Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 7 tuổi cờ chớp Cập nhật ngày: 12.12.2025 06:33:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess
| Giải/ Nội dung | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 9, Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo TBT
| Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
| 39 | Nguyễn Phúc An | TBT | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 7 | Nam 7 |
| 11 | Lê Nguyễn Minh Trang | TBT | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | Nữ 7 |
| 25 | Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh | TBT | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 10 | Nữ 9 |
| 32 | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | TBT | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 8 | 1 | Nữ 9 |
| 41 | Nguyễn Phúc An | TBT | 1 | | | | | | | | | 1 | 23 | Nam 7 |
| 15 | Lê Nguyễn Minh Trang | TBT | 1 | | | | | | | | | 1 | 12 | Nữ 7 |
| 26 | Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh | TBT | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 5 | Nữ 9 |
| 34 | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | TBT | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 8 | Nữ 9 |
Kết quả của ván cuối TBT
Chi tiết kỳ thủ TBT
| Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
| Nguyễn Phúc An 0 TBT Rp:1566 Điểm 6,5 |
| 1 | 4 | Đinh Kỳ Lãm | TTN | 0 | s 1 | | 2 | 14 | Giáp Hải Đăng | PNT | 6 | w 0 | | 3 | 62 | Từ Nguyễn Khánh Nguyên | DLH | 5 | s 1 | | 4 | 8 | Đoàn Thanh Phúc | PHO | 6,5 | w ½ | | 5 | 20 | Lê Minh Đức | LQD | 4,5 | s 1 | | 6 | 18 | La Viễn Minh Khôi | KDO | 5,5 | w 1 | | 7 | 27 | Nông Quang Nhật | KDO | 7 | s 0 | | 8 | 22 | Lê Nguyễn Gia Tuấn | NSO | 5,5 | w 1 | | 9 | 51 | Phạm Bá Kỳ Thiên | CPT | 5,5 | s 1 | | Lê Nguyễn Minh Trang 0 TBT Rp:1525 Điểm 6 |
| 1 | 26 | Phan Khánh Linh | PHO | 9 | w 0 | | 2 | 24 | Nguyễn Vũ Minh Vân | DTD | 3 | s 1 | | 3 | 30 | Trịnh Hoàng Linh Đan | TTL | 5 | w 1 | | 4 | 28 | Trần Ngọc Khánh An | P2N | 4 | s 1 | | 5 | 20 | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LLO | 6 | w 0 | | 6 | 31 | Vũ Trần Châu Âu | QHI | 5 | s 1 | | 7 | 14 | Nguyễn Hà Mây | LLO | 6 | w 1 | | 8 | 18 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | TTL | 8 | s 0 | | 9 | 8 | Hồ Ngọc Thư | MLI | 4,5 | w 1 | | Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh 0 TBT Rp:1525 Điểm 6 |
| 1 | 3 | Doãn Ngọc Khả Hân | LQD | 2 | w 1 | | 2 | 41 | Trần Võ Bảo Nhi | MLI | 8 | s 0 | | 3 | 40 | Trần Ngọc Phương Ánh | NTR | 4,5 | w 0 | | 4 | 44 | Võ Ngọc An Nhiên | P2N | 3 | s 1 | | 5 | 5 | Đinh Bảo Quyên | DTH | 4,5 | w 1 | | 6 | 42 | Trần Võ Kỳ Thư | P2N | 6 | s 0 | | 7 | 4 | Vương Thị Thanh Mai | LLO | 5 | w 1 | | 8 | 1 | Bùi Ngọc Thủy Nguyên | NTR | 4 | s 1 | | 9 | 2 | Bùi Phương Dung | PNT | 5 | s 1 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi 0 TBT Rp:1751 Điểm 8 |
| 1 | 10 | Hồ Võ Bảo Ngân | TMA | 6 | s 1 | | 2 | 6 | Đỗ Ngọc Phương Mai | TTL | 4,5 | w 1 | | 3 | 4 | Vương Thị Thanh Mai | LLO | 5 | s 1 | | 4 | 12 | Lê Ngọc Thiên Phú | NTR | 6 | w 1 | | 5 | 41 | Trần Võ Bảo Nhi | MLI | 8 | s 1 | | 6 | 2 | Bùi Phương Dung | PNT | 5 | w 1 | | 7 | 19 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | MLI | 6 | w 1 | | 8 | 18 | Nguyễn Bảo Ngân | AHI | 6,5 | s 1 | | 9 | 31 | Nguyễn Thị Trà My | DBL | 7 | s 0 | | Nguyễn Phúc An 0 TBT Điểm 1 |
| 1 | 4 | Đinh Kỳ Lãm | TTN | 0 | w 1 | | 2 | 14 | Giáp Hải Đăng | PNT | 1 | s | | Lê Nguyễn Minh Trang 0 TBT Điểm 1 |
| 1 | 33 | Trần Ngọc Khánh An | P2N | 0 | w 1 | | 2 | 35 | Trịnh Hoàng Linh Đan | TTL | 1 | s | | Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh 0 TBT Rp:2200 Điểm 2 |
| 1 | 1 | Bùi Ngọc Thủy Nguyên | NTR | 1 | w 1 | | 2 | 49 | Võ Ngọc An Nhiên | P2N | 1 | s 1 | | 3 | 43 | Trần Thanh Trúc | BL3 | 2 | w | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi 0 TBT Rp:2200 Điểm 2 |
| 1 | 9 | Hầu Trần Bảo An | LLO | 0 | w 1 | | 2 | 13 | Lê Ngọc Phương Ngân | TLQ | 1 | s 1 | | 3 | 23 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | LSB | 2 | w |
|
|
|
|