Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 16-17 tuổi cờ chớp Cập nhật ngày: 12.12.2025 06:47:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess
| Giải/ Nội dung | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo NSO
| Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
| 29 | Nguyễn Chung Nhật Nam | NSO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 70 | Nam 6 cờ chớp |
| 58 | Thân Lê Gia Bảo | NSO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 16 | Nam 6 cờ chớp |
| 22 | Lê Nguyễn Gia Tuấn | NSO | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 17 | Nam 7 |
| 50 | Nguyễn Võ Gia Bảo | NSO | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 32 | Nam 7 |
| 22 | Lê Đình Lộc | NSO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 79 | Nam 9 |
| 39 | Nguyễn Đặng Bảo Khang | NSO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 57 | Nam 9 |
| 53 | Nguyễn Hải Anh | NSO | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | 5,5 | 17 | Nam 10 |
| 88 | Trần Chân Nhân | NSO | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | | 5,5 | 18 | Nam 10 |
| 106 | Vũ Thiện Minh | NSO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | 4 | 54 | Nam 10 |
| 2 | Chu Quỳnh Mai | NSO | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 9 | Nữ 7 |
| 2 | Chung Mỹ Vân | NSO | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 30 | Nữ 8 |
| 7 | Đỗ Nguyễn Nhật Linh | NSO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 21 | Nữ 8 |
| 36 | Phạm Vũ Lan Nghi | NSO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 31 | Nữ 9 |
| 37 | Sin Trần Kim Trúc | NSO | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 24 | Nữ 9 |
| 21 | Lê Thị Thanh Tâm | NSO | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 32 | Nữ 10 |
| 6 | Chu Gia Khánh | NSO | 0 | ½ | | | | | | | | 0,5 | 58 | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 36 | Nguyễn Chung Nhật Nam | NSO | 0 | 0 | | | | | | | | 0 | 65 | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 41 | Nguyễn Gia Hưng | NSO | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 47 | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 61 | Phạm Vũ Xuân Khoa | NSO | 0 | 0 | | | | | | | | 0 | 74 | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 70 | Thân Lê Gia Bảo | NSO | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 17 | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 23 | Lê Nguyễn Gia Tuấn | NSO | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 40 | Nam 7 |
