Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 8 tuổi cờ chớp

اخر تحديث12.12.2025 07:58:12, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب النهائي بعد 9 جولات, جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9 /9 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes

Player overview for QTR

رقم البدايةاسم اللاعباتحاد123456789نقاطترتيبGroup
10Đỗ Quang KiệtQTR0101½010½450Nam 11-12
22Lê Hải NamQTR011001001454Nam 11-12
28Nguyễn Cao Anh QuânQTR101001000368Nam 11-12
63Phạm Thanh HảiQTR110100010447Nam 11-12
78Trương Đăng HuyQTR011110100528Nam 11-12
7Đậu Quang VinhQTR0½010101½439Nam 13-14
17Lê Bảo NamQTR000111111611Nam 13-14
39Phạm Quang TrườngQTR100000100254Nam 13-14
41Phan Ngọc Long ChâuQTR11110101½6,55Nam 13-14
50Trương Anh KhôiQTR11011½0015,514Nam 13-14
2Đào Nguyễn Ngọc OanhQTR000010000135Nữ 11-12
19Nguyễn Nguyễn Tâm AnQTR001000110333Nữ 11-12
24Tào Khánh AnQTR100001000234Nữ 11-12
32Trương Lê Kim NgânQTR01101111067Nữ 11-12
11Ngô Phùng Minh NgọcQTR000100100230Nữ 13-14
10Đỗ Quang KiệtQTR10127Nam 11-12
22Lê Hải NamQTR10128Nam 11-12
30Nguyễn Cao Anh QuânQTR10129Nam 11-12
68Phạm Thanh HảiQTR½00,568Nam 11-12
84Trương Đăng HuyQTR11217Nam 11-12
7Đậu Quang VinhQTR00052Nam 13-14
18Lê Bảo NamQTR10120Nam 13-14
43Phạm Quang TrườngQTR10134Nam 13-14
45Phan Ngọc Long ChâuQTR11211Nam 13-14
56Trương Anh KhôiQTR11213Nam 13-14
2Đào Nguyễn Ngọc OanhQTR01128Nữ 11-12
23Nguyễn Nguyễn Tâm AnQTR10114Nữ 11-12
29Tào Khánh AnQTR01132Nữ 11-12
38Trương Lê Kim NgânQTR01118Nữ 11-12
13Ngô Phùng Minh NgọcQTR00036Nữ 13-14

