Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 13-14 tuổi cờ chớp

اخر تحديث12.12.2025 06:43:05, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب النهائي بعد 9 جولات, جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9 /9 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes

Player overview for TTN

رقم البدايةاسم اللاعباتحاد123456789نقاطترتيبGroup
23Lê Phúc AnhTTN011000000265Nam 6 cờ chớp
35Nguyễn Hoàng AnhTTN101100001448Nam 6 cờ chớp
49Phạm Anh KhuêTTN001100000267Nam 6 cờ chớp
61Trần Duy HùngTTN000001000169Nam 6 cờ chớp
4Đinh Kỳ LãmTTN000000000071Nam 7
54Phạm Minh Hoàng BáchTTN010101100444Nam 7
61Tạ Nguyễn Huy HoàngTTN000100000170Nam 7
3Bùi Khang Minh TríTTN011111010614Nam 8
10Đặng Phước Minh KhangTTN11010111175Nam 8
28Lê Nguyễn Trọng ĐứcTTN1101½01105,520Nam 8
84Võ Nguyễn Minh TriếtTTN010111001533Nam 8
37Nguyễn Chánh TôngTTN011010100448Nam 9
54Nguyễn Nguyên QuânTTN00½1110003,562Nam 9
63Phạm Nguyễn Nhật VượngTTN½110½11½05,521Nam 9
70Thượng Đinh Gia KiệtTTN1101110½05,520Nam 9
44Nguyễn Chí NhânTTN1111100167Nam 10
59Nguyễn Hùng TiếnTTN11010001450Nam 10
80Phạm Ngọc Trung AnhTTN10011101534Nam 10
7Đinh Tuấn KiệtTTN100100011451Nam 11-12
20Lê Đức AnhTTN1½01000114,542Nam 11-12
43Nguyễn Nguyên BảoTTN000100101370Nam 11-12
49Nguyễn Quốc Thế AnhTTN110100110527Nam 11-12
79Trương Minh QuânTTN011110001531Nam 11-12
12Hoàng Bảo LongTTN100001100349Nam 13-14
20Lê Nguyễn Hoàng QuânTTN01½0000113,544Nam 13-14
26Nguyễn Đình Nhất LongTTN100½110104,527Nam 13-14
30Nguyễn Hoàng PhúcTTN111001000431Nam 13-14
47Trần Minh KhôiTTN00111½1015,515Nam 13-14
8Đỗ Mộc TràTTN10100011½4,519Nữ 6
13Ninh Bảo ChâuTTN00½0111003,522Nữ 7
14Ninh Ngọc HânTTN010100000243Nữ 9
2Cù Thái Ngọc HânTTN100½010114,526Nữ 10
11Huỳnh Thanh VânTTN000111110519Nữ 10
17Lê Kiều Gia MỹTTN011010111611Nữ 10
5Hồ Võ Bảo NgọcTTN000000100136Nữ 11-12
26Lê Phúc AnhTTN026Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
43Nguyễn Hoàng AnhTTN043Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
57Phạm Anh KhuêTTN057Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
73Trần Duy HùngTTN073Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
4Đinh Kỳ LãmTTN04Nam 7
56Phạm Minh Hoàng BáchTTN056Nam 7
63Tạ Nguyễn Huy HoàngTTN063Nam 7
3Bùi Khang Minh TríTTN03Nam 8
10Đặng Phước Minh KhangTTN010Nam 8
30Lê Nguyễn Trọng ĐứcTTN030Nam 8
92Võ Nguyễn Minh TriếtTTN092Nam 8
41Nguyễn Chánh TôngTTN041Nam 9
59Nguyễn Nguyên QuânTTN059Nam 9
73Phạm Nguyễn Nhật VượngTTN073Nam 9
80Thượng Đinh Gia KiệtTTN080Nam 9
45Nguyễn Chí NhânTTN045Nam 10
62Nguyễn Hùng TiếnTTN062Nam 10
87Phạm Ngọc Trung AnhTTN087Nam 10
7Đinh Tuấn KiệtTTN07Nam 11-12
20Lê Đức AnhTTN020Nam 11-12
47Nguyễn Nguyên BảoTTN047Nam 11-12
53Nguyễn Quốc Thế AnhTTN053Nam 11-12
85Trương Minh QuânTTN085Nam 11-12
13Hoàng Bảo LongTTN013Nam 13-14
21Lê Nguyễn Hoàng QuânTTN021Nam 13-14
28Nguyễn Đình Nhất LongTTN028Nam 13-14
32Nguyễn Hoàng PhúcTTN032Nam 13-14
53Trần Minh KhôiTTN053Nam 13-14
9Đỗ Mộc TràTTN09Nữ 6
17Ninh Bảo ChâuTTN017Nữ 7
16Ninh Ngọc HânTTN016Nữ 9
2Cù Thái Ngọc HânTTN02Nữ 10
13Huỳnh Thanh VânTTN013Nữ 10
21Lê Kiều Gia MỹTTN021Nữ 10
6Hồ Võ Bảo NgọcTTN06Nữ 11-12