| 52 | Nguyễn Võ Gia Bảo | NSO | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 35 | Nam 7 |
| 14 | Đinh Vũ Gia Khang | NSO | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 3 | Nam 8 |
| 52 | Nguyễn Lê Bảo Nam | NSO | 0 | 0 | | | | | | | | 0 | 79 | Nam 8 |
| 96 | Vy Đăng Khôi | NSO | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 59 | Nam 8 |
| 26 | Lê Đình Lộc | NSO | 0 | 1 | | | | | | | | 1 | 45 | Nam 9 |
| 44 | Nguyễn Đặng Bảo Khang | NSO | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 7 | Nam 9 |
| 66 | Nguyễn Võ Gia Khánh | NSO | 0 | 1 | | | | | | | | 1 | 63 | Nam 9 |
| 56 | Nguyễn Hải Anh | NSO | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 9 | Nam 10 |
| 96 | Trần Chân Nhân | NSO | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 19 | Nam 10 |
| 117 | Vũ Thiện Minh | NSO | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 24 | Nam 10 |
| 4 | Dương Minh Thùy | NSO | 0 | 1 | | | | | | | | 1 | 18 | Nữ 6 |
| 3 | Chu Quỳnh Mai | NSO | 1 | | | | | | | | | 1 | 9 | Nữ 7 |
| 2 | Chung Mỹ Vân | NSO | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 14 | Nữ 8 |
| 7 | Đỗ Nguyễn Nhật Linh | NSO | ½ | 1 | | | | | | | | 1,5 | 13 | Nữ 8 |
| 38 | Phạm Vũ Lan Nghi | NSO | 0 | 1 | | | | | | | | 1 | 32 | Nữ 9 |
| 39 | Sin Trần Kim Trúc | NSO | 0 | 0 | | | | | | | | 0 | 49 | Nữ 9 |
| 10 | Hoàng Quỳnh Chi | NSO | 0 | 0 | | | | | | | | 0 | 52 | Nữ 10 |
| 25 | Lê Thị Thanh Tâm | NSO | 0 | 0 | | | | | | | | 0 | 55 | Nữ 10 |
Kết quả của ván cuối NSO
Chi tiết kỳ thủ NSO
| Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
| Nguyễn Chung Nhật Nam 0 NSO Rp:600 Điểm 0 |
| 1 | 64 | Trần Minh Quang | P2N | 4 | w 0 | | 2 | 62 | Trần Đức Việt | DCC | 3 | s 0 | | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
| 4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
| 5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
| 6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
| 7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
| 8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
| 9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
| Thân Lê Gia Bảo 0 NSO Rp:1525 Điểm 6 |