Results of the last round for QTR

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
91278Trương Đăng Huy B12QTR5 0 - 15 Lê Nguyễn Ngọc Tân B12TLQ24
92363Phạm Thanh Hải B12QTR4 0 - 14 Trương Minh Quân B12TTN79
92632Nguyễn Đình Dũng B12DLH ½ - ½ Đỗ Quang Kiệt B12QTR10
93265Phan Hoàng Nam B12CPT3 0 - 13 Lê Hải Nam B12QTR22
93348Nguyễn Quốc Thái B12NDU3 1 - 03 Nguyễn Cao Anh Quân B12QTR28
9246Trần Hoàng Phước Trí B14TSO7 ½ - ½6 Phan Ngọc Long Châu B14QTR41
9823Nguyễn Bảo Huy B14NDU5 0 - 15 Lê Bảo Nam B14QTR17
91150Trương Anh Khôi B14QTR 1 - 0 Nguyễn Công Tín Đạt B14TPD24
9197Đậu Quang Vinh B14QTR ½ - ½ Trang Gia Khánh B14PCT43
92616Lâm Quyết Thắng B14LSS 1 - 02 Phạm Quang Trường B14QTR39
9128Trần Hoàng Bảo Trâm G12NDU 1 - 06 Trương Lê Kim Ngân G12QTR32
91429Trần Lê Phương Linh G12PCT 1 - 03 Nguyễn Nguyễn Tâm An G12QTR19
9167Lê Hoàng Kim Châu G12DLH3 1 - 01 Đào Nguyễn Ngọc Oanh G12QTR2
91721Nguyễn Thanh Huyền Anh G12LSS 1 - 02 Tào Khánh An G12QTR24
91419Nguyễn Thị Trâm G14LTV3 1 - 02 Ngô Phùng Minh Ngọc G14QTR11
2410Đỗ Quang Kiệt B12QTR1 0 - 11 Nguyễn Trí Anh Minh B12PCT57
21122Lê Hải Nam B12QTR1 0 - 11 Nguyễn Việt Anh B12CYE63
21430Nguyễn Cao Anh Quân B12QTR1 0 - 11 Phan Hoàng Nam B12CPT71
21784Trương Đăng Huy B12QTR1 1 - 01 Nguyễn Hoàng Minh Quân B12CHL37
22168Phạm Thanh Hải B12QTR½ 0 - 1½ Bùi Thái Dương B12PCT1
2516La Nguyễn Minh Nguyên B14CKD1 1 - 01 Phạm Quang Trường B14QTR43
2618Lê Bảo Nam B14QTR1 0 - 11 Phan Ngọc Long Châu B14QTR45
21156Trương Anh Khôi B14QTR1 1 - 01 Nguyễn Hải Nam B14CKD31
22030Nguyễn Gia Khánh B14LSS0 1 - 00 Đậu Quang Vinh B14QTR7
2823Nguyễn Nguyễn Tâm An G12QTR1 0 - 11 Triệu Vân Giang G12LTV36
21315Nguyễn Đặng Bảo Hân G12NDU0 0 - 10 Đào Nguyễn Ngọc Oanh G12QTR2
21911Lưu Thị Thuỳ Vy G12BL30 0 - 10 Trương Lê Kim Ngân G12QTR38
22029Tào Khánh An G12QTR0 1 - 00 Nông Phan Khả Hân G12NDU12
21823Nguyễn Thị Diệp Chi G14DLA0 1 - 00 Ngô Phùng Minh Ngọc G14QTR13

