Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 11-12 tuổi cờ chớp

Darrera actualització13.12.2025 16:05:57, Creador/Darrera càrrega: Lamdong chess

Selecció del torneigNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Selecciona paràmetres Mostra els detalls del torneig, Mostra senyeres , Link tournament to the tournament calendar
Vista d'un equipADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
LlistesRànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris
Classificació final després de 9 rondes, Taula creuada de classificació final després de 9 rondes, Taula creuada pel rànquing inicial
Aparellaments per taulersRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , Sense emparellar
Els cinc millors jugadors, Estadístiques totals, Estadístiques de medalles
Excel i impressióExporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes
Search for player Cerca

Rànquing inicial

Núm.NomFEDClub/Ciutat
1Cao, Nguyễn Thùy DươngTHDThcs Trần Hưng Đạo , Quảng Tín
2Đào, Nguyễn Ngọc OanhQTRTrường Thcs Quang Trung
3Đinh, Vũ Thanh TrúcCHLTrung Tâm Hà Linh
4Đoàn, Hồ Như QuỳnhCHLTrung Tâm Hà Linh
5Hồ, Võ Bảo NgọcTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
6Lê, Bảo TrânP2LTh&Thcs Lê Lợi , P2 Bảo Lộc
7Lê, Hoàng Kim ChâuDLHĐinh Văn Lâm Hà
8Lê, Nguyễn Diệu ChiPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
9Nông, Phan Khả HânNDUThcs Nguyễn Du
10Ngô, Tường AnTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
11Ngô, Uyên PhươngPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
12Nguyễn, Đào Khánh NgọcNDUThcs Nguyễn Du
13Nguyễn, Đặng Bảo HânNDUThcs Nguyễn Du
14Nguyễn, Đức Phương TrangCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
15Nguyễn, Lưu Thiên DINKEThcs&thpt Nguyễn Khuyến
16Nguyễn, Ngọc Khánh LinhPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
17Nguyễn, Ngọc Nguyên ĐanPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
18Nguyễn, Ngọc Phương NghiTPDThcs Trần Phú, Đức Trọng
19Nguyễn, Nguyễn Tâm AnQTRTrường Thcs Quang Trung
20Nguyễn, Phương ThảoNDUThcs Nguyễn Du
21Nguyễn, Thanh Huyền AnhLSSTrường Thcs Lam Sơn
22Nguyễn, Trần Hồng VyLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
23Phan, Nhật ViTSBTh&thcs Tây Sơn - Bảo Lâm 2
24Tào, Khánh AnQTRTrường Thcs Quang Trung
25Tô, Khánh NhưLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
26Tống, Dư Cát TườngBVDTrường Th & Thcs Bế Văn Đàn
27Thế, Hà Thảo NguyênCHLTrung Tâm Hà Linh
28Trần, Hoàng Bảo TrâmNDUThcs Nguyễn Du
29Trần, Lê Phương LinhPCTTrường Thcs Phan Chu Trinh
30Trần, Ngọc Như QuỳnhTCVTrường Thcs Chu Văn An
31Triệu, Vân GiangLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
32Trương, Lê Kim NgânQTRTrường Thcs Quang Trung
33Trương, Ngọc Khánh AnTHDThcs Trần Hưng Đạo , Quảng Tín
34Trương, Thanh Nhật MyCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
35Võ, Ngọc Thiên ThanhXLSThcs Lương Sơn, Xã Lương Sơn
36Vũ, Ân Tuệ NhưLSSTrường Thcs Lam Sơn
37Vũ, Ngọc Khánh HàTPDThcs Trần Phú, Đức Trọng