Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 8 tuổi cờ chớp

اخر تحديث12.12.2025 07:58:12, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب النهائي بعد 9 جولات, جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9 /9 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes

Player overview for DTD

رقم البدايةاسم اللاعباتحاد123456789نقاطترتيبGroup
3Bùi Phan Anh KhôiDTD½101011015,519Nam 6 cờ chớp
5Cù Thái An KhangDTD101110000440Nam 6 cờ chớp
41Nguyễn Minh KhôiDTD11111011182Nam 6 cờ chớp
42Nguyễn Ngọc HưngDTD010110110522Nam 6 cờ chớp
51Phạm Quang HảiDTD010111½½1617Nam 6 cờ chớp
1Bernhartniesha NamDTD001000011359Nam 7
35Nguyễn Hoàng QuânDTD110101011615Nam 7
68Võ Hoàng Nhật QuangDTD010011001448Nam 7
71Vũ Tuấn PhúcDTD101010100442Nam 7
72Vũ ThiênDTD010101110528Nam 7
36Nông Kiến VũDTD111001011616Nam 8
44Nguyễn Đình PhướcDTD11101111½7,52Nam 8
45Nguyễn Hồng PhongDTD100011111617Nam 8
58Nguyễn Thế Bảo KhánhDTD10101½0014,545Nam 8
86Vũ Đức QuangDTD1111½00116,59Nam 8
33Nghiêm Xuân KhoaDTD011101101612Nam 9
34Nguyễn An KhangDTD0111000½14,541Nam 9
55Nguyễn Tấn KhôiDTD111100½004,540Nam 9
73Trần Duy TrườngDTD0½10011104,543Nam 9
75Trần Minh KhangDTD11110111181Nam 9
50Nguyễn Đức HoàngDTD10101101529Nam 10
51Nguyễn Đức Minh KhoaDTD001½11104,545Nam 10
78Phạm Minh NamDTD110011½04,542Nam 10
93Trần Khánh HoàngDTD011½10½1533Nam 10
107Vũ Trần Nhật NguyênDTD00111½003,570Nam 10
13Mai Quỳnh AnDTD11011111182Nữ 6
10Lã Vân NgọcDTD010101011512Nữ 7
24Nguyễn Vũ Minh VânDTD000110100325Nữ 7
5Đặng Nhã PhươngDTD11010011168Nữ 8
8Huỳnh Linh ChiDTD010100101428Nữ 8
18Nguyễn Ngọc Khả DIDTD11111111½8,51Nữ 8
37Thái Hoàng Gia LinhDTD101110001513Nữ 8
30Nguyễn Khả HânDTD½110½0½104,525Nữ 10
41Nguyễn Trịnh Minh AnhDTD10½0111116,55Nữ 10
44Trần Võ Tuệ NghiDTD00½1110104,522Nữ 10
3Bùi Phan Anh KhôiDTD1122Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
5Cù Thái An KhangDTD1123Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
49Nguyễn Minh KhôiDTD11214Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
50Nguyễn Ngọc HưngDTD01157Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
60Phạm Quang HảiDTD01149Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
1Bernhartniesha NamDTD0065Nam 7
37Nguyễn Hoàng QuânDTD1121Nam 7
70Võ Hoàng Nhật QuangDTD0062Nam 7
73Vũ Tuấn PhúcDTD0074Nam 7
74Vũ ThiênDTD0064Nam 7
38Nông Kiến VũDTD1129Nam 8
46Nguyễn Đình PhướcDTD11213Nam 8
50Nguyễn Hồng PhongDTD11214Nam 8