Player details for QTR

ج .رقم البدايةاسم اللاعباتحادنقاطنتيجة
Đỗ Quang Kiệt 0 QTR Rp:1357 نقاط 4
150Nguyễn Thanh HưngPCT5,5s 0
252Nguyễn Trần Nam KhánhNDU6w 1
342Nguyễn Ngọc ĐiệpLSS4s 0
448Nguyễn Quốc TháiNDU4w 1
556Nguyễn Trường AnGVE5,5s ½
654Nguyễn Trọng ToànCYE4,5w 0
745Nguyễn Phan Tuấn KiệtXLS3,5s 1
866Phan Lê Vĩnh TiếnTSO5,5w 0
932Nguyễn Đình DũngDLH4s ½
Lê Hải Nam 0 QTR Rp:1357 نقاط 4
162Phạm Gia HưngLSS5,5s 0
264Phạm Trần Phúc ThịnhBVD2,5w 1
348Nguyễn Quốc TháiNDU4s 1
446Nguyễn Quang DũngLVI4w 0
570Trần Gia KhangNDU5s 0
644Nguyễn Phạm Minh KhôiCKD5w 1
772Trần Hữu ThiệnTCV4s 0
863Phạm Thanh HảiQTR4w 0
965Phan Hoàng NamCPT3s 1
Nguyễn Cao Anh Quân 0 QTR Rp:1275 نقاط 3
168Phan Tiến DũngNKE3,5s 1
262Phạm Gia HưngLSS5,5w 0
370Trần Gia KhangNDU5s 1
474Trần Nhật MinhLTV6,5w 0
572Trần Hữu ThiệnTCV4s 0
665Phan Hoàng NamCPT3w 1
752Nguyễn Trần Nam KhánhNDU6s 0
846Nguyễn Quang DũngLVI4w 0
948Nguyễn Quốc TháiNDU4s 0
Phạm Thanh Hải 0 QTR Rp:1357 نقاط 4
123Lê Hoàng QuânCAB3,5s 1
215Hoàng Phạm Minh TiếnP2L6w 1
321Lê Đức ThốngCKD6s 0
427Mai Chí DũngNKE3,5w 1
513Hoàng Đình PhúcCPT6,5s 0
639Nguyễn Lê Sinh PhúNQC5,5w 0
731Nguyễn Đình BảoLTV4s 0
822Lê Hải NamQTR4s 1
979Trương Minh QuânTTN5w 0
Trương Đăng Huy 0 QTR Rp:1443 نقاط 5
138Nguyễn Khánh ĐăngNQC6w 0
243Nguyễn Nguyên BảoTTN3s 1
336Nguyễn Hoàng PhúcLSS3w 1
411Đỗ Tuấn KiệtNDC4,5s 1
534Nguyễn Hoàng Minh QuânCHL4,5w 1
613Hoàng Đình PhúcCPT6,5w 0
739Nguyễn Lê Sinh PhúNQC5,5s 1
858Nguyễn Văn TríLSO7s 0
924Lê Nguyễn Ngọc TânTLQ6w 0
Đậu Quang Vinh 0 QTR Rp:1357 نقاط 4
135Nguyễn Vũ LamPCT7w 0
228Nguyễn Gia KhánhLSS3s ½
353Võ Phước HảiTSO5w 0
411Hà Nhất HạcSBI1s 1
526Nguyễn Đình Nhất LongTTN4,5w 0
620Lê Nguyễn Hoàng QuânTTN3,5s 1
724Nguyễn Công Tín ĐạtTPD4,5w 0
831Nguyễn Nam PhongTLQ3s 1
943Trang Gia KhánhPCT4w ½
Lê Bảo Nam 0 QTR Rp:1525 نقاط 6
145Trần Chí DũngCKD6w 0
253Võ Phước HảiTSO5s 0
347Trần Minh KhôiTTN5,5w 0
455Vũ Hoàng PhongBTH3s 1
539Phạm Quang TrườngQTR2w 1
625Nguyễn Đăng KhoaPCT5s 1
756Vũ Nguyễn Khánh TùngGVE3w 1
830Nguyễn Hoàng PhúcTTN4s 1
923Nguyễn Bảo HuyNDU5s 1
Phạm Quang Trường 0 QTR Rp:1078 نقاط 2
111Hà Nhất HạcSBI1s 1
219Lê HoàngCPT4w 0
315La Nguyễn Minh NguyênCKD5,5s 0
41Bùi Đăng CaoTSO4w 0
517Lê Bảo NamQTR6s 0
655Vũ Hoàng PhongBTH3w 0
7-راحة --- 1
834Nguyễn Tất MinhCFC4w 0
916Lâm Quyết ThắngLSS3,5s 0
Phan Ngọc Long Châu 0 QTR Rp:1566 نقاط 6,5
113Hồ Đắc ChíBL36s 1
223Nguyễn Bảo HuyNDU5w 1
319Lê HoàngCPT4s 1
430Nguyễn Hoàng PhúcTTN4w 1
545Trần Chí DũngCKD6s 0
