Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 15 tuổi cờ chớp

Seinast dagført13.12.2025 16:03:31, Creator/Last Upload: Lamdong chess

KappingarnevndNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg , Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Endalig støða eftir 9 umfør, Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva
Telvara-paringarUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes

Telvarayvirlit fyri TTL

BNr.NavnEloLand123456789StigRk.Bólkur
33Nguyễn Gia Bảo0TTL1½10010104,534Nam 7
45Nguyễn Trần Trí Nhân0TTL11110111182Nam 7
11Đinh Bảo Phúc0TTL1000011½03,564Nam 8
49Nguyễn Phúc Gia Khánh0TTL110010011534Nam 8
36Nguyễn Công Trí0TTL101000111537Nam 9
69Thi Nguyễn Duy Khôi0TTL100101011536Nam 9
17Hồ An Khánh0TTL111½011005,522Nam 10
103Võ Tuấn Anh0TTL1½10101105,529Nam 10
15Nguyễn Cát Tường Vy0TTL10011101059Nữ 6
18Nguyễn Ngọc Thảo Nhi0TTL11101111182Nữ 7
30Trịnh Hoàng Linh Đan0TTL100110101515Nữ 7
6Đỗ Ngọc Phương Mai0TTL10101½0014,521Nữ 9
43Triệu An Nhiên0TTL101110010517Nữ 9
1Bùi Thanh Hiền0TTL1101½11005,512Nữ 10
39Nguyễn Trần Mỹ An0TTL11011101066Nữ 10
34Nguyễn Gia Bảo0TTL10½0011½1531Nam 7
47Nguyễn Trần Trí Nhân0TTL11011110174Nam 7
11Đinh Bảo Phúc0TTL1010½01115,524Nam 8
55Nguyễn Phúc Gia Khánh0TTL011110110621Nam 8
40Nguyễn Công Trí0TTL011½001½1539Nam 9
79Thi Nguyễn Duy Khôi0TTL110½010014,547Nam 9
17Hồ An Khánh0TTL1½10011105,530Nam 10
114Võ Tuấn Anh0TTL010111010549Nam 10
17Nguyễn Cát Tường Vy0TTL110001011516Nữ 6
22Nguyễn Ngọc Thảo Nhi0TTL10½1101105,510Nữ 7
35Trịnh Hoàng Linh Đan0TTL10101101167Nữ 7
7Đỗ Ngọc Phương Mai0TTL0101011½04,523Nữ 9
47Triệu An Nhiên0TTL011011101612Nữ 9
1Bùi Thanh Hiền0TTL1100110½15,514Nữ 10
46Nguyễn Trần Mỹ An0TTL11111001067Nữ 10