Results of the last round for TTN

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
92735Nguyễn Hoàng Anh B06TTN3 1 - 03 Võ Đức Minh B06LQD69
93249Phạm Anh Khuê B06TTN2 - - -2 Lê Phúc Anh B06TTN23
93461Trần Duy Hùng B06TTN1 - - -1 Phan Anh Dũng B06DLO52
91740Nguyễn Phúc Nguyên P2V4 1 - 04 Phạm Minh Hoàng Bách B07TTN54
93561Tạ Nguyễn Huy Hoàng B07TTN1 0 - 11 Trần Hoài Gia Hưng B07LLO64
9369Đỗ Đại Nghĩa QHI0 - - -0 Đinh Kỳ Lãm B07TTN4
933Bùi Khang Minh Trí B08TTN6 0 - 16 Nguyễn Chính Đại Quang B08LSO41
9577Trần Quang Phước B08KDO6 0 - 16 Đặng Phước Minh Khang B08TTN10
9786Vũ Đức Quang B08DTD 1 - 0 Lê Nguyễn Trọng Đức B08TTN28
92784Võ Nguyễn Minh Triết B08TTN4 1 - 04 Nguyễn Chấn Phong B08LQD40
9770Thượng Đinh Gia Kiệt B09TTN 0 - 1 Nguyễn Gia Uy B09LT143
9833Nghiêm Xuân Khoa B09DTD5 1 - 0 Phạm Nguyễn Nhật Vượng B09TTN63
92337Nguyễn Chánh Tông B09TTN4 0 - 14 Nguyễn Hoàng Khánh Đăng B09DLH47
92734Nguyễn An Khang B09DTD 1 - 0 Nguyễn Nguyên Quân B09TTN54
8844Nguyễn Chí Nhân B10TTN5 1 - 05 Nguyễn Quang Hiếu B10ADV69
82280Phạm Ngọc Trung Anh B10TTN4 1 - 04 Nguyễn Đỗ Thanh Nguyên B10PNT47
83312Hà Nhật Minh B10LNG3 0 - 13 Nguyễn Hùng Tiến B10TTN59
91349Nguyễn Quốc Thế Anh B12TTN5 0 - 15 Nguyễn Việt Anh B12CYE59
92363Phạm Thanh Hải B12QTR4 0 - 14 Trương Minh Quân B12TTN79
92868Phan Tiến Dũng B12NKE 0 - 1 Lê Đức Anh B12TTN20
9307Đinh Tuấn Kiệt B12TTN3 1 - 03 Nguyễn Hoàng Phúc B12LSS36
93841Nguyễn Ngọc Danh B12BTH2 0 - 12 Nguyễn Nguyên Bảo B12TTN43
91026Nguyễn Đình Nhất Long B14TTN 0 - 1 Đặng Ngô Gia Hòa B14CPT6
9124Châu Hoàng Phúc B14CFC4 0 - 1 Trần Minh Khôi B14TTN47
91330Nguyễn Hoàng Phúc B14TTN4 0 - 14 Đậu Trần Trung Kiên B14NDU8
92134Nguyễn Tất Minh B14CFC3 1 - 03 Hoàng Bảo Long B14TTN12
92520Lê Nguyễn Hoàng Quân B14TTN 1 - 0 Phan Lê Thiên Minh B14ATH40
998Đỗ Mộc Trà G06TTN4 ½ - ½4 Võ Nguyễn Khánh My G06NTR32
91013Ninh Bảo Châu G07TTN 0 - 14 Trịnh Hoàng Linh Đan G07TTL30
9213Doãn Ngọc Khả Hân G09LQD1 1 - 02 Ninh Ngọc Hân G09TTN14
967Đỗ Ngọc Phương Quỳnh G10LSB5 1 - 05 Huỳnh Thanh Vân G10TTN11
9717Lê Kiều Gia Mỹ G10TTN5 1 - 05 Phạm Ngọc Linh Đan G10LT142
9156Đỗ Ngọc Phương Linh G10LSB 0 - 1 Cù Thái Ngọc Hân G10TTN2
9185Hồ Võ Bảo Ngọc G12TTN1 0 - 1 Vũ Ngọc Khánh Hà G12TPD37

