| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 6 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Lê Ngọc Bảo An | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 9 | 0 |
| 2 | Nguyễn Minh Khôi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 8 | 0 |
| 3 | Nguyễn Đình Phong | LT1 | Trường Th Lộc Thanh 1 | 7 | 0 |
| 4 | Lê Anh Minh | PHO | Trường Tiểu Học Phú Hội | 7 | 0 |
| 5 | Hồ Quang Hải | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | 6,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 7 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Trần Hải Đăng | P2N | Th Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc | 9 | 0 |
| 2 | Nguyễn Trần Trí Nhân | TTL | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng | 8 | 0 |
| 3 | Nguyễn Văn Hải Phong | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 | 7 | 0 |
| 4 | Nông Quang Nhật | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | 7 | 0 |
| 5 | Nguyễn Bảo Minh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 8 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Lê Hữu Thiện Long | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 8 | 0 |
| 2 | Nguyễn Đình Phước | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 7,5 | 0 |
| 3 | Phạm Minh Khải | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | 7,5 | 0 |
| 4 | Châu Nhật Anh | P2K | TH Nguyễn Khuyến. P2 Bảo Lộc | 7 | 0 |
| 5 | Đặng Phước Minh Khang | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 9 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Trần Minh Khang | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 8 | 0 |
| 2 | Bùi Minh Quân | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 7,5 | 0 |
| 3 | Trần Đại Dương | P2N | Th Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc | 7 | 0 |
| 4 | Trần Danh Lâm | NHO | Trường Tiểu Học Nam Hồ | 7 | 0 |
| 5 | Phạm Nam Khôi | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 10 tuổi cờ chớp |
| الترتيب بعد الجولة 8 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Trần Gia Phát | P2N | Th Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc | 8 | 0 |
| 2 | Trần Trường Thịnh | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Quốc Nam | DBL | TH Trần Hưng Đạo , Bảo Lâm 1 | 7 | 0 |
| 4 | Trần Hải An | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 6,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Kỳ Anh | HER | Trường Pt Hermann Gmeiner | 6 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 11 - 12 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Vương Tất Trung Hiếu | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | 9 | 0 |
| 2 | Nguyễn Trần Đại Phong | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | 7,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Văn Trí | LSO | Trường Thcs Lộc Sơn | 7 | 0 |
| 4 | Trần Quân Bảo | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 7 | 0 |
| 5 | Đinh Huy Khang | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 7 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 13-14 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Phạm Gia Tường | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess | 8 | 0 |
| 2 | Trần Hoàng Phước Trí | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | 7,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Vũ Lam | PCT | Trường Thcs Phan Chu Trinh | 7 | 0 |
| 4 | Nguyễn Ngọc Quang | NDU | Thcs Nguyễn Du | 6,5 | 0 |
| 5 | Phan Ngọc Long Châu | QTR | Trường Thcs Quang Trung | 6,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 15 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Nguyễn Nhật Tân | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 8 | 1 |
| 2 | Phạm Quốc Thịnh | TPL | Trường Thpt Trần Phú Đà Lạt | 8 | 0 |
| 3 | Phạm Gia Minh Quân | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | 6,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Ngọc Nam Thái | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 6 | 0 |
| 5 | Đỗ Duy Đức | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | 5,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 16-17 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Lê Ngọc Minh Đăng | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | 7,5 | 0 |
| 2 | Trần Lê Quang Khải | TPL | Trường Thpt Trần Phú Đà Lạt | 7 | 0 |
| 3 | Phạm Việt Quốc | GNH | Thpt Gia Nghĩa | 6,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Hoàng Thịnh | LTA | Trường Thpt Lộc Thành | 6 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 6 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Đinh Bảo Ngọc | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess | 8 | 1 |
| 2 | Mai Quỳnh An | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 8 | 0 |
| 3 | Lê Ngọc Khánh Ngân | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | 6,5 | 0 |
| 4 | Trần Phương Bảo An | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Như Uyên | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | 6 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 7 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Phan Khánh Linh | PHO | Trường Tiểu Học Phú Hội | 9 | 0 |
| 2 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | TTL | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng | 8 | 0 |
| 3 | Nguyễn Vũ Quỳnh Nga | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | 6 | 0 |
| 4 | Lê Nguyễn Minh Trang | TBT | Th Trần Bình Trọng - Cam Ly Đl | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Phạm Gia Như | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 6 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 8 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Nguyễn Ngọc Khả DI | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 8,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess | 7 | 0 |
| 3 | Dương Nguyễn Nhã Đan | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl | 6,5 | 0 |
| 4 | Phùng Ngọc Đan Thanh | BVD | Trường Th & Thcs Bế Văn Đàn | 6,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Phương Hà | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 6,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 10 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Đinh Vũ Trâm Anh | DBL | TH Trần Hưng Đạo , Bảo Lâm 1 | 8 | 0 |
