Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 9 tuổi cờ chớp Seinast dagført13.12.2025 16:18:56, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Kappingarnevnd | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg
, Link tournament to the tournament calendar |
| Yvirlit yvir lið | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva |
| Telvara-paringar | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað |
| Støðan eftir | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9 |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
| Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Telvarayvirlit fyri NHO
| BNr. | Navn | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Stig | Rk. | Bólkur |
| 72 | Trần Danh Lâm | NHO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | Nam 9 |
| 82 | Trần Danh Lâm | NHO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | Nam 9 |
Úrslit í seinasta umfari fyri NHO
Telvaraupplýsingar fyri NHO
| Umf. | BNr. | Navn | Land | Stig | Úrsl. |
| Trần Danh Lâm 0 NHO Rp:1620 Stig 7 |
| 1 | 30 | Lương Minh Huy | LQD | 3 | w 1 | | 2 | 42 | Nguyễn Đức Minh | NTE | 5 | s 1 | | 3 | 55 | Nguyễn Tấn Khôi | DTD | 4,5 | w 0 | | 4 | 31 | Lương Nhật Nam | CPT | 7 | w 1 | | 5 | 33 | Nghiêm Xuân Khoa | DTD | 6 | s 1 | | 6 | 12 | Đỗ Hoàng Minh | P2K | 6 | s 1 | | 7 | 43 | Nguyễn Gia Uy | LT1 | 6,5 | w 1 | | 8 | 77 | Trần Nguyễn Quang Phúc | LT1 | 6 | s 1 | | 9 | 75 | Trần Minh Khang | DTD | 8 | w 0 | | Trần Danh Lâm 0 NHO Rp:1620 Stig 7 |
| 1 | 35 | Lương Nhật Nam | CPT | 7 | s 0 | | 2 | 33 | Lê Trần Thiên Ân | LQD | 5,5 | w 1 | | 3 | 37 | Nghiêm Xuân Khoa | DTD | 5 | s 1 | | 4 | 41 | Nguyễn Chánh Tông | TTN | 5,5 | w 0 | | 5 | 27 | Lê Hoàng Khải Anh | DLH | 4 | s 1 | | 6 | 36 | Nông Gia Bảo | LSO | 4 | s 1 | | 7 | 42 | Nguyễn Chí Khải | PNT | 5 | w 1 | | 8 | 11 | Đinh Trọng Nhật Minh | MLI | 6 | w 1 | | 9 | 28 | Lê Hoàng Minh Sang | PNT | 6 | s 1 |
|
|
|
|