Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 10 tuổi cờ chớp

Seinast dagført13.12.2025 04:14:39, Creator/Last Upload: Lamdong chess

KappingarnevndNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg , Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva
Telvara-paringarUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað
Støðan eftirUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes

Telvarayvirlit fyri PNT

BNr.NavnLand123456789StigRk.Bólkur
4Bùi Vũ Minh ĐứcPNT001110100443Nam 6 cờ chớp
21Lê Ngọc Bảo AnPNT11111111191Nam 6 cờ chớp
68Trịnh Dương Tuấn KiệtPNT010011001444Nam 6 cờ chớp
7Đoàn Quang DũngPNT110011000440Nam 7
10Đỗ Đức KiênPNT010010100354Nam 7
12Đỗ Phúc LâmPNT011011101613Nam 7
14Giáp Hải ĐăngPNT11110010168Nam 7
46Nguyễn Trọng PhúcPNT100101110530Nam 7
4Bùi Quốc KhánhPNT10011½10½526Nam 8
9Đặng Nguyễn Minh NhậtPNT011001100450Nam 8
21Huỳnh Nguyễn Minh TriếtPNT101001010460Nam 8
76Trần Quang MinhPNT110010101531Nam 8
2Bùi Minh QuânPNT1½11011117,52Nam 9
14Đỗ Tuấn TúPNT101100000367Nam 9
24Lê Hoàng Minh SangPNT011011½015,522Nam 9
38Nguyễn Chí KhảiPNT½01010½00368Nam 9
44Nguyễn Hoàng BáchPNT011010100447Nam 9
8Đinh Gia NguyênPNT½101100104,552Nam 10
47Nguyễn Đỗ Thanh NguyênPNT01011½½00462Nam 10
73Nguyễn Xuân BảoPNT0000101½½394Nam 10
84Phùng Gia MinhPNT0110½01014,556Nam 10
97Trần Xuân ĐạiPNT011001111620Nam 10
26Thái TrânPNT110100110512Nữ 6
27Trần Lê Phương VyPNT000011000232Nữ 6
17Nguyễn Ngọc An HyPNT010101001421Nữ 7
19Nguyễn Phạm Gia NhưPNT11001111065Nữ 7
22Nguyễn Trần Thủy AnhPNT111100000417Nữ 7
14Nguyễn Cát TườngPNT010100½114,520Nữ 8
15Nguyễn Hồng NgọcPNT11100101½5,510Nữ 8
23Nguyễn Phương HàPNT01111011½6,55Nữ 8
2Bùi Phương DungPNT111100100514Nữ 9
19Lê Nguyễn Khánh ChiPNT11101110173Nữ 10
29Nguyễn Hương ThuPNT01½1001104,523Nữ 10
40Nguyễn Trần Trâm AnhPNT110100011515Nữ 10
4Bùi Vũ Minh ĐứcPNT001½011003,555Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
24Lê Ngọc Bảo AnPNT110110101610Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
80Trịnh Dương Tuấn KiệtPNT0½00111014,543Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
