Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 13-14 tuổi cờ chớp

Seinast dagført13.12.2025 16:04:53, Creator/Last Upload: Lamdong chess

KappingarnevndNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg , Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Endalig støða eftir 9 umfør, Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva
Telvara-paringarUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes

Telvarayvirlit fyri MLI

Flag MLI
BNr.NavnLand123456789StigRk.Bólkur
9Đinh Nhật QuangMLI0011½00114,535Nam 6 cờ chớp
16Lâm Nhật QuangMLI1½00111004,532Nam 6 cờ chớp
18Lê Đông QuânMLI10110½0115,518Nam 6 cờ chớp
30Nguyễn Danh Thành ĐôMLI110001110524Nam 6 cờ chớp
13Đỗ Thiện NhânMLI000101010360Nam 7
29Nguyễn Bảo MinhMLI11101011175Nam 7
41Nguyễn Phúc TríMLI101000000265Nam 7
56Phạm Quang VinhMLI100101001443Nam 7
42Nguyễn Danh Thiên PhúcMLI1111½00116,57Nam 8
50Nguyễn Phúc HưngMLI100100110454Nam 8
70Tạ Quang NhânMLI011100½½1538Nam 8
81Trịnh Thiên PhúcMLI011100101535Nam 8
8Đinh Trọng Nhật MinhMLI1½01½1000445Nam 9
15Hoàng Dương AnhMLI01½100½01449Nam 9
28Lê Nguyên KhangMLI010½001013,563Nam 9
62Phạm Nam KhôiMLI11111011075Nam 9
2Bùi Hồ Minh ĐăngMLI1011011½05,528Nam 10
36Lữ Bá Quang KhangMLI010001010386Nam 10
57Nguyễn Hồ Bảo AnMLI111100001532Nam 10
101Võ Duy MinhMLI100011001469Nam 10
5Đinh Ngọc Tú LinhMLI100101010422Nữ 6
6Đoàn Dương Tuệ AnhMLI110011010511Nữ 6
30Trương Ngọc Thảo PhươngMLI000100000133Nữ 6
35Nguyễn Anh NhiênMLI100110000329Nữ 6
6Đôn Ngọc Thiên ThanhMLI001001000230Nữ 7
8Hồ Ngọc ThưMLI00½1110104,516Nữ 7
9Hồ Thiên ÂnMLI100000011323Nữ 7
15Nguyễn Hoàng Khánh NgọcMLI010010010324Nữ 7
10Lê Hà Bảo AnhMLI010100110427Nữ 8
13Ngô Đức Quỳnh ThưMLI1000110½03,531Nữ 8
35Tằng Cát Tường LinhMLI011010110516Nữ 8
36Thái Diệp Thảo NguyênMLI011001000335Nữ 8
7Đôn Ngọc Thiên ThưMLI100½100002,540Nữ 9
16Nguyễn An NhiênMLI11010011169Nữ 9
17Nguyễn An NhiênMLI000000000045Nữ 9
19Nguyễn Đình Yến QuỳnhMLI01111101065Nữ 9
41Trần Võ Bảo NhiMLI11110111182Nữ 9
3Đinh Hương Mộc MiênMLI10½0½0011431Nữ 10
13Lê Bảo NgọcMLI11010111068Nữ 10
14Lê Đinh Diễm HạnhMLI00000100½1,547Nữ 10
46Vi Nguyễn Ngọc Gia HânMLI001½½0½½½3,541Nữ 10
11Đinh Nhật QuangMLI001010101451Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
