn KiệtAHI5,5w 0
975Nguyễn Xuân MinhCFC4,5s
Nguyễn Nhật Đăng 0 CFC Rp:1357 Pts. 3,5
113Hoàng Đình PhúcBL33s 1
211Hà Đăng KhoaKDO4w 0
319Hồ Hoàng DươngNTE4s 0
412Hà Nhật MinhLNG3s 1
518Hồ Bảo NamLSB5w 0
61Bùi Đình Huy ThiệnLHP2,5w 1
723Lê Công Phước DânLHP3,5s ½
839Ngô Quang VinhCPT4,5w 0
927Lê Đức Thiên PhúKDO3,5s
Nguyễn Xuân Minh 0 CFC Rp:1443 Pts. 4,5
121Kiều Nam PhongCYE4s 1
227Lê Đức Thiên PhúKDO3,5w ½
37Đặng Quang KhảiLLO5,5s 1
453Nguyễn Hải AnhNSO5,5w 0
58Đinh Gia NguyênPNT4,5w 0
641Nguyễn Bá ÂnLLO3s 1
752Nguyễn Đức PhươngLTD5,5w 0
863Nguyễn Minh QuânLHP3,5s 1
932Lê Nhật MinhCFC4,5w
Phạm Thiên Phúc 0 CFC Rp:1207 Pts. 2
127Lê Đức Thiên PhúKDO3,5s 0
221Kiều Nam PhongCYE4w 0
322Lê Cao ThịnhNTR4w 0
426Lê Đức Khánh TrìnhCFC2s 1
520Huỳnh Trần Tuấn NgọcLLO3w 0
638Ngô Kiến AnDLH4s 0

Mostrar lista completa