7Đoàn Quang DũngPNT110100010441Nam 7
10Đỗ Đức KiênPNT001101011533Nam 7
12Đỗ Phúc LâmPNT011111000524Nam 7
14Giáp Hải ĐăngPNT1111111½18,51Nam 7
48Nguyễn Trọng PhúcPNT100011010446Nam 7
4Bùi Quốc KhánhPNT11101110½6,59Nam 8
9Đặng Nguyễn Minh NhậtPNT011000101460Nam 8
23Huỳnh Nguyễn Minh TriếtPNT01101100½4,551Nam 8
83Trần Quang MinhPNT101110011617Nam 8
2Bùi Minh QuânPNT111½010105,523Nam 9
18Đỗ Tuấn TúPNT1101½00104,544Nam 9
28Lê Hoàng Minh SangPNT111110010611Nam 9
42Nguyễn Chí KhảiPNT011101010531Nam 9
49Nguyễn Hoàng BáchPNT001100011464Nam 9
8Đinh Gia NguyênPNT010100101476Nam 10
49Nguyễn Đỗ Thanh NguyênPNT10111000½4,556Nam 10
78Nguyễn Xuân BảoPNT00010½1114,565Nam 10
92Phùng Gia MinhPNT01101111177Nam 10
106Trần Xuân ĐạiPNT111010101625Nam 10
29Thái TrânPNT0½11101105,58Nữ 6
30Trần Lê Phương VyPNT011001100422Nữ 6
21Nguyễn Ngọc An HyPNT011100010422Nữ 7
23Nguyễn Phạm Gia NhưPNT11100111065Nữ 7
27Nguyễn Trần Thủy AnhPNT010111100514Nữ 7
14Nguyễn Cát TườngPNT0100½10013,535Nữ 8
15Nguyễn Hồng NgọcPNT101010110515Nữ 8
26Nguyễn Phương HàPNT11½0110015,512Nữ 8
2Bùi Phương DungPNT11101101174Nữ 9
23Lê Nguyễn Khánh ChiPNT11110111½7,52Nữ 10
34Nguyễn Hương ThuPNT½½0111011611Nữ 10
47Nguyễn Trần Trâm AnhPNT110110001520Nữ 10

Úrslit í seinasta umfari fyri PNT

Umf.Bo.Nr.NavnTypGrLandStig ÚrslitStig NavnTypGrLandNr.
9121Lê Ngọc Bảo An B06PNT8 1 - 0 Hồ Quang Hải B06NTR15
9154Bùi Vũ Minh Đức B06PNT4 0 - 1 Lê Đông Quân B06MLI18
92868Trịnh Dương Tuấn Kiệt B06PNT3 1 - 03 Nguyễn Lê Anh Nhật B06LQD40
9812Đỗ Phúc Lâm B07PNT5 1 - 05 Vũ Thiên DTD72
9914Giáp Hải Đăng B07PNT5 1 - 05 Nguyễn Trọng Phúc B07PNT46
91662Từ Nguyễn Khánh Nguyên B07DLH4 1 - 04 Đoàn Quang Dũng B07PNT7
92710Đỗ Đức Kiên B07PNT3 0 - 13 Phạm Quang Vinh B07MLI56
91475Trần Phương Bình B08BL35 ½ - ½ Bùi Quốc Khánh B08PNT4
9199Đặng Nguyễn Minh Nhật B08PNT4 0 - 14 Nguyễn Phúc Gia Khánh B08TTL49
92221Huỳnh Nguyễn Minh Triết B08PNT4 0 - 14 Tạ Quang Nhân B08MLI70
92576Trần Quang Minh B08PNT4 1 - 04 Lê Nhật Khang B08LLO30
9262Phạm Nam Khôi B09MLI7 0 - 1 Bùi Minh Quân B09PNT2
91524Lê Hoàng Minh Sang B09PNT 1 - 0 Trần Duy Trường B09DTD73
