Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 16-17 tuổi cờ chớp

Seinast dagført13.12.2025 16:14:03, Creator/Last Upload: Lamdong chess

KappingarnevndNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva
Telvara-paringarUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað
Støðan eftirUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes

Telvarayvirlit fyri LT1

BNr.NavnLand123456789StigRk.Bólkur
31Nguyễn Đình PhongLT111110101173Nam 6 cờ chớp
43Nguyễn Gia UyLT110½1110116,58Nam 9
77Trần Nguyễn Quang PhúcLT1111011100613Nam 9
80Trần Trung KiênLT1½01½01001456Nam 9
24Phan Ngọc Phương LinhLT1110½½0011516Nữ 6
42Phạm Ngọc Linh ĐanLT1111010010518Nữ 10
38Nguyễn Đình PhongLT111111010173Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
48Nguyễn Gia UyLT1100101010460Nam 9
87Trần Nguyễn Quang PhúcLT111101111076Nam 9
90Trần Trung KiênLT1100011101541Nam 9
27Phan Ngọc Phương LinhLT11½0½½0½10424Nữ 6
49Phạm Ngọc Linh ĐanLT1010110111612Nữ 10

Úrslit í seinasta umfari fyri LT1

Umf.Bo.Nr.NavnTypGrLandStig ÚrslitStig NavnTypGrLandNr.
9431Nguyễn Đình Phong B06LT16 1 - 06 Thế Như Hoàng Vũ B06DBL59
9531Lương Nhật Nam B09CPT6 1 - 06 Trần Nguyễn Quang Phúc B09LT177
9770Thượng Đinh Gia Kiệt B09TTN 0 - 1 Nguyễn Gia Uy B09LT143
93219Hồ Ngọc Sơn QHI3 0 - 13 Trần Trung Kiên B09LT180
985Đinh Ngọc Tú Linh G06MLI4 0 - 14 Phan Ngọc Phương Linh G06LT124
9717Lê Kiều Gia Mỹ G10TTN5 1 - 05 Phạm Ngọc Linh Đan G10LT142
9460Phạm Quang Hải B06DTD6 0 - 16 Nguyễn Đình Phong B06LT138
9273Phạm Nguyễn Nhật Vượng B09TTN 1 - 07 Trần Nguyễn Quang Phúc B09LT187
92670Phạm Duy Khôi B09HVO4 1 - 04 Nguyễn Gia Uy B09LT148
92890Trần Trung Kiên B09LT14 1 - 0 Đỗ Nguyễn Quốc Hào B09AHI17
9819Nguyễn Hoàng Khánh Ngân G06DBL 1 - 04 Phan Ngọc Phương Linh G06LT127
9720Lê Huyền Trân G10CPT5 0 - 15 Phạm Ngọc Linh Đan G10LT149

