Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 13-14 tuổi cờ chớp Posledná aktualizácia 20.11.2025 16:12:29, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Výber turnaja | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, ukáž zástavy
, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Prehľad hráčov federácie
| č. | Meno | FED | Klub | Meno |
| 47 | Nguyễn Thái Lâm | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 6 cờ chớp |
| 57 | Phan Bình Minh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 6 cờ chớp |
| 58 | Phan Đình Trí Khoa | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 6 cờ chớp |
| 60 | Phan Quang Hải | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 6 cờ chớp |
| 73 | Vũ Thiện | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 6 cờ chớp |
| 18 | Huỳnh Vũ Uy | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 7 |
| 43 | Nguyễn Thiện Nhân | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 7 |
| 57 | Phan Huỳnh Thiên Minh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 7 |
| 29 | Lê Nguyễn Vinh Quang | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 8 |
| 85 | Võ Thế Hiển | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 8 |
| 37 | Nguyễn Bảo Phúc | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 9 |
| 86 | Văn Đức Hoàng Anh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 9 |
| 31 | Lê Đức Khánh Trình | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 10 |
| 38 | Lê Nhật Minh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 10 |
| 72 | Nguyễn Nhật Đăng | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 10 |
| 80 | Nguyễn Xuân Minh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 10 |
| 87 | Phạm Thiên Phúc | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 10 |
| 3 | Bùi Vũ Hải Long | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 11-12 |
| 75 | Tăng Gia Huy | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 11-12 |
| 4 | Châu Hoàng Phúc | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 13-14 |
| 32 | Nguyễn Đức Thủy Lân | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 13-14 |
| 39 | Nguyễn Tất Minh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 13-14 |
| 2 | Bùi Ngọc Hà Anh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nữ 6 |
| 3 | Đặng Gia Hân | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nữ 7 |
| 17 | Trương Ngọc Khánh Quỳnh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nữ 15 |
| 55 | Nguyễn Thái Lâm | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 67 | Phan Bình Minh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 68 | Phan Đình Trí Khoa | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 70 | Phan Quang Hải | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 18 | Huỳnh Vũ Uy | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 7 |
| 48 | Nguyễn Thiện Nhân | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 7 |
| 62 | Phan Huỳnh Thiên Minh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 7 |
| 32 | Lê Nguyễn Vinh Quang | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 8 |
| 41 | Nguyễn Bảo Phúc | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 9 |
| 35 | Lê Đức Khánh Trình | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 10 |
| 41 | Lê Nhật Minh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 10 |
| 79 | Nguyễn Nhật Đăng | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 10 |
| 88 | Nguyễn Xuân Minh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 10 |
| 97 | Phạm Thiên Phúc | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 10 |
| 3 | Bùi Vũ Hải Long | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 11-12 |
| 81 | Tăng Gia Huy | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 11-12 |
| 4 | Châu Hoàng Phúc | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 13-14 |
| 34 | Nguyễn Đức Thủy Lân | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 13-14 |
| 42 | Nguyễn Tất Minh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 13-14 |
| 2 | Bùi Ngọc Hà Anh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nữ 6 |
| 4 | Đặng Gia Hân | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nữ 7 |
|
|
|
|