Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 11 - 12 tuổi cờ chớp Seinast dagført13.12.2025 16:17:41, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Kappingarnevnd | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg
, Link tournament to the tournament calendar |
| Yvirlit yvir lið | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva |
| Telvara-paringar | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað |
| Støðan eftir | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9 |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
| Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Telvarayvirlit fyri LS2
| BNr. | Navn | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Stig | Rk. | Bólkur |
| 4 | Dụng Phan Hoàng Phát | LS2 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 96 | Nam 10 |
| 22 | Lê Trần An Nhiên | LS2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 24 | Nữ 10 |
| 4 | Dụng Phan Hoàng Phát | LS2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 43 | Nam 10 |
| 26 | Lê Trần An Nhiên | LS2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 38 | Nữ 10 |
Úrslit í seinasta umfari fyri LS2
Telvaraupplýsingar fyri LS2
| Umf. | BNr. | Navn | Land | Stig | Úrsl. |
| Dụng Phan Hoàng Phát 0 LS2 Rp:1259 Stig 2,5 |
| 1 | 58 | Nguyễn Hồng Sơn | LTV | 3 | s 1 | | 2 | 66 | Nguyễn Nam Nguyên | CAB | 4 | w 0 | | 3 | 56 | Nguyễn Hoàng Nhật | DBL | 5 | s 0 | | 4 | 51 | Nguyễn Đức Minh Khoa | DTD | 5,5 | w ½ | | 5 | 100 | Vân Đức Tuấn | NTE | 5 | s 0 | | 6 | 29 | Lê Hoàng Thiên Phúc | ADV | 2,5 | w 1 | | 7 | 62 | Nguyễn Minh Khôi | QHI | 4,5 | w 0 | | 8 | 71 | Nguyễn Tống Vũ Thuận | CKD | 3,5 | - 0K | | 9 | 71 | Nguyễn Tống Vũ Thuận | CKD | 3,5 | s 0 | | Lê Trần An Nhiên 0 LS2 Rp:1400 Stig 4,5 |
| 1 | 46 | Vi Nguyễn Ngọc Gia Hân | MLI | 3,5 | w 1 | | 2 | 40 | Nguyễn Trần Trâm Anh | PNT | 5 | s 0 | | 3 | 47 | Võ Thị Thanh Thảo | QHI | 4 | w 1 | | 4 | 38 | Nguyễn Trần Hải An | P2L | 5 | s 0 | | 5 | 7 | Đỗ Ngọc Phương Quỳnh | LSB | 6 | w 0 | | 6 | 3 | Đinh Hương Mộc Miên | MLI | 4 | s 1 | | 7 | 30 | Nguyễn Khả Hân | DTD | 4,5 | w ½ | | 8 | 29 | Nguyễn Hương Thu | PNT | 4,5 | w 0 | | 9 | 49 | Lương Thiện Mỹ | LS1 | 3,5 | s 1 | | Dụng Phan Hoàng Phát 0 LS2 Rp:1443 Stig 5 |
| 1 | 63 | Nguyễn Huy | DMO | 2,5 | w 1 | | 2 | 53 | Nguyễn Đức Minh Khoa | DTD | 6 | s 0 | | 3 | 52 | Nguyễn Đức Hoàng | DTD | 4 | w 1 | | 4 | 59 | Nguyễn Hoàng Nhật | DBL | 4 | s 0 | | 5 | 60 | Nguyễn Hồ Bảo An | MLI | 4 | w 1 | | 6 | 62 | Nguyễn Hùng Tiến | TTN | 5 | s 1 | | 7 | 86 | Phạm Ngọc Minh | BL3 | 5,5 | w 0 | | 8 | 69 | Nguyễn Minh Triết | HER | 5 | s 1 | | 9 | 76 | Nguyễn Việt Hà | CPT | 6 | w 0 | | Lê Trần An Nhiên 0 LS2 Rp:1357 Stig 4 |
| 1 | 54 | Trương Huỳnh Nhã Trúc | CPT | 4 | s 1 | | 2 | 50 | Phạm Nguyễn Bảo Trâm | QHI | 4 | w 0 | | 3 | 51 | Phan Nguyễn Bảo Hân | TQT | 6,5 | s 0 | | 4 | 52 | Trần Hải Anh | HVO | 2 | w 1 | | 5 | 48 | Nguyễn Trịnh Minh Anh | DTD | 6 | s 0 | | 6 | 3 | Đinh Hương Mộc Miên | MLI | 3 | w 1 | | 7 | 53 | Trần Võ Tuệ Nghi | DTD | 5 | s 0 | | 8 | 57 | Xuân Ngọc Hồng Phúc | QHI | 5 | w 0 | | 9 | 30 | Nguyẽn Bình An Nhiên | LLO | 3 | s 1 |
|
|
|
|