Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 9 tuổi cờ chớp Zadnja izmjena12.12.2025 07:52:54, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Odabir turnira | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, pokaži zastave
, Link tournament to the tournament calendar |
| Pregled za momčad | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Konačni poredak sa partijama nakon 9 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama |
| Bodovi po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7, Kolo.8, Kolo.9/9 , nisu parovani |
| Poredak nakon | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7, Kolo.8, Kolo.9 |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
| Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Pregled igrača za LNG
| SNo | Ime | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Bod. | Mj. | Skupina |
| 12 | Hà Nhật Minh | LNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | 3 | 76 | Nam 10 |
| 55 | Nguyễn Hoàng Đăng Khánh | LNG | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | | 5,5 | 14 | Nam 10 |
| 12 | Hà Nhật Minh | LNG | 0 | 1 | | | | | | | | 1 | 77 | Nam 10 |
| 58 | Nguyễn Hoàng Đăng Khánh | LNG | 0 | 1 | | | | | | | | 1 | 45 | Nam 10 |
Rezultati posljednjeg kola za LNG
Podaci o igračima za LNG
| Kolo | SNo | Ime | FED | Bod. | Rez. |
| Hà Nhật Minh 0 LNG Rp:1313 Bod. 3 |
| 1 | 66 | Nguyễn Nam Nguyên | CAB | 3 | s 0 | | 2 | 51 | Nguyễn Đức Minh Khoa | DTD | 4,5 | w 1 | | 3 | 70 | Nguyễn Quốc Nam | DBL | 7 | s 0 | | 4 | 67 | Nguyễn Nhật Đăng | CFC | 3,5 | w 0 | | 5 | 68 | Nguyễn Quang Anh | NTE | 2 | s 1 | | 6 | 61 | Nguyễn Lê Nhật Lâm | LTV | 5 | w 0 | | 7 | 43 | Nguyễn Cao Thái | PHO | 3 | s 1 | | 8 | 59 | Nguyễn Hùng Tiến | TTN | 4 | w 0 | | 9 | 74 | Nguyễn Xuân Hoàng | LHP | 3 | s | | Nguyễn Hoàng Đăng Khánh 0 LNG Rp:1541 Bod. 5,5 |
| 1 | 1 | Bùi Đình Huy Thiện | LHP | 2,5 | s 1 | | 2 | 94 | Trần Tuấn Kiệt | AHI | 5,5 | w 1 | | 3 | 78 | Phạm Minh Nam | DTD | 4,5 | s 1 | | 4 | 90 | Trần Gia Phát | P2N | 8 | w 0 | | 5 | 3 | Châu Chí Cường | DKE | 5 | s 0 | | 6 | 106 | Vũ Thiện Minh | NSO | 4 | w 1 | | 7 | 31 | Lê Lâm | DLH | 4,5 | s ½ | | 8 | 9 | Đỗ Ngọc Thiện | NTR | 4,5 | w 1 | | 9 | 25 | Lê Đình Minh Nhật | HER | 5,5 | s | | Hà Nhật Minh 0 LNG Rp:1400 Bod. 1 |
| 1 | 71 | Nguyễn Ngọc Thiện | STH | 1 | w 0 | | 2 | 79 | Nguyễn Xuân Hoàng | LHP | 0 | s 1 | | 3 | 69 | Nguyễn Minh Triết | HER | 1 | w | | Nguyễn Hoàng Đăng Khánh 0 LNG Rp:1400 Bod. 1 |
| 1 | 117 | Vũ Thiện Minh | NSO | 2 | w 0 | | 2 | 105 | Trần Văn Phúc An | DKE | 0 | s 1 | | 3 | 5 | Dương Ngọc Phát | DTH | 1 | w |
|
|
|
|