Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 10 tuổi cờ chớp Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 12.12.2025 06:48:12, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess
| Turnierauswahl | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Flaggen anzeigen
, Mit Turnierkalender verknüpfen |
| Übersicht für Team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endstand nach 9 Runden, Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
| Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
| Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Paarungen/Ergebnisse2. Runde
| Br. | Nr. | Weiß | Gr | Typ | FED | Verein/Ort | Pkt. | Ergebnis | Pkt. | Schwarz | Gr | Typ | FED | Verein/Ort | Nr. |
| 1 | 1 | Bùi, Thanh Hiền | | G10 | TTL | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn, Hoàng Nhật Vy | | G10 | BVD | Trường Th & Thcs Bế Văn Đàn | 28 |
| 2 | 34 | Nguyễn, Thanh Hương Giang | | G10 | AHI | Trường Tiểu Học An Hiệp | 1 | 1 - 0 | 1 | Cù, Thái Ngọc Hân | | G10 | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | 2 |
| 3 | 3 | Đinh, Hương Mộc Miên | | G10 | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn, Tú Anh | | G10 | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 33 |
| 4 | 5 | Đinh, Vũ Trâm Anh | | G10 | DBL | TH Trần Hưng Đạo , Bảo Lâm 1 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn, Thị Thùy Phương | | G10 | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | 35 |
| 5 | 7 | Đỗ, Ngọc Phương Quỳnh | | G10 | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn, Trần Mỹ An | | G10 | TTL | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng | 39 |
| 6 | 36 | Nguyễn, Thùy An | | G10 | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | 1 | 1 - 0 | 1 | Hoàng, Ngọc Anh | | G10 | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | 8 |
| 7 | 13 | Lê, Bảo Ngọc | | G10 | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn, Trịnh Minh Anh | | G10 | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 41 |
| 8 | 19 | Lê, Nguyễn Khánh Chi | | G10 | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 1 | 1 - 0 | 1 | Võ Thị Thanh Thảo, | | | QHI | TH Quảng Hiệp | 47 |
| 9 | 38 | Nguyễn, Trần Hải An | | G10 | P2L | Th&Thcs Lê Lợi , P2 Bảo Lộc | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê, Phan Anh Thư | | G10 | PHO | Trường Tiểu Học Phú Hội | 20 |
| 10 | 21 | Lê, Thị Thanh Tâm | | G10 | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | 1 | 1 - 0 | 1 | Lương Thiện Mỹ, | | | LS1 | TH Lương Sơn 1, xã Lương Sơn | 49 |
| 11 | 40 | Nguyễn, Trần Trâm Anh | | G10 | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê, Trần An Nhiên | | G10 | LS2 | Th Lương Sơn 2, Xã Lương Sơn | 22 |
| 12 | 42 | Phạm, Ngọc Linh Đan | | G10 | LT1 | Trường Th Lộc Thanh 1 | 1 | 1 - 0 | 1 | Lý Ngọc Khánh Chi, | | | QHI | TH Quảng Hiệp | 24 |
| 13 | 4 | Đinh, Nguyễn Bảo An | | G10 | DLH | Đinh Văn Lâm Hà | 0 | 1 - 0 | ½ | Đỗ, Ngọc Phương Linh | | G10 | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | 6 |
| 14 | 30 | Nguyễn, Khả Hân | | G10 | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | ½ | 1 - 0 | 0 | Hoàng, Trần Phước Huệ | | G10 | NTE | Trường Th Nam Thiên | 10 |
| 15 | 9 | Hoàng, Thị Kiều Oanh | | G10 | BVD | Trường Th & Thcs Bế Văn Đàn | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn, Hoàng Linh Chi | | G10 | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl | 27 |
| 16 | 11 | Huỳnh, Thanh Vân | | G10 | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn, Hương Thu | | G10 | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 29 |
| 17 | 32 | Nguyễn, Ngọc Thái An | | G10 | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê, Đinh Diễm Hạnh | | G10 | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | 14 |
| 18 | 15 | Lê, Hồng Khánh Anh | | G10 | DKE | Th Đoàn Kết - Xuân Hương Đl | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn, Ngọc Nhã Phương | | G10 | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | 31 |
| 19 | 44 | Trần, Võ Tuệ Nghi | | G10 | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê, Huyền Trân | | G10 | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 16 |
| 20 | 17 | Lê, Kiều Gia Mỹ | | G10 | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn, Trần Anh Thy | | G10 | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl | 37 |
| 21 | 46 | Vi, Nguyễn Ngọc Gia Hân | | G10 | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê, Nguyễn Khả Hân | | G10 | DKE | Th Đoàn Kết - Xuân Hương Đl | 18 |
| 22 | 23 | Lục, Diệp Khánh Hà | | G10 | TNG | Trường Th Tân Nghĩa | 0 | 0 - 1 | 0 | Phạm Nguyễn Bảo Trâm, | | | QHI | TH Quảng Hiệp | 43 |
| 23 | 48 | Xuân Ngọc Hồng Phúc, | | | QHI | TH Quảng Hiệp | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyẽn, Bình An Nhiên | | G10 | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl | 25 |
| 24 | 26 | Nguyễn, Hoàng Lâm Anh | | G10 | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | 0 | 0 - 1 | 0 | Trương, Huỳnh Nhã Trúc | | G10 | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 45 |
| 25 | 12 | Lâm, Ngoc Kim Ngân | | G10 | DLO | Trường Tiểu Học Đa Lợi | 0 | 0 | | nicht ausgelost | | | | |
|
|
|
|