Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 11 - 12 tuổi cờ chớp

SavezVietnam ( VIE )
LokacijaNHÀ THI ĐẤU TTHL VÀ TĐ TT LÂM ĐỒNG SỐ 29 YERSIN PHƯỜNG LÂM VIÊN ĐÀ LẠT
Broj kola9
Sustav sparivanjaŠvicarac
Obračun rejtinga -
Datum2025/12/11 do 2025/12/14
Prosječan rejting / Average age1000 / 11
Program za sparivanjeSwiss-Manager od Heinza HerzogaSwiss-Manager turnirski podatak

Zadnja izmjena12.12.2025 07:01:25, Creator/Last Upload: Lamdong chess

Odabir turniraNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Odabir parametara bez podataka o turniru, pokaži zastave , Link tournament to the tournament calendar
Pregled za momčadADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListeLista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Konačni poredak sa partijama nakon 9 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama
Bodovi po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7, Kolo.8, Kolo.9/9 , nisu parovani
Poredak nakonKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7, Kolo.8, Kolo.9
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes
Search for player Pretraži

Konačni poredak sa partijama nakon 9 Kola

Mj.ImeFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdBod. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Vương Tất Trung HiếuTPD -1 22w1 59b1 10w1 3b1 4w1 2b1 6w1 7b19050944
2Nguyễn Trần Đại PhongTPD 43b1 51w1 7b½ 20w1 18b1 9b1 1w0 10w1 4b17,5049,5755
3Nguyễn Văn TríLSO 67w1 12b1 5w1 36b1 1w0 11b1 6b0 28w1 15b17049,5755
4Trần Quân BảoCPT 61b1 62w1 40b1 6w1 11w1 1b0 10b1 5w1 2w07049,5744
5Đinh Huy KhangCPT 48b1 49w1 3b0 21w1 27b1 19w1 8b1 4b0 13w17046,5755
6Hoàng Đình PhúcCPT 13w1 14b1 27w1 4b0 47w1 28b1 3w1 1b0 9w½6,5050,5644
7Huỳnh Phạm Hải ĐăngLVI 77w1 39b1 2w½ 26b1 9w0 23b1 20w1 12b1 1w06,5048,5644
8Trần Nhật MinhLTV 36w0 53b1 73w1 68b1 16w1 38b1 5w0 11b½ 20w16,5040,5644
9Cao Phúc Đình BảoTLQ 33b1 21w1 20b½ 24w1 7b1 2w0 15b0 40w1 6b½6048555
10Lê Đức ThốngCKD 74w1 41b1 47w1 1b0 14w1 31b1 4w0 2b0 30w16047644
11Nguyễn Khánh ĐăngNQC 28b1 26w1 18b1 19w1 4b0 3w0 29b1 8w½ 21b½6047555
12Lê Nguyễn Ngọc TânTLQ 79b1 3w0 25b1 52w1 19b0 35w1 34b1 7w0 28b16043,5655
13Nguyễn Trí Anh MinhPCT 6b0 37w1 26b0 55w1 59b1 18w1 32b1 19w1 5b06043655
14Nguyễn Việt AnhCYE 37b1 6w0 55b1 59w1 10b0 16b1 31w1 15w0 27b16042,5655
15Hoàng Phạm Minh TiếnP2L 23w1 47b0 74w1 27b0 49w1 41b1 9w1 14b1 3w06042644
16Đỗ Trung HiếuCYE 17b1 56w1 19b0 49w1 8b0 14w0 48b1 52w1 29b16041655