Úrslit í seinasta umfari fyri TTL

Umf.Bo.Nr.NavnTypGrLandStig ÚrslitStig NavnTypGrLandNr.
9245Nguyễn Trần Trí Nhân B07TTL7 1 - 07 Nguyễn Văn Hải Phong B07BL347
91422Lê Nguyễn Gia Tuấn B07NSO 1 - 0 Nguyễn Gia Bảo B07TTL33
9199Đặng Nguyễn Minh Nhật B08PNT4 0 - 14 Nguyễn Phúc Gia Khánh B08TTL49
92811Đinh Bảo Phúc B08TTL 0 - 1 Hoàng Chí Kiên B08CHL16
92123Lê Hoàng Khải Anh B09DLH4 0 - 14 Thi Nguyễn Duy Khôi B09TTL69
92250Nguyễn Minh Hiếu B09LQD4 0 - 14 Nguyễn Công Trí B09TTL36
9753Nguyễn Hải Anh B10NSO 1 - 0 Hồ An Khánh B10TTL17
91118Hồ Bảo Nam B10LSB5 1 - 0 Võ Tuấn Anh B10TTL103
9615Nguyễn Cát Tường Vy G06TTL5 0 - 15 Võ Khả Hy G06CYE31
9219Nguyễn Phạm Gia Như G07PNT6 0 - 17 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi G07TTL18
91013Ninh Bảo Châu G07TTN 0 - 14 Trịnh Hoàng Linh Đan G07TTL30
9716Nguyễn An Nhiên G09MLI5 1 - 05 Triệu An Nhiên G09TTL43
9146Đỗ Ngọc Phương Mai G09TTL 1 - 04 Nguyễn Nhật Mai G09LHP26
9333Nguyễn Tú Anh G10CPT6 1 - 06 Nguyễn Trần Mỹ An G10TTL39
9420Lê Phan Anh Thư G10PHO6 1 - 0 Bùi Thanh Hiền G10TTL1
9447Nguyễn Trần Trí Nhân B07TTL6 1 - 0 Nông Quang Nhật B07KDO28
92248Nguyễn Trọng Phúc B07PNT4 0 - 14 Nguyễn Gia Bảo B07TTL34
955Châu Nhật Anh B08P2K6 1 - 06 Nguyễn Phúc Gia Khánh B08TTL55
91611Đinh Bảo Phúc B08TTL 1 - 0 Nguyễn Hồng Phong B08DTD50
92440Nguyễn Công Trí B09TTL4 1 - 04 Phan Hoàng Gia Anh B09DLH75
93179Thi Nguyễn Duy Khôi B09TTL 1 - 0 Hoàng Lê An Tường B09P2L20
91017Hồ An Khánh B10TTL 0 - 1 Phạm Ngọc Trung Anh B10TTN87
920114Võ Tuấn Anh TTL5 0 - 1 Lê Nhật Minh B10CFC33
971Bùi Hương Lê G06DBL 0 - 14 Nguyễn Cát Tường Vy G06TTL17
9313Lê Gia Hân LTD 1 - 0 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi G07TTL22
9418Nguyễn Hà Mây G07LLO 0 - 15 Trịnh Hoàng Linh Đan G07TTL35
9747Triệu An Nhiên G09TTL5 1 - 05 Nguyễn Thị Hoài An G09NTR32
91018Nguyễn An Nhiên G09MLI4 1 - 0 Đỗ Ngọc Phương Mai G09TTL7
9346Nguyễn Trần Mỹ An G10TTL6 0 - 16 Đinh Nguyễn Bảo An G10DLH4
91036Nguyễn Minh Hạnh G10LTD 0 - 1 Bùi Thanh Hiền G10TTL1