9181Bùi Đức Bảo B09KDO4 1 - 04 Nguyễn Hoàng Bách B09PNT44
93160Phạm Duy Anh B09DCC3 1 - 03 Đỗ Tuấn Tú B09PNT14
93367Phan Quang Duy B09DKE3 1 - 03 Nguyễn Chí Khải B09PNT38
91669Nguyễn Quang Hiếu B10ADV5 0 - 15 Trần Xuân Đại B10PNT97
91851Nguyễn Đức Minh Khoa B10DTD 1 - 0 Đinh Gia Nguyên B10PNT8
93247Nguyễn Đỗ Thanh Nguyên B10PNT4 0 - 14 Vân Đức Tuấn B10NTE100
93584Phùng Gia Minh B10PNT 1 - 0 Nguyễn Minh Quân B10LHP63
94715Hoàng Lộc B10TNG ½ - ½ Nguyễn Xuân Bảo B10PNT73
9426Thái Trân G06PNT5 0 - 15 Bùi Hương Lê G06DBL1
9179Hầu Trần Bảo Châu G06LLO 1 - 02 Trần Lê Phương Vy G06PNT27
9219Nguyễn Phạm Gia Như G07PNT6 0 - 17 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi G07TTL18
9923Nguyễn Trương An Thư G07ATH4 1 - 04 Nguyễn Trần Thủy Anh G07PNT22
91117Nguyễn Ngọc An Hy G07PNT3 1 - 03 Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc G07MLI15
9123Nguyễn Phương Hà G08PNT6 ½ - ½8 Nguyễn Ngọc Khả DI G08DTD18
943Dương Nguyễn Nhã Đan G08LLO6 ½ - ½5 Nguyễn Hồng Ngọc G08PNT15
91414Nguyễn Cát Tường G08PNT 1 - 0 Ngô Đức Quỳnh Thư G08MLI13
942Bùi Phương Dung G09PNT5 0 - 15 Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh G09TBT25
9219Lê Nguyễn Khánh Chi G10PNT6 1 - 06 Lê Bảo Ngọc G10MLI13
9929Nguyễn Hương Thu G10PNT 0 - 1 Nguyễn Thị Thùy Phương G10NTR35
91324Lý Ngọc Khánh Chi QHI4 0 - 14 Nguyễn Trần Trâm Anh G10PNT40
91262Phan Anh Dũng B06DLO5 0 - 15 Lê Ngọc Bảo An B06PNT24
92439Nguyễn Đình Tuấn Minh B06NTR 1 - 0 Bùi Vũ Minh Đức B06PNT4
92729Lục Hải Anh B06BVD 0 - 1 Trịnh Dương Tuấn Kiệt B06PNT80
915Đinh Phúc Thịnh B07CPT6 0 - 1 Giáp Hải Đăng B07PNT14
9912Đỗ Phúc Lâm B07PNT5 0 - 15 Phan Vĩnh Khang B07DTH61
9167Đoàn Quang Dũng B07PNT4 0 - 14 Nguyễn Phúc Nguyên P2V42
91756Phạm Minh Hoàng Bách B07TTN4 0 - 14 Đỗ Đức Kiên B07PNT10
92248Nguyễn Trọng Phúc B07PNT4 0 - 14 Nguyễn Gia Bảo B07TTL34
9440Ngô Lê Nguyên Khôi B08CPT6 ½ - ½6 Bùi Quốc Khánh B08PNT4
91465Nguyễn Thiên An B08PHO5 0 - 15 Trần Quang Minh B08PNT83
92723Huỳnh Nguyễn Minh Triết B08PNT4 ½ - ½4 Tạ Hữu Nhật B08LLO75
9379Đặng Nguyễn Minh Nhật B08PNT3 1 - 03 Tô Phúc Khang QHI78
