| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 6 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Lê Ngọc Bảo An | PNT | 0 | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 9 | 0 |
| 2 | Nguyễn Minh Khôi | DTD | 0 | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 8 | 0 |
| 3 | Nguyễn Đình Phong | LT1 | 0 | Trường Th Lộc Thanh 1 | 7 | 0 |
| 4 | Lê Anh Minh | PHO | 0 | Trường Tiểu Học Phú Hội | 7 | 0 |
| 5 | Hồ Quang Hải | NTR | 0 | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | 6,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 7 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Trần Hải Đăng | P2N | 0 | Th Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc | 9 | 0 |
| 2 | Nguyễn Trần Trí Nhân | TTL | 0 | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng | 8 | 0 |
| 3 | Nguyễn Văn Hải Phong | BL3 | 0 | Xã Bảo Lâm 3 | 7 | 0 |
| 4 | Nông Quang Nhật | KDO | 0 | Trường Tiểu Học Kim Đồng | 7 | 0 |
| 5 | Nguyễn Bảo Minh | MLI | 0 | Trường Tiểu Học Mê Linh | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 8 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Lê Hữu Thiện Long | CPT | 0 | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 8 | 0 |
| 2 | Nguyễn Đình Phước | DTD | 0 | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 7,5 | 0 |
| 3 | Phạm Minh Khải | KDO | 0 | Trường Tiểu Học Kim Đồng | 7,5 | 0 |
| 4 | Châu Nhật Anh | P2K | 0 | TH Nguyễn Khuyến. P2 Bảo Lộc | 7 | 0 |
| 5 | Đặng Phước Minh Khang | TTN | 0 | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 9 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Trần Minh Khang | DTD | 0 | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 8 | 0 |
| 2 | Bùi Minh Quân | PNT | 0 | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 7,5 | 0 |
| 3 | Trần Đại Dương | P2N | 0 | Th Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc | 7 | 0 |
| 4 | Trần Danh Lâm | NHO | 0 | Trường Tiểu Học Nam Hồ | 7 | 0 |
| 5 | Phạm Nam Khôi | MLI | 0 | Trường Tiểu Học Mê Linh | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 10 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Trần Gia Phát | P2N | 0 | Th Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc | 9 | 0 |
| 2 | Trần Hải An | CPT | 0 | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 7,5 | 0 |
| 3 | Trần Trường Thịnh | CPT | 0 | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 7 | 0 |
| 4 | Nguyễn Quốc Nam | DBL | 0 | TH Trần Hưng Đạo , Bảo Lâm 1 | 7 | 0 |
| 5 | Hoàng Khánh Lam | KDO | 0 | Trường Tiểu Học Kim Đồng | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 11 - 12 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Vương Tất Trung Hiếu | TPD | 0 | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | 9 | 0 |
| 2 | Nguyễn Trần Đại Phong | TPD | 0 | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | 7,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Văn Trí | LSO | 0 | Trường Thcs Lộc Sơn | 7 | 0 |
| 4 | Trần Quân Bảo | CPT | 0 | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 7 | 0 |
| 5 | Đinh Huy Khang | CPT | 0 | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 13-14 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Phạm Gia Tường | CYE | 0 | Clb Đà Lạt Yersin Chess | 8 | 0 |
| 2 | Trần Hoàng Phước Trí | TSO | 0 | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | 7,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Vũ Lam | PCT | 0 | Trường Thcs Phan Chu Trinh | 7 | 0 |
| 4 | Nguyễn Ngọc Quang | NDU | 0 | Thcs Nguyễn Du | 6,5 | 0 |
| 5 | Phan Ngọc Long Châu | QTR | 0 | Trường Thcs Quang Trung | 6,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 15 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Nguyễn Nhật Tân | CTL | 0 | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 8 | 1 |
| 2 | Phạm Quốc Thịnh | TPL | 0 | Trường Thpt Trần Phú Đà Lạt | 8 | 0 |
| 3 | Phạm Gia Minh Quân | CHD | 0 | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | 6,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Ngọc Nam Thái | CTL | 0 | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 6 | 0 |
| 5 | Đỗ Duy Đức | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | 5,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 16-17 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Lê Ngọc Minh Đăng | CHD | 0 | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | 7,5 | 0 |
| 2 | Trần Lê Quang Khải | TPL | 0 | Trường Thpt Trần Phú Đà Lạt | 7 | 0 |
| 3 | Phạm Việt Quốc | GNH | 0 | Thpt Gia Nghĩa | 6,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | CTL | 0 | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Hoàng Thịnh | LTA | 0 | Trường Thpt Lộc Thành | 6 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 6 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Đinh Bảo Ngọc | CYE | 0 | Clb Đà Lạt Yersin Chess | 8 | 1 |