64Nguyễn Thế Bảo KhánhDTD00091Nam 8
95Vũ Đức QuangDTD11223Nam 8
37Nghiêm Xuân KhoaDTD01134Nam 9
38Nguyễn An KhangDTD01148Nam 9
60Nguyễn Tấn KhôiDTD1½1,522Nam 9
83Trần Duy TrườngDTD01166Nam 9
85Trần Minh KhangDTD11218Nam 9
52Nguyễn Đức HoàngDTD10171Nam 10
53Nguyễn Đức Minh KhoaDTD1127Nam 10
84Phạm Minh NamDTD01147Nam 10
102Trần Khánh HoàngDTD01149Nam 10
118Vũ Trần Nhật NguyênDTD0½0,590Nam 10
14Mai Quỳnh AnDTD1122Nữ 6
12Lã Vân NgọcDTD0024Nữ 7
29Nguyễn Vũ Minh VânDTD117Nữ 7
5Đặng Nhã PhươngDTD10119Nữ 8
8Huỳnh Linh ChiDTD10115Nữ 8
19Nguyễn Ngọc Khả DIDTD½11,59Nữ 8
41Thái Hoàng Gia LinhDTD½11,512Nữ 8
35Nguyễn Khả HânDTD01118Nữ 10
48Nguyễn Trịnh Minh AnhDTD10129Nữ 10
53Trần Võ Tuệ NghiDTD10122Nữ 10

Results of the last round for DTD

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
9234Nguyễn Hoàng An B06DBL6 0 - 17 Nguyễn Minh Khôi B06DTD41
9742Nguyễn Ngọc Hưng B06DTD5 0 - 15 Bùi Bảo Khang B06CPT2
9951Phạm Quang Hải B06DTD5 1 - 05 Hoàng Anh Huy B06DKE12
9133Bùi Phan Anh Khôi B06DTD 1 - 0 Nguyễn Tất Anh Tuấn B06LLO45
91638Nguyễn Hồ Minh Đăng B06STH4 1 - 04 Cù Thái An Khang B06DTD5
9812Đỗ Phúc Lâm B07PNT5 1 - 05 Vũ Thiên DTD72
91159Phan Vĩnh Khang B07DTH5 0 - 15 Nguyễn Hoàng Quân B07DTD35
92171Vũ Tuấn Phúc B07DTD4 0 - 1 Lê Minh Tú B07LLO21
92813Đỗ Thiện Nhân B07MLI3 0 - 13 Võ Hoàng Nhật Quang B07DTD68
93252Phạm Đỗ Minh Phúc B07CYE2 0 - 12 Bernhartniesha Nam B07DTD1
9237Nghê Gia Khánh B08LTD6 ½ - ½7 Nguyễn Đình Phước B08DTD44
9786Vũ Đức Quang B08DTD 1 - 0 Lê Nguyễn Trọng Đức B08TTN28
91136Nông Kiến Vũ B08DTD5 1 - 05 Trương Huỳnh Đức Thịnh B08CPT82
91363Nguyễn Xuân Phúc B08CYE5 0 - 15 Nguyễn Hồng Phong B08DTD45
92956Nguyễn Toàn Đồng Tâm B08LSB 0 - 1 Nguyễn Thế Bảo Khánh B08DTD58
9172Trần Danh Lâm B09NHO7 0 - 17 Trần Minh Khang B09DTD75
9833Nghiêm Xuân Khoa B09DTD5 1 - 0 Phạm Nguyễn Nhật Vượng B09TTN63
91524Lê Hoàng Minh Sang B09PNT 1 - 0 Trần Duy Trường B09DTD73
91627Lê Nam Quang B09CAB 1 - 0 Nguyễn Tấn Khôi B09DTD55
92734Nguyễn An Khang B09DTD 1 - 0 Nguyễn Nguyên Quân B09TTN54
814103Võ Tuấn Anh B10TTL 1 - 0 Nguyễn Đức Minh Khoa B10DTD51
81552Nguyễn Đức Phương B10LTD 1 - 0 Phạm Minh Nam B10DTD78
82093Trần Khánh Hoàng B10DTD4 1 - 04 Mai Đức Huy B10P2K37
82350Nguyễn Đức Hoàng B10DTD4 1 - 04 Phạm Kỳ Bách B10DTH76
829107Vũ Trần Nhật Nguyên B10DTD 0 - 1 Nguyễn Minh Khôi QHI62
9213Mai Quỳnh An G06DTD7 1 - 06 Nguyễn Như Uyên G06NTR19
971Bùi Thiên Tâm An G07LSO4 0 - 14 Lã Vân Ngọc G07DTD10
