Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 16-17 tuổi cờ chớp Last update 20.11.2025 10:58:14, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Tournament selection | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10 Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CFC, CHD, CHL, CKD, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLH, DLO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HER, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTV, LVI, MLI, NCT, NDC, NDU, NKE, NQC, NSO, NTE, NTR, P2B, PCT, PHO, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federation
| No. | Name | FED | Club/City | Name |
| 16 | Hoàng Phi Anh | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 6 cờ chớp |
| 22 | Lê Minh Khôi | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 6 cờ chớp |
| 41 | Nguyễn Lê Anh Nhật | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 6 cờ chớp |
| 72 | Võ Đức Minh | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 6 cờ chớp |
| 12 | Đỗ Gia Khang | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 7 |
| 21 | Lê Minh Đức | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 7 |
| 24 | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 7 |
| 47 | Nguyễn Văn Minh Khang | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 7 |
| 48 | Nguyễn Văn Minh Khôi | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 7 |
| 15 | Đoàn Minh Quân | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 8 |
| 25 | Lê Hoàng Lộc | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 8 |
| 39 | Nguyễn Chấn Phong | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 8 |
| 46 | Nguyễn Hữu Bảo Khánh | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 8 |
| 60 | Nguyễn Trung Kiên | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 8 |
| 30 | Lê Trần Thiên Ân | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 31 | Lương Minh Huy | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 48 | Nguyễn Hoàng Kiệt | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 52 | Nguyễn Minh Hiếu | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 69 | Phan Huỳnh Khải Minh | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 9 |
| 20 | Hoàng Nguyễn An Phúc | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 39 | Lê Nhật Quốc Huy | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 60 | Nguyễn Hàm Lê An | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 97 | Trần Kiên | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 106 | Trương Minh Quân | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 15 | Ngô Hà Ny Na | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 6 |
| 26 | Thái Thùy Bảo Như | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 6 |
| 13 | Lý Mỹ Thiên Kim | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 7 |
| 17 | Nguyễn Minh Hà | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 7 |
| 22 | Nguyễn Quỳnh Phương | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 7 |
| 28 | Thái Thùy Châu | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 7 |
| 22 | Nguyễn Ngọc Nhã Phương | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 8 |
| 24 | Nguyễn Phương Tuệ Anh | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 8 |
| 3 | Doãn Ngọc Khả Hân | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 9 |
| 10 | Lâm Nguyên Anh | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 9 |
| 12 | Lê Nhã Uyên | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 9 |
| 29 | Nguyễn Phương Chi | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 9 |
| 36 | Phạm Khải My | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 9 |
| 9 | Hoàng Ngọc Anh | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 10 |
| 27 | Nguyễn Hoàng Lâm Anh | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 10 |
| 32 | Nguyễn Ngọc Nhã Phương | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 10 |
| 33 | Nguyễn Ngọc Thái An | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | Nữ 10 |
|
|
|
|