Player details for TTN

ج .رقم البدايةاسم اللاعباتحادنقاطنتيجة
Lê Phúc Anh 0 TTN Rp:1242 نقاط 2
158Thân Lê Gia BảoNSO6w 0
254Phan Đình Trí KhoaCFC3,5s 1
364Trần Minh QuangP2N4w 1
42Bùi Bảo KhangCPT6s 0
566Trần Quang VũNTR5w 0
665Trần Nguyễn Gia HưngDPL5s 0
762Trần Đức ViệtDCC3w 0
849Phạm Anh KhuêTTN2- 0K
949Phạm Anh KhuêTTN2- 0K
Nguyễn Hoàng Anh 0 TTN Rp:1357 نقاط 4
170Vũ ThiệnCFC3w 1
212Hoàng Anh HuyDKE5s 0
38Đặng Lê KhangDTH3,5w 1
414Hoàng Phi AnhLQD3s 1
510Đinh Xuân TrườngKDO6,5w 0
666Trần Quang VũNTR5s 0
74Bùi Vũ Minh ĐứcPNT4w 0
826Lương Gia HưngNTR4s 0
969Võ Đức MinhLQD3w 1
Phạm Anh Khuê 0 TTN Rp:1242 نقاط 2
114Hoàng Phi AnhLQD3w 0
22Bùi Bảo KhangCPT6s 0
361Trần Duy HùngTTN1w 1
48Đặng Lê KhangDTH3,5s 1
54Bùi Vũ Minh ĐứcPNT4w 0
612Hoàng Anh HuyDKE5s 0
711Đỗ Nguyên BảoDKE4s 0
823Lê Phúc AnhTTN2- 0K
923Lê Phúc AnhTTN2- 0K
Trần Duy Hùng 0 TTN Rp:600 نقاط 1
126Lương Gia HưngNTR4w 0
224Lê Võ Hoàng NguyênQHI4,5s 0
349Phạm Anh KhuêTTN2s 0
457Phan Tấn PhúcDCC2,5w 0
543Nguyễn Nhật ĐăngDCC2,5s 0
6-راحة --- 1
728Nguyễn Bá Hoàng LongNTR3,5w 0
863Trần Hoàng Anh TúCYE4s 0
952Phan Anh DũngDLO1- 0K
Đinh Kỳ Lãm 0 TTN Rp:600 نقاط 0
139Nguyễn Phúc AnTBT6,5w 0
243Nguyễn Quốc HưngBL35s 0
331Nguyễn Đặng Minh KhangLLO2,5w 0
43Đinh Hoàng QuânNTR3,5s 0
569Võ Nhật TânDAN3w 0
611Đỗ Gia KhangLQD2s 0
79Đỗ Đại NghĩaQHI0- 0K
89Đỗ Đại NghĩaQHI0- 0K
99Đỗ Đại NghĩaQHI0- 0K
Phạm Minh Hoàng Bách 0 TTN Rp:1357 نقاط 4
119Lâm Chí ThiệnKDO6w 0
211Đỗ Gia KhangLQD2s 1
330Nguyễn Bình AnQHI3s 0
410Đỗ Đức KiênPNT3w 1
532Nguyễn Đức Hải ĐăngDBL6s 0
628Ngô Sỹ PhongDLH3w 1
768Võ Hoàng Nhật QuangDTD4s 1
85Đinh Phúc ThịnhCPT6w 0
940Nguyễn Phúc NguyênP2V5s 0
Tạ Nguyễn Huy Hoàng 0 TTN Rp:1078 نقاط 1
126Lương Tấn DũngNTH4,5s 0
220Lê Minh ĐứcLQD4,5w 0
315Hoàng Anh KhôiLLO3w 0
411Đỗ Gia KhangLQD2s 1
531Nguyễn Đặng Minh KhangLLO2,5w 0
613Đỗ Thiện NhânMLI3s 0
76Đinh Xuân HyDKE4s 0
836Nguyễn Hoàng VĩLSO2- 0K
964Trần Hoài Gia HưngLLO2w 0
Bùi Khang Minh Trí 0 TTN Rp:1525 نقاط 6
146Nguyễn Hữu Bảo KhánhLQD6w 0
262Nguyễn Việt AnhPHO4,5s 1
339Nguyễn Bá Gia HuyLHP4w 1
459Nguyễn Thiên AnPHO5s 1
567Phạm Trần Bảo KhangP2V4w 1
642Nguyễn Danh Thiên PhúcMLI6,5s 1
726Lê Hữu Thiện LongCPT8w 0
851Nguyễn Quang KhảiLHP6s 1
941Nguyễn Chính Đại QuangLSO7w 0
Đặng Phước Minh Khang 0 TTN Rp:1620 نقاط 7
153Nguyễn Quốc MinhNTR4s 1
245Nguyễn Hồng PhongDTD6w 1
346Nguyễn Hữu Bảo KhánhLQD6s 0