91224Nguyễn Vũ Minh Vân G07DTD3 0 - 13 Trần Ngọc Khánh An G07P2N28
9123Nguyễn Phương Hà G08PNT6 ½ - ½8 Nguyễn Ngọc Khả DI G08DTD18
9535Tằng Cát Tường Linh G08MLI5 0 - 15 Đặng Nhã Phương G08DTD5
994Đặng Diễm Quỳnh G08KDO4 0 - 14 Thái Hoàng Gia Linh G08DTD37
91636Thái Diệp Thảo Nguyên G08MLI3 0 - 13 Huỳnh Linh Chi G08DTD8
9528Nguyễn Hoàng Nhật Vy G10BVD5 0 - 1 Nguyễn Trịnh Minh Anh G10DTD41
9844Trần Võ Tuệ Nghi G10DTD 0 - 15 Nguyễn Thùy An G10NTR36
91034Nguyễn Thanh Hương Giang G10AHI 1 - 0 Nguyễn Khả Hân G10DTD30
2234Nguyễn Bá Hoàng Long B06NTR1 0 - 11 Bùi Phan Anh Khôi B06DTD3
2335Nguyễn Bảo Anh B06TQT1 0 - 11 Cù Thái An Khang B06DTD5
21320Lê Anh Minh B06PHO1 0 - 11 Nguyễn Minh Khôi B06DTD49
22560Phạm Quang Hải B06DTD0 1 - 00 Đinh Nhật Quang B06MLI11
23650Nguyễn Ngọc Hưng B06DTD0 1 - 00 Võ Đức Minh LQD81
111Bernhartniesha Nam B07DTD0 0 - 10 Nguyễn Hoàng Vĩ B07LSO38
13333Nguyễn Đức Hải Đăng B07DBL0 1 - 00 Võ Hoàng Nhật Quang DTD70
13673Vũ Tuấn Phúc DTD0 0 - 10 Nguyễn Hải Minh B07DLH36
13737Nguyễn Hoàng Quân B07DTD0 1 - 00 Vũ Thiên DTD74
2510Đặng Phước Minh Khang B08TTN1 0 - 11 Nguyễn Hồng Phong B08DTD50
2646Nguyễn Đình Phước B08DTD1 1 - 01 Đinh Bảo Phúc B08TTL11
22238Nông Kiến Vũ B08DTD1 1 - 01 Vy Đăng Khôi NSO96
22495Vũ Đức Quang DTD1 1 - 0½ Trần Quang Phước B08KDO84
23120Hoàng Lâm B08CYE0 1 - 00 Nguyễn Thế Bảo Khánh B08DTD64
2560Nguyễn Tấn Khôi B09DTD1 ½ - ½1 Đỗ Đức Trí B09NHI15
21948Nguyễn Gia Uy B09LT11 0 - 11 Trần Minh Khang B09DTD85
24434Lương Minh Huy B09LQD0 0 - 10 Trần Duy Trường B09DTD83
24588Trần Nguyễn Thái Son B09DLO0 0 - 10 Nghiêm Xuân Khoa B09DTD37
24638Nguyễn An Khang B09DTD0 1 - 00 Trần Văn Nguyên B09BL391
2152Nguyễn Đức Hoàng B10DTD1 0 - 11 Bùi Hồ Minh Đăng B10MLI2
2353Nguyễn Đức Minh Khoa B10DTD1 1 - 01 Dụng Phan Hoàng Phát B10LS24
23821Huỳnh Trần Tuấn Ngọc B10LLO0 0 - 10 Phạm Minh Nam B10DTD84
24841Ngô Việt Dũng B10DLO0 0 - 10 Trần Khánh Hoàng B10DTD102
25663Nguyễn Huy B10DMO0 ½ - ½0 Vũ Trần Nhật Nguyên DTD118
2514Mai Quỳnh An G06DTD1 1 - 01 Thái Thùy Bảo Như G06LQD28
11111Hồ Thiên Ân G07MLI0 0 - 10 Nguyễn Vũ Minh Vân G07DTD29
11230Nguyễn Vũ Quỳnh Nga KDO0 1 - 00 Lã Vân Ngọc G07DTD12
2320Nguyễn Ngọc Linh Đan G08CYE1 1 - 01 Đặng Nhã Phương G08DTD5
248Huỳnh Linh Chi G08DTD1 0 - 11 Nguyễn Phương Hà G08PNT26
21241Thái Hoàng Gia Linh G08DTD½ 1 - 0½ Nguyễn Lê Thanh Vân G08NTR17
21339Tằng Cát Tường Linh G08MLI½ 0 - 1½ Nguyễn Ngọc Khả DI G08DTD19
