Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 9 tuổi cờ chớp

اخر تحديث12.12.2025 14:21:26, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب النهائي بعد 9 جولات, جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9 /9 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes

Player overview for LT1

رقم البدايةاسم اللاعباتحاد123456789نقاطترتيبGroup
31Nguyễn Đình PhongLT111110101173Nam 6 cờ chớp
43Nguyễn Gia UyLT110½1110116,58Nam 9
77Trần Nguyễn Quang PhúcLT1111011100613Nam 9
80Trần Trung KiênLT1½01½01001456Nam 9
24Phan Ngọc Phương LinhLT1110½½0011516Nữ 6
42Phạm Ngọc Linh ĐanLT1111010010518Nữ 10
38Nguyễn Đình PhongLT11129Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
48Nguyễn Gia UyLT110135Nam 9
87Trần Nguyễn Quang PhúcLT111219Nam 9
90Trần Trung KiênLT110140Nam 9
27Phan Ngọc Phương LinhLT11½1,510Nữ 6
49Phạm Ngọc Linh ĐanLT101130Nữ 10

Results of the last round for LT1

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
9431Nguyễn Đình Phong B06LT16 1 - 06 Thế Như Hoàng Vũ B06DBL59
9531Lương Nhật Nam B09CPT6 1 - 06 Trần Nguyễn Quang Phúc B09LT177
9770Thượng Đinh Gia Kiệt B09TTN 0 - 1 Nguyễn Gia Uy B09LT143
93219Hồ Ngọc Sơn QHI3 0 - 13 Trần Trung Kiên B09LT180
985Đinh Ngọc Tú Linh G06MLI4 0 - 14 Phan Ngọc Phương Linh G06LT124
9717Lê Kiều Gia Mỹ G10TTN5 1 - 05 Phạm Ngọc Linh Đan G10LT142
2538Nguyễn Đình Phong B06LT11 1 - 01 Đặng Châu Trung Kiên B06LTD9
21948Nguyễn Gia Uy B09LT11 0 - 11 Trần Minh Khang B09DTD85
22050Nguyễn Hoàng Bảo Nam B09LSB1 0 - 11 Trần Nguyễn Quang Phúc B09LT187
22190Trần Trung Kiên B09LT11 0 - 11 Nguyễn Hoàng Kiệt B09LQD51
2327Phan Ngọc Phương Linh G06LT11 ½ - ½1 Hoàng Ngô Bảo Ngân G06CPT11
22749Phạm Ngọc Linh Đan G10LT10 1 - 00 Lê Thị Thanh Tâm G10NSO25

Player details for LT1

ج .رقم البدايةاسم اللاعباتحادنقاطنتيجة
Nguyễn Đình Phong 0 LT1 Rp:1620 نقاط 7
166Trần Quang VũNTR5w 1
28Đặng Lê KhangDTH3,5s 1
310Đinh Xuân TrườngKDO6,5w 1
467Trần Xuân Minh ĐứcQHI6s 1
541Nguyễn Minh KhôiDTD8w 0
634Nguyễn Hoàng AnDBL6s 1
733Nguyễn Đức Khải PhongATH6w 0
850Phạm Ngọc BáchLTD6s 1
959Thế Như Hoàng VũDBL6w 1
Nguyễn Gia Uy 0 LT1 Rp:1566 نقاط 6,5
11Bùi Đức BảoKDO5s 1
274Trần Đại DươngP2N7w 0
315Hoàng Dương AnhMLI4s ½
427Lê Nam QuangCAB5,5w 1
558Nguyễn UyCYE6s 1
623Lê Hoàng Khải AnhDLH4w 1
772Trần Danh LâmNHO7s 0
871Trần Bảo ĐăngCPT5,5w 1
970Thượng Đinh Gia KiệtTTN5,5s 1
Trần Nguyễn Quang Phúc 0 LT1 Rp:1525 نقاط 6
135Nguyễn Bảo PhúcCFC3s 1
239Nguyễn Đặng Bảo KhangNSO4w 1
341Nguyễn Đức KhangATH5s 1
462Phạm Nam KhôiMLI7w 0
515Hoàng Dương AnhMLI4s 1
629Lê Trần Thiên ÂnLQD5w 1
79Đinh Xuân PhúcHER5s 1
872Trần Danh LâmNHO7w 0
931Lương Nhật NamCPT7s 0
Trần Trung Kiên 0 LT1 Rp:1357 نقاط 4
138Nguyễn Chí KhảiPNT3w ½
263Phạm Nguyễn Nhật VượngTTN5,5s 0
351Nguyễn Minh HiếuQHI2,5w 1
416Hoàng Lê An TườngP2L3,5s ½
526Lê Hữu ChâuCYE6w 0
636Nguyễn Công TríTTL5s 1
718Hồ Anh DũngNTR4w 0
810Đoàn Lê Hải AnhLHP3,5s 0
919Hồ Ngọc SơnQHI3s 1
Phan Ngọc Phương Linh 0 LT1 Rp:1443 نقاط 5
17Đoàn Lê Ngọc TràNTR3s 1
23Dương Gia LinhLLO3w 1
31Bùi Hương LêDBL6s 0
417Nguyễn Hoàng Khánh NgânDBL5w ½
529Trương Đinh Bảo NgọcPHO6s ½
611Lê Ngọc Khánh NgânNTR6,5w 0
733Vũ Song Như NgọcATH4s 0
89Hầu Trần Bảo ChâuLLO3,5w 1
95Đinh Ngọc Tú LinhMLI4s 1
Phạm Ngọc Linh Đan 0 LT1 Rp:1443 نقاط 5
118Lê Nguyễn Khả HânDKE3,5s 1
224Lý Ngọc Khánh ChiQHI4w 1
321Lê Thị Thanh TâmNSO4w 1
420Lê Phan Anh ThưPHO7s 0
54Đinh Nguyễn Bảo AnDLH3,5s 1
636Nguyễn Thùy AnNTR6w 0
713Lê Bảo NgọcMLI6s 0
86Đỗ Ngọc Phương LinhLSB3,5w 1
917Lê Kiều Gia MỹTTN6s 0
Nguyễn Đình Phong 0 LT1 Rp:2200 نقاط 2
179Trần Xuân Minh ĐứcQHI1s 1
29Đặng Châu Trung KiênLTD1w 1
371Thế Như Hoàng VũDBL2s
Nguyễn Gia Uy 0 LT1 Rp:1400 نقاط 1
11Bùi Đức BảoKDO0s 1
285Trần Minh KhangDTD2w 0
317Đỗ Nguyễn Quốc HàoAHI1s
Trần Nguyễn Quang Phúc 0 LT1 Rp:2200 نقاط 2
140Nguyễn Công TríTTL1w 1
250Nguyễn Hoàng Bảo NamLSB1s 1
352Nguyễn Hoàng Khánh ĐăngDLH2w
Trần Trung Kiên 0 LT1 Rp:1400 نقاط 1
143Nguyễn Dương Gia BảoLTT1s 1
251Nguyễn Hoàng KiệtLQD2w 0
341Nguyễn Chánh TôngTTN1s
Phan Ngọc Phương Linh 0 LT1 Rp:1593 نقاط 1,5
19Đỗ Mộc TràTTN1s 1
211Hoàng Ngô Bảo NgânCPT1,5w ½
37Đoàn Dương Tuệ AnhMLI1s
Phạm Ngọc Linh Đan 0 LT1 Rp:1400 نقاط 1
121Lê Kiều Gia MỹTTN2s 0
225Lê Thị Thanh TâmNSO0w 1
319Lê Hồng Khánh AnhDKE1s