17Nguyễn Trần Nam KhánhNDU 16w0 50b0 44w1 75b1 60w½ 67b½ 68w1 32b1 26w16034544
18Cao Bảo KhôiTSO 70w1 30b1 11w0 22b1 2w0 13b0 36w1 25w1 19b½5,5045,5544
19Phạm Gia HưngLSS 54w1 68b1 16w1 11b0 12w1 5b0 30w1 13b0 18w½5,5045,5544
20Nguyễn Thanh HưngPCT 50w1 60b1 9w½ 2b0 42w1 24b1 7b0 39w1 8b05,5045555
21Nguyễn Lê Sinh PhúNQC 31w1 9b0 29w1 5b0 26w1 47b1 28w0 41b1 11w½5,5043544
22Nguyễn Hữu ThiênTCV 29w1 1b0 34w1 18w0 32b0 37w½ 60b1 38w1 39b15,5042,5544
23Nguyễn Trung HảiCKD 15b0 65w1 51b1 38w½ 37b1 7w0 39b0 59w1 40b15,5038555
24Phan Lê Vĩnh TiếnTSO 76w½ 45b1 42w1 9b0 67w1 20w0 26b0 50b1 37w15,5037544
25Nguyễn Trường AnGVE 60w0 75b1 12w0 73b1 50w½ 42b1 38w1 18b0 45w15,5035544
26Bùi Thái DươngPCT 80w1 11b0 13w1 7w0 21b0 53b1 24w1 35w1 17b05044,5544
27Nguyễn Quốc Thế AnhTTN 55b1 38w1 6b0 15w1 5w0 29b0 67w1 31b1 14w05043,5544
28Trương Đăng HuyQTR 11w0 70b1 69w1 43b1 36w1 6w0 21b1 3b0 12w05043544
29Trần Thiện NhânTCV 22b0 33w1 21b0 76w1 61b1 27w1 11w0 57b1 16w05040,5544
30Nguyễn Minh HảiPCT 32b1 18w0 31b0 78w1 51b1 52w1 19b0 34w1 10b05039,5555
31Trương Minh QuânTTN 21b0 -1 30w1 61w1 48b1 10w0 14b0 27w0 47b15039544
32Võ Quang NamTSO 30w0 64b1 67w0 80b1 22w1 36b1 13w0 17w0 48b15037,5544
33Nguyễn Phạm Minh KhôiCKD 9w0 29b0 45w1 34b0 44w1 54b0 51b1 60w1 52b15037555
34Trần Nguyễn Thiên PhúcNDU 81b1 59w0 22b0 33w1 57b1 48w1 12w0 30b0 49w15037544
35Trần Gia KhangNDU 73w1 36b0 68w0 53b1 54w1 12b0 63w1 26b0 57w15034544
36Nguyễn Hoàng Minh QuânCHL 8b1 35w1 52b1 3w0 28b0 32w0 18b0 55w1 41w½4,5042,5444
37Lê Đình DuyPCT 14w0 13b0 70w1 71b1 23w0 22b½ 42w1 46b1 24b04,5040,5455
38Chung Hải PhongCKD 64w1 27b0 80w1 23b½ 39w1 8w0 25b0 22b0 63w14,5039,5444
39Phan Nguyên KhôiNDC 63b1 7w0 62b½ 46w1 38b0 51w1 23w1 20b0 22w04,5039,5444
40Nguyễn Trọng ToànCYE 75w1 42b½ 4w0 67b0 43w1 50b1 46w1 9b0 23w04,5039444
41Trần Huy KhôiCPT 57b1 10w0 61b0 69b1 63w1 15w0 43b1 21w0 36b½4,5037,5455
42Lê Đức AnhTTN 46b1 40w½ 24b0 62w1 20b0 25w0 37b0 64w1 66b14,5037455
43Đỗ Tuấn KiệtNDC 2w0 58b½ 76w1 28w0 40b0 77b1 41w0 65b1 61b14,5035455
44Đinh Thiên BảoCYE 56b0 48w0 17b0 66w1 33b0 70w1 58b1 53w½ 62b14,5033,5455
45Bùi Vũ Hải LongCFC 49b0 24w0 33b0 79w1 64b½ 72w1 62b1 61w1 25b04,5033455
46Nguyễn Vũ Duy KhangDDA 42w0 67b½ 58w1 39b0 62b1 60w1 40b0 37w0 59b14,5032,5455
47Phạm Thanh HảiQTR 65b1 15w1 10b0 63w1 6b0 21w0 57b0 54b1 31w04040455
48Nguyễn Quang DũngLVI 5w0 44b1 60w1 54b1 31w0 34b0 16w0 68b1 32w04039,5444
49Nguyễn Ngọc ĐiệpLSS 45w1 5b0 50w1 16b0 15b0 59w0 72b1 67w1 34b04039455