2853Trần Võ Tuệ Nghi G10DTD1 0 - 11 Lê Kiều Gia Mỹ G10TTN21
21024Lê Phan Anh Thư G10PHO1 1 - 01 Nguyễn Trịnh Minh Anh G10DTD48
22216Lê Đinh Diễm Hạnh G10MLI0 0 - 10 Nguyễn Khả Hân G10DTD35

Player details for DTD

ج .رقم البدايةاسم اللاعباتحادنقاطنتيجة
Bùi Phan Anh Khôi 0 DTD Rp:1480 نقاط 5,5
138Nguyễn Hồ Minh ĐăngSTH5w ½
264Trần Minh QuangP2N4s 1
32Bùi Bảo KhangCPT6w 0
416Lâm Nhật QuangMLI4,5s 1
533Nguyễn Đức Khải PhongATH6s 0
648Nguyễn Vy Thế KiệtLLO5,5w 1
718Lê Đông QuânMLI5,5w 1
867Trần Xuân Minh ĐứcQHI6s 0
945Nguyễn Tất Anh TuấnLLO4,5w 1
Cù Thái An Khang 0 DTD Rp:1357 نقاط 4
140Nguyễn Lê Anh NhậtLQD3w 1
234Nguyễn Hoàng AnDBL6s 0
336Nguyễn Hoàng BảoDKE4,5w 1
426Lương Gia HưngNTR4s 1
520Lê Minh KhôiLQD5w 1
617Lê Anh MinhPHO7s 0
715Hồ Quang HảiNTR6,5s 0
842Nguyễn Ngọc HưngDTD5w 0
938Nguyễn Hồ Minh ĐăngSTH5s 0
Nguyễn Minh Khôi 0 DTD Rp:1751 نقاط 8
16Đào Xuân KhôiSTH4,5w 1
218Lê Đông QuânMLI5,5s 1
322Lê Nguyễn Công HoàngAHI5w 1
427Nguyễn An BìnhATH5w 1
531Nguyễn Đình PhongLT17s 1
621Lê Ngọc Bảo AnPNT9w 0
739Nguyễn Kiến VănDCC6s 1
859Thế Như Hoàng VũDBL6w 1
934Nguyễn Hoàng AnDBL6s 1
Nguyễn Ngọc Hưng 0 DTD Rp:1443 نقاط 5
17Đặng Châu Trung KiênLTD6s 0
215Hồ Quang HảiNTR6,5w 1
321Lê Ngọc Bảo AnPNT9s 0
468Trịnh Dương Tuấn KiệtPNT4w 1
563Trần Hoàng Anh TúCYE4s 1
667Trần Xuân Minh ĐứcQHI6w 0
714Hoàng Phi AnhLQD3w 1
85Cù Thái An KhangDTD4s 1
92Bùi Bảo KhangCPT6w 0
Phạm Quang Hải 0 DTD Rp:1525 نقاط 6
116Lâm Nhật QuangMLI4,5w 0
24Bùi Vũ Minh ĐứcPNT4s 1
318Lê Đông QuânMLI5,5w 0
424Lê Võ Hoàng NguyênQHI4,5s 1
514Hoàng Phi AnhLQD3w 1
627Nguyễn An BìnhATH5s 1
710Đinh Xuân TrườngKDO6,5w ½
839Nguyễn Kiến VănDCC6s ½
912Hoàng Anh HuyDKE5w 1
Bernhartniesha Nam 0 DTD Rp:1275 نقاط 3
136Nguyễn Hoàng VĩLSO2s 0
242Nguyễn Quang VũP2N4w 0
338Nguyễn Mạnh KhangNTR4,5s 1
450Nguyễn Võ Gia BảoNSO5w 0
540Nguyễn Phúc NguyênP2V5s 0
660Quý Ngọc Bảo KhangAHI3w 0
749Nguyễn Văn Minh KhôiLQD4,5s 0
864Trần Hoài Gia HưngLLO2w 1
952Phạm Đỗ Minh PhúcCYE2s 1
Nguyễn Hoàng Quân 0 DTD Rp:1525 نقاط 6
170Võ Tấn PhongNTR4s 1
271Vũ Tuấn PhúcDTD4w 1
314Giáp Hải ĐăngPNT6s 0
47Đoàn Quang DũngPNT4s 1
517Huỳnh Vũ UyCFC6w 0
665Trần Tuấn AnhCYE5w 1
712Đỗ Phúc LâmPNT6s 0
862Từ Nguyễn Khánh NguyênDLH5w 1
959Phan Vĩnh KhangDTH5s 1
Võ Hoàng Nhật Quang 0 DTD Rp:1357 نقاط 4
133Nguyễn Gia BảoTTL4,5w 0
223Lê Nguyễn Minh NghĩaLQD3s 1
341Nguyễn Phúc TríMLI2w 0
446Nguyễn Trọng PhúcPNT5s 0
515Hoàng Anh KhôiLLO3w 1
636Nguyễn Hoàng VĩLSO2s 1
754Phạm Minh Hoàng BáchTTN4w 0
