Địa điểm : trường tiểu học Ngô Gia Tự

Ngày thứ Bảy 22/11/2025 :
+ 8g00, thi đấu ván 1, ván 2
+ 13h30, thi đấu ván 3, ván 4, ván 5

Ngày Chủ Nhật 23/11/2025 : 8g00, thi đấu ván 6, ván 7

GIẢI CỜ VUA HKPĐ PHƯỜNG AN HẢI NĂM HỌC 2025 - 2026 Nữ Lớp 4,5

FederasyonVietnam ( VIE )
BaşhakemBảo Khoa
YerTrường tiểu học Ngô Gia Tự
Tur Sayısı7
Turnuva TipiIsviçre sistemi
Rating hesaplama -
Tarih2025/11/20 - 2025/11/24
Rating-Ø1953
Eşlendirme programıHeinz Herzog'dan Swiss-ManagerSwiss-Manager turnuva dosyası

Son güncelleme23.11.2025 03:44:36, Oluşturan/Son Yükleme: Cờ Vua Miền Trung

Turnuva seçimiNam Mầm Non, Nữ Mầm Non, Nam Lớp 1,2,3, Nữ Lớp 1,2,3, Nam Lớp 4,5, Nữ Lớp 4,5, Nam Lớp 6,7, Nữ Lớp 6,7, Nam Lớp 8,9, Nữ Lớp 8,9
Parametreler Turnuva detayı bulunmamaktadır, Turnuva takvimiyle bağlantı
Takım görünümüABC, BYE, CLA, CTH, HAN, HCU, HYE, LDO, LTV, NGT, NMA, NTH, NVC, PBC, SCA, TLA, TQU
ListelerBaşlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı
7. Turdan Sonra Çapraz Tablo, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo
Masa eşlendirmeleriTur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7/7 , eşlendirilmeyenler
sonra sıralama listesiTur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7

