Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 9 tuổi cờ chớp

اخر تحديث12.12.2025 06:40:57, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
الترتيب النهائي بعد 9 جولات, جدول الترتيب النهائي بعد 9 جولات, جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9 /9 , لم يزوج
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes
Search for player ابحث

ترتيب البداية

رقماسم اللاعباتحادنادي/مدينة
1Bùi, Ngọc Thủy NguyênNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
2Bùi, Phương DungPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
3Doãn, Ngọc Khả HânLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
4Vương Thị, Thanh MaiLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
5Đinh, Bảo QuyênDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
6Đỗ, Ngọc Phương MaiTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
7Đôn, Ngọc Thiên ThưMLITrường Tiểu Học Mê Linh
8Hầu, Trần Bảo AnLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
9Hồ Lê Gia Hiếu,QHITH Quảng Hiệp
10Hồ, Võ Bảo NgânTMATrường Tiểu Học Trại Mát
11Lâm, Nguyên AnhLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
12Lê, Ngọc Thiên PhúNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
13Lê, Nhã UyênLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
14Ninh, Ngọc HânTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
15Nguyễn, An BìnhPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
16Nguyễn, An NhiênMLITrường Tiểu Học Mê Linh
17Nguyễn, An NhiênMLITrường Tiểu Học Mê Linh
18Nguyễn, Bảo NgânAHITrường Tiểu Học An Hiệp
19Nguyễn, Đình Yến QuỳnhMLITrường Tiểu Học Mê Linh
20Nguyễn, Đoàn Tường VyPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
21Nguyễn, Hà AnhDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
22Nguyễn, Hoàng Bảo NgọcLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
23Nguyễn, Hồng LamLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
24Nguyễn, Ngọc Bảo QuyênKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
25Nguyễn, Ngọc Khánh QuỳnhTBTTh Trần Bình Trọng - Cam Ly Đl
26Nguyễn, Nhật MaiLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
27Nguyễn, Nhật Uyên ThưTMATrường Tiểu Học Trại Mát
28Nguyễn Phạm Bảo Ngọc,P2VTH Lê Văn Tám . P2 Bảo Lôc
29Nguyễn, Phương ChiLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
30Nguyễn, Thị Hoài AnNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
31Nguyễn, Thị Trà MyDBLTH Trần Hưng Đạo , Bảo Lâm 1
32Nguyễn, Võ Quỳnh NhiTBTTh Trần Bình Trọng - Cam Ly Đl
33Phạm, Bình Bảo NgọcTMATrường Tiểu Học Trại Mát
34Phạm, Đặng Thùy NhiênLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
35Phạm, Khải MyLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
36Phạm, Vũ Lan NghiNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
37Sin, Trần Kim TrúcNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
38Sỳ, Gia HânKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
39Trần, Anh ThưDBLTH Trần Hưng Đạo , Bảo Lâm 1
40Trần, Ngọc Phương ÁnhNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
41Trần, Võ Bảo NhiMLITrường Tiểu Học Mê Linh
42Trần, Võ Kỳ ThưP2NTh Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc
43Triệu, An NhiênTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
44Võ, Ngọc An NhiênP2NTh Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc
45Vương, Thị Thanh MaiKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng