Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 15 tuổi cờ chớp Seinast dagført13.12.2025 16:14:40, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Kappingarnevnd | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg
, Link tournament to the tournament calendar |
| Yvirlit yvir lið | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva |
| Telvara-paringar | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað |
| Støðan eftir | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9 |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
| Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Telvarayvirlit fyri DAN
| BNr. | Navn | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Stig | Rk. | Bólkur |
| 69 | Võ Nhật Tân | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 62 | Nam 7 |
| 71 | Võ Nhật Tân | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 65 | Nam 7 |
Úrslit í seinasta umfari fyri DAN
Telvaraupplýsingar fyri DAN
| Umf. | BNr. | Navn | Land | Stig | Úrsl. |
| Võ Nhật Tân 0 DAN Rp:1275 Stig 3 |
| 1 | 34 | Nguyễn Hải Minh | DLH | 3,5 | s 0 | | 2 | 30 | Nguyễn Bình An | QHI | 3 | w 0 | | 3 | 28 | Ngô Sỹ Phong | DLH | 3 | s 0 | | 4 | 6 | Đinh Xuân Hy | DKE | 4 | w 0 | | 5 | 4 | Đinh Kỳ Lãm | TTN | 0 | s 1 | | 6 | 9 | Đỗ Đại Nghĩa | QHI | 0 | w 1 | | 7 | 23 | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | LQD | 3 | w 0 | | 8 | 13 | Đỗ Thiện Nhân | MLI | 3 | s 0 | | 9 | 41 | Nguyễn Phúc Trí | MLI | 2 | w 1 | | Võ Nhật Tân 0 DAN Rp:1234 Stig 2,5 |
| 1 | 34 | Nguyễn Gia Bảo | TTL | 5 | w 0 | | 2 | 28 | Nông Quang Nhật | KDO | 5,5 | s 0 | | 3 | 10 | Đỗ Đức Kiên | PNT | 5 | w 0 | | 4 | 11 | Đỗ Gia Khang | LQD | 1 | s 1 | | 5 | 42 | Nguyễn Phúc Nguyên | P2V | 5 | w 1 | | 6 | 46 | Nguyễn Thiện Nhân | CFC | 4,5 | s ½ | | 7 | 16 | Hoàng Minh Khang | NTR | 4,5 | w 0 | | 8 | 24 | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | LQD | 3,5 | s 0 | | 9 | 6 | Đinh Xuân Hy | DKE | 3,5 | w 0 |
|
|
|
|