Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 8 tuổi cờ chớp Seinast dagført13.12.2025 16:21:32, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Kappingarnevnd | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg
, Link tournament to the tournament calendar |
| Yvirlit yvir lið | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva |
| Telvara-paringar | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað |
| Støðan eftir | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9 |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
| Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Telvarayvirlit fyri P2K
| BNr. | Navn | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Stig | Rk. | Bólkur |
| 5 | Châu Nhật Anh | P2K | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | Nam 8 |
| 12 | Đỗ Hoàng Minh | P2K | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 11 | Nam 9 |
| 37 | Mai Đức Huy | P2K | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 60 | Nam 10 |
| 30 | Phạm Tuệ Anh | P2K | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 23 | Nữ 8 |
| 5 | Châu Nhật Anh | P2K | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 7 | 4 | Nam 8 |
| 16 | Đỗ Hoàng Minh | P2K | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 65 | Nam 9 |
| 38 | Mai Đức Huy | P2K | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 73 | Nam 10 |
| 33 | Phạm Tuệ Anh | P2K | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 3,5 | 33 | Nữ 8 |
Úrslit í seinasta umfari fyri P2K
Telvaraupplýsingar fyri P2K
| Umf. | BNr. | Navn | Land | Stig | Úrsl. |
| Châu Nhật Anh 0 P2K Rp:1620 Stig 7 |
| 1 | 48 | Nguyễn Ngọc Gia Lâm | DCC | 4 | w 0 | | 2 | 54 | Nguyễn Quốc Minh Quân | LHP | 1 | s 1 | | 3 | 45 | Nguyễn Hồng Phong | DTD | 6 | w 1 | | 4 | 52 | Nguyễn Quang Minh | P2N | 6,5 | s 1 | | 5 | 70 | Tạ Quang Nhân | MLI | 5 | w 1 | | 6 | 44 | Nguyễn Đình Phước | DTD | 7,5 | s 0 | | 7 | 20 | Hoàng Trần Phước Đức | NTE | 5,5 | w 1 | | 8 | 82 | Trương Huỳnh Đức Thịnh | CPT | 5 | s 1 | | 9 | 46 | Nguyễn Hữu Bảo Khánh | LQD | 6 | w 1 | | Đỗ Hoàng Minh 0 P2K Rp:1525 Stig 6 |
| 1 | 54 | Nguyễn Nguyên Quân | TTN | 3,5 | s 1 | | 2 | 60 | Phạm Duy Anh | DCC | 4 | w 1 | | 3 | 70 | Thượng Đinh Gia Kiệt | TTN | 5,5 | s 1 | | 4 | 64 | Phạm Thừa Khôi Nguyên | LLO | 6 | s 0 | | 5 | 61 | Phạm Đình Bảo | NTR | 6 | w 1 | | 6 | 72 | Trần Danh Lâm | NHO | 7 | w 0 | | 7 | 42 | Nguyễn Đức Minh | NTE | 5 | s 1 | | 8 | 33 | Nghiêm Xuân Khoa | DTD | 6 | w 1 | | 9 | 52 | Nguyễn Minh Trí | BL3 | 7 | s 0 | | Mai Đức Huy 0 P2K Rp:1357 Stig 4 |
