Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 11-12 tuổi cờ chớp

Zadnja izmjena12.12.2025 06:34:48, Creator/Last Upload: Lamdong chess

Odabir turniraNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, pokaži zastave , Link tournament to the tournament calendar
Pregled za momčadADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListeLista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Konačni poredak nakon 9 Kola, Konačni poredak sa partijama nakon 9 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama
Bodovi po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7, Kolo.8, Kolo.9/9 , nisu parovani
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes

Pregled igrača za ADV

SNoImeFED123456789Bod.Mj.Skupina
29Lê Hoàng Thiên PhúcADV000½10001,5102Nam 10
69Nguyễn Quang HiếuADV10111100525Nam 10

Rezultati posljednjeg kola za ADV

KoloBo.Br.ImeVrstaGrFEDPts. RezultatPts. ImeVrstaGrFEDBr.
8844Nguyễn Chí Nhân B10TTN5 1 - 05 Nguyễn Quang Hiếu B10ADV69
84929Lê Hoàng Thiên Phúc B10ADV 0 - 12 Trần Văn Phúc An B10DKE96

Podaci o igračima za ADV

KoloSNoImeFEDBod.Rez.
Lê Hoàng Thiên Phúc 0 ADV Rp:1149 Bod. 1,5
183Phan Minh TríLLO1w 0
297Trần Xuân ĐạiPNT5s 0
385Phùng Nguyễn Tiến ĐạtLLO2,5w 0
499Trương Minh QuânLQD3,5s ½
5104Võ Trần Minh HảiLSB3w 1
64Dụng Phan Hoàng PhátLS22,5s 0
7102Võ Đức TấnNTE3w 0
896Trần Văn Phúc AnDKE3w 0
981Phạm Thiên PhúcCFC2s
Nguyễn Quang Hiếu 0 ADV Rp:1495 Bod. 5
115Hoàng LộcTNG2,5s 1
217Hồ An KhánhTTL5,5w 0
321Kiều Nam PhongCYE4s 1
423Lê Công Phước DânLHP3,5w 1
511Hà Đăng KhoaKDO4s 1
645Nguyễn Doãn Việt AnhTH15,5w 1
714Hoàng Khánh LamKDO6w 0
844Nguyễn Chí NhânTTN6s 0
997Trần Xuân ĐạiPNT5w