463Nguyễn Xuân PhúcCYE5w 1
544Nguyễn Đình PhướcDTD7,5s 0
667Phạm Trần Bảo KhangP2V4s 1
738Ngô Lê Nguyên KhôiCPT5w 1
875Trần Phương BìnhBL35,5w 1
977Trần Quang PhướcKDO6s 1
Lê Nguyễn Trọng Đức 0 TTN Rp:1480 نقاط 5,5
171Tô Phúc KhangQHI3s 1
265Phạm Minh KhảiKDO7,5w 1
351Nguyễn Quang KhảiLHP6s 0
468Tạ Hữu NhậtLLO5w 1
566Phạm Quốc UyLSB4,5s ½
652Nguyễn Quang MinhP2N6,5w 0
778Trần Tuấn KhôiAHI5s 1
89Đặng Nguyễn Minh NhậtPNT4w 1
986Vũ Đức QuangDTD6,5s 0
Võ Nguyễn Minh Triết 0 TTN Rp:1443 نقاط 5
141Nguyễn Chính Đại QuangLSO7s 0
243Nguyễn Đông HùngNTR3w 1
335Mạc Nguyên LộcLLO4,5s 0
431Lê Quang HiếuQHI4w 1
533Lê Tuấn KhangDLH4s 1
623Lã Đức NguyênPHT5w 1
737Nghê Gia KhánhLTD6,5s 0
834Lương Nguyễn Khánh AnDCC5s 0
940Nguyễn Chấn PhongLQD4w 1
Nguyễn Chánh Tông 0 TTN Rp:1357 نقاط 4
179Trần Trọng KhôiLHP5w 0
210Đoàn Lê Hải AnhLHP3,5s 1
381Trần Văn NguyênBL33w 1
44Cao Minh KhangDLH5s 0
567Phan Quang DuyDKE4w 1
666Phan Huỳnh Khải MinhLQD5s 0
769Thi Nguyễn Duy KhôiTTL5w 1
849Nguyễn Mậu QuangBL36s 0
947Nguyễn Hoàng Khánh ĐăngDLH5w 0
Nguyễn Nguyên Quân 0 TTN Rp:1320 نقاط 3,5
112Đỗ Hoàng MinhP2K6w 0
222Lê Đình LộcNSO2s 0
310Đoàn Lê Hải AnhLHP3,5w ½
46Đinh Bảo KhangNTE2s 1
573Trần Duy TrườngDTD4,5w 1
615Hoàng Dương AnhMLI4w 1
721Lê Đăng KhôiCKD6s 0
825Lê Hoàng NguyênDKE5,5w 0
934Nguyễn An KhangDTD4,5s 0
Phạm Nguyễn Nhật Vượng 0 TTN Rp:1480 نقاط 5,5
121Lê Đăng KhôiCKD6s ½
280Trần Trung KiênLT14w 1
348Nguyễn Khánh LâmCPT4,5s 1
42Bùi Minh QuânPNT7,5s 0
58Đinh Trọng Nhật MinhMLI4w ½
634Nguyễn An KhangDTD4,5w 1
729Lê Trần Thiên ÂnLQD5s 1
870Thượng Đinh Gia KiệtTTN5,5w ½
933Nghiêm Xuân KhoaDTD6s 0
Thượng Đinh Gia Kiệt 0 TTN Rp:1480 نقاط 5,5
128Lê Nguyên KhangMLI3,5w 1
240Nguyễn Đình PhúcDTH2,5s 1
312Đỗ Hoàng MinhP2K6w 0
426Lê Hữu ChâuCYE6s 1
532Nông Gia BảoLSO6w 1
64Cao Minh KhangDLH5s 1
77Đinh Thành NhânDLH6w 0
863Phạm Nguyễn Nhật VượngTTN5,5s ½
943Nguyễn Gia UyLT16,5w 0
Nguyễn Chí Nhân 0 TTN Rp:1593 نقاط 6
198Trương Huỳnh Đình HiếuDLO0s 1
282Phan Khải HưngLSO5w 1
366Nguyễn Nam NguyênCAB3s 1
460Nguyễn Kỳ AnhHER6w 1
557Nguyễn Hồ Bảo AnMLI4s 1
691Trần Hải AnCPT6,5w 0
770Nguyễn Quốc NamDBL7s 0
869Nguyễn Quang HiếuADV5w 1
964Nguyễn Minh TríDTH6s
Nguyễn Hùng Tiến 0 TTN Rp:1400 نقاط 4
15Dương Ngọc PhátDTH4s 1
2106Vũ Thiện MinhNSO4w 1
311Hà Đăng KhoaKDO4s 0
419Hồ Hoàng DươngNTE4w 1
525Lê Đình Minh NhậtHER5,5s 0
62Bùi Hồ Minh ĐăngMLI5,5s 0

عرض القائمة كاملة