| 1 | 23 | Lê Phúc Anh | TTN | 2 | s 1 | | 2 | 21 | Lê Ngọc Bảo An | PNT | 9 | w 0 | | 3 | 15 | Hồ Quang Hải | NTR | 6,5 | s 0 | | 4 | 9 | Đinh Nhật Quang | MLI | 4,5 | w 0 | | 5 | 25 | Lương Duy Bình | LIC | 2 | s 1 | | 6 | 11 | Đỗ Nguyên Bảo | DKE | 4 | w 1 | | 7 | 26 | Lương Gia Hưng | NTR | 4 | w 1 | | 8 | 20 | Lê Minh Khôi | LQD | 5 | s 1 | | 9 | 27 | Nguyễn An Bình | ATH | 5 | w 1 | | Lê Nguyễn Gia Tuấn 0 NSO Rp:1480 Điểm 5,5 |
| 1 | 57 | Phan Hoàng Hải Đăng | DLH | 3,5 | w 1 | | 2 | 45 | Nguyễn Trần Trí Nhân | TTL | 8 | s 0 | | 3 | 51 | Phạm Bá Kỳ Thiên | CPT | 5,5 | w 0 | | 4 | 53 | Phạm Khôi Vĩ | DTH | 4,5 | s ½ | | 5 | 72 | Vũ Thiên | DTD | 5 | w 1 | | 6 | 21 | Lê Minh Tú | LLO | 4,5 | s 1 | | 7 | 67 | Trần Thịnh Phát | CPT | 5,5 | w 1 | | 8 | 39 | Nguyễn Phúc An | TBT | 6,5 | s 0 | | 9 | 33 | Nguyễn Gia Bảo | TTL | 4,5 | w 1 | | Nguyễn Võ Gia Bảo 0 NSO Rp:1443 Điểm 5 |
| 1 | 15 | Hoàng Anh Khôi | LLO | 3 | w 1 | | 2 | 25 | Lê Thiện Danh | CPT | 5 | s 0 | | 3 | 21 | Lê Minh Tú | LLO | 4,5 | w 0 | | 4 | 1 | Bernhartniesha Nam | DTD | 3 | s 1 | | 5 | 23 | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | LQD | 3 | w 1 | | 6 | 7 | Đoàn Quang Dũng | PNT | 4 | s 0 | | 7 | 72 | Vũ Thiên | DTD | 5 | w 0 | | 8 | 10 | Đỗ Đức Kiên | PNT | 3 | w 1 | | 9 | 70 | Võ Tấn Phong | NTR | 4 | s 1 | | Lê Đình Lộc 0 NSO Rp:1180 Điểm 2 |
| 1 | 64 | Phạm Thừa Khôi Nguyên | LLO | 6 | s 0 | | 2 | 54 | Nguyễn Nguyên Quân | TTN | 3,5 | w 1 | | 3 | 44 | Nguyễn Hoàng Bách | PNT | 4 | s 0 | | 4 | 60 | Phạm Duy Anh | DCC | 4 | w 1 | | 5 | 50 | Nguyễn Minh Hiếu | LQD | 4 | s 0 | | 6 | 76 | Trần Ngọc Khang | LHP | 5 | w 0 | | 7 | 56 | Nguyễn Tuấn Cường | PHO | 3 | s 0 | | 8 | 53 | Nguyễn Minh Trường | KDO | 3 | w 0 | | 9 | 30 | Lương Minh Huy | LQD | 3 | s 0 | | Nguyễn Đặng Bảo Khang 0 NSO Rp:1357 Điểm 4 |
| 1 | 81 | Trần Văn Nguyên | BL3 | 3 | w 0 | | 2 | 77 | Trần Nguyễn Quang Phúc | LT1 | 6 | s 0 | | 3 | 6 | Đinh Bảo Khang | NTE | 2 | w 1 | | 4 | 69 | Thi Nguyễn Duy Khôi | TTL | 5 | s 0 | | 5 | 18 | Hồ Anh Dũng | NTR | 4 | w 0 | | 6 | 53 | Nguyễn Minh Trường | KDO | 3 | s 1 | | 7 | 84 | Vũ Minh Quân | ATH | 4 | w 1 | | 8 | 14 | Đỗ Tuấn Tú | PNT | 3 | s 1 | | 9 | 57 | Nguyễn Tyson Thanh Thức | TLQ | 5 | w 0 | | Nguyễn Hải Anh 0 NSO Rp:1541 Điểm 5,5 |
| 1 | 107 | Vũ Trần Nhật Nguyên | DTD | 3,5 | w 1 | | 2 | 103 | Võ Tuấn Anh | TTL | 5,5 | s ½ | | 3 | 63 | Nguyễn Minh Quân | LHP | 3,5 | w 1 | | 4 | 75 | Nguyễn Xuân Minh | CFC | 4,5 | s 1 | | 5 | 91 | Trần Hải An | CPT | 6,5 | w 0 | | 6 | 32 | Lê Nhật Minh | CFC | 4,5 | s 0 | | 7 | 8 | Đinh Gia Nguyên | PNT | 4,5 | w 1 | | 8 | 42 | Nguyễn Bình An | NTR | 4,5 | s 1 | | 9 | 17 | Hồ An Khánh | TTL | 5,5 | w | | Trần Chân Nhân 0 NSO Rp:1541 Điểm 5,5 |