19Lâm Nhật QuangMLI111010½0½523Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
21Lê Đông QuânMLI½11001½01525Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
37Nguyễn Danh Thành ĐôMLI1½001½111616Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
13Đỗ Thiện NhânMLI000½101013,557Nam 7
30Nguyễn Bảo MinhMLI0111½10116,57Nam 7
43Nguyễn Phúc TríMLI101000011445Nam 7
58Phạm Quang VinhMLI001100100361Nam 7
45Nguyễn Danh Thiên PhúcMLI110111½½175Nam 8
56Nguyễn Phúc HưngMLI110101001538Nam 8
77Tạ Quang NhânMLI0011001½½459Nam 8
89Trịnh Thiên PhúcMLI10½01101½539Nam 8
11Đinh Trọng Nhật MinhMLI111100101616Nam 9
19Hoàng Dương AnhMLI101010101535Nam 9
32Lê Nguyên KhangMLI010001110463Nam 9
72Phạm Nam KhôiMLI111111½118,51Nam 9
2Bùi Hồ Minh ĐăngMLI110001101547Nam 10
37Lữ Bá Quang KhangMLI000110100396Nam 10
60Nguyễn Hồ Bảo AnMLI110001010475Nam 10
111Võ Duy MinhMLI001101100479Nam 10
6Đinh Ngọc Tú LinhMLI100111100514Nữ 6
7Đoàn Dương Tuệ AnhMLI011010110515Nữ 6
16Nguyễn An NhiênMLI00010½½10334Nữ 6
37Trương Ngọc Thảo PhươngMLI1000101½03,531Nữ 6
8Đôn Ngọc Thiên ThanhMLI000110100332Nữ 7
10Hồ Ngọc ThưMLI01½1000013,527Nữ 7
11Hồ Thiên ÂnMLI0010½00001,535Nữ 7
19Nguyễn Hoàng Khánh NgọcMLI1000½01103,529Nữ 7
10Lê Hà Bảo AnhMLI100111½116,56Nữ 8
13Ngô Đức Quỳnh ThưMLI101101½105,510Nữ 8
39Tằng Cát Tường LinhMLI½00½½1½00339Nữ 8
40Thái Diệp Thảo NguyênMLI00011½1003,536Nữ 8
8Đôn Ngọc Thiên ThưMLI000101100342Nữ 9
18Nguyễn An NhiênMLI001110011520Nữ 9
20Nguyễn Đình Yến QuỳnhMLI01111011066Nữ 9
45Trần Võ Bảo NhiMLI11111½1118,51Nữ 9
3Đinh Hương Mộc MiênMLI½½1000010349Nữ 10
15Lê Bảo NgọcMLI½1110½100519Nữ 10
16Lê Đinh Diễm HạnhMLI0000½10001,556Nữ 10
55Vi Nguyễn Ngọc Gia HânMLI½0010001½352Nữ 10

Úrslit í seinasta umfari fyri MLI

Umf.Bo.Nr.NavnTypGrLandStig ÚrslitStig NavnTypGrLandNr.
91130Nguyễn Danh Thành Đô B06MLI5 0 - 15 Nguyễn Kiến Văn B06DCC39
91216Lâm Nhật Quang B06MLI 0 - 15 Phạm Ngọc Bách B06LTD50
9154Bùi Vũ Minh Đức B06PNT4 0 - 1 Lê Đông Quân B06MLI18
9219Đinh Nhật Quang B06MLI 1 - 04 Nguyễn Thái Lâm B06CFC46
9317Huỳnh Vũ Uy B07CFC6 0 - 16 Nguyễn Bảo Minh B07MLI29
92710Đỗ Đức Kiên B07PNT3 0 - 13 Phạm Quang Vinh B07MLI56
92813Đỗ Thiện Nhân B07MLI3 0 - 13 Võ Hoàng Nhật Quang B07DTD68
93469Võ Nhật Tân B07DAN2 1 - 02 Nguyễn Phúc Trí B07MLI41
9642Nguyễn Danh Thiên Phúc B08MLI 1 - 0 Đinh Thành Hưng B08DLH13
91850Nguyễn Phúc Hưng B08MLI4 0 - 14 Chế Minh Quân B08LSB6
92221Huỳnh Nguyễn Minh Triết B08PNT4 0 - 14 Tạ Quang Nhân B08MLI70
92681Trịnh Thiên Phúc B08MLI4 1 - 04 Nguyễn Bá Gia Huy B08LHP39
9262Phạm Nam Khôi B09MLI7 0 - 1 Bùi Minh Quân B09PNT2
91771Trần Bảo Đăng B09CPT 1 - 04 Đinh Trọng Nhật Minh B09MLI8
92915Hoàng Dương Anh B09MLI3 1 - 0 Văn Đức Hoàng Anh B09CFC83
93640Nguyễn Đình Phúc B09DTH 0 - 1 Lê Nguyên Khang B09MLI28
952Bùi Hồ Minh Đăng B10MLI 0 - 16 Hoàng Khánh Lam B10KDO14
92557Nguyễn Hồ Bảo An B10MLI4 1 - 04 Hoàng Nguyễn An Phúc B10LQD16
940101Võ Duy Minh B10MLI3 1 - 03 Lữ Bá Quang Khang B10MLI36
9528Trần Phương Bảo An G06LSB5 1 - 05 Đoàn Dương Tuệ Anh G06MLI6
985Đinh Ngọc Tú Linh G06MLI4 0 - 14 Phan Ngọc Phương Linh G06LT124
91421Nguyễn Thụy Nhiên G06DLH3 1 - 03 Nguyễn Anh Nhiên MLI35
91530Trương Ngọc Thảo Phương G06MLI1 0 - 13 Nguyễn Quỳnh Ánh Băng G06DLH20
9611Lê Nguyễn Minh Trang G07TBT5 1 - 0 Hồ Ngọc Thư G07MLI8
91117Nguyễn Ngọc An Hy G07PNT3 1 - 03 Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc G07MLI15
9149Hồ Thiên Ân G07MLI2 1 - 02 Đôn Ngọc Thiên Thanh G07MLI6
9535Tằng Cát Tường Linh G08MLI5 0 - 15 Đặng Nhã Phương G08DTD5
9710Lê Hà Bảo Anh G08MLI4 0 - 1 Nguyễn Lâm Huyền Trân G08BVD16
91414Nguyễn Cát Tường G08PNT 1 - 0 Ngô Đức Quỳnh Thư G08MLI13
91636Thái Diệp Thảo Nguyên G08MLI3 0 - 13 Huỳnh Linh Chi G08DTD8
9241Trần Võ Bảo Nhi G09MLI7 1 - 06 Trần Võ Kỳ Thư G09P2N42
9319Nguyễn Đình Yến Quỳnh G09MLI6 0 - 1 Nguyễn Bảo Ngân G09AHI18
9716Nguyễn An Nhiên G09MLI5 1 - 05 Triệu An Nhiên G09TTL43
9197Đôn Ngọc Thiên Thư G09MLI 0 - 13 Phạm Vũ Lan Nghi G09NSO36
92317Nguyễn An Nhiên G09MLI0 0 ikki parað
9219Lê Nguyễn Khánh Chi G10PNT6 1 - 06 Lê Bảo Ngọc G10MLI13
9174Đinh Nguyễn Bảo An G10DLH 0 - 13 Đinh Hương Mộc Miên G10MLI3
92037Nguyễn Trần Anh Thy G10LLO3 ½ - ½3 Vi Nguyễn Ngọc Gia Hân G10MLI46
92314Lê Đinh Diễm Hạnh G10MLI1 ½ - ½ Nguyễn Hoàng Linh Chi G10LLO27
9937Nguyễn Danh Thành Đô B06MLI5 1 - 05 Đặng Lê Khang B06DTH10
91619Lâm Nhật Quang B06MLI ½ - ½ Trần Xuân Minh Đức QHI79
91921Lê Đông Quân B06MLI4 1 - 04 Nguyễn Vũ Thiên Khang B06LIC55
92811Đinh Nhật Quang B06MLI3 1 - 03 Nguyễn Gia Hưng B06NSO41
