Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 15 tuổi cờ chớp

اخر تحديث12.12.2025 06:15:43, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
الترتيب النهائي بعد 9 جولات, جدول الترتيب النهائي بعد 9 جولات, جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9 /9 , لم يزوج
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes

Player overview for GVE

رقم البدايةاسم اللاعبتقييماتحاد123456789نقاطترتيبGroup
35Nguyễn Hoàng Phúc0GVE011001½003,561Nam 11-12
56Nguyễn Trường An0GVE0101½11015,525Nam 11-12
33Nguyễn Nguyên Bảo0GVE010110000347Nam 13-14
56Vũ Nguyễn Khánh Tùng0GVE110100000346Nam 13-14
38Nguyễn Hoàng Phúc0GVE00075Nam 11-12
60Nguyễn Trường An0GVE0½0,563Nam 11-12
34Nguyễn Nguyên Bảo0GVE½00,547Nam 13-14
62Vũ Nguyễn Khánh Tùng0GVE01142Nam 13-14

Results of the last round for GVE

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
91456Nguyễn Trường An B12GVE 1 - 0 Bùi Vũ Hải Long B12CFC2
92735Nguyễn Hoàng Phúc B12GVE 0 - 1 Đỗ Tuấn Kiệt B12NDC11
9201Bùi Đăng Cao B14TSO3 1 - 03 Vũ Nguyễn Khánh Tùng B14GVE56
92344Trần An Nguyên B14CAB3 1 - 03 Nguyễn Nguyên Bảo B14GVE33
23460Nguyễn Trường An B12GVE0 ½ - ½0 Lê Hoàng Quân B12CAB23
24138Nguyễn Hoàng Phúc B12GVE0 0 - 10 Trần Thiện Nhân B12TCV83
21734Nguyễn Nguyên Bảo B14GVE½ 0 - 1½ Trần Minh Khôi B14TTN53
23062Vũ Nguyễn Khánh Tùng GVE0 1 - 00 Nguyễn Công Tín Đạt B14TPD25

Player details for GVE

ج .رقم البدايةاسم اللاعبتقييماتحادنقاطنتيجة
Nguyễn Hoàng Phúc 0 GVE Rp:1320 نقاط 3,5
175Trần Quân Bảo0CPT7w 0
269Tăng Gia Huy0CFC3s 1
371Trần Huy Khôi0CPT4,5w 1
479Trương Minh Quân0TTN5s 0
577Trần Thiện Nhân0TCV5w 0
69Đoàn Nhật Minh0BL34w 1
725Lê Phước Thịnh0QTB3,5s ½
82Bùi Vũ Hải Long0CFC4,5s 0
911Đỗ Tuấn Kiệt0NDC4,5w 0
Nguyễn Trường An 0 GVE Rp:1480 نقاط 5,5
116Hoàng Trần Thành Đạt0DLH3,5w 0
214Hoàng Mạnh Tiến0LSS2,5s 1
324Lê Nguyễn Ngọc Tân0TLQ6w 0
430Nguyễn Doãn Hoàng Anh0TTH2,5s 1
510Đỗ Quang Kiệt0QTR4w ½
620Lê Đức Anh0TTN4,5s 1
75Chung Hải Phong0CKD4,5w 1
83Cao Bảo Khôi0TSO5,5s 0
92Bùi Vũ Hải Long0CFC4,5w 1
Nguyễn Nguyên Bảo 0 GVE Rp:1275 نقاط 3
15Dương Chấn Hưng0CYE6s 0
211Hà Nhất Hạc0SBI1w 1
313Hồ Đắc Chí0BL36s 0
452Trương Hữu Khanh0TLQ4w 1
51Bùi Đăng Cao0TSO4s 1
653Võ Phước Hải0TSO5w 0
710Đỗ Nguyễn Thái Bảo0PCT5s 0
84Châu Hoàng Phúc0CFC4w 0
944Trần An Nguyên0CAB4s 0
Vũ Nguyễn Khánh Tùng 0 GVE Rp:1275 نقاط 3
128Nguyễn Gia Khánh0LSS3w 1
229Nguyễn Hải Nam0CKD4,5s 1
345Trần Chí Dũng0CKD6w 0
418Lê Đình Quang Huy0PCT4s 1
513Hồ Đắc Chí0BL36s 0
627Nguyễn Đức Thủy Lân0CFC4w 0
717Lê Bảo Nam0QTR6s 0
825Nguyễn Đăng Khoa0PCT5w 0
91Bùi Đăng Cao0TSO4s 0
Nguyễn Hoàng Phúc 0 GVE Rp:600 نقاط 0
181Trần Quân Bảo0CPT2s 0
283Trần Thiện Nhân0TCV1w 0
361Nguyễn Văn Hoàng Nguyên0TTH0s
Nguyễn Trường An 0 GVE Rp:1207 نقاط 0,5
117Huỳnh Phạm Hải Đăng0LVI2s 0
223Lê Hoàng Quân0CAB0,5w ½
325Lê Phước Thịnh0QTB0,5s
Nguyễn Nguyên Bảo 0 GVE Rp:1207 نقاط 0,5
13Cao Trí Dũng0TSO1,5s ½
253Trần Minh Khôi0TTN1,5w 0
319Lê Đình Quang Huy0PCT0,5s
Vũ Nguyễn Khánh Tùng 0 GVE Rp:1400 نقاط 1
131Nguyễn Hải Nam0CKD1s 0
225Nguyễn Công Tín Đạt0TPD0w 1
333Nguyễn Nam Phong0TLQ1s