Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 6 tuổi cờ chớp

اتحادفيتنام ( VIE )
المكانNHÀ THI ĐẤU TTHL VÀ TĐ TT LÂM ĐỒNG SỐ 29 YERSIN PHƯỜNG LÂM VIÊN ĐÀ LẠT
Number of rounds9
Tournament typeنظام السويسري
Rating calculation -
التاريخ2025/12/11 الي 2025/12/14
تقييم مبدئي / Average age1000 / 6
برنامج الازواجSwiss-Manager from Heinz Herzogتحميل ملف البطولة

اخر تحديث13.12.2025 02:28:33, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير اخفاء تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
الترتيب النهائي بعد 9 جولات, جدول الترتيب النهائي بعد 9 جولات, جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9 /9 , لم يزوج
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes
Search for player ابحث

جدول التقابلات طبقا للبداية

رقماسم اللاعباتحاد1 .ج2 .ج3 .ج4 .ج5 .ج6 .ج7 .ج8 .ج9 .جنقاطترتيب حسم تعادل1  حسم تعادل2  حسم تعادل3  حسم تعادل4  حسم تعادل5 
1Bùi Hương LêDBL 18w1 16b1 24w1 10b½ 4w½ 28b0 17w1 13w0 26b167047542
2Bùi Ngọc Hà AnhCFC 19b0 23w0 29b0 30w0 27b0 20b0 25w0 7w0 16b0035033,5050
3Dương Gia LinhLLO 20w1 24b0 31b0 21w0 23b0 9w1 22b0 27w1 25w0330036340
4Đinh Bảo NgọcCYE 21b1 15w1 13b1 19w1 1b½ 31w½ 28b1 11w1 29b181149,5754
5Đinh Ngọc Tú LinhMLI 22w1 26b0 18w0 20b1 34w0 16b1 10w0 35b1 24w0422037,5443
6Đoàn Dương Tuệ AnhMLI 23b1 17w1 19b0 31w0 21b1 33w1 11b0 34w1 28b0511042552
7Đoàn Lê Ngọc TràNTR 24w0 14b1 22w1 28b0 35w0 18b0 20w0 2b1 12w0331035,5342
8Đỗ Mộc TràTTN 25b1 19w0 23b1 26w0 33b0 21w0 35w1 16b1 32w½4,519036443
9Hầu Trần Bảo ChâuLLO 26w0 22b0 25w½ 35b0 20w1 3b0 30w1 24b0 27w13,528031340
10Hoàng Ngô Bảo NgânCPT 27b1 29w1 26b1 1w½ 31b0 13w0 5b1 15w0 18b½510045453
11Lê Ngọc Khánh NgânNTR 28w0 30b1 32w½ 12b1 18w1 24b1 6w1 4b0 17w16,53042,5643
12Lương Hồng LinhNQC 29b0 25w1 33b0 11w0 30b1 22w1 26b0 23w0 7b1421038452
13Mai Quỳnh AnDTD 30w1 35b1 4w0 34b1 26w1 10b1 31w1 1b1 19w182043844
14Ngô Hà Ny NaLQD 31b½ 7w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00,534028,5010
15Nguyễn Cát Tường VyTTL 32w1 4b0 28w0 22b1 25w1 34b1 29w0 10b1 31w059045543
16Nguyễn Hạ LâmDKE 33b1 1w0 34b0 23w1 22b0 5w0 27b1 8w0 2w1426034442
17Nguyễn Hoàng Khánh NgânDBL 34w1 6b0 35w1 24b½ 32w½ 26b1 1b0 33w1 11b0513040,5451
18Nguyễn Ngọc Phúc AnP2N 1b0 27w1 5b1 29w½ 11b0 7w1 19b0 21w1 10w½514040,5441
19Nguyễn Như UyênNTR 2w1 8b1 6w1 4b0 28w0 32b1 18w1 31b1 13b065047653
20Nguyễn Quỳnh Ánh BăngDLH 3b0 33w0 27b1 5w0 9b0 2w1 7b1 22w0 30b1427025,5453
21Nguyễn Thụy NhiênDLH 4w0 32b0 30w1 3b1 6w0 8b1 34w0 18b0 35w1423037442
22Nguyễn Trần Anh ThưLLO 5b0 9w1 7b0 15w0 16w1 12b0 3w1 20b1 33b1517031,5552
23Phạm Nhật Thiên AnDBL 6w0 2b1 8w0 16b0 3w1 25b1 32w0 12b1 34b0425034453
24Phan Ngọc Phương LinhLT1 7b1 3w1 1b0 17w½ 29b½ 11w0 33b0 9w1 5b1516038452
25Thái Thùy Bảo NhưLQD 8w0 12b0 9b½ 27w1 15b0 23w0 2b1 30w1 3b14,520027452
26Thái TrânPNT 9b1 5w1 10w0 8b1 13b0 17w0 12w1 32b1 1w0512041543
27Trần Lê Phương VyPNT 10w0 18b0 20w0 25b0 2w1 30b1 16w0 3b0 9b0232030251
28Trần Phương Bảo AnLSB 11b1 31w0 15b1 7w1 19b1 1w1 4w0 29b0 6w164048,5643
29Trương Đinh Bảo NgọcPHO 12w1 10b0 2w1 18b½ 24w½ 35b1 15b1 28w1 4w068040,5542
30Trương Ngọc Thảo PhươngMLI 13b0 11w0 21b0 2b1 12w0 27w0 9b0 25b0 20w0133036,5151
31Võ Khả HyCYE 14w½ 28b1 3w1 6b1 10w1 4b½ 13b0 19w0 15b166047553
32Võ Nguyễn Khánh MyNTR 15b0 21w1 11b½ 33w1 17b½ 19w0 23b1 26w0 8b½4,518040351
33Vũ Song Như NgọcATH 16w0 20b1 12w1 32b0 8w1 6b0 24w1 17b0 22w0424037441
34Vũ Trần Châu MỹQHI 17b0 -1 16w1 13w0 5b1 15w0 21b1 6b0 23w1515039542
35Nguyễn Anh NhiênMLI -1 13w0 17b0 9w1 7b1 29w0 8b0 5w0 21b0329039341

ملاحظة:
حسم تعادل1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
حسم تعادل2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
حسم تعادل3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
حسم تعادل4: Most black
حسم تعادل5: Number of games won with black (BWG)