Telvaraupplýsingar fyri LT1

Umf.BNr.NavnLandStigÚrsl.
Nguyễn Đình Phong 0 LT1 Rp:1620 Stig 7
166Trần Quang VũNTR5w 1
28Đặng Lê KhangDTH3,5s 1
310Đinh Xuân TrườngKDO6,5w 1
467Trần Xuân Minh ĐứcQHI6s 1
541Nguyễn Minh KhôiDTD8w 0
634Nguyễn Hoàng AnDBL6s 1
733Nguyễn Đức Khải PhongATH6w 0
850Phạm Ngọc BáchLTD6s 1
959Thế Như Hoàng VũDBL6w 1
Nguyễn Gia Uy 0 LT1 Rp:1566 Stig 6,5
11Bùi Đức BảoKDO5s 1
274Trần Đại DươngP2N7w 0
315Hoàng Dương AnhMLI4s ½
427Lê Nam QuangCAB5,5w 1
558Nguyễn UyCYE6s 1
623Lê Hoàng Khải AnhDLH4w 1
772Trần Danh LâmNHO7s 0
871Trần Bảo ĐăngCPT5,5w 1
970Thượng Đinh Gia KiệtTTN5,5s 1
Trần Nguyễn Quang Phúc 0 LT1 Rp:1525 Stig 6
135Nguyễn Bảo PhúcCFC3s 1
239Nguyễn Đặng Bảo KhangNSO4w 1
341Nguyễn Đức KhangATH5s 1
462Phạm Nam KhôiMLI7w 0
515Hoàng Dương AnhMLI4s 1
629Lê Trần Thiên ÂnLQD5w 1
79Đinh Xuân PhúcHER5s 1
872Trần Danh LâmNHO7w 0
931Lương Nhật NamCPT7s 0
Trần Trung Kiên 0 LT1 Rp:1357 Stig 4
138Nguyễn Chí KhảiPNT3w ½
263Phạm Nguyễn Nhật VượngTTN5,5s 0
351Nguyễn Minh HiếuQHI2,5w 1
416Hoàng Lê An TườngP2L3,5s ½
526Lê Hữu ChâuCYE6w 0
636Nguyễn Công TríTTL5s 1
718Hồ Anh DũngNTR4w 0
810Đoàn Lê Hải AnhLHP3,5s 0
919Hồ Ngọc SơnQHI3s 1
Phan Ngọc Phương Linh 0 LT1 Rp:1443 Stig 5
17Đoàn Lê Ngọc TràNTR3s 1
23Dương Gia LinhLLO3w 1
31Bùi Hương LêDBL6s 0
417Nguyễn Hoàng Khánh NgânDBL5w ½
529Trương Đinh Bảo NgọcPHO6s ½
611Lê Ngọc Khánh NgânNTR6,5w 0
733Vũ Song Như NgọcATH4s 0
89Hầu Trần Bảo ChâuLLO3,5w 1
95Đinh Ngọc Tú LinhMLI4s 1
Phạm Ngọc Linh Đan 0 LT1 Rp:1443 Stig 5
118Lê Nguyễn Khả HânDKE3,5s 1
224Lý Ngọc Khánh ChiQHI4w 1
321Lê Thị Thanh TâmNSO4w 1
420Lê Phan Anh ThưPHO7s 0
54Đinh Nguyễn Bảo AnDLH3,5s 1
636Nguyễn Thùy AnNTR6w 0
713Lê Bảo NgọcMLI6s 0
86Đỗ Ngọc Phương LinhLSB3,5w 1
917Lê Kiều Gia MỹTTN6s 0
Nguyễn Đình Phong 0 LT1 Rp:1620 Stig 7
179Trần Xuân Minh ĐứcQHI5s 1
29Đặng Châu Trung KiênLTD7w 1
371Thế Như Hoàng VũDBL7s 1
43Bùi Phan Anh KhôiDTD6w 1
549Nguyễn Minh KhôiDTD7w 1
647Nguyễn Kiến VănDCC8s 0
759Phạm Ngọc BáchLTD6s 1
842Nguyễn Hoàng AnDBL7,5w 0
960Phạm Quang HảiDTD6s 1
Nguyễn Gia Uy 0 LT1 Rp:1357 Stig 4
11Bùi Đức BảoKDO3,5s 1
285Trần Minh KhangDTD7w 0
317Đỗ Nguyễn Quốc HàoAHI3,5s 0
48Đinh Bảo KhangNTE2,5s 1
54Cao Minh KhangDLH5w 0
669Phạm Duy AnhDCC2w 1
790Trần Trung KiênLT15s 0
889Trần Trọng KhôiLHP3w 1
970Phạm Duy KhôiHVO5s 0
Trần Nguyễn Quang Phúc 0 LT1 Rp:1620 Stig 7
140Nguyễn Công TríTTL5w 1
250Nguyễn Hoàng Bảo NamLSB2s 1
352Nguyễn Hoàng Khánh ĐăngDLH3w 1
472Phạm Nam KhôiMLI8,5w 0
523Hồ Ngọc SơnQHI4,5s 1
644Nguyễn Đặng Bảo KhangNSO4s 1
728Lê Hoàng Minh SangPNT6w 1
829Lê Hoàng NguyênDKE6,5w 1
973Phạm Nguyễn Nhật VượngTTN7,5s 0
Trần Trung Kiên 0 LT1 Rp:1443 Stig 5
143Nguyễn Dương Gia BảoLTT1,5s 1
251Nguyễn Hoàng KiệtLQD4,5w 0
341Nguyễn Chánh TôngTTN5,5s 0
437Nghiêm Xuân KhoaDTD5w 0
550Nguyễn Hoàng Bảo NamLSB2w 1
626Lê Đình LộcNSO3s 1
748Nguyễn Gia UyLT14w 1
842Nguyễn Chí KhảiPNT5s 0
917Đỗ Nguyễn Quốc HàoAHI3,5w 1
Phan Ngọc Phương Linh 0 LT1 Rp:1357 Stig 4
19Đỗ Mộc TràTTN4,5s 1
211Hoàng Ngô Bảo NgânCPT6w ½
37Đoàn Dương Tuệ AnhMLI5s 0
413Lương Hồng LinhNQC4,5w ½
520Nguyễn Hoàng Nhã KỳBVD4s ½
631Trần Phương Bảo AnLSB5,5w 0
734Võ Nguyễn Khánh MyNTR4s ½
83Dương Gia LinhLLO3w 1
919Nguyễn Hoàng Khánh NgânDBL5,5s 0
Phạm Ngọc Linh Đan 0 LT1 Rp:1525 Stig 6
121Lê Kiều Gia MỹTTN4s 0
225Lê Thị Thanh TâmNSO4w 1
319Lê Hồng Khánh AnhDKE5s 0
432Nguyễn Hoàng Linh ChiLLO3,5w 1
527Lục Diệp Khánh HàTNG2,5s 1
624Lê Phan Anh ThưPHO6w 0
712Hoàng Trần Phước HuệNTE4w 1
88Đỗ Phạm Ngọc ÁnhBL35s 1
920Lê Huyền TrânCPT5s 1