| 2 | Mai Quỳnh An | DTD | 0 | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 8 | 0 |
| 3 | Lê Ngọc Khánh Ngân | NTR | 0 | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | 6,5 | 0 |
| 4 | Trần Phương Bảo An | LSB | 0 | Trường Th Lam Sơn - B’lao | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Như Uyên | NTR | 0 | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | 6 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 7 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Phan Khánh Linh | PHO | 0 | Trường Tiểu Học Phú Hội | 9 | 0 |
| 2 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | TTL | 0 | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng | 8 | 0 |
| 3 | Nguyễn Vũ Quỳnh Nga | KDO | 0 | Trường Tiểu Học Kim Đồng | 6 | 0 |
| 4 | Lê Nguyễn Minh Trang | TBT | 0 | Th Trần Bình Trọng - Cam Ly Đl | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Phạm Gia Như | PNT | 0 | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 6 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 8 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Nguyễn Ngọc Khả DI | DTD | 0 | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 8,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | CYE | 0 | Clb Đà Lạt Yersin Chess | 7 | 0 |
| 3 | Dương Nguyễn Nhã Đan | LLO | 0 | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl | 6,5 | 0 |
| 4 | Phùng Ngọc Đan Thanh | BVD | 0 | Trường Th & Thcs Bế Văn Đàn | 6,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Phương Hà | PNT | 0 | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 6,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 10 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Đinh Vũ Trâm Anh | DBL | 0 | TH Trần Hưng Đạo , Bảo Lâm 1 | 8 | 0 |
| 2 | Nguyễn Tú Anh | CPT | 0 | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 7 | 0 |
| 3 | Lê Nguyễn Khánh Chi | PNT | 0 | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 7 | 0 |
| 4 | Lê Phan Anh Thư | PHO | 0 | Trường Tiểu Học Phú Hội | 7 | 0 |
| 5 | Nguyễn Trịnh Minh Anh | DTD | 0 | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 6,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 9 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | TBT | 0 | Th Trần Bình Trọng - Cam Ly Đl | 8 | 1 |
| 2 | Trần Võ Bảo Nhi | MLI | 0 | Trường Tiểu Học Mê Linh | 8 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thị Trà My | DBL | 0 | TH Trần Hưng Đạo , Bảo Lâm 1 | 7 | 0 |
| 4 | Nguyễn Bảo Ngân | AHI | 0 | Trường Tiểu Học An Hiệp | 6,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | MLI | 0 | Trường Tiểu Học Mê Linh | 6 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 11-12 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Trần Hoàng Bảo Trâm | NDU | 0 | Thcs Nguyễn Du | 8,5 | 0 |
| 2 | Đoàn Hồ Như Quỳnh | CHL | 0 | Trung Tâm Hà Linh | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Nguyên Đan | PCT | 0 | Trường Thcs Phan Chu Trinh | 6 | 0 |
| 4 | Phan Nhật Vi | TSB | 0 | Th&thcs Tây Sơn - Bảo Lâm 2 | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Đức Phương Trang | CPT | 0 | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 6 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 13-14 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Trần Thái Hà | XLS | 0 | Thcs Lương Sơn, Xã Lương Sơn | 9 | 0 |
| 2 | Vương Thị Kiều Vy | TPD | 0 | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | 7,5 | 0 |
| 3 | Bùi Nguyễn Nhã Linh | TPD | 0 | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | 6,5 | 0 |
| 4 | Trương Nguyễn Thủy Tiên | CKD | 0 | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | 6 | 0 |
| 5 | Hà Lê Minh Châu | NDU | 0 | Thcs Nguyễn Du | 6 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 15 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | CTL | 0 | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 8,5 | 0 |
| 2 | Hoàng Xuân Dung | CHD | 0 | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | 7,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | CTL | 0 | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 7 | 0 |
| 4 | Lê Ngọc Phương Ngân | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | 5,5 | 0 |
| 5 | Ngô Tường An | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | 5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 16-17 tuổi cờ chớp |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | CTL | 0 | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 8,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Phan Mai Linh | DDA | 0 | Thcs&thpt Đống Đa | 7,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Tuệ Minh | CHD | 0 | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | 6 | 0 |
