Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 8 tuổi cờ chớp

SavezVietnam ( VIE )
LokacijaNHÀ THI ĐẤU TTHL VÀ TĐ TT LÂM ĐỒNG SỐ 29 YERSIN PHƯỜNG LÂM VIÊN ĐÀ LẠT
Broj kola9
Sustav sparivanjaŠvicarac
Obračun rejtinga -
Datum2025/12/11 do 2025/12/14
Prosječan rejting / Average age1000 / 8
Program za sparivanjeSwiss-Manager od Heinza HerzogaSwiss-Manager turnirski podatak

Zadnja izmjena12.12.2025 07:24:10, Creator/Last Upload: Lamdong chess

Odabir turniraNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Odabir parametara bez podataka o turniru, pokaži zastave , Link tournament to the tournament calendar
Pregled za momčadADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListeLista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Konačni poredak nakon 9 Kola, Konačni poredak sa partijama nakon 9 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama
Bodovi po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7, Kolo.8, Kolo.9/9 , nisu parovani
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes
Search for player Pretraži

Lista po nositeljstvu sa partijama

Br.ImeFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdBod.Mj. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Cao Ngọc HânKDO 21w1 26b1 24w1 18b0 23w0 16b0 31w0 38b0 29w0334042344
2Chung Mỹ VânNSO 22b1 28w0 23b0 17w0 9b0 29w1 14b½ 36w1 7b03,530037355
3Dương Nguyễn Nhã ĐanLLO 23w1 27b0 26w1 19w1 32b1 24b1 34w1 18b0 15w½6,53051644
4Đặng Diễm QuỳnhKDO 24b0 17w1 29b1 32w0 16w0 39b1 38w1 34b0 37w0422042444
5Đặng Nhã PhươngDTD 25w1 29b1 27w0 31b1 24w0 32b0 11b1 40w1 35b168039655
6Đinh Thụy Phương NguyênLIM 26b0 20w0 17b0 11w0 -1 7b0 22w½ 29b0 21w01,539030,5144
7Đỗ Nguyễn Nhật LinhNSO 27w0 21b1 31w0 14b0 25b0 6w1 9b½ 26w1 2w14,521029,5444
8Huỳnh Linh ChiDTD 28b0 22w1 34b0 26w1 31b0 11w0 25b1 10w0 36b1428032455
9Huỳnh Phúc Bảo LâmLLO 29w0 23b0 21w1 20b½ 2w1 40b0 7w½ 39b0 25b1426034,5355
10Lê Hà Bảo AnhMLI 30b0 25w1 35b0 29w1 34b0 36w0 26w1 8b1 16w0427034444
11Lê Thuỳ AnhQHI 31w0 35b0 22w½ 6b1 20w1 8b1 5w0 13b½ 38w0425035344
12Lương Phạm Bảo YếnQHI 32b0 36w0 25b1 39w0 21b½ 22b1 20w0 14w0 26b13,532029355
13Ngô Đức Quỳnh ThưMLI 33w1 30b0 40w0 38b0 26b1 25w1 35b0 11w½ 14b03,531033,5355
14Nguyễn Cát TườngPNT 34b0 38w1 36b0 7w1 35b0 30w0 2w½ 12b1 13w14,520035444
15Nguyễn Hồng NgọcPNT 35w1 31b1 28w1 27b0 37w0 38b1 32w0 30b1 3b½5,510041,5555
16Nguyễn Lâm Huyền TrânBVD 36b1 32w0 39b1 34w½ 4b1 1w1 18b0 23w0 10b15,511041555
17Nguyễn Lê Thanh VânNTR 37w0 4b0 6w1 2b1 36w1 31w1 27b0 28b1 32w169036644
18Nguyễn Ngọc Khả DIDTD 38b1 34w1 32b1 1w1 27b1 19b1 16w1 3w1 23b½8,51047,5855
19Nguyễn Ngọc Linh ĐanCYE 39w1 37b1 30w1 3b0 40b1 18w0 28w1 32b1 27w172045744
20Nguyễn Ngọc Minh ChâuNTR 40b0 6b1 37w0 9w½ 11b0 21w1 12b1 31b½ 39w1518032,5455
21Nguyễn Ngọc Nhã AnPHO 1b0 7w0 9b0 22b1 12w½ 20b0 39w0 -1 6b13,533028355
22Nguyễn Ngọc Nhã PhươngLQD 2w0 8b0 11b½ 21w0 29b1 12w0 6b½ 25w0 -1337026244
23Nguyễn Phương HàPNT 3b0 9w1 2w1 36b1 1b1 27w0 40w1 16b1 18w½6,55042644
24Nguyễn Phương Tuệ AnhLQD 4w1 40b1 1b0 35w1 5b1 3w0 37w1 27b1 34w067044644
25Nguyễn Tăng Trúc AnhDCC 5b0 10b0 12w0 -1 7w1 13b0 8w0 22b1 9w0336032344
26Nguyễn Thanh Huyền TrangLLO 6w1 1w0 3b0 8b0 13w0 -1 10b0 7b0 12w0238031,5244
27Nguyễn Thị Thùy NhiP2V 7b1 3w1 5b1 15w1 18w0 23b1 17w1 24w0 19b066052644
28Phạm Hà Vy LamTQT 8w1 2b1 15b0 40w0 39b1 35w1 19b0 17w0 31b1515040,5555
29Phạm Minh ChâuNTR 9b1 5w0 4w0 10b0 22w0 2b0 -1 6w1 1b1429029444
30Phạm Tuệ AnhP2K 10w1 13w1 19b0 37b0 38w0 14b1 36b1 15w0 40b0423039455
31Phạm Trần Trúc LâmBVD 11b1 15w0 7b1 5w0 8w1 17b0 1b1 20w½ 28w04,519040444
32Phạm Trịnh Bảo HânCYE 12w1 16b1 18w0 4b1 3w0 5w1 15b1 19w0 17b0512049544
33Phan Nguyễn Phương VyCYE 13b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0040024,5011
34Phùng Ngọc Đan ThanhBVD 14w1 18b0 8w1 16b½ 10w1 37b1 3b0 4w1 24b16,54044655
35Tằng Cát Tường LinhMLI 15b0 11w1 10w1 24b0 14w1 28b0 13w1 37b1 5w0516040544
36Thái Diệp Thảo NguyênMLI 16w0 12b1 14w1 23w0 17b0 10b1 30w0 2b0 8w0335038344
37Thái Hoàng Gia LinhDTD 17b1 19w0 20b1 30w1 15b1 34w0 24b0 35w0 4b1513045555
38Trần Bảo HânP2N 18w0 14b0 -1 13w1 30b1 15w0 4b0 1w1 11b1517037544
39Trần Tuệ LâmCPT 19b0 -1 16w0 12b1 28w0 4w0 21b1 9w1 20b0424037,5444
40Võ Khánh AnLTV 20w1 24w0 13b1 28b1 19w0 9w1 23b0 5b0 30w1514043,5544

Bilješka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games played with black (BPG)