Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 13-14 tuổi cờ chớp Cập nhật ngày: 12.12.2025 06:16:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess
| Giải/ Nội dung | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 9, Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo DLA
| Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
| 26 | Nguyễn Duy Khải | DLA | 0 | ½ | | | | | | | | 0,5 | 49 | Nam 13-14 |
| 39 | Nguyễn Xuân Tường | DLA | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 32 | Nam 13-14 |
| 23 | Nguyễn Thị Diệp Chi | DLA | 0 | 1 | | | | | | | | 1 | 19 | Nữ 13-14 |
Kết quả của ván cuối DLA
Chi tiết kỳ thủ DLA
| Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
| Nguyễn Duy Khải 0 DLA Rp:1207 Điểm 0,5 |
| 1 | 57 | Trương Đức Minh Quân | CYE | 1 | s 0 | | 2 | 55 | Trần Võ Minh Nguyên | QTB | 0,5 | w ½ | | 3 | 29 | Nguyễn Đức Thủy Lân | CFC | 0,5 | s | | Nguyễn Xuân Tường 0 DLA Rp:1400 Điểm 1 |
| 1 | 8 | Đậu Trần Trung Kiên | NDU | 0 | w 1 | | 2 | 2 | Bùi Hoàng Huy | CHL | 2 | s 0 | | 3 | 11 | Đỗ Nguyễn Thái Bảo | PCT | 1 | s | | Nguyễn Thị Diệp Chi 0 DLA Rp:1400 Điểm 1 |
| 1 | 5 | Hoàng Ngọc Giàu | LTV | 2 | s 0 | | 2 | 13 | Ngô Phùng Minh Ngọc | QTR | 0 | w 1 | | 3 | 9 | Lê Ngọc Bảo Châu | QTB | 1 | s |
|
|
|
|