65Dương Chấn HưngCYE6w 1
737Phạm Gia TườngCYE8w 0
83Cao Trí DũngTSO6s 1
946Trần Hoàng Phước TríTSO7,5s ½
Trương Anh Khôi 0 QTR Rp:1480 نقاط 5,5
122Nông Ngọc HiếuNDU5w 1
226Nguyễn Đình Nhất LongTTN4,5s 1
337Phạm Gia TườngCYE8w 0
420Lê Nguyễn Hoàng QuânTTN3,5s 1
510Đỗ Nguyễn Thái BảoPCT5w 1
615La Nguyễn Minh NguyênCKD5,5w ½
73Cao Trí DũngTSO6s 0
814Huỳnh Phúc NhânLSS6,5s 0
924Nguyễn Công Tín ĐạtTPD4,5w 1
Đào Nguyễn Ngọc Oanh 0 QTR Rp:1049 نقاط 1
120Nguyễn Phương ThảoNDU4s 0
234Trương Thanh Nhật MyCPT4,5w 0
313Nguyễn Đặng Bảo HânNDU4s 0
49Nông Phan Khả HânNDU4,5w 0
55Hồ Võ Bảo NgọcTTN1s 1
624Tào Khánh AnQTR2w 0
719Nguyễn Nguyễn Tâm AnQTR3w 0
826Tống Dư Cát TườngBVD3s 0
97Lê Hoàng Kim ChâuDLH4s 0
Nguyễn Nguyễn Tâm An 0 QTR Rp:1207 نقاط 3
11Cao Nguyễn Thùy DươngTHD5s 0
27Lê Hoàng Kim ChâuDLH4w 0
3-راحة --- 1
415Nguyễn Lưu Thiên DINKE3,5w 0
56Lê Bảo TrânP2L4,5s 0
637Vũ Ngọc Khánh HàTPD3,5w 0
72Đào Nguyễn Ngọc OanhQTR1s 1
85Hồ Võ Bảo NgọcTTN1w 1
929Trần Lê Phương LinhPCT4,5s 0
Tào Khánh An 0 QTR Rp:1180 نقاط 2
16Lê Bảo TrânP2L4,5w 1
24Đoàn Hồ Như QuỳnhCHL7s 0
314Nguyễn Đức Phương TrangCPT6w 0
48Lê Nguyễn Diệu ChiPCT4s 0
57Lê Hoàng Kim ChâuDLH4w 0
62Đào Nguyễn Ngọc OanhQTR1s 1
75Hồ Võ Bảo NgọcTTN1w 0
815Nguyễn Lưu Thiên DINKE3,5w 0
921Nguyễn Thanh Huyền AnhLSS3,5s 0
Trương Lê Kim Ngân 0 QTR Rp:1525 نقاط 6
114Nguyễn Đức Phương TrangCPT6w 0
212Nguyễn Đào Khánh NgọcNDU3,5s 1
321Nguyễn Thanh Huyền AnhLSS3,5w 1
416Nguyễn Ngọc Khánh LinhPCT5s 0
518Nguyễn Ngọc Phương NghiTPD5,5w 1
68Lê Nguyễn Diệu ChiPCT4s 1
711Ngô Uyên PhươngPCT6w 1
823Phan Nhật ViTSB6s 1
928Trần Hoàng Bảo TrâmNDU8,5s 0
Ngô Phùng Minh Ngọc 0 QTR Rp:1078 نقاط 2
126Trần Thái HàXLS9w 0
222Phan Ngọc Đan VyTCV4,5s 0
314Nguyễn Hoàng NgânTSO4w 0
4-راحة --- 1
530Võ Thị Thanh LySBI3s 0
612Ngô Trần Quỳnh AnNDU3w 0
75Hồ Lê Thùy DươngLSS1s 1
818Nguyễn Phúc Hồng VânTSO4w 0
919Nguyễn Thị TrâmLTV4s 0
Đỗ Quang Kiệt 0 QTR Rp:1400 نقاط 1
153Nguyễn Quốc Thế AnhTTN0s 1
257Nguyễn Trí Anh MinhPCT2w 0
349Nguyễn Phan Tuấn KiệtXLS1s
Lê Hải Nam 0 QTR Rp:1400 نقاط 1
165Phạm Đỗ Minh TríCYE0s 1
263Nguyễn Việt AnhCYE2w 0
375Tăng Gia HuyCFC1s
Nguyễn Cao Anh Quân 0 QTR Rp:1400 نقاط 1
173Phan Nguyên KhôiNDC1s 1
271Phan Hoàng NamCPT2w 0
376Trần Gia KhangNDU1s
Phạm Thanh Hải 0 QTR Rp:1207 نقاط 0,5
125Lê Phước ThịnhQTB0,5s ½
21Bùi Thái DươngPCT1,5w 0
323Lê Hoàng QuânCAB0,5s
Trương Đăng Huy 0 QTR Rp:2200 نقاط 2
141Nguyễn Hữu ThiênTCV0s 1
237Nguyễn Hoàng Minh QuânCHL1w 1
327Lương Minh SangBTH2s

عرض القائمة كاملة