9635Nguyễn Gia Hưng B07LTD 0 - 1 Nguyễn Bảo Minh B07MLI30
92840Nguyễn Mạnh Khang B07NTR3 1 - 03 Phạm Quang Vinh B07MLI58
92943Nguyễn Phúc Trí B07MLI3 1 - 03 Quý Ngọc Bảo Khang B07AHI62
93113Đỗ Thiện Nhân B07MLI 1 - 0 Đinh Hoàng Quân B07NTR3
933Bùi Khang Minh Trí B08TTN6 0 - 16 Nguyễn Danh Thiên Phúc B08MLI45
92057Nguyễn Quang Khải B08LHP ½ - ½ Trịnh Thiên Phúc B08MLI89
92829Lê Nguyên Khôi B08ATH 0 - 14 Nguyễn Phúc Hưng B08MLI56
93277Tạ Quang Nhân B08MLI ½ - ½ Lê Tuấn Kiệt B08LIC34
9185Trần Minh Khang B09DTD7 0 - 1 Phạm Nam Khôi B09MLI72
91111Đinh Trọng Nhật Minh B09MLI5 1 - 05 Nguyễn Chí Khải B09PNT42
92119Hoàng Dương Anh B09MLI4 1 - 04 Nguyễn Mậu Quang B09BL354
92263Nguyễn Tyson Thanh Thức B09TLQ4 1 - 04 Lê Nguyên Khang B09MLI32
92559Nguyễn Hoàng Nhật B10DBL4 0 - 14 Bùi Hồ Minh Đăng B10MLI2
92818Hồ Bảo Nam B10LSB4 1 - 04 Nguyễn Hồ Bảo An B10MLI60
93678Nguyễn Xuân Bảo B10PNT 1 - 04 Võ Duy Minh MLI111
94744Nguyễn Cao Thái B10PHO3 1 - 03 Lữ Bá Quang Khang B10MLI37
947Đoàn Dương Tuệ Anh G06MLI5 0 - 16 Nguyễn Như Uyên G06NTR22
9511Hoàng Ngô Bảo Ngân G06CPT5 1 - 05 Đinh Ngọc Tú Linh G06MLI6
9129Đỗ Mộc Trà G06TTN 1 - 0 Trương Ngọc Thảo Phương MLI37
91628Thái Thùy Bảo Như G06LQD3 1 - 03 Nguyễn An Nhiên G06MLI16
91219Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc G07MLI 0 - 1 Lã Vân Ngọc G07DTD12
9158Đôn Ngọc Thiên Thanh G07MLI3 0 - 13 Lê Ngọc Vân Thy HVO14
91711Hồ Thiên Ân G07MLI 0 - 1 Hồ Ngọc Thư G07MLI10
9119Nguyễn Ngọc Khả DI G08DTD 0 - 1 Lê Hà Bảo Anh G08MLI10
9213Ngô Đức Quỳnh Thư G08MLI 0 - 16 Dương Nguyễn Nhã Đan G08LLO3
91644Võ Khánh An LTV 1 - 0 Thái Diệp Thảo Nguyên G08MLI40
91914Nguyễn Cát Tường G08PNT 1 - 03 Tằng Cát Tường Linh G08MLI39
916Đỗ Lê Phương Nhung G09LTT6 0 - 1 Trần Võ Bảo Nhi G09MLI45
9220Nguyễn Đình Yến Quỳnh G09MLI6 0 - 16 Bùi Phương Dung G09PNT2
91018Nguyễn An Nhiên G09MLI4 1 - 0 Đỗ Ngọc Phương Mai G09TTL7
9188Đôn Ngọc Thiên Thư G09MLI3 0 - 13 Sin Trần Kim Trúc G09NSO39
9615Lê Bảo Ngọc G10MLI5 0 - 15 Nguyễn Thùy An G10NTR42
92050Phạm Nguyễn Bảo Trâm QHI3 1 - 03 Đinh Hương Mộc Miên G10MLI3
92716Lê Đinh Diễm Hạnh G10MLI 0 - 1 Lê Nguyễn Khả Hân G10DKE22
92852Trần Hải Anh G10HVO ½ - ½ Vi Nguyễn Ngọc Gia Hân MLI55

Telvaraupplýsingar fyri MLI

Umf.BNr.NavnLandStigÚrsl.