| 2 | Nguyễn Tú Anh | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 7 | 0 |
| 3 | Lê Nguyễn Khánh Chi | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 7 | 0 |
| 4 | Lê Phan Anh Thư | PHO | Trường Tiểu Học Phú Hội | 7 | 0 |
| 5 | Nguyễn Trịnh Minh Anh | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 6,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 9 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | TBT | Th Trần Bình Trọng - Cam Ly Đl | 8 | 1 |
| 2 | Trần Võ Bảo Nhi | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | 8 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thị Trà My | DBL | TH Trần Hưng Đạo , Bảo Lâm 1 | 7 | 0 |
| 4 | Nguyễn Bảo Ngân | AHI | Trường Tiểu Học An Hiệp | 6,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | 6 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 11-12 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Trần Hoàng Bảo Trâm | NDU | Thcs Nguyễn Du | 8,5 | 0 |
| 2 | Đoàn Hồ Như Quỳnh | CHL | Trung Tâm Hà Linh | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Nguyên Đan | PCT | Trường Thcs Phan Chu Trinh | 6 | 0 |
| 4 | Phan Nhật Vi | TSB | Th&thcs Tây Sơn - Bảo Lâm 2 | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Đức Phương Trang | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 6 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 13-14 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Trần Thái Hà | XLS | Thcs Lương Sơn, Xã Lương Sơn | 9 | 0 |
| 2 | Vương Thị Kiều Vy | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | 7,5 | 0 |
| 3 | Bùi Nguyễn Nhã Linh | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | 6,5 | 0 |
| 4 | Trương Nguyễn Thủy Tiên | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | 6 | 0 |
| 5 | Hà Lê Minh Châu | NDU | Thcs Nguyễn Du | 6 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 15 tuổi cờ chớp |
| الترتيب النهائي بعد 9 جولات |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 8,5 | 0 |
| 2 | Hoàng Xuân Dung | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | 7,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 7 | 0 |
| 4 | Lê Ngọc Phương Ngân | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | 5,5 | 0 |
| 5 | Ngô Tường An | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | 5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 16-17 tuổi cờ chớp |
| الترتيب بعد الجولة 8 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 7,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Phan Mai Linh | DDA | Thcs&thpt Đống Đa | 6,5 | 0 |
| 3 | Vũ Thị Như Quỳnh | LTA | Trường Thpt Lộc Thành | 5 | 1 |
| 4 | Nguyễn Tuệ Minh | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | 5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Trần Ánh Tuyết | TPL | Trường Thpt Trần Phú Đà Lạt | 4,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 2 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Bùi Bảo Khang | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 2 | 0 |
| 2 | Bùi Phan Anh Khôi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 2 | 0 |
| 3 | Cù Thái An Khang | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 2 | 0 |
| 4 | Đặng Lê Khang | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | 2 | 0 |
| 5 | Đinh Xuân Trường | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | 2 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 7 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 1 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Đoản Thanh Phúc | PHO | Trường Tiểu Học Phú Hội | 1 | 0 |
| 2 | Giáp Hải Đăng | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 1 | 0 |
| 3 | La Viễn Minh Khôi | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | 1 | 0 |
| 4 | Lê Thiện Danh | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 1 | 0 |
| 5 | Nguyễn Gia Bảo | TTL | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng | 1 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 8 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 2 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Châu Nhật Anh | P2K | TH Nguyễn Khuyến. P2 Bảo Lộc | 2 | 0 |
| 2 | Đinh Thành Hưng | DLH | Đinh Văn Lâm Hà | 2 | 0 |
| 3 | Đinh Vũ Gia Khang | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | 2 | 0 |
| 4 | Hoàng Chí Kiên | CHL | Trung Tâm Hà Linh | 2 | 0 |
| 5 | Hoàng Trần Phước Đức | NTE | Trường Th Nam Thiên | 2 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 9 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 2 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Bùi Minh Quân | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 2 | 0 |
| 2 | Đinh Trọng Nhật Minh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | 2 | 0 |
| 3 | Đinh Xuân Phúc | HER | Trường Pt Hermann Gmeiner | 2 | 0 |
| 4 | Đỗ Tuấn Tú | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 2 | 0 |
| 5 | Lê Hoàng Minh Sang | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 2 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 10 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 2 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Bùi Hồ Minh Đăng | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | 2 | 0 |
| 2 | Hoàng Đình Phúc | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 | 2 | 0 |
| 3 | K’ Gia Bình | HDH | Th Hùng Vương - Đạ Huoai | 2 | 0 |
| 4 | Lê Công Phước Dân | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | 2 | 0 |
| 5 | Lê Đình Minh Nhật | HER | Trường Pt Hermann Gmeiner | 2 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 11-12 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 2 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Hoàng Đình Phúc | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 2 | 0 |
| 2 | Huỳnh Phạm Hải Đăng | LVI | Trường Thcs Lương Thế Vinh | 2 | 0 |
| 3 | Lê Bá Anh Khoa | NDU | Thcs Nguyễn Du | 2 | 0 |
| 4 | Lê Đức Thống | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | 2 | 0 |