Tüm gruplar için Alfabetik liste

No.İsimFEDKulüp/Şehirİsim
1Bảo Nguyễn Nhã KỳTQUTrúc QuỳnhNữ Mầm Non
2Bùi Phúc ĐăngHCUHoàng CúcNam Mầm Non
3Bùi Huỳnh Ngọc HânHCUHoàng CúcNữ Mầm Non
4Bùi Minh AnhNGTNgô Gia TựNam Lớp 1,2,3
5Bùi Tấn ToànNVCNguyễn Văn CừNam Lớp 6,7
6Chu Hoàng Bảo AnPBCPhan Bội ChâuNữ Lớp 6,7
7Đặng Văn Quốc ThắngCLAChi LăngNam Lớp 1,2,3
8Đặng Hồ Thanh HươngNMANgô MâyNữ Lớp 1,2,3
9Đặng Bá NhânNTHNguyễn Thái HọcNam Lớp 4,5
10Đinh Bảo HânLDOLê ĐộNữ Lớp 6,7
11Đỗ Hoàng Minh KhuêNTHNguyễn Thái HọcNữ Lớp 4,5
12Đỗ Quang Minh NhậtNTHNguyễn Thái HọcNam Lớp 1,2,3
13Đỗ QuyênLTVLương Thế VinhNữ Lớp 1,2,3
14Đoàn Khôi NguyênTLATiểu LaNam Lớp 4,5
15Đoàn Thị Bảo ChâuLDOLê ĐộNữ Lớp 8,9
16Dương Thiên KimNGTNgô Gia TựNữ Lớp 4,5
17Dương Lan PhươngNVCNguyễn Văn CừNữ Lớp 8,9
18Hà Cát TiênHANHoàng AnhNữ Mầm Non
19Hà Thanh SơnNVCNguyễn Văn CừNam Lớp 6,7
20Hồ Vi LanABCAbc-Cn2Nữ Mầm Non
21Hồ Đình NhânNMANgô MâyNam Lớp 4,5
22Hoàng Ngọc Tú NhânABCAbc-Cn2Nữ Mầm Non
23Hoàng Trường AnTLATiểu LaNam Lớp 1,2,3
24Hoàng Trung HảiNVCNguyễn Văn CừNam Lớp 8,9
25Huỳnh Hoàng AnhPBCPhan Bội ChâuNam Lớp 6,7
26Huỳnh Quốc ViệtCTHCao ThắngNam Lớp 6,7
27Huỳnh Minh HoàngCTHCao ThắngNam Lớp 8,9
28Lê Huỳnh Khôi NguyênHCUHoàng CúcNam Mầm Non
29Lê Viết Minh QuânBYEBạch YếnNam Mầm Non
30Lê Việt QuangCLAChi LăngNam Lớp 4,5
31Lê Quang NamNMANgô MâyNam Lớp 4,5
32Lê Minh Khôi _ CnNMANgô MâyNam Lớp 1,2,3
33Lê Nhã UyênNTHNguyễn Thái HọcNữ Lớp 4,5
34Lê Minh Bảo NguyênTLATiểu LaNữ Lớp 1,2,3
35Mạc Như Quốc KhoaSCAMầm non Sơn CaNam Mầm Non
36Ngô Ngọc Uyên NhiNGTNgô Gia TựNữ Lớp 1,2,3
37Ngô Thị Phương DungLDOLê ĐộNữ Lớp 8,9
38Nguyễn Phan Nguyên KhangHYEHoàng YếnNam Mầm Non
39Nguyễn Hữu Gia HuyHYEHoàng YếnNam Mầm Non
40Nguyễn Minh QuânHYEHoàng YếnNam Mầm Non
41Nguyễn Nhật MinhHCUHoàng CúcNam Mầm Non
42Nguyễn Bách TùngABCAbc-Cn2Nam Mầm Non
43Nguyễn Phúc LâmABCAbc-Cn2Nam Mầm Non
44Nguyễn Thị Minh AnBYEBạch YếnNữ Mầm Non
45Nguyễn Ngọc DuyênCLAChi LăngNữ Lớp 1,2,3
46Nguyễn Thị Phương TrinhCLAChi LăngNữ Lớp 1,2,3
47Nguyễn Vũ MinhCLAChi LăngNam Lớp 1,2,3
48Nguyễn Trung Hiếu _ DdNMANgô MâyNam Lớp 1,2,3
49Nguyễn Trần Hoài AnNMANgô MâyNữ Lớp 1,2,3
50Nguyễn Băng PhươngNMANgô MâyNữ Lớp 4,5
51Nguyễn Hồng Thiên An _ DdNMANgô MâyNữ Lớp 4,5
52Nguyễn Lê Thảo NhiNGTNgô Gia TựNữ Lớp 1,2,3
53Nguyễn Lê Anh KhoaNGTNgô Gia TựNam Lớp 4,5
54Nguyễn Anh KhoaNGTNgô Gia TựNam Lớp 4,5
55Nguyễn Đức TàiNTHNguyễn Thái HọcNam Lớp 4,5
56Nguyễn Thanh LựcNTHNguyễn Thái HọcNam Lớp 1,2,3
57Nguyễn Khoa Khắc NguyênTLATiểu LaNam Lớp 4,5
58Nguyễn Trần Khôi NguyênTLATiểu LaNam Lớp 1,2,3
59Nguyễn Trần Khả HânTLATiểu LaNữ Lớp 1,2,3
60Nguyễn Trương Bảo NgọcLTVLương Thế VinhNữ Lớp 4,5
61Nguyễn Vũ Gia LinhLTVLương Thế VinhNữ Lớp 4,5
62Nguyễn Đình ThảoLTVLương Thế VinhNam Lớp 4,5
63Nguyễn Nhật NamLTVLương Thế VinhNam Lớp 1,2,3
64Nguyễn Tiến MinhLTVLương Thế VinhNam Lớp 1,2,3
65Nguyễn Thị Xuân NhiNVCNguyễn Văn CừNữ Lớp 6,7
66Nguyễn Thị Lê KhanhNVCNguyễn Văn CừNữ Lớp 6,7
67Nguyễn Văn Tấn ĐạtLDOLê ĐộNam Lớp 8,9
68Nguyễn Duy KhangPBCPhan Bội ChâuNam Lớp 8,9
69Nguyễn Ngọc Diệu ChâuPBCPhan Bội ChâuNữ Lớp 8,9
70Nguyễn Ngọc Nhã UyênCTHCao ThắngNữ Lớp 6,7
71Nguyễn Ngọc Phương UyênCTHCao ThắngNữ Lớp 6,7
72Nguyễn Văn TrườngCTHCao ThắngNam Lớp 8,9
73Nguyễn Minh Xuân DiệuCTHCao ThắngNữ Lớp 8,9
74Phạm Hoàng AnhHYEHoàng YếnNam Mầm Non
75Phạm Cao QuýNMANgô MâyNam Lớp 1,2,3
76Phạm Minh NhậtNVCNguyễn Văn CừNam Lớp 8,9
77Phạm Quốc DuyPBCPhan Bội ChâuNam Lớp 8,9
78Phan Nguyễn Dạ ThảoHYEHoàng YếnNữ Mầm Non
79Phan Việt KhuêLDOLê ĐộNam Lớp 6,7
80Thái Nguyễn Minh ChâuPBCPhan Bội ChâuNữ Lớp 8,9
81Trần Thiên Khải AnHCUHoàng CúcNam Mầm Non
82Trần Phước Minh NhậtHANHoàng AnhNam Mầm Non
83Trần Thiên PhúcHANHoàng AnhNam Mầm Non
84Trần Thanh BìnhABCAbc-Cn2Nữ Mầm Non
85Trần Nguyễn An NhiênABCAbc-Cn2Nữ Mầm Non
86Trần Kim ThànhABCAbc-Cn2Nam Mầm Non
87Trần Kim ĐạtABCAbc-Cn2Nam Mầm Non
88Trần Hồ Bảo TrânCLAChi LăngNữ Lớp 4,5
89Trần Phước ThiệnCLAChi LăngNam Lớp 4,5
90Trần Tuệ Mẫn _ CnNMANgô MâyNữ Lớp 4,5
91Trần Diệp VyNGTNgô Gia TựNữ Lớp 4,5
92Trần Thị Như TiênLTVLương Thế VinhNữ Lớp 1,2,3
93Trần Thị Minh TrangNVCNguyễn Văn CừNữ Lớp 8,9
94Trần Bảo DuyLDOLê ĐộNam Lớp 6,7
95Trần Thị Ngọc HânPBCPhan Bội ChâuNữ Lớp 6,7
96Trần ThanhCTHCao ThắngNam Lớp 6,7
97Trần Hải NgânCTHCao ThắngNữ Lớp 8,9
98Trương Minh KhangNGTNgô Gia TựNam Lớp 1,2,3
99Văn Yến NhiTLATiểu LaNữ Lớp 4,5
100Văn Công NguyênLTVLương Thế VinhNam Lớp 4,5
101Võ Lê Bảo NgọcTLATiểu LaNữ Lớp 4,5
102Võ Viết Nguyên AnhLDOLê ĐộNam Lớp 8,9
103Võ Trần Lê Thiên LongPBCPhan Bội ChâuNam Lớp 6,7
104Vũ Thanh HàCLAChi LăngNữ Lớp 4,5
105Vương Trang ThưLDOLê ĐộNữ Lớp 6,7