9328Lê Hoàng Minh Sang B09PNT6 0 - 16 Trần Danh Lâm B09NHO82
9647Nguyễn Đức Minh B09NTE 1 - 0 Bùi Minh Quân B09PNT2
91111Đinh Trọng Nhật Minh B09MLI5 1 - 05 Nguyễn Chí Khải B09PNT42
91580Thượng Đinh Gia Kiệt B09TTN5 1 - 0 Đỗ Tuấn Tú B09PNT18
93891Trần Văn Nguyên B09BL33 0 - 13 Nguyễn Hoàng Bách B09PNT49
9592Phùng Gia Minh B10PNT6 1 - 06 Nguyễn Chí Nhân B10TTN45
919106Trần Xuân Đại B10PNT5 1 - 05 Nguyễn Ngọc Thiện B10STH71
934110Vân Đức Tuấn NTE4 ½ - ½4 Nguyễn Đỗ Thanh Nguyên B10PNT49
93678Nguyễn Xuân Bảo B10PNT 1 - 04 Võ Duy Minh MLI111
9418Đinh Gia Nguyên B10PNT3 1 - 03 Nguyễn Gia Phúc B10LTT55
9212Lê Ngọc Khánh Ngân G06NTR6 1 - 0 Thái Trân G06PNT29
91026Phạm Nhật Thiên An G06DBL4 1 - 04 Trần Lê Phương Vy G06PNT30
9115Lê Nguyễn Minh Trang G07TBT7 1 - 06 Nguyễn Phạm Gia Như G07PNT23
9630Nguyễn Vũ Quỳnh Nga KDO5 1 - 05 Nguyễn Trần Thủy Anh G07PNT27
991Bùi Thiên Tâm An G07LSO4 1 - 04 Nguyễn Ngọc An Hy G07PNT21
9538Phùng Ngọc Đan Thanh G08BVD 1 - 05 Nguyễn Hồng Ngọc G08PNT15
9826Nguyễn Phương Hà G08PNT 1 - 0 Nguyễn Lê Thanh Vân G08NTR17
91914Nguyễn Cát Tường G08PNT 1 - 03 Tằng Cát Tường Linh G08MLI39
9220Nguyễn Đình Yến Quỳnh G09MLI6 0 - 16 Bùi Phương Dung G09PNT2
9233Nguyễn Hoàng Nhật Vy G10BVD6 ½ - ½7 Lê Nguyễn Khánh Chi G10PNT23
9934Nguyễn Hương Thu G10PNT5 1 - 05 Nguyễn Trần Hải An G10P2L45
91813Huỳnh Thanh Vân G10TTN4 0 - 14 Nguyễn Trần Trâm Anh G10PNT47

Telvaraupplýsingar fyri PNT

Umf.BNr.NavnLandStigÚrsl.
Bùi Vũ Minh Đức 0 PNT Rp:1357 Stig 4
139Nguyễn Kiến VănDCC6s 0
251Phạm Quang HảiDTD6w 0
313Hoàng Nghĩa Bảo LâmDCC3,5s 1
447Nguyễn Vũ Thiên KhangLIC3,5w 1
549Phạm Anh KhuêTTN2s 1
615Hồ Quang HảiNTR6,5w 0
735Nguyễn Hoàng AnhTTN4s 1
830Nguyễn Danh Thành ĐôMLI5w 0
918Lê Đông QuânMLI5,5w 0
Lê Ngọc Bảo An 0 PNT Rp:2200 Stig 9
156Phan Quang HảiCFC2,5w 1
258Thân Lê Gia BảoNSO6s 1
342Nguyễn Ngọc HưngDTD5w 1
437Nguyễn Hoàng PhátDBL5s 1
534Nguyễn Hoàng AnDBL6w 1
641Nguyễn Minh KhôiDTD8s 1
717Lê Anh MinhPHO7w 1
833Nguyễn Đức Khải PhongATH6s 1
915Hồ Quang HảiNTR6,5w 1
Trịnh Dương Tuấn Kiệt 0 PNT Rp:1357 Stig 4
