Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 8 tuổi cờ chớp

Zadnja izmjena12.12.2025 07:24:10, Creator/Last Upload: Lamdong chess

Odabir turniraNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, pokaži zastave , Link tournament to the tournament calendar
Pregled za momčadADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListeLista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Konačni poredak nakon 9 Kola, Konačni poredak sa partijama nakon 9 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama
Bodovi po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7, Kolo.8, Kolo.9/9 , nisu parovani
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes
Search for player Pretraži

Konačni poredak nakon 9 Kola

Mj.SNoImeFEDKlub/GradBod. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
118Nguyễn, Ngọc Khả DIDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl8,5047,5855
219Nguyễn, Ngọc Linh ĐanCYEClb Đà Lạt Yersin Chess7045744
33Dương, Nguyễn Nhã ĐanLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl6,5051644
434Phùng, Ngọc Đan ThanhBVDTrường Th & Thcs Bế Văn Đàn6,5044655
523Nguyễn, Phương HàPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt6,5042644
627Nguyễn Thị Thùy Nhi,P2VTH Lê Văn Tám . P2 Bảo Lôc6052644
724Nguyễn, Phương Tuệ AnhLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn6044644
85Đặng, Nhã PhươngDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl6039655
917Nguyễn, Lê Thanh VânNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt6036644
1015Nguyễn, Hồng NgọcPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt5,5041,5555
1116Nguyễn, Lâm Huyền TrânBVDTrường Th & Thcs Bế Văn Đàn5,5041555
1232Phạm, Trịnh Bảo HânCYEClb Đà Lạt Yersin Chess5049544
1337Thái, Hoàng Gia LinhDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl5045555
1440Võ, Khánh AnLTVTh&thcs Lương Thế Vinh5043,5544
1528Phạm, Hà Vy LamTQTTh Trần Quốc Toản, Xã Đạ Huoai5040,5555
1635Tằng, Cát Tường LinhMLITrường Tiểu Học Mê Linh5040544
1738Trần, Bảo HânP2NTh Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc5037544
1820Nguyễn, Ngọc Minh ChâuNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt5032,5455
1931Phạm, Trần Trúc LâmBVDTrường Th & Thcs Bế Văn Đàn4,5040444
2014Nguyễn, Cát TườngPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt4,5035444
217Đỗ, Nguyễn Nhật LinhNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng4,5029,5444
224Đặng, Diễm QuỳnhKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng4042444
2330Phạm, Tuệ AnhP2KTH Nguyễn Khuyến. P2 Bảo Lộc4039455
2439Trần, Tuệ LâmCPTClb Cờ Vua Phan Thiết4037,5444
2511Lê Thuỳ Anh,QHITH Quảng Hiệp4035344
269Huỳnh, Phúc Bảo LâmLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl4034,5355
2710Lê, Hà Bảo AnhMLITrường Tiểu Học Mê Linh4034444
288Huỳnh, Linh ChiDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl4032455
2929Phạm, Minh ChâuNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt4029444
302Chung, Mỹ VânNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng3,5037355
3113Ngô, Đức Quỳnh ThưMLITrường Tiểu Học Mê Linh3,5033,5355
3212Lương Phạm Bảo Yến,QHITH Quảng Hiệp3,5029355
3321Nguyễn, Ngọc Nhã AnPHOTrường Tiểu Học Phú Hội3,5028355
341Cao, Ngọc HânKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng3042344
3536Thái, Diệp Thảo NguyênMLITrường Tiểu Học Mê Linh3038344
3625Nguyễn, Tăng Trúc AnhDCCDalat Children’s Chess3032344
3722Nguyễn, Ngọc Nhã PhươngLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn3026244
3826Nguyễn, Thanh Huyền TrangLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl2031,5244
396Đinh Thụy Phương Nguyên,LIMLIMA Chess1,5030,5144
4033Phan, Nguyễn Phương VyCYEClb Đà Lạt Yersin Chess0024,5011

Bilješka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games played with black (BPG)