| 1 | 91 | Trần Hải An | CPT | 7,5 | w 0 | | 2 | 99 | Trương Minh Quân | LQD | 3,5 | s 1 | | 3 | 83 | Phan Minh Trí | LLO | 2 | w 1 | | 4 | 82 | Phan Khải Hưng | LSO | 6 | s 0 | | 5 | 80 | Phạm Ngọc Trung Anh | TTN | 5 | w 0 | | 6 | 85 | Phùng Nguyễn Tiến Đạt | LLO | 3,5 | s 1 | | 7 | 87 | Trần Công Anh | CYE | 4 | w 1 | | 8 | 93 | Trần Khánh Hoàng | DTD | 6 | s 0 | | 9 | 65 | Nguyễn Minh Triết | HER | 5 | w 0 | | Phạm Tuệ Anh 0 P2K Rp:1357 Stig 4 |
| 1 | 10 | Lê Hà Bảo Anh | MLI | 4 | w 1 | | 2 | 13 | Ngô Đức Quỳnh Thư | MLI | 3,5 | w 1 | | 3 | 19 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | CYE | 7 | s 0 | | 4 | 37 | Thái Hoàng Gia Linh | DTD | 5 | s 0 | | 5 | 38 | Trần Bảo Hân | P2N | 5 | w 0 | | 6 | 14 | Nguyễn Cát Tường | PNT | 4,5 | s 1 | | 7 | 36 | Thái Diệp Thảo Nguyên | MLI | 3 | s 1 | | 8 | 15 | Nguyễn Hồng Ngọc | PNT | 5,5 | w 0 | | 9 | 40 | Võ Khánh An | LTV | 5 | s 0 | | Châu Nhật Anh 0 P2K Rp:1620 Stig 7 |
| 1 | 53 | Nguyễn Minh Quân | QHI | 4,5 | w 1 | | 2 | 40 | Ngô Lê Nguyên Khôi | CPT | 6,5 | s 1 | | 3 | 46 | Nguyễn Đình Phước | DTD | 6,5 | w ½ | | 4 | 91 | Võ Đạt | CYE | 4,5 | s 1 | | 5 | 51 | Nguyễn Hữu Bảo Khánh | LQD | 7 | w 1 | | 6 | 4 | Bùi Quốc Khánh | PNT | 6,5 | s 0 | | 7 | 50 | Nguyễn Hồng Phong | DTD | 4,5 | w 1 | | 8 | 45 | Nguyễn Danh Thiên Phúc | MLI | 7 | s ½ | | 9 | 55 | Nguyễn Phúc Gia Khánh | TTL | 6 | w 1 | | Đỗ Hoàng Minh 0 P2K Rp:1320 Stig 3,5 |
| 1 | 63 | Nguyễn Tyson Thanh Thức | TLQ | 5 | s 0 | | 2 | 67 | Nguyễn Vũ Khang | HT2 | 5 | w 1 | | 3 | 59 | Nguyễn Nguyên Quân | TTN | 5 | s 1 | | 4 | 58 | Nguyễn Minh Trường | KDO | 5,5 | w 0 | | 5 | 51 | Nguyễn Hoàng Kiệt | LQD | 4,5 | s 1 | | 6 | 41 | Nguyễn Chánh Tông | TTN | 5,5 | w 0 | | 7 | 60 | Nguyễn Tấn Khôi | DTD | 4,5 | s ½ | | 8 | 94 | Vũ Minh Quân | ATH | 5 | w 0 | | 9 | 66 | Nguyễn Võ Gia Khánh | NSO | 4,5 | w 0 | | Mai Đức Huy 0 P2K Rp:1357 Stig 4 |
| 1 | 97 | Trần Gia Huy | QHI | 5 | w 0 | | 2 | 99 | Trần Hải An | CPT | 6,5 | s 0 | | 3 | 101 | Trần Kiên | LQD | 3 | w 1 | | 4 | 119 | Vương Thành Trung | LS1 | 2,5 | s 1 | | 5 | 113 | Võ Huy Quốc Bảo | NTH | 5 | w 1 | | 6 | 87 | Phạm Ngọc Trung Anh | TTN | 6,5 | s 0 | | 7 | 111 | Võ Duy Minh | MLI | 4 | s 0 | | 8 | 72 | Nguyễn Nhật Đăng | CFC | 5 | w 0 | | 9 | 47 | Nguyễn Duy Khoa | PHO | 3 | s 1 | | Phạm Tuệ Anh 0 P2K Rp:1320 Stig 3,5 |
| 1 | 11 | Lê Thuỳ Anh | QHI | 5 | s 0 | | 2 | 9 | Huỳnh Phúc Bảo Lâm | LLO | 4,5 | w 1 | | 3 | 13 | Ngô Đức Quỳnh Thư | MLI | 5,5 | s 0 | | 4 | 12 | Lương Phạm Bảo Yến | QHI | 4,5 | s 1 | | 5 | 10 | Lê Hà Bảo Anh | MLI | 6,5 | w 0 | | 6 | 8 | Huỳnh Linh Chi | DTD | 3,5 | s ½ | | 7 | 39 | Tằng Cát Tường Linh | MLI | 3 | w ½ | | 8 | 44 | Võ Khánh An | LTV | 4,5 | w ½ | | 9 | 27 | Nguyễn Phương Tuệ Anh | BL3 | 4,5 | s 0 |
|
|
|
|