Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 15 tuổi cờ chớp

Liên đoànVietnam ( VIE )
Địa điểmNHÀ THI ĐẤU TTHL VÀ TĐ TT LÂM ĐỒNG SỐ 29 YERSIN PHƯỜNG LÂM VIÊN ĐÀ LẠT
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2025/12/11 đến 2025/12/14
Rating trung bình / Average age1000 / 14
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 12.12.2025 05:56:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess

Giải/ Nội dungNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng xếp hạng sau ván 9

HạngTênV1V2V3V4V5V6V7V8V9Điểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Nguyễn Nhật TânCTL 14w1 5b1 4w0 12b1 8w1 2w1 3b1 6b1 9w18143844
2Phạm Quốc ThịnhTPL 11b1 6w1 13b1 3w1 4w1 1b0 5w1 7b1 8w18044844
3Phạm Gia Minh QuânCHD 12w1 10b1 5w1 2b0 7w½ 4b1 1w0 13b1 6w16,5045644
4Nguyễn Ngọc Nam TháiCTL 6b1 8w1 1b1 13w1 2b0 3w0 9b1 10w1 5b06045655
5Đỗ Duy ĐứcTLQ 15b1 1w0 3b0 17w1 9b½ 11w1 2b0 -1 4w15,5044544
6Lê Ngọc Hải PhongCPT 4w0 2b0 14w1 16b1 11b1 7w1 8b1 1w0 3b05145,5555
7Nguyễn Trần Anh KhoaCPT 9b1 13w0 15b1 11w½ 3b½ 6b0 10w1 2w0 16b15038,5455
8Trần Thăng LongLTA -1 4b0 12w1 9w1 1b0 10b½ 6w0 14w1 2b04,5043,5444
9Lê Viết Tùng QuânTLQ 7w0 17b1 10w1 8b0 5w½ 12b1 4w0 11b1 1b04,5040,5455
10Nguyễn Anh TuấnTPL 16b1 3w0 9b0 15w1 13b1 8w½ 7b0 4b0 -14,5035,5455
11Nông Thái BảoLTA 2w0 14b1 16w1 7b½ 6w0 5b0 17b1 9w0 15w14,5035444
12Lù Hữu LợiCPE 3b0 15w1 8b0 1w0 17b1 9w0 -1 16b½ 13w14,5033,5444
13Đinh Hoàng ViệtTPL 17w1 7b1 2w0 4b0 10w0 -1 14b1 3w0 12b04140,5444
14Lê Sinh HùngCTL 1b0 11w0 6b0 -1 16w1 15b1 13w0 8b0 17w14031,5444
15Nguyễn Hoáng PhongCPE 5w0 12b0 7w0 10b0 -1 14w0 16w1 17b1 11b03029,5344
16Phan Thanh ThuậnCHD 10w0 -1 11b0 6w0 14b0 17w½ 15b0 12w½ 7w02032133
17Nguyễn Hoàng Nguyên GiápTLQ 13b0 9w0 -1 5b0 12w0 16b½ 11w0 15w0 14b01,5030,5144

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Hệ số phụ 4: Most black
Hệ số phụ 5: Number of games played with black (BPG)