Đinh Nhật Quang 0 MLI Rp:1400 Stig 4,5
144Nguyễn Phúc Gia AnPHO4,5w 0
250Phạm Ngọc BáchLTD6s 0
348Nguyễn Vy Thế KiệtLLO5,5w 1
458Thân Lê Gia BảoNSO6s 1
560Trần Chí NhânLLO4,5w ½
616Lâm Nhật QuangMLI4,5s 0
745Nguyễn Tất Anh TuấnLLO4,5w 0
854Phan Đình Trí KhoaCFC3,5s 1
946Nguyễn Thái LâmCFC4w 1
Lâm Nhật Quang 0 MLI Rp:1400 Stig 4,5
151Phạm Quang HảiDTD6s 1
239Nguyễn Kiến VănDCC6w ½
367Trần Xuân Minh ĐứcQHI6s 0
43Bùi Phan Anh KhôiDTD5,5w 0
58Đặng Lê KhangDTH3,5s 1
69Đinh Nhật QuangMLI4,5w 1
760Trần Chí NhânLLO4,5s 1
810Đinh Xuân TrườngKDO6,5s 0
950Phạm Ngọc BáchLTD6w 0
Lê Đông Quân 0 MLI Rp:1480 Stig 5,5
153Phan Bình MinhCFC3s 1
241Nguyễn Minh KhôiDTD8w 0
351Phạm Quang HảiDTD6s 1
455Phan Nguyên KhangP2T4w 1
559Thế Như Hoàng VũDBL6s 0
637Nguyễn Hoàng PhátDBL5w ½
73Bùi Phan Anh KhôiDTD5,5s 0
860Trần Chí NhânLLO4,5w 1
94Bùi Vũ Minh ĐứcPNT4s 1
Nguyễn Danh Thành Đô 0 MLI Rp:1443 Stig 5
165Trần Nguyễn Gia HưngDPL5s 1
21Bạc Cầm Nhật KhangKDO6w 1
359Thế Như Hoàng VũDBL6s 0
410Đinh Xuân TrườngKDO6,5s 0
564Trần Minh QuangP2N4w 0
663Trần Hoàng Anh TúCYE4w 1
769Võ Đức MinhLQD3s 1
84Bùi Vũ Minh ĐứcPNT4s 1
939Nguyễn Kiến VănDCC6w 0
Đỗ Thiện Nhân 0 MLI Rp:1275 Stig 3
148Nguyễn Văn Minh KhangLQD5,5s 0
260Quý Ngọc Bảo KhangAHI3w 0
359Phan Vĩnh KhangDTH5s 0
464Trần Hoài Gia HưngLLO2w 1
557Phan Hoàng Hải ĐăngDLH3,5s 0
661Tạ Nguyễn Huy HoàngTTN1w 1
738Nguyễn Mạnh KhangNTR4,5s 0
869Võ Nhật TânDAN3w 1
968Võ Hoàng Nhật QuangDTD4w 0
Nguyễn Bảo Minh 0 MLI Rp:1620 Stig 7
164Trần Hoài Gia HưngLLO2s 1
258Phan Huỳnh Thiên MinhCFC4w 1
38Đoàn Thanh PhúcPHO6,5s 1
414Giáp Hải ĐăngPNT6w 0
565Trần Tuấn AnhCYE5s 1
624Lê Quốc Thiên BảoCYE5w 0
75Đinh Phúc ThịnhCPT6s 1
812Đỗ Phúc LâmPNT6w 1
917Huỳnh Vũ UyCFC6s 1
Nguyễn Phúc Trí 0 MLI Rp:1242 Stig 2
16Đinh Xuân HyDKE4s 1
218La Viễn Minh KhôiKDO5,5w 0
368Võ Hoàng Nhật QuangDTD4s 1
416Hoàng Minh KhangNTR5w 0
571Vũ Tuấn PhúcDTD4s 0
670Võ Tấn PhongNTR4w 0
728Ngô Sỹ PhongDLH3- 0K
811Đỗ Gia KhangLQD2- 0K
969Võ Nhật TânDAN3s 0
Phạm Quang Vinh 0 MLI Rp:1357 Stig 4
121Lê Minh TúLLO4,5w 1
227Nông Quang NhậtKDO7s 0
332Nguyễn Đức Hải ĐăngDBL6s 0
428Ngô Sỹ PhongDLH3w 1
534Nguyễn Hải MinhDLH3,5s 0
640Nguyễn Phúc NguyênP2V5w 1
771Vũ Tuấn PhúcDTD4s 0
842Nguyễn Quang VũP2N4w 0
910Đỗ Đức KiênPNT3s 1
Nguyễn Danh Thiên Phúc 0 MLI Rp:1566 Stig 6,5
185Võ Thế HiểnCFC3s 1
283Võ ĐạtCYE6w 1
375Trần Phương BìnhBL35,5s 1
420Hoàng Trần Phước ĐứcNTE5,5s 1