| 4 | Vũ Thị Như Quỳnh | LTA | 0 | Trường Thpt Lộc Thành | 5,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Trần Ánh Tuyết | TPL | 0 | Trường Thpt Trần Phú Đà Lạt | 4,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Nguyễn Kiến Văn | DCC | 0 | Dalat Children’s Chess | 8 | 0 |
| 2 | Nguyễn Hoàng An | DBL | 0 | TH Trần Hưng Đạo , Bảo Lâm 1 | 7,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Đình Phong | LT1 | 0 | Trường Th Lộc Thanh 1 | 7 | 0 |
| 4 | Nguyễn Minh Khôi | DTD | 0 | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 7 | 0 |
| 5 | Đặng Châu Trung Kiên | LTD | 0 | Th Lý Tự Trọng - Đức Trọng | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 7 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Giáp Hải Đăng | PNT | 0 | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 8,5 | 0 |
| 2 | Huỳnh Vũ Uy | CFC | 0 | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | 7,5 | 0 |
| 3 | Trần Hải Đăng | P2N | 0 | Th Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc | 7 | 0 |
| 4 | Nguyễn Trần Trí Nhân | TTL | 0 | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng | 7 | 0 |
| 5 | Nguyễn Văn Hải Phong | BL3 | 0 | Xã Bảo Lâm 3 | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 8 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Vũ Đức Quang | DTD | 0 | TH Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương ĐL | 8 | 0 |
| 2 | Lê Hữu Thiện Long | CPT | 0 | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 7,5 | 0 |
| 3 | Phạm Minh Khải | KDO | 0 | Trường Tiểu Học Kim Đồng | 7 | 0 |
| 4 | Châu Nhật Anh | P2K | 0 | TH Nguyễn Khuyến. P2 Bảo Lộc | 7 | 0 |
| 5 | Nguyễn Danh Thiên Phúc | MLI | 0 | Trường Tiểu Học Mê Linh | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 9 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Phạm Nam Khôi | MLI | 0 | Trường Tiểu Học Mê Linh | 8,5 | 0 |
| 2 | Phạm Nguyễn Nhật Vượng | TTN | 0 | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | 7,5 | 0 |
| 3 | Phạm Thừa Khôi Nguyên | LLO | 0 | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl | 7 | 0 |
| 4 | Trần Minh Khang | DTD | 0 | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 7 | 0 |
| 5 | Lương Nhật Nam | CPT | 0 | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 10 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Trần Gia Phát | P2N | 0 | Th Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc | 8 | 0 |
| 2 | Lê Đình Minh Nhật | HER | 0 | Trường Pt Hermann Gmeiner | 7,5 | 0 |
| 3 | Trần Trường Thịnh | CPT | 0 | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 7,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Kỳ Anh | HER | 0 | Trường Pt Hermann Gmeiner | 7,5 | 0 |
| 5 | Vũ Thiện Minh | NSO | 0 | Trường TH Nam Sơn – Đức Trọng | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 11-12 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Nguyễn Trần Đại Phong | TPD | 0 | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | 9 | 0 |
| 2 | Hoàng Đình Phúc | CPT | 0 | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 7,5 | 0 |
| 3 | Trần Quân Bảo | CPT | 0 | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 7 | 0 |
| 4 | Vương Tất Trung Hiếu | TPD | 0 | THCS Trần Phú, Đức Trọng | 7 | 0 |
| 5 | Nguyễn Huỳnh Tấn Phát | CLA | 0 | Trường Thcs Chợ Lầu | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 14 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Trần Hoàng Phước Trí | TSO | 0 | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | 8 | 0 |
| 2 | Phạm Gia Tường | CYE | 0 | Clb Đà Lạt Yersin Chess | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Vũ Lam | PCT | 0 | Trường Thcs Phan Chu Trinh | 7 | 0 |
| 4 | Trần Chí Dũng | CKD | 0 | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | 7 | 0 |
| 5 | Phan Ngọc Long Châu | QTR | 0 | Trường Thcs Quang Trung | 6,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 15 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Lê Ngọc Hải Phong | CPT | 0 | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 7,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Nhật Tân | CTL | 0 | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 6,5 | 1 |
| 3 | Nguyễn Trần Anh Khoa | CPT | 0 | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 6,5 | 0 |
| 4 | Lê Viết Tùng Quân | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | 6 | 0,5 |
| 5 | Đỗ Duy Đức | TLQ | 0 | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | 6 | 0,5 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 16-17 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | CTL | 0 | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 7,5 | 0 |
