Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 6 tuổi cờ chớp

Zadnja izmjena12.12.2025 07:38:53, Creator/Last Upload: Lamdong chess

Odabir turniraNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, pokaži zastave , Link tournament to the tournament calendar
Pregled za momčadADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListeLista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Konačni poredak nakon 9 Kola, Konačni poredak sa partijama nakon 9 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama
Bodovi po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7, Kolo.8, Kolo.9/9 , nisu parovani
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes

Pregled igrača za TTH

SNoImeFED123456789Bod.Mj.Skupina
30Nguyễn Doãn Hoàng AnhTTH0100½01002,573Nam 11-12
57Nguyễn Văn Hoàng NguyênTTH0001½00012,577Nam 11-12
32Nguyễn Doãn Hoàng AnhTTH1127Nam 11-12
61Nguyễn Văn Hoàng NguyênTTH00078Nam 11-12

Rezultati posljednjeg kola za TTH

KoloBo.Br.ImeVrstaGrFEDPts. RezultatPts. ImeVrstaGrFEDBr.
9349Đoàn Nhật Minh B12BL33 1 - 0 Nguyễn Doãn Hoàng Anh B12TTH30
94033Nguyễn Hạo Nam B12TSO1 0 - 1 Nguyễn Văn Hoàng Nguyên B12TTH57
21532Nguyễn Doãn Hoàng Anh B12TTH1 1 - 01 Trần Nguyễn Thiên Phúc B12NDU79
23216Hoàng Trần Thành Đạt B12DLH0 1 - 00 Nguyễn Văn Hoàng Nguyên B12TTH61

Podaci o igračima za TTH

KoloSNoImeFEDBod.Rez.
Nguyễn Doãn Hoàng Anh 0 TTH Rp:1234 Bod. 2,5
170Trần Gia KhangNDU5s 0
268Phan Tiến DũngNKE3,5w 1
374Trần Nhật MinhLTV6,5s 0
456Nguyễn Trường AnGVE5,5w 0
557Nguyễn Văn Hoàng NguyênTTH2,5s ½
645Nguyễn Phan Tuấn KiệtXLS3,5w 0
726Lương Duy MinhLIC2,5s 1
829Nguyễn Chí Tấn PhátDLH3,5w 0
99Đoàn Nhật MinhBL34s 0
Nguyễn Văn Hoàng Nguyên 0 TTH Rp:1149 Bod. 2,5
117Huỳnh Phạm Hải ĐăngLVI6,5s 0
227Mai Chí DũngNKE3,5w 0
331Nguyễn Đình BảoLTV4s 0
4-slobodan --- 1
530Nguyễn Doãn Hoàng AnhTTH2,5w ½
611Đỗ Tuấn KiệtNDC4,5w 0
714Hoàng Mạnh TiếnLSS2,5s 0
848Nguyễn Quốc TháiNDU4w 0
933Nguyễn Hạo NamTSO1s 1
Nguyễn Doãn Hoàng Anh 0 TTH Rp:2200 Bod. 2
175Tăng Gia HuyCFC1s 1
279Trần Nguyễn Thiên PhúcNDU1w 1
371Phan Hoàng NamCPT2s
Nguyễn Văn Hoàng Nguyên 0 TTH Rp:600 Bod. 0
118Lê Bá Anh KhoaNDU2w 0
216Hoàng Trần Thành ĐạtDLH1s 0
338Nguyễn Hoàng PhúcGVE0w