133Nguyễn Đức Khải PhongATH6s 0
245Nguyễn Tất Anh TuấnLLO4,5w 1
326Lương Gia HưngNTR4w 0
442Nguyễn Ngọc HưngDTD5s 0
532Nguyễn Đình Tuấn MinhNTR5w 1
636Nguyễn Hoàng BảoDKE4,5s 1
727Nguyễn An BìnhATH5w 0
822Lê Nguyễn Công HoàngAHI5s 0
940Nguyễn Lê Anh NhậtLQD3w 1
Đoàn Quang Dũng 0 PNT Rp:1357 Stig 4
142Nguyễn Quang VũP2N4s 1
244Nguyễn Thiện NhânCFC4w 1
327Nông Quang NhậtKDO7s 0
435Nguyễn Hoàng QuânDTD6w 0
566Trần Thái ThanhBL33,5s 1
650Nguyễn Võ Gia BảoNSO5w 1
732Nguyễn Đức Hải ĐăngDBL6s 0
818La Viễn Minh KhôiKDO5,5w 0
962Từ Nguyễn Khánh NguyênDLH5s 0
Đỗ Đức Kiên 0 PNT Rp:1275 Stig 3
145Nguyễn Trần Trí NhânTTL8w 0
253Phạm Khôi VĩDTH4,5s 1
333Nguyễn Gia BảoTTL4,5w 0
454Phạm Minh Hoàng BáchTTN4s 0
552Phạm Đỗ Minh PhúcCYE2w 1
644Nguyễn Thiện NhânCFC4s 0
736Nguyễn Hoàng VĩLSO2w 1
850Nguyễn Võ Gia BảoNSO5s 0
956Phạm Quang VinhMLI4w 0
Đỗ Phúc Lâm 0 PNT Rp:1525 Stig 6
147Nguyễn Văn Hải PhongBL37w 0
257Phan Hoàng Hải ĐăngDLH3,5s 1
346Nguyễn Trọng PhúcPNT5w 1
437Nguyễn Hữu Minh QuânNTR5s 0
544Nguyễn Thiện NhânCFC4w 1
651Phạm Bá Kỳ ThiênCPT5,5s 1
735Nguyễn Hoàng QuânDTD6w 1
829Nguyễn Bảo MinhMLI7s 0
972Vũ ThiênDTD5w 1
Giáp Hải Đăng 0 PNT Rp:1525 Stig 6
149Nguyễn Văn Minh KhôiLQD4,5w 1
239Nguyễn Phúc AnTBT6,5s 1
335Nguyễn Hoàng QuânDTD6w 1
429Nguyễn Bảo MinhMLI7s 1
547Nguyễn Văn Hải PhongBL37w 0
663Trần Hải ĐăngP2N9s 0
737Nguyễn Hữu Minh QuânNTR5w 1
855Phạm Quang HuyKDO6s 0
946Nguyễn Trọng PhúcPNT5w 1
Nguyễn Trọng Phúc 0 PNT Rp:1443 Stig 5
111Đỗ Gia KhangLQD2w 1
217Huỳnh Vũ UyCFC6s 0
312Đỗ Phúc LâmPNT6s 0
468Võ Hoàng Nhật QuangDTD4w 1
526Lương Tấn DũngNTH4,5s 0
62Đặng Thái SơnATH2,5w 1
770Võ Tấn PhongNTR4s 1
871Vũ Tuấn PhúcDTD4w 1
914Giáp Hải ĐăngPNT6s 0
Bùi Quốc Khánh 0 PNT Rp:1443 Stig 5
147Nguyễn Minh QuânQHI3s 1
244Nguyễn Đình PhướcDTD7,5w 0
341Nguyễn Chính Đại QuangLSO7s 0
423Lã Đức NguyênPHT5w 1
543Nguyễn Đông HùngNTR3s 1
658Nguyễn Thế Bảo KhánhDTD4,5w ½
766Phạm Quốc UyLSB4,5s 1
842Nguyễn Danh Thiên PhúcMLI6,5w 0
975Trần Phương BìnhBL35,5s ½
Đặng Nguyễn Minh Nhật 0 PNT Rp:1357 Stig 4
152Nguyễn Quang MinhP2N6,5w 0
260Nguyễn Trung KiênLQD3s 1
