Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 16-17 tuổi cờ chớp

Liên đoànVietnam ( VIE )
Địa điểmNHÀ THI ĐẤU TTHL VÀ TĐ TT LÂM ĐỒNG SỐ 29 YERSIN PHƯỜNG LÂM VIÊN ĐÀ LẠT
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2025/12/11 đến 2025/12/14
Rating trung bình / Average age1000 / 16
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 12.12.2025 06:47:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess

Giải/ Nội dungNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênV1V2V3V4V5V6V7V8V9ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Hoàng Gia BảoTLQ 12w0 18b0 4w½ 10b0 -1 3w1 22b0 19w0 17w13,520130,5333
2Hồ Mạnh QuânCPE 13b0 15w1 16b0 14w1 19b0 17w1 20b½ 12w1 6b04,513035,5455
3Lài LânNKE 14w0 20b0 10w0 -1 17b0 1b0 23w0 4b0 12b0123030155
4Lê Gia KhiêmTLQ 15b½ 21w0 1b½ 17w½ 11b0 12b½ 14w0 3w1 -1418033,5244
5Lê Ngọc Minh ĐăngCHD 16w1 12b1 9w0 18b1 21w½ 7w1 13b1 15w1 8b17,51043,5744
6Nguyễn Đại HùngCTL 17b1 11w1 13b0 16w1 7b0 15w1 9b0 22w0 2w1510037,5544
7Nguyễn Đình KhánhTBL 18w1 14b1 21w0 9b1 6w1 5b0 8w0 11b0 13w0415048444
8Nguyễn Hoàng ThịnhLTA 19b1 13w0 17b1 22w1 15b0 20w1 7b1 21w1 5w065041,5644
9Nguyễn Huỳnh Quốc VỹCTL 20w1 23b1 5b1 7w0 13b1 21b0 6w1 18b0 11w164046655
10Nguyễn Khắc Trường AnCPE 21b0 17w0 3b1 1w1 20b0 22w0 -1 23b0 14b0322034355
11Nguyễn Nam ThịnhCHD 22w1 6b0 18w0 20b0 4w1 23b1 19w1 7w1 9b059039,5544
12Nguyễn Phạm Đình ThiTPL 1b1 5w0 22b0 19w0 14b1 4w½ 17b1 2b0 3w14,514033455
13Nguyển Quốc NamCYE 2w1 8b1 6w1 21b0 9w0 19b1 5w0 20w0 7b157045,5544
14Nguyễn Trần Bảo LongTLQ 3b1 7w0 23w0 2b0 12w0 -1 4b1 16b0 10w1419030444
15Nguyễn Trung HiếuTLQ 4w½ 2b0 20w1 23b1 8w1 6b0 16w1 5b0 18w04,512043,5444
16Phạm Phúc LânCYE 5b0 19w1 2w1 6b0 23w1 18b0 15b0 14w1 20b0416041,5455
17Phạm Song LongCPE 6w0 10b1 8w0 4b½ 3w1 2b0 12w0 -1 1b03,521032344
18Phạm Việt QuốcGNH 7b0 1w1 11b1 5w0 22b1 16w1 21b½ 9w1 15b16,53042,5655
19Phan Thanh TùngLTA 8w0 16b0 -1 12b1 2w1 13w0 11b0 1b1 23w0417036,5444
20Quan Phú KhiêmCTL 9b0 3w1 15b0 11w1 10w1 8b0 2w½ 13b1 16w15,56037,5544
21Trần Lê Quang KhảiTPL 10w1 4b1 7b1 13w1 5b½ 9w1 18w½ 8b0 22b172043655
22Vũ Nguyễn Quốc ToảnTBL 11b0 -1 12w1 8b0 18w0 10b1 1w1 6b1 21w058040,5544
23Vũ Quang KhôiTBL -1 9w0 14b1 15w0 16b0 11w0 3b1 10w1 19b1511033544

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Hệ số phụ 4: Most black
Hệ số phụ 5: Number of games played with black (BPG)