| 1 | 34 | Lê Nhật Quốc Huy | LQD | 2,5 | w 1 | | 2 | 50 | Nguyễn Đức Hoàng | DTD | 5 | s 1 | | 3 | 57 | Nguyễn Hồ Bảo An | MLI | 4 | w 0 | | 4 | 52 | Nguyễn Đức Phương | LTD | 5,5 | s 1 | | 5 | 32 | Lê Nhật Minh | CFC | 4,5 | w ½ | | 6 | 8 | Đinh Gia Nguyên | PNT | 4,5 | s 1 | | 7 | 17 | Hồ An Khánh | TTL | 5,5 | s 0 | | 8 | 31 | Lê Lâm | DLH | 4,5 | w 1 | | 9 | 45 | Nguyễn Doãn Việt Anh | TH1 | 5,5 | s | | Vũ Thiện Minh 0 NSO Rp:1400 Điểm 4 |
| 1 | 52 | Nguyễn Đức Phương | LTD | 5,5 | w 1 | | 2 | 59 | Nguyễn Hùng Tiến | TTN | 4 | s 0 | | 3 | 46 | Nguyễn Duy Khoa | PHO | 4 | w 1 | | 4 | 35 | Lê Quốc Cao Minh | CYE | 3 | s 1 | | 5 | 54 | Nguyễn Hàm Lê An | LQD | 4 | w 0 | | 6 | 55 | Nguyễn Hoàng Đăng Khánh | LNG | 5,5 | s 0 | | 7 | 56 | Nguyễn Hoàng Nhật | DBL | 4 | w 0 | | 8 | 49 | Nguyễn Đức Hòa | LSB | 3 | s 1 | | 9 | 38 | Ngô Kiến An | DLH | 4 | w | | Chu Quỳnh Mai 0 NSO Rp:1443 Điểm 5 |
| 1 | 17 | Nguyễn Ngọc An Hy | PNT | 4 | s 1 | | 2 | 23 | Nguyễn Trương An Thư | ATH | 5 | w 1 | | 3 | 21 | Nguyễn Thanh Trúc | QHI | 5 | s 1 | | 4 | 22 | Nguyễn Trần Thủy Anh | PNT | 4 | w 0 | | 5 | 18 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | TTL | 8 | s 0 | | 6 | 19 | Nguyễn Phạm Gia Như | PNT | 6 | w 0 | | 7 | 29 | Trần Phương Quỳnh Tiên | LSB | 5 | s 0 | | 8 | 7 | Hoàng Giang | P2N | 2 | w 1 | | 9 | 16 | Nguyễn Minh Hà | LQD | 4 | s 1 | | Chung Mỹ Vân 0 NSO Rp:1320 Điểm 3,5 |
| 1 | 22 | Nguyễn Ngọc Nhã Phương | LQD | 3 | s 1 | | 2 | 28 | Phạm Hà Vy Lam | TQT | 5 | w 0 | | 3 | 23 | Nguyễn Phương Hà | PNT | 6,5 | s 0 | | 4 | 17 | Nguyễn Lê Thanh Vân | NTR | 6 | w 0 | | 5 | 9 | Huỳnh Phúc Bảo Lâm | LLO | 4 | s 0 | | 6 | 29 | Phạm Minh Châu | NTR | 4 | w 1 | | 7 | 14 | Nguyễn Cát Tường | PNT | 4,5 | s ½ | | 8 | 36 | Thái Diệp Thảo Nguyên | MLI | 3 | w 1 | | 9 | 7 | Đỗ Nguyễn Nhật Linh | NSO | 4,5 | s 0 | | Đỗ Nguyễn Nhật Linh 0 NSO Rp:1400 Điểm 4,5 |
| 1 | 27 | Nguyễn Thị Thùy Nhi | P2V | 6 | w 0 | | 2 | 21 | Nguyễn Ngọc Nhã An | PHO | 3,5 | s 1 | | 3 | 31 | Phạm Trần Trúc Lâm | BVD | 4,5 | w 0 | | 4 | 14 | Nguyễn Cát Tường | PNT | 4,5 | s 0 | | 5 | 25 | Nguyễn Tăng Trúc Anh | DCC | 3 | s 0 | | 6 | 6 | Đinh Thụy Phương Nguyên | LIM | 1,5 | w 1 | | 7 | 9 | Huỳnh Phúc Bảo Lâm | LLO | 4 | s ½ | | 8 | 26 | Nguyễn Thanh Huyền Trang | LLO | 2 | w 1 | | 9 | 2 | Chung Mỹ Vân | NSO | 3,5 | w 1 | | Phạm Vũ Lan Nghi 0 NSO Rp:1357 Điểm 4 |