350Nguyễn Phúc HưngMLI4w 1
470Tạ Quang NhânMLI5s 0
548Nguyễn Ngọc Gia LâmDCC4w 0
639Nguyễn Bá Gia HuyLHP4s 1
759Nguyễn Thiên AnPHO5w 1
828Lê Nguyễn Trọng ĐứcTTN5,5s 0
949Nguyễn Phúc Gia KhánhTTL5w 0
Huỳnh Nguyễn Minh Triết 0 PNT Rp:1357 Stig 4
164Phạm Duy PhúcQHI2w 1
266Phạm Quốc UyLSB4,5s 0
372Trần Đình Chí DũngRLO1w 1
474Trần Nguyễn Nhật ĐăngLHP6s 0
558Nguyễn Thế Bảo KhánhDTD4,5w 0
640Nguyễn Chấn PhongLQD4s 1
767Phạm Trần Bảo KhangP2V4w 0
847Nguyễn Minh QuânQHI3s 1
970Tạ Quang NhânMLI5w 0
Trần Quang Minh 0 PNT Rp:1443 Stig 5
133Lê Tuấn KhangDLH4s 1
235Mạc Nguyên LộcLLO4,5w 1
344Nguyễn Đình PhướcDTD7,5s 0
441Nguyễn Chính Đại QuangLSO7w 0
529Lê Nguyễn Vinh QuangCFC3s 1
625Lê Hoàng LộcLQD5w 0
731Lê Quang HiếuQHI4s 1
866Phạm Quốc UyLSB4,5w 0
930Lê Nhật KhangLLO4w 1
Bùi Minh Quân 0 PNT Rp:1673 Stig 7,5
144Nguyễn Hoàng BáchPNT4s 1
248Nguyễn Khánh LâmCPT4,5w ½
376Trần Ngọc KhangLHP5s 1
463Phạm Nguyễn Nhật VượngTTN5,5w 1
574Trần Đại DươngP2N7s 0
621Lê Đăng KhôiCKD6w 1
74Cao Minh KhangDLH5s 1
89Đinh Xuân PhúcHER5w 1
962Phạm Nam KhôiMLI7s 1
Đỗ Tuấn Tú 0 PNT Rp:1275 Stig 3
156Nguyễn Tuấn CườngPHO3s 1
262Phạm Nam KhôiMLI7w 0
358Nguyễn UyCYE6s 1
444Nguyễn Hoàng BáchPNT4w 1
552Nguyễn Minh TríBL37s 0
646Nguyễn Hoàng KiệtLQD5w 0
750Nguyễn Minh HiếuLQD4s 0
839Nguyễn Đặng Bảo KhangNSO4w 0
960Phạm Duy AnhDCC4s 0
Lê Hoàng Minh Sang 0 PNT Rp:1480 Stig 5,5
166Phan Huỳnh Khải MinhLQD5s 0
256Nguyễn Tuấn CườngPHO3w 1
346Nguyễn Hoàng KiệtLQD5s 1
452Nguyễn Minh TríBL37w 0
576Trần Ngọc KhangLHP5s 1
644Nguyễn Hoàng BáchPNT4w 1
755Nguyễn Tấn KhôiDTD4,5w ½
858Nguyễn UyCYE6s 0
973Trần Duy TrườngDTD4,5w 1
Nguyễn Chí Khải 0 PNT Rp:1275 Stig 3
180Trần Trung KiênLT14s ½
221Lê Đăng KhôiCKD6w 0
35Đào Nguyên KhôiDTH0,5s 1
458Nguyễn UyCYE6w 0
513Đỗ Nguyễn Quốc HàoAHI3,5s 1
671Trần Bảo ĐăngCPT5,5w 0
715Hoàng Dương AnhMLI4s ½
81Bùi Đức BảoKDO5w 0
967Phan Quang DuyDKE4s 0
Nguyễn Hoàng Bách 0 PNT Rp:1357 Stig 4
12Bùi Minh QuânPNT7,5w 0
216Hoàng Lê An TườngP2L3,5s 1
322Lê Đình LộcNSO2w 1
414Đỗ Tuấn TúPNT3s 0
569Thi Nguyễn Duy KhôiTTL5w 1
624Lê Hoàng Minh SangPNT5,5s 0

Vís fullfíggjaðan lista