Địa điểm : trường tiểu học Ngô Gia Tự
Ngày thứ Bảy 22/11/2025 : + 8g00, thi đấu ván 1, ván 2 + 13h30, thi đấu ván 3, ván 4, ván 5
Ngày Chủ Nhật 23/11/2025 : 8g00, thi đấu ván 6, ván 7
GIẢI CỜ VUA HKPĐ PHƯỜNG AN HẢI NĂM HỌC 2025 - 2026 Nữ Lớp 4,5|
Son güncelleme23.11.2025 03:44:36, Oluşturan/Son Yükleme: Cờ Vua Miền Trung
| Turnuva seçimi | Nam Mầm Non, Nữ Mầm Non, Nam Lớp 1,2,3, Nữ Lớp 1,2,3, Nam Lớp 4,5, Nữ Lớp 4,5, Nam Lớp 6,7, Nữ Lớp 6,7, Nam Lớp 8,9, Nữ Lớp 8,9 |
| Parametreler | Turnuva detayı bulunmamaktadır, Turnuva takvimiyle bağlantı |
| Takım görünümü | ABC, BYE, CLA, CTH, HAN, HCU, HYE, LDO, LTV, NGT, NMA, NTH, NVC, PBC, SCA, TLA, TQU |
| Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 7. Turdan Sonra Çapraz Tablo, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
| Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7/7 , eşlendirilmeyenler |
| sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7 |
| |
|
Tüm gruplar için Alfabetik liste
| No. | İsim | FED | Kulüp/Şehir | İsim |
| 1 | Bảo Nguyễn Nhã Kỳ | TQU | Trúc Quỳnh | Nữ Mầm Non |
| 2 | Bùi Phúc Đăng | HCU | Hoàng Cúc | Nam Mầm Non |
| 3 | Bùi Huỳnh Ngọc Hân | HCU | Hoàng Cúc | Nữ Mầm Non |
| 4 | Bùi Minh Anh | NGT | Ngô Gia Tự | Nam Lớp 1,2,3 |
| 5 | Bùi Tấn Toàn | NVC | Nguyễn Văn Cừ | Nam Lớp 6,7 |
| 6 | Chu Hoàng Bảo An | PBC | Phan Bội Châu | Nữ Lớp 6,7 |
| 7 | Đặng Văn Quốc Thắng | CLA | Chi Lăng | Nam Lớp 1,2,3 |
| 8 | Đặng Hồ Thanh Hương | NMA | Ngô Mây | Nữ Lớp 1,2,3 |
| 9 | Đặng Bá Nhân | NTH | Nguyễn Thái Học | Nam Lớp 4,5 |
| 10 | Đinh Bảo Hân | LDO | Lê Độ | Nữ Lớp 6,7 |
| 11 | Đỗ Hoàng Minh Khuê | NTH | Nguyễn Thái Học | Nữ Lớp 4,5 |
| 12 | Đỗ Quang Minh Nhật | NTH | Nguyễn Thái Học | Nam Lớp 1,2,3 |
| 13 | Đỗ Quyên | LTV | Lương Thế Vinh | Nữ Lớp 1,2,3 |
| 14 | Đoàn Khôi Nguyên | TLA | Tiểu La | Nam Lớp 4,5 |
| 15 | Đoàn Thị Bảo Châu | LDO | Lê Độ | Nữ Lớp 8,9 |
| 16 | Dương Thiên Kim | NGT | Ngô Gia Tự | Nữ Lớp 4,5 |
| 17 | Dương Lan Phương | NVC | Nguyễn Văn Cừ | Nữ Lớp 8,9 |
| 18 | Hà Cát Tiên | HAN | Hoàng Anh | Nữ Mầm Non |
| 19 | Hà Thanh Sơn | NVC | Nguyễn Văn Cừ | Nam Lớp 6,7 |
| 20 | Hồ Vi Lan | ABC | Abc-Cn2 | Nữ Mầm Non |
| 21 | Hồ Đình Nhân | NMA | Ngô Mây | Nam Lớp 4,5 |
| 22 | Hoàng Ngọc Tú Nhân | ABC | Abc-Cn2 | Nữ Mầm Non |
| 23 | Hoàng Trường An | TLA | Tiểu La | Nam Lớp 1,2,3 |
| 24 | Hoàng Trung Hải | NVC | Nguyễn Văn Cừ | Nam Lớp 8,9 |
| 25 | Huỳnh Hoàng Anh | PBC | Phan Bội Châu | Nam Lớp 6,7 |