| 1 | 14 | Ninh Ngọc Hân | TTN | 2 | s 1 | | 2 | 16 | Nguyễn An Nhiên | MLI | 6 | w 0 | | 3 | 19 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | MLI | 6 | s 0 | | 4 | 20 | Nguyễn Đoàn Tường Vy | PHO | 4 | w 1 | | 5 | 6 | Đỗ Ngọc Phương Mai | TTL | 4,5 | s 0 | | 6 | 27 | Nguyễn Nhật Uyên Thư | TMA | 4 | w 0 | | 7 | 26 | Nguyễn Nhật Mai | LHP | 4 | s 0 | | 8 | 34 | Phạm Đặng Thùy Nhiên | LLO | 2,5 | w 1 | | 9 | 7 | Đôn Ngọc Thiên Thư | MLI | 2,5 | s 1 | | Sin Trần Kim Trúc 0 NSO Rp:1400 Điểm 4,5 |
| 1 | 15 | Nguyễn An Bình | PHO | 4 | w ½ | | 2 | 1 | Bùi Ngọc Thủy Nguyên | NTR | 4 | s 0 | | 3 | 38 | Sỳ Gia Hân | KDO | 5 | s 0 | | 4 | 8 | Hầu Trần Bảo An | LLO | 4 | w 1 | | 5 | 27 | Nguyễn Nhật Uyên Thư | TMA | 4 | s 1 | | 6 | 14 | Ninh Ngọc Hân | TTN | 2 | w 1 | | 7 | 22 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | LSB | 5,5 | s 0 | | 8 | 43 | Triệu An Nhiên | TTL | 5 | w 0 | | 9 | 11 | Lâm Nguyên Anh | LQD | 3,5 | w 1 | | Lê Thị Thanh Tâm 0 NSO Rp:1357 Điểm 4 |
| 1 | 45 | Trương Huỳnh Nhã Trúc | CPT | 3 | s 1 | | 2 | 49 | Lương Thiện Mỹ | LS1 | 3,5 | w 1 | | 3 | 42 | Phạm Ngọc Linh Đan | LT1 | 5 | s 0 | | 4 | 40 | Nguyễn Trần Trâm Anh | PNT | 5 | w 0 | | 5 | 48 | Xuân Ngọc Hồng Phúc | QHI | 3 | s 0 | | 6 | 43 | Phạm Nguyễn Bảo Trâm | QHI | 4 | w 1 | | 7 | 24 | Lý Ngọc Khánh Chi | QHI | 4 | s 0 | | 8 | 37 | Nguyễn Trần Anh Thy | LLO | 3,5 | w 1 | | 9 | 38 | Nguyễn Trần Hải An | P2L | 5 | s 0 | | Chu Gia Khánh 0 NSO Rp:1207 Điểm 0,5 |
| 1 | 47 | Nguyễn Kiến Văn | DCC | 2 | s 0 | | 2 | 56 | Nguyễn Vy Thế Kiệt | LLO | 0,5 | w ½ | | 3 | 79 | Trần Xuân Minh Đức | QHI | 1 | s | | Nguyễn Chung Nhật Nam 0 NSO Rp:600 Điểm 0 |
| 1 | 77 | Trần Nguyễn Gia Hưng | DPL | 2 | s 0 | | 2 | 74 | Trần Đức Việt | DCC | 1 | w 0 | | 3 | 75 | Trần Hoàng Anh Tú | CYE | 0 | s | | Nguyễn Gia Hưng 0 NSO Rp:1400 Điểm 1 |
| 1 | 82 | Vũ Thiện Thiện | CFC | 0 | w 1 | | 2 | 12 | Đinh Xuân Trường | KDO | 2 | s 0 | | 3 | 14 | Đỗ Trần Nhật Minh | HVO | 1 | w | | Phạm Vũ Xuân Khoa 0 NSO Rp:600 Điểm 0 |
| 1 | 20 | Lê Anh Minh | PHO | 1 | w 0 | | 2 | 18 | Hồ Quang Hải | NTR | 1 | s 0 | | 3 | 28 | Lê Võ Hoàng Nguyên | QHI | 0 | w | | Thân Lê Gia Bảo 0 NSO Rp:2200 Điểm 2 |
| 1 | 29 | Lục Hải Anh | BVD | 1 | s 1 | | 2 | 25 | Lê Nguyễn Công Hoàng | AHI | 1 | w 1 | | 3 | 27 | Lê Phúc Thịnh | BL3 | 2 | s | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|