Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 15 tuổi cờ chớp

اتحادفيتنام ( VIE )
المكانNHÀ THI ĐẤU TTHL VÀ TĐ TT LÂM ĐỒNG SỐ 29 YERSIN PHƯỜNG LÂM VIÊN ĐÀ LẠT
Number of rounds9
Tournament typeنظام السويسري
Rating calculation -
التاريخ2025/12/11 الي 2025/12/14
تقييم مبدئي / Average age1000 / 15
برنامج الازواجSwiss-Manager from Heinz Herzogتحميل ملف البطولة

اخر تحديث12.12.2025 06:15:43, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير اخفاء تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
الترتيب النهائي بعد 9 جولات, جدول الترتيب النهائي بعد 9 جولات, جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9 /9 , لم يزوج
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes
Search for player ابحث

جدول التقابلات طبقا للبداية

رقماسم اللاعبتقييماتحاد1 .ج2 .ج3 .ج4 .ج5 .ج6 .ج7 .ج8 .ج9 .جنقاطترتيب حسم تعادل1  حسم تعادل2  حسم تعادل3  حسم تعادل4  حسم تعادل5 
1Đỗ Phương Linh0NKE 9b0 13w0 11b0 -1 10w1 7b½ 14w0 17b1 2w14,511033444
2Hoàng Bích Ngọc0NKE 10w1 12b0 15w0 5b0 17w0 16b0 -1 6w0 1b0217036244
3Hoàng Kỳ Phương An0TPL 11b1 9w0 17b1 6w1 13b0 15w1 7b0 5w0 8b156043,5555
4Hoàng Kỳ Phương Anh0TPL 12w0 10b1 16w1 15b0 14b1 5w0 8b0 -1 13w½4,59042,5444
5Hoàng Xuân Dung0CHD 13b0 11w1 9b1 2w1 15w1 4b1 12w1 3b1 7w½7,52043,5744
6La Hoàng Nguyệt Hân0TLQ 14w1 16b1 12w0 3b0 8w0 17b1 9w0 2b1 -158034544
7Lê Ngọc Phương Ngân0TLQ 15b1 17w1 13b0 9w½ 12b0 1w½ 3w1 16b1 5b½5,54045,5455
8Lê Thị Bảo Thi0LTA 16w0 14b1 10w0 17b1 6b1 12w0 4w1 13b0 3w0412039444
9Ngô Tường An0TLQ 1w1 3b1 5w0 7b½ 16w1 13w0 6b1 12b0 11w½55046444
10Nguyễn Bùi Khánh Linh0LTA 2b0 4w0 8b1 14w0 1b0 -1 17w1 11b0 15b0315028355
11Nguyễn Hoàng Lan0CPE 3w0 5b0 1w1 16b0 -1 14w1 13b0 10w1 9b½4,510040,5444
12Nguyễn Hoàng Minh Châu0CTL 4b1 2w1 6b1 13w0 7w1 8b1 5b0 9w1 16w173043744
13Nguyễn Thanh Khánh Hân0CTL 5w1 1b1 7w1 12b1 3w1 9b1 11w1 8w1 4b½8,51042844
14Phùng Minh Thư0TBL 6b0 8w0 -1 10b1 4w0 11b0 1b1 15w0 17w1414030,5444
15Tô Bích San0CTL 7w0 -1 2b1 4w1 5b0 3b0 16w0 14b1 10w157035,5544
16Trương Ngọc Khánh Quỳnh0CFC 8b1 6w0 4b0 11w1 9b0 2w1 15b1 7w0 12b0413038,5455
17Nguyễn Trần Hồng Oanh0CPE -1 7b0 3w0 8w0 2b1 6w0 10b0 1w0 14b0216133244

ملاحظة:
حسم تعادل1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
حسم تعادل2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
حسم تعادل3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
حسم تعادل4: Most black
حسم تعادل5: Number of games played with black (BPG)