| 2 | Lê Ngọc Minh Đăng | CHD | 0 | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | 7 | 0 |
| 3 | Phạm Việt Quốc | GNH | 0 | Thpt Gia Nghĩa | 6,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Ngọc Trung | CAH | 0 | Thpt Chu Văn An – Hiệp Thạnh | 6 | 0 |
| 5 | Trần Lê Quang Khải | TPL | 0 | Trường Thpt Trần Phú Đà Lạt | 5,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 6 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Đinh Bảo Ngọc | CYE | 0 | Clb Đà Lạt Yersin Chess | 7 | 0 |
| 2 | Võ Khả Hy | CYE | 0 | Clb Đà Lạt Yersin Chess | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Như Uyên | NTR | 0 | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | 7 | 0 |
| 4 | Lê Ngọc Khánh Ngân | NTR | 0 | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | 7 | 0 |
| 5 | Mai Quỳnh An | DTD | 0 | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 7 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Lê Nguyễn Minh Trang | TBT | 0 | Th Trần Bình Trọng - Cam Ly Đl | 8 | 0 |
| 2 | Lê Gia Hân | LTD | 0 | TH Lý Tự Trọng - Đức Trọng | 7,5 | 1 |
| 3 | Phan Khánh Linh | PHO | 0 | Trường Tiểu Học Phú Hội | 7,5 | 0 |
| 4 | Chu Quỳnh Mai | NSO | 0 | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Phạm Gia Như | PNT | 0 | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 6 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 8 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Nguyễn Ngọc Khả DI | DTD | 0 | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 7,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Thị Thùy Nhi | P2V | 0 | TH Lê Văn Tám . P2 Bảo Lôc | 7 | 1 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | CYE | 0 | Clb Đà Lạt Yersin Chess | 7 | 1 |
| 4 | Dương Nguyễn Nhã Đan | LLO | 0 | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl | 7 | 1 |
| 5 | Phùng Ngọc Đan Thanh | BVD | 0 | Trường Th & Thcs Bế Văn Đàn | 6,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 9 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Trần Võ Bảo Nhi | MLI | 0 | Trường Tiểu Học Mê Linh | 8,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | TBT | 0 | Th Trần Bình Trọng - Cam Ly Đl | 7 | 1 |
| 3 | Trần Thanh Trúc | BL3 | 0 | Xã Bảo Lâm 3 | 7 | 1 |
| 4 | Bùi Phương Dung | PNT | 0 | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 7 | 1 |
| 5 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | LSB | 0 | Trường Th Lam Sơn - B’lao | 6,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 10 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Nguyễn Tú Anh | CPT | 0 | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 9 | 0 |
| 2 | Lê Nguyễn Khánh Chi | PNT | 0 | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 7,5 | 0 |
| 3 | Đinh Nguyễn Bảo An | DLH | 0 | Đinh Văn Lâm Hà | 7 | 0 |
| 4 | Nguyễn Hoàng Nhật Vy | BVD | 0 | Trường Th & Thcs Bế Văn Đàn | 6,5 | 1 |
| 5 | Phan Nguyễn Bảo Hân | TQT | 0 | Th Trần Quốc Toản, Xã Đạ Huoai | 6,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 13-14 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Trần Thái Hà | XLS | 0 | Thcs Lương Sơn, Xã Lương Sơn | 8 | 0 |
| 2 | Trần Ngọc Hải My | CHL | 0 | Trung Tâm Hà Linh | 6,5 | 0 |
| 3 | Vương Thị Kiều Vy | TPD | 0 | THCS Trần Phú, Đức Trọng | 6,5 | 0 |
| 4 | Trần Thị Thu Hà | LSS | 0 | Trường Thcs Lam Sơn | 6,5 | 0 |
| 5 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | TSO | 0 | Trường THCS&THPT Tây Sơn | 6,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 15 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | CTL | 0 | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 9 | 0 |
| 2 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | CTL | 0 | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 8 | 0 |
| 3 | Nguyễn Hoàng Lan | CPE | 0 | Clb Cờ Vua Peace Chess Đức Trọng | 6 | 1 |
| 4 | Hoàng Kỳ Phương Anh | TPL | 0 | Trường Thpt Trần Phú Đà Lạt | 6 | 0 |
| 5 | Trương Ngọc Khánh Quỳnh | CFC | 0 | CLB cờ vua Chess Fancy Đà Lạt | 5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 16-17 tuổi cờ nhanh |
| Endalig støða eftir 9 umfør |
| Rk. | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | CTL | 0 | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 8,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Phan Mai Linh | DDA | 0 | Thcs&thpt Đống Đa | 8 | 0 |
| 3 | Nguyễn Bảo Trâm | CTL | 0 | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 6 | 0 |
| 4 | Nguyễn Trần Ánh Tuyết | TPL | 0 | Trường Thpt Trần Phú Đà Lạt | 5 | 2 |
| 5 | Nguyễn Quỳnh Anh | LTA | 0 | Trường Thpt Lộc Thành | 5 | 1 |