Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 7 tuổi cờ chớp

Liên đoànVietnam ( VIE )
Địa điểmNHÀ THI ĐẤU TTHL VÀ TĐ TT LÂM ĐỒNG SỐ 29 YERSIN PHƯỜNG LÂM VIÊN ĐÀ LẠT
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2025/12/11 đến 2025/12/14
Rating trung bình / Average age1000 / 7
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 12.12.2025 06:33:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess

Giải/ Nội dungNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 9, Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng xếp hạng sau ván 9

HạngTênV1V2V3V4V5V6V7V8V9Điểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Phan Khánh LinhPHO 4b1 23w1 5b1 2b1 17w1 6b1 7w1 3w1 10b19047955
2Nguyễn Ngọc Thảo NhiTTL 31b1 8w1 3b1 1w0 9w1 17b1 18b1 4w1 5b18044,5855
3Nguyễn Vũ Quỳnh NgaKDO 12w1 6b1 2w0 11b1 19w1 7b0 17w1 1b0 8w16047,5644
4Lê Nguyễn Minh TrangTBT 1w0 25b1 15w1 20b1 7w0 8b1 6w1 2b0 16w16047644
5Nguyễn Phạm Gia NhưPNT 28w1 20b1 1w0 6b0 12w1 9b1 19w1 7b1 2w06047644
6Nguyễn Hà MâyLLO 13b1 3w0 8b1 5w1 10b1 1w0 4b0 18w1 11b16046,5655
7Nguyễn Thái Quỳnh ChiLLO 11b0 29w1 23b1 18w1 4b1 3w1 1b0 5w0 13b16044655
8Vũ Trần Châu ÂuQHI -1 2b0 6w0 23w1 14b1 4w0 21b1 22w1 3b05042,5544
9Chu Quỳnh MaiNSO 21b1 14w1 10b1 17w0 2b0 5w0 13b0 29w1 19b15041555
10Nguyễn Thanh TrúcQHI 30w1 15b1 9w0 28b1 6w0 19b0 12w1 17b1 1w05040544
11Đoàn Nhật CátKDO 7w1 17b0 20w0 3w0 26b1 24b1 16w1 15b1 6w05038,5544
12Lã Vân NgọcDTD 3b0 13w1 14b0 26w1 5b0 25w1 10b0 21w1 18b15038555
13Trần Phương Quỳnh TiênLSB 6w0 12b0 27w1 24b1 28w1 16b0 9w1 19b1 7w05036,5544
14Nguyễn Trương An ThưATH 16w1 9b0 12w1 19b0 8w0 28b1 15w0 20b1 17w15036544
15Trịnh Hoàng Linh ĐanTTL 24b1 10w0 4b0 29w1 21b1 18w0 14b1 11w0 22b15035,5555
16Hồ Ngọc ThưMLI 14b0 21w0 22b½ 27w1 29b1 13w1 11b0 25w1 4b04,5034,5455
17Nguyễn Trần Thủy AnhPNT 29b1 11w1 19w1 9b1 1b0 2w0 3b0 10w0 14b04047455
18Bùi Thiên Tâm AnLSO 19w0 27b1 24w1 7b0 20w1 15b1 2w0 6b0 12w04041444
19Nguyễn Minh HàLQD 18b1 26w1 17b0 14w1 3b0 10w1 5b0 13w0 9w04040444
20Trần Ngọc Khánh AnP2N 22b1 5w0 11b1 4w0 18b0 21w0 24b1 14w0 25b14036,5455
21Nguyễn Ngọc An HyPNT 9w0 16b1 28w0 30b1 15w0 20b1 8w0 12b0 24w14033444
22Ninh Bảo ChâuTTN 20w0 28b0 16w½ 25b0 27b1 26w1 30w1 8b0 15w03,5029344
23Hồ Thiên ÂnMLI 25w1 1b0 7w0 8b0 24w0 27b0 26w0 28b1 30w13033,5344
24Nguyễn Hoàng Khánh NgọcMLI 15w0 30b1 18b0 13w0 23b1 11w0 20w0 26b1 21b03033355
25Nguyễn Vũ Minh VânDTD 23b0 4w0 29b0 22w1 30w1 12b0 28w1 16b0 20w03030344
26Thái Thùy ChâuLQD 27w1 19b0 30w0 12b0 11w0 22b0 23b1 24w0 29b13028,5355
27Lý Mỹ Thiên KimLQD 26b0 18w0 13b0 16b0 22w0 23w1 29b0 30b1 28w13027355
28Đặng Ngọc Kim NgânLLO 5b0 22w1 21b1 10w0 13b0 14w0 25b0 23w0 27b02034,5255
29Hoàng GiangP2N 17w0 7b0 25w1 15b0 16w0 30b0 27w1 9b0 26w02033,5244
30Đôn Ngọc Thiên ThanhMLI 10b0 24w0 26b1 21w0 25b0 29w1 22b0 27w0 23b02027,5255
31Đặng Gia HânCFC 2w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00029000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Hệ số phụ 4: Most black
Hệ số phụ 5: Number of games played with black (BPG)