586Vũ Đức QuangDTD6,5w ½
63Bùi Khang Minh TríTTN6w 0
765Phạm Minh KhảiKDO7,5s 0
84Bùi Quốc KhánhPNT5s 1
913Đinh Thành HưngDLH5,5w 1
Nguyễn Phúc Hưng 0 MLI Rp:1357 Stig 4
17Chu Quang BáchCKD4,5s 1
213Đinh Thành HưngDLH5,5w 0
39Đặng Nguyễn Minh NhậtPNT4s 0
427Lê Nguyên KhôiATH4w 1
517Hoàng Gia Nguyên DũngP2N5s 0
629Lê Nguyễn Vinh QuangCFC3w 0
78Dương Ngọc TấnDTH3w 1
831Lê Quang HiếuQHI4s 1
96Chế Minh QuânLSB5w 0
Tạ Quang Nhân 0 MLI Rp:1443 Stig 5
127Lê Nguyên KhôiATH4s 0
225Lê Hoàng LộcLQD5w 1
317Hoàng Gia Nguyên DũngP2N5s 1
49Đặng Nguyễn Minh NhậtPNT4w 1
55Châu Nhật AnhP2K7s 0
634Lương Nguyễn Khánh AnDCC5s 0
730Lê Nhật KhangLLO4w ½
811Đinh Bảo PhúcTTL3,5w ½
921Huỳnh Nguyễn Minh TriếtPNT4s 1
Trịnh Thiên Phúc 0 MLI Rp:1443 Stig 5
138Ngô Lê Nguyên KhôiCPT5w 0
240Nguyễn Chấn PhongLQD4s 1
327Lê Nguyên KhôiATH4s 1
435Mạc Nguyên LộcLLO4,5w 1
537Nghê Gia KhánhLTD6,5s 0
636Nông Kiến VũDTD6w 0
729Lê Nguyễn Vinh QuangCFC3s 1
825Lê Hoàng LộcLQD5w 0
939Nguyễn Bá Gia HuyLHP4w 1
Đinh Trọng Nhật Minh 0 MLI Rp:1357 Stig 4
150Nguyễn Minh HiếuLQD4s 1
258Nguyễn UyCYE6w ½
321Lê Đăng KhôiCKD6s 0
448Nguyễn Khánh LâmCPT4,5w 1
563Phạm Nguyễn Nhật VượngTTN5,5s ½
641Nguyễn Đức KhangATH5w 1
733Nghiêm Xuân KhoaDTD6s 0
846Nguyễn Hoàng KiệtLQD5w 0
971Trần Bảo ĐăngCPT5,5s 0
Hoàng Dương Anh 0 MLI Rp:1357 Stig 4
157Nguyễn Tyson Thanh ThứcTLQ5w 0
267Phan Quang DuyDKE4s 1
343Nguyễn Gia UyLT16,5w ½
473Trần Duy TrườngDTD4,5s 1
577Trần Nguyễn Quang PhúcLT16w 0
654Nguyễn Nguyên QuânTTN3,5s 0
738Nguyễn Chí KhảiPNT3w ½
879Trần Trọng KhôiLHP5s 0
983Văn Đức Hoàng AnhCFC3,5w 1
Lê Nguyên Khang 0 MLI Rp:1320 Stig 3,5
170Thượng Đinh Gia KiệtTTN5,5s 0
268Tô Xuân Thiên PhúDTH2w 1
352Nguyễn Minh TríBL37s 0
471Trần Bảo ĐăngCPT5,5w ½
583Văn Đức Hoàng AnhCFC3,5s 0
673Trần Duy TrườngDTD4,5w 0
713Đỗ Nguyễn Quốc HàoAHI3,5s 1
865Phan Hoàng Gia AnhDLH4,5w 0
940Nguyễn Đình PhúcDTH2,5s 1
Phạm Nam Khôi 0 MLI Rp:1620 Stig 7
120Huỳnh Đức AnhATH2w 1
214Đỗ Tuấn TúPNT3s 1
34Cao Minh KhangDLH5w 1
477Trần Nguyễn Quang PhúcLT16s 1
575Trần Minh KhangDTD8w 1
67Đinh Thành NhânDLH6s 0
764Phạm Thừa Khôi NguyênLLO6w 1
874Trần Đại DươngP2N7s 1
92Bùi Minh QuânPNT7,5w 0
Bùi Hồ Minh Đăng 0 MLI Rp:1480 Stig 5,5
156Nguyễn Hoàng NhậtDBL5s 1
264Nguyễn Minh TríDTH6w 0
362Nguyễn Minh KhôiQHI4,5s 1
466Nguyễn Nam NguyênCAB4w 1
560Nguyễn Kỳ AnhHER6s 0
659Nguyễn Hùng TiếnTTN5w 1

Vís fullfíggjaðan lista