Telvaraupplýsingar fyri TTL

Umf.BNr.NavnEloLandStigÚrsl.
Nguyễn Gia Bảo 0 TTL Rp:1400 Stig 4,5
168Võ Hoàng Nhật Quang0DTD4s 1
266Trần Thái Thanh0BL33,5w ½
310Đỗ Đức Kiên0PNT3s 1
447Nguyễn Văn Hải Phong0BL37s 0
58Đoàn Thanh Phúc0PHO6,5w 0
638Nguyễn Mạnh Khang0NTR4,5w 1
759Phan Vĩnh Khang0DTH5s 0
853Phạm Khôi Vĩ0DTH4,5w 1
922Lê Nguyễn Gia Tuấn0NSO5,5s 0
Nguyễn Trần Trí Nhân 0 TTL Rp:1751 Stig 8
110Đỗ Đức Kiên0PNT3s 1
222Lê Nguyễn Gia Tuấn0NSO5,5w 1
317Huỳnh Vũ Uy0CFC6w 1
45Đinh Phúc Thịnh0CPT6s 1
563Trần Hải Đăng0P2N9w 0
68Đoàn Thanh Phúc0PHO6,5s 1
719Lâm Chí Thiện0KDO6w 1
824Lê Quốc Thiên Bảo0CYE5s 1
947Nguyễn Văn Hải Phong0BL37w 1
Đinh Bảo Phúc 0 TTL Rp:1320 Stig 3,5
154Nguyễn Quốc Minh Quân0LHP1w 1
246Nguyễn Hữu Bảo Khánh0LQD6s 0
359Nguyễn Thiên An0PHO5w 0
438Ngô Lê Nguyên Khôi0CPT5s 0
545Nguyễn Hồng Phong0DTD6w 0
661Nguyễn Vân Phúc0QHI2s 1
753Nguyễn Quốc Minh0NTR4w 1
870Tạ Quang Nhân0MLI5s ½
916Hoàng Chí Kiên0CHL4,5w 0
Nguyễn Phúc Gia Khánh 0 TTL Rp:1443 Stig 5
16Chế Minh Quân0LSB5w 1
214Đoàn Minh Quân0LQD3s 1
326Lê Hữu Thiện Long0CPT8w 0
482Trương Huỳnh Đức Thịnh0CPT5s 0
512Đinh Hoàng Lâm0DKE4w 1
683Võ Đạt0CYE6s 0
724Lê Duy Khang0NTR4w 0
827Lê Nguyên Khôi0ATH4w 1
99Đặng Nguyễn Minh Nhật0PNT4s 1
Nguyễn Công Trí 0 TTL Rp:1443 Stig 5
178Trần Nguyễn Thái Son0DLO0s 1
266Phan Huỳnh Khải Minh0LQD5w 0
383Văn Đức Hoàng Anh0CFC3,5s 1
47Đinh Thành Nhân0DLH6w 0
582Trần Viết Quân0LLO4s 0
680Trần Trung Kiên0LT14w 0
760Phạm Duy Anh0DCC4s 1
867Phan Quang Duy0DKE4w 1
950Nguyễn Minh Hiếu0LQD4s 1
Thi Nguyễn Duy Khôi 0 TTL Rp:1443 Stig 5
127Lê Nam Quang0CAB5,5s 1
229Lê Trần Thiên Ân0LQD5w 0
333Nghiêm Xuân Khoa0DTD6s 0
439Nguyễn Đặng Bảo Khang0NSO4w 1
544Nguyễn Hoàng Bách0PNT4s 0
635Nguyễn Bảo Phúc0CFC3w 1
737Nguyễn Chánh Tông0TTN4s 0
811Đoàn Lê Hải Nam0LHP4w 1
923Lê Hoàng Khải Anh0DLH4s 1
Hồ An Khánh 0 TTL Rp:1480 Stig 5,5
171Nguyễn Tống Vũ Thuận0CKD3,5w 1
269Nguyễn Quang Hiếu0ADV5s 1
372Nguyễn Việt Hà0CPT5w 1
491Trần Hải An0CPT7,5s ½
595Trần Trường Thịnh0CPT7w 0
6103Võ Tuấn Anh0TTL5,5s 1
788Trần Chân Nhân0NSO6,5w 1
870Nguyễn Quốc Nam0DBL7w 0
953Nguyễn Hải Anh0NSO6,5s 0
Võ Tuấn Anh 0 TTL Rp:1480 Stig 5,5
149Nguyễn Đức Hòa0LSB3,5s 1
253Nguyễn Hải Anh0NSO6,5w ½
327Lê Đức Thiên Phú0KDO4,5s 1
43Châu Chí Cường0DKE6w 0
541Nguyễn Bá Ân0LLO4s 1
617Hồ An Khánh0TTL5,5w 0
739Ngô Quang Vinh0CPT4,5s 1
851Nguyễn Đức Minh Khoa0DTD5,5w 1
918Hồ Bảo Nam0LSB6s 0
Nguyễn Cát Tường Vy 0 TTL Rp:1443 Stig 5
132Võ Nguyễn Khánh My0NTR4,5w 1
24Đinh Bảo Ngọc0CYE8s 0
328Trần Phương Bảo An0LSB6w 0
422Nguyễn Trần Anh Thư0LLO5s 1