| 26 | Huỳnh Quốc Việt | CTH | Cao Thắng | Nam Lớp 6,7 |
| 27 | Huỳnh Minh Hoàng | CTH | Cao Thắng | Nam Lớp 8,9 |
| 28 | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | HCU | Hoàng Cúc | Nam Mầm Non |
| 29 | Lê Viết Minh Quân | BYE | Bạch Yến | Nam Mầm Non |
| 30 | Lê Việt Quang | CLA | Chi Lăng | Nam Lớp 4,5 |
| 31 | Lê Quang Nam | NMA | Ngô Mây | Nam Lớp 4,5 |
| 32 | Lê Minh Khôi _ Cn | NMA | Ngô Mây | Nam Lớp 1,2,3 |
| 33 | Lê Nhã Uyên | NTH | Nguyễn Thái Học | Nữ Lớp 4,5 |
| 34 | Lê Minh Bảo Nguyên | TLA | Tiểu La | Nữ Lớp 1,2,3 |
| 35 | Mạc Như Quốc Khoa | SCA | Mầm non Sơn Ca | Nam Mầm Non |
| 36 | Ngô Ngọc Uyên Nhi | NGT | Ngô Gia Tự | Nữ Lớp 1,2,3 |
| 37 | Ngô Thị Phương Dung | LDO | Lê Độ | Nữ Lớp 8,9 |
| 38 | Nguyễn Phan Nguyên Khang | HYE | Hoàng Yến | Nam Mầm Non |
| 39 | Nguyễn Hữu Gia Huy | HYE | Hoàng Yến | Nam Mầm Non |
| 40 | Nguyễn Minh Quân | HYE | Hoàng Yến | Nam Mầm Non |
| 41 | Nguyễn Nhật Minh | HCU | Hoàng Cúc | Nam Mầm Non |
| 42 | Nguyễn Bách Tùng | ABC | Abc-Cn2 | Nam Mầm Non |
| 43 | Nguyễn Phúc Lâm | ABC | Abc-Cn2 | Nam Mầm Non |
| 44 | Nguyễn Thị Minh An | BYE | Bạch Yến | Nữ Mầm Non |
| 45 | Nguyễn Ngọc Duyên | CLA | Chi Lăng | Nữ Lớp 1,2,3 |
| 46 | Nguyễn Thị Phương Trinh | CLA | Chi Lăng | Nữ Lớp 1,2,3 |
| 47 | Nguyễn Vũ Minh | CLA | Chi Lăng | Nam Lớp 1,2,3 |
| 48 | Nguyễn Trung Hiếu _ Dd | NMA | Ngô Mây | Nam Lớp 1,2,3 |
| 49 | Nguyễn Trần Hoài An | NMA | Ngô Mây | Nữ Lớp 1,2,3 |
| 50 | Nguyễn Băng Phương | NMA | Ngô Mây | Nữ Lớp 4,5 |
| 51 | Nguyễn Hồng Thiên An _ Dd | NMA | Ngô Mây | Nữ Lớp 4,5 |
| 52 | Nguyễn Lê Thảo Nhi | NGT | Ngô Gia Tự | Nữ Lớp 1,2,3 |
| 53 | Nguyễn Lê Anh Khoa | NGT | Ngô Gia Tự | Nam Lớp 4,5 |
| 54 | Nguyễn Anh Khoa | NGT | Ngô Gia Tự | Nam Lớp 4,5 |
| 55 | Nguyễn Đức Tài | NTH | Nguyễn Thái Học | Nam Lớp 4,5 |
| 56 | Nguyễn Thanh Lực | NTH | Nguyễn Thái Học | Nam Lớp 1,2,3 |
| 57 | Nguyễn Khoa Khắc Nguyên | TLA | Tiểu La | Nam Lớp 4,5 |
| 58 | Nguyễn Trần Khôi Nguyên | TLA | Tiểu La | Nam Lớp 1,2,3 |
| 59 | Nguyễn Trần Khả Hân | TLA | Tiểu La | Nữ Lớp 1,2,3 |
| 60 | Nguyễn Trương Bảo Ngọc | LTV | Lương Thế Vinh | Nữ Lớp 4,5 |
| 61 | Nguyễn Vũ Gia Linh | LTV | Lương Thế Vinh | Nữ Lớp 4,5 |
| 62 | Nguyễn Đình Thảo | LTV | Lương Thế Vinh | Nam Lớp 4,5 |
| 63 | Nguyễn Nhật Nam | LTV | Lương Thế Vinh | Nam Lớp 1,2,3 |
| 64 | Nguyễn Tiến Minh | LTV | Lương Thế Vinh | Nam Lớp 1,2,3 |