50Đỗ Quang KiệtQTR 20b0 17w1 49b0 56w1 25b½ 40w0 64b1 24w0 53b½4039355
51Đinh Tuấn KiệtTTN 58w1 2b0 23w0 64b1 30w0 39b0 33w0 74b1 69w14038444
52Trần Hữu ThiệnTCV 53w1 69b1 36w0 12b0 68w1 30b0 54w1 16b0 33w04037,5444
53Nguyễn Đình DũngDLH 52b0 8w0 66b1 35w0 74b1 26w0 56b1 44b½ 50w½4036355
54Lê Hải NamQTR 19b0 79w1 56b1 48w0 35b0 33w1 52b0 47w0 71b14034,5455
55Đoàn Nhật MinhBL3 27w0 76b1 14w0 13b0 58w1 61b0 78w1 36b0 73w14034444
56Nguyễn Quốc TháiNDU 44w1 16b0 54w0 50b0 75w1 63b0 53w0 77b1 68w14031,5444
57Nguyễn Đình BảoLTV 41w0 74b0 77w1 72b1 34w0 78b1 47w1 29w0 35b04030,5444
58Nguyễn Quốc HưngXLS 51b0 43w½ 46b0 65w½ 55b0 75b1 44w0 80w1 67b14030,5355
59Lê Phước ThịnhQTB 71w1 34b1 1w0 14b0 13w0 49b1 61w½ 23b0 46w03,5043344
60Hoàng Trần Thành ĐạtDLH 25b1 20w0 48b0 74w1 17b½ 46b0 22w0 33b0 78w13,5038,5355
61Nguyễn Hoàng PhúcGVE 4w0 72b1 41w1 31b0 29w0 55w1 59b½ 45b0 43w03,5037,5344
62Nguyễn Chí Tấn PhátDLH 72w1 4b0 39w½ 42b0 46w0 65b1 45w0 73b1 44w03,5035,5344
63Mai Chí DũngNKE 39w0 77b1 71w1 47b0 41b0 56w1 35b0 66w½ 38b03,5032,5355
64Nguyễn Phan Tuấn KiệtXLS 38b0 32w0 65b1 51w0 45w½ 73b1 50w0 42b0 76w13,5032,5344
65Lê Hoàng QuânCAB 47w0 23b0 64w0 58b½ 76b1 62w0 71b1 43w0 75b13,5030,5355
66Phan Tiến DũngNKE 68w0 73b0 53w0 44b0 -1 80b1 69w1 63b½ 42w03,5027344
67Lê Bá Anh KhoaNDU 3b0 46w½ 32b1 40w1 24b0 17w½ 27b0 49b0 58w03041,5255
68Nguyễn Cao Anh QuânQTR 66b1 19w0 35b1 8w0 52b0 71w1 17b0 48w0 56b03038355
69Nguyễn Hoàng PhúcLSS 78b1 52w0 28b0 41w0 71b0 74w1 66b0 72w1 51b03028,5355
70Nguyễn Nguyên BảoTTN 18b0 28w0 37b0 81w1 78b0 44b0 79w1 71w0 80b13028355
71Phan Hoàng NamCPT 59b0 81w1 63b0 37w0 69w1 68b0 65w0 70b1 54w03028344
72Tăng Gia HuyCFC 62b0 61w0 81b1 57w0 80w1 45b0 49w0 69b0 -13026344
73Nguyễn Doãn Hoàng AnhTTH 35b0 66w1 8b0 25w0 77b½ 64w0 76b1 62w0 55b02,5033,5255
74Phạm Đỗ Minh TríCYE 10b0 57w1 15b0 60b0 53w0 69b0 81w1 51w0 79b½2,5032,5255
75Hoàng Mạnh TiếnLSS 40b0 25w0 79b1 17w0 56b0 58w0 77w1 78b½ 65w02,5031,5244
76Lương Duy MinhLIC 24b½ 55w0 43b0 29b0 65w0 79b1 73w0 81w1 64b02,5030,5255
77Nguyễn Văn Hoàng NguyênTTH 7b0 63w0 57b0 -1 73w½ 43w0 75b0 56w0 81b12,5030244
78Trần Tuấn HưngDDA 69w0 80b0 -1 30b0 70w1 57w0 55b0 75w½ 60b02,5028244
79Phạm Trần Phúc ThịnhBVD 12w0 54b0 75w0 45b0 81b1 76w0 70b0 -1 74w½2,5026,5244
80Nguyễn Ngọc DanhBTH 26b0 78w1 38b0 32w0 72b0 66w0 -1 58b0 70w02029244
81Nguyễn Hạo NamTSO 34w0 71b0 72w0 70b0 79w0 -1 74b0 76b0 77w01022,5144

Bilješka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games played with black (BPG)