525Thái Thùy Bảo Như0LQD4,5w 1
634Vũ Trần Châu Mỹ0QHI5s 1
729Trương Đinh Bảo Ngọc0PHO6w 0
810Hoàng Ngô Bảo Ngân0CPT5s 1
931Võ Khả Hy0CYE6w 0
Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 0 TTL Rp:1751 Stig 8
13Đặng Gia Hân0CFC0s 1
231Vũ Trần Châu Âu0QHI5w 1
325Nguyễn Vũ Quỳnh Nga0KDO6s 1
426Phan Khánh Linh0PHO9w 0
52Chu Quỳnh Mai0NSO5w 1
622Nguyễn Trần Thủy Anh0PNT4s 1
71Bùi Thiên Tâm An0LSO4s 1
811Lê Nguyễn Minh Trang0TBT6w 1
919Nguyễn Phạm Gia Như0PNT6s 1
Trịnh Hoàng Linh Đan 0 TTL Rp:1443 Stig 5
115Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc0MLI3s 1
221Nguyễn Thanh Trúc0QHI5w 0
311Lê Nguyễn Minh Trang0TBT6s 0
47Hoàng Giang0P2N2w 1
517Nguyễn Ngọc An Hy0PNT4s 1
61Bùi Thiên Tâm An0LSO4w 0
723Nguyễn Trương An Thư0ATH5s 1
85Đoàn Nhật Cát0KDO5w 0
913Ninh Bảo Châu0TTN3,5s 1
Đỗ Ngọc Phương Mai 0 TTL Rp:1400 Stig 4,5
128Nguyễn Phạm Bảo Ngọc0P2V5w 1
232Nguyễn Võ Quỳnh Nhi0TBT8s 0
315Nguyễn An Bình0PHO4w 1
433Phạm Bình Bảo Ngọc0TMA4s 0
536Phạm Vũ Lan Nghi0NSO4w 1
618Nguyễn Bảo Ngân0AHI6,5w ½
716Nguyễn An Nhiên0MLI6s 0
84Vương Thị Thanh Mai0LLO5s 0
926Nguyễn Nhật Mai0LHP4w 1
Triệu An Nhiên 0 TTL Rp:1443 Stig 5
121Nguyễn Hà Anh0DTH5w 1
215Nguyễn An Bình0PHO4s 0
37Đôn Ngọc Thiên Thư0MLI2,5w 1
423Nguyễn Hồng Lam0LHP3s 1
54Vương Thị Thanh Mai0LLO5w 1
619Nguyễn Đình Yến Quỳnh0MLI6s 0
730Nguyễn Thị Hoài An0NTR5,5w 0
837Sin Trần Kim Trúc0NSO4,5s 1
916Nguyễn An Nhiên0MLI6s 0
Bùi Thanh Hiền 0 TTL Rp:1480 Stig 5,5
125Nguyẽn Bình An Nhiên0LLO3,5s 1
228Nguyễn Hoàng Nhật Vy0BVD5w 1
333Nguyễn Tú Anh0CPT7s 0
430Nguyễn Khả Hân0DTD4,5s 1
534Nguyễn Thanh Hương Giang0AHI5,5w ½
66Đỗ Ngọc Phương Linh0LSB3,5w 1
77Đỗ Ngọc Phương Quỳnh0LSB6s 1
816Lê Huyền Trân0CPT6w 0
920Lê Phan Anh Thư0PHO7s 0
Nguyễn Trần Mỹ An 0 TTL Rp:1525 Stig 6
115Lê Hồng Khánh Anh0DKE4w 1
27Đỗ Ngọc Phương Quỳnh0LSB6s 1
319Lê Nguyễn Khánh Chi0PNT7w 0
417Lê Kiều Gia Mỹ0TTN6s 1
528Nguyễn Hoàng Nhật Vy0BVD5w 1
638Nguyễn Trần Hải An0P2L5s 1
75Đinh Vũ Trâm Anh0DBL8w 0
835Nguyễn Thị Thùy Phương0NTR5,5s 1
933Nguyễn Tú Anh0CPT7s 0
Nguyễn Gia Bảo 0 TTL Rp:1443 Stig 5
171Võ Nhật Tân0DAN2,5s 1
261Phan Vĩnh Khang0DTH6w 0
359Phan Hoàng Hải Đăng0DLH5,5w ½
415Hoàng Anh Khôi0LLO4,5s 0
560Phan Huỳnh Thiên Minh0CFC4,5w 0
613Đỗ Thiện Nhân0MLI3,5s 1
766Trần Hoài Gia Hưng0LLO3s 1
864Từ Nguyễn Khánh Nguyên0DLH5w ½
948Nguyễn Trọng Phúc0PNT4s 1
Nguyễn Trần Trí Nhân 0 TTL Rp:1620 Stig 7
110Đỗ Đức Kiên0PNT5w 1
218La Viễn Minh Khôi0KDO6s 1
35Đinh Phúc Thịnh0CPT6s 0
425Lê Quốc Thiên Bảo0CYE6w 1
57Đoàn Quang Dũng0PNT4s 1
619Lâm Chí Thiện0KDO5,5w 1

Vís fullfíggjaðan lista