| 65 | Nguyễn Thị Xuân Nhi | NVC | Nguyễn Văn Cừ | Nữ Lớp 6,7 |
| 66 | Nguyễn Thị Lê Khanh | NVC | Nguyễn Văn Cừ | Nữ Lớp 6,7 |
| 67 | Nguyễn Văn Tấn Đạt | LDO | Lê Độ | Nam Lớp 8,9 |
| 68 | Nguyễn Duy Khang | PBC | Phan Bội Châu | Nam Lớp 8,9 |
| 69 | Nguyễn Ngọc Diệu Châu | PBC | Phan Bội Châu | Nữ Lớp 8,9 |
| 70 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | CTH | Cao Thắng | Nữ Lớp 6,7 |
| 71 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | CTH | Cao Thắng | Nữ Lớp 6,7 |
| 72 | Nguyễn Văn Trường | CTH | Cao Thắng | Nam Lớp 8,9 |
| 73 | Nguyễn Minh Xuân Diệu | CTH | Cao Thắng | Nữ Lớp 8,9 |
| 74 | Phạm Hoàng Anh | HYE | Hoàng Yến | Nam Mầm Non |
| 75 | Phạm Cao Quý | NMA | Ngô Mây | Nam Lớp 1,2,3 |
| 76 | Phạm Minh Nhật | NVC | Nguyễn Văn Cừ | Nam Lớp 8,9 |
| 77 | Phạm Quốc Duy | PBC | Phan Bội Châu | Nam Lớp 8,9 |
| 78 | Phan Nguyễn Dạ Thảo | HYE | Hoàng Yến | Nữ Mầm Non |
| 79 | Phan Việt Khuê | LDO | Lê Độ | Nam Lớp 6,7 |
| 80 | Thái Nguyễn Minh Châu | PBC | Phan Bội Châu | Nữ Lớp 8,9 |
| 81 | Trần Thiên Khải An | HCU | Hoàng Cúc | Nam Mầm Non |
| 82 | Trần Phước Minh Nhật | HAN | Hoàng Anh | Nam Mầm Non |
| 83 | Trần Thiên Phúc | HAN | Hoàng Anh | Nam Mầm Non |
| 84 | Trần Thanh Bình | ABC | Abc-Cn2 | Nữ Mầm Non |
| 85 | Trần Nguyễn An Nhiên | ABC | Abc-Cn2 | Nữ Mầm Non |
| 86 | Trần Kim Thành | ABC | Abc-Cn2 | Nam Mầm Non |
| 87 | Trần Kim Đạt | ABC | Abc-Cn2 | Nam Mầm Non |
| 88 | Trần Hồ Bảo Trân | CLA | Chi Lăng | Nữ Lớp 4,5 |
| 89 | Trần Phước Thiện | CLA | Chi Lăng | Nam Lớp 4,5 |
| 90 | Trần Tuệ Mẫn _ Cn | NMA | Ngô Mây | Nữ Lớp 4,5 |
| 91 | Trần Diệp Vy | NGT | Ngô Gia Tự | Nữ Lớp 4,5 |
| 92 | Trần Thị Như Tiên | LTV | Lương Thế Vinh | Nữ Lớp 1,2,3 |
| 93 | Trần Thị Minh Trang | NVC | Nguyễn Văn Cừ | Nữ Lớp 8,9 |
| 94 | Trần Bảo Duy | LDO | Lê Độ | Nam Lớp 6,7 |
| 95 | Trần Thị Ngọc Hân | PBC | Phan Bội Châu | Nữ Lớp 6,7 |
| 96 | Trần Thanh | CTH | Cao Thắng | Nam Lớp 6,7 |
| 97 | Trần Hải Ngân | CTH | Cao Thắng | Nữ Lớp 8,9 |
| 98 | Trương Minh Khang | NGT | Ngô Gia Tự | Nam Lớp 1,2,3 |
| 99 | Văn Yến Nhi | TLA | Tiểu La | Nữ Lớp 4,5 |
| 100 | Văn Công Nguyên | LTV | Lương Thế Vinh | Nam Lớp 4,5 |
| 101 | Võ Lê Bảo Ngọc | TLA | Tiểu La | Nữ Lớp 4,5 |
| 102 | Võ Viết Nguyên Anh | LDO | Lê Độ | Nam Lớp 8,9 |
| 103 | Võ Trần Lê Thiên Long | PBC | Phan Bội Châu | Nam Lớp 6,7 |
| 104 | Vũ Thanh Hà | CLA | Chi Lăng | Nữ Lớp 4,5 |
| 105 | Vương Trang Thư | LDO | Lê Độ | Nữ Lớp 6,7 |
|
|
|
|