| 5 | Lê Nguyễn Ngọc Tân | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | 2 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 14 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 2 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Phan Văn Thành Huy | THP | Trường Thcs Lê Hồng Phong | 2 | 0 |
| 2 | Bùi Hoàng Huy | CHL | Trung Tâm Hà Linh | 2 | 0 |
| 3 | Dương Chấn Hưng | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess | 2 | 0 |
| 4 | Đặng Ngô Gia Hòa | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 2 | 0 |
| 5 | La Nguyễn Minh Nguyên | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | 2 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 15 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 2 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Lê Ngọc Hải Phong | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | 2 | 0 |
| 2 | Nguyễn Nhật Tân | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 2 | 0 |
| 3 | Nguyễn Anh Tuấn | TPL | Trường Thpt Trần Phú Đà Lạt | 2 | 0 |
| 4 | Phạm Gia Minh Quân | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | 2 | 0 |
| 5 | Đinh Hoàng Việt | TPL | Trường Thpt Trần Phú Đà Lạt | 1,5 | 0,5 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 16-17 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 2 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Lê Ngọc Minh Đăng | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | 2 | 0 |
| 2 | Phạm Việt Quốc | GNH | Thpt Gia Nghĩa | 2 | 0 |
| 3 | Nguyễn Đại Hùng | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 2 | 0 |
| 4 | Nguyển Quốc Nam | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess | 2 | 0 |
| 5 | Lương Đình Hiếu | CAH | Thpt Chu Văn An – Hiệp Thạnh | 1,5 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 6 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 2 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Đinh Bảo Ngọc | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess | 2 | 0 |
| 2 | Mai Quỳnh An | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | 2 | 0 |
| 3 | Nguyễn Hạ Lâm | DKE | Th Đoàn Kết - Xuân Hương Đl | 2 | 0 |
| 4 | Nguyễn Như Uyên | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | 2 | 0 |
| 5 | Phạm Nhật Thiên An | DBL | TH Trần Hưng Đạo , Bảo Lâm 1 | 2 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 7 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 1 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Châu Nguyễn Khả Hân | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 | 1 | 0 |
| 2 | Lê Ngọc Vân Thy | HVO | Trường Tiểu Học Hùng Vương | 1 | 0 |
| 3 | Nguyễn Hà Mây | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl | 1 | 0 |
| 4 | Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | 1 | 0 |
| 5 | Nguyễn Phạm Gia Như | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 1 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 8 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 2 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Dương Nguyễn Nhã Đan | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl | 2 | 0 |
| 2 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess | 2 | 0 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | 2 | 0 |
| 4 | Nguyễn Phương Hà | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 2 | 0 |
| 5 | Nguyễn Phương Tuệ Anh | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn | 2 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 9 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 2 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Bùi Phương Dung | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | 2 | 0 |
| 2 | Đỗ Lê Phương Nhung | LTT | Trường Tiểu Học Lương Thế Vinh | 2 | 0 |
| 3 | Hồ Võ Bảo Ngân | TMA | Trường Tiểu Học Trại Mát | 2 | 0 |
| 4 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | 2 | 0 |
| 5 | Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh | TBT | Th Trần Bình Trọng - Cam Ly Đl | 2 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 10 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 2 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Bùi Thanh Hiền | TTL | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng | 2 | 0 |
| 2 | Đinh Nguyễn Bảo An | DLH | Đinh Văn Lâm Hà | 2 | 0 |
| 3 | Đỗ Ngọc Phương Quỳnh | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | 2 | 0 |
| 4 | Đỗ Phạm Ngọc Ánh | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 | 2 | 0 |
| 5 | Lê Kiều Gia Mỹ | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | 2 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 13-14 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 2 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Bùi Hoàng Nghi Dung | LVI | Trường Thcs Lương Thế Vinh | 2 | 0 |
| 2 | Hoàng Ngọc Giàu | LTV | Th&thcs Lương Thế Vinh | 2 | 0 |
| 3 | Nguyễn Phạm Hà Linh | CHL | Trung Tâm Hà Linh | 2 | 0 |
| 4 | Nguyễn Thị Trâm | LTV | Th&thcs Lương Thế Vinh | 2 | 0 |
| 5 | Trần Ngọc Hải My | CHL | Trung Tâm Hà Linh | 2 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 15 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 2 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Ngô Tường An | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | 2 | 0 |
| 2 | Nguyễn Hoàng Lan | CPE | Clb Cờ Vua Peace Chess Đức Trọng | 2 | 0 |
| 3 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 2 | 0 |
| 4 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 2 | 0 |
| 5 | Hoàng Kỳ Phương An | TPL | Trường Thpt Trần Phú Đà Lạt | 1 | 0 |
| Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 16-17 tuổi cờ nhanh |
| الترتيب بعد الجولة 2 |
| ترتيب | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة | نقاط | حسم تعادل1 |
| 1 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 2 | 0 |
| 2 | Nguyễn Bảo Trâm | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 2 | 0 |
| 3 | Nguyễn Quỳnh Anh | LTA | Trường Thpt Lộc Thành | 2 | 0 |
| 4 | Nguyễn Phan Mai Linh | DDA | Thcs&thpt Đống Đa | 1,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Ngọc Bích Trân | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long | 1,5 | 0 |