Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 15 tuổi cờ chớp Darrera actualització12.12.2025 05:56:24, Creador/Darrera càrrega: Lamdong chess
| Selecció del torneig | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Selecciona paràmetres | Mostra els detalls del torneig, Mostra senyeres
, Link tournament to the tournament calendar |
| Vista d'un equip | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Llistes | Rànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris |
| Taula creuada de classificació final després de 9 rondes, Taula creuada pel rànquing inicial |
| Aparellaments per taulers | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , Sense emparellar |
| Classificació després de | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Els cinc millors jugadors, Estadístiques totals, Estadístiques de medalles |
| Excel i impressió | Exporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes |
Rànquing inicial
| Núm. | Nom | FED | Club/Ciutat |
| 1 | Đinh, Hoàng Việt | TPL | Trường Thpt Trần Phú Đà Lạt |
| 2 | Đỗ, Duy Đức | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn |
| 3 | Lê, Ngọc Hải Phong | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 4 | Lê, Sinh Hùng | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long |
| 5 | Lê, Viết Tùng Quân | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn |
| 6 | Lù, Hữu Lợi | CPE | Clb Cờ Vua Peace Chess Đức Trọng |
| 7 | Nông, Thái Bảo | LTA | Trường Thpt Lộc Thành |
| 8 | Nguyễn, Anh Tuấn | TPL | Trường Thpt Trần Phú Đà Lạt |
| 9 | Nguyễn, Hoàng Nguyên Giáp | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn |
| 10 | Nguyễn, Hoáng Phong | CPE | Clb Cờ Vua Peace Chess Đức Trọng |
| 11 | Nguyễn, Ngọc Nam Thái | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long |
| 12 | Nguyễn, Nhật Tân | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long |
| 13 | Nguyễn, Trần Anh Khoa | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 14 | Phạm, Gia Minh Quân | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo |
| 15 | Phạm, Quốc Thịnh | TPL | Trường Thpt Trần Phú Đà Lạt |
| 16 | Phan, Thanh Thuận | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo |
| 17 | Trần, Thăng Long | LTA | Trường Thpt Lộc Thành |
|
|
|
|