843Nguyễn Quốc HưngBL35w 0
913Đỗ Thiện NhânMLI3s 1
Vũ Tuấn Phúc 0 DTD Rp:1357 نقاط 4
172Vũ ThiênDTD5w 1
235Nguyễn Hoàng QuânDTD6s 0
33Đinh Hoàng QuânNTR3,5w 1
425Lê Thiện DanhCPT5s 0
541Nguyễn Phúc TríMLI2w 1
620Lê Minh ĐứcLQD4,5s 0
756Phạm Quang VinhMLI4w 1
846Nguyễn Trọng PhúcPNT5s 0
921Lê Minh TúLLO4,5w 0
Vũ Thiên 0 DTD Rp:1443 نقاط 5
171Vũ Tuấn PhúcDTD4s 0
240Nguyễn Phúc NguyênP2V5w 1
342Nguyễn Quang VũP2N4s 0
436Nguyễn Hoàng VĩLSO2w 1
522Lê Nguyễn Gia TuấnNSO5,5s 0
630Nguyễn Bình AnQHI3w 1
750Nguyễn Võ Gia BảoNSO5s 1
816Hoàng Minh KhangNTR5w 1
912Đỗ Phúc LâmPNT6s 0
Nông Kiến Vũ 0 DTD Rp:1525 نقاط 6
179Trần Việt LongDKE4s 1
273Trần Minh TúLHP4w 1
368Tạ Hữu NhậtLLO5s 1
451Nguyễn Quang KhảiLHP6w 0
577Trần Quang PhướcKDO6s 0
681Trịnh Thiên PhúcMLI5s 1
783Võ ĐạtCYE6w 0
86Chế Minh QuânLSB5s 1
982Trương Huỳnh Đức ThịnhCPT5w 1
Nguyễn Đình Phước 0 DTD Rp:1673 نقاط 7,5
11Bế Quốc BảoTNG2s 1
24Bùi Quốc KhánhPNT5s 1
376Trần Quang MinhPNT5w 1
426Lê Hữu Thiện LongCPT8s 0
510Đặng Phước Minh KhangTTN7w 1
65Châu Nhật AnhP2K7w 1
751Nguyễn Quang KhảiLHP6s 1
846Nguyễn Hữu Bảo KhánhLQD6w 1
937Nghê Gia KhánhLTD6,5s ½
Nguyễn Hồng Phong 0 DTD Rp:1525 نقاط 6
12Bùi Anh KiệtNTR3w 1
210Đặng Phước Minh KhangTTN7s 0
35Châu Nhật AnhP2K7s 0
425Lê Hoàng LộcLQD5w 0
511Đinh Bảo PhúcTTL3,5s 1
627Lê Nguyên KhôiATH4w 1
773Trần Minh TúLHP4s 1
817Hoàng Gia Nguyên DũngP2N5w 1
963Nguyễn Xuân PhúcCYE5s 1
Nguyễn Thế Bảo Khánh 0 DTD Rp:1400 نقاط 4,5
115Hoàng An Thiên QuốcATH3s 1
220Hoàng Trần Phước ĐứcNTE5,5s 0
38Dương Ngọc TấnDTH3w 1
477Trần Quang PhướcKDO6w 0
521Huỳnh Nguyễn Minh TriếtPNT4s 1
64Bùi Quốc KhánhPNT5s ½
713Đinh Thành HưngDLH5,5w 0
878Trần Tuấn KhôiAHI5w 0
956Nguyễn Toàn Đồng TâmLSB3,5s 1
Vũ Đức Quang 0 DTD Rp:1566 نقاط 6,5
143Nguyễn Đông HùngNTR3s 1
241Nguyễn Chính Đại QuangLSO7w 1
319Hoàng Tuấn SơnTNG3,5s 1
437Nghê Gia KhánhLTD6,5w 1
542Nguyễn Danh Thiên PhúcMLI6,5s ½
646Nguyễn Hữu Bảo KhánhLQD6w 0
752Nguyễn Quang MinhP2N6,5s 0
820Hoàng Trần Phước ĐứcNTE5,5s 1
928Lê Nguyễn Trọng ĐứcTTN5,5w 1
Nghiêm Xuân Khoa 0 DTD Rp:1525 نقاط 6
175Trần Minh KhangDTD8w 0
281Trần Văn NguyênBL33s 1
369Thi Nguyễn Duy KhôiTTL5w 1
479Trần Trọng KhôiLHP5s 1
572Trần Danh LâmNHO7w 0
661Phạm Đình BảoNTR6s 1
78Đinh Trọng Nhật MinhMLI4w 1
812Đỗ Hoàng MinhP2K6s 0
963Phạm Nguyễn Nhật VượngTTN5,5w 1
Nguyễn An Khang 0 DTD Rp:1400 نقاط 4,5
176Trần Ngọc KhangLHP5s 0
21Bùi Đức BảoKDO5w 1
371Trần Bảo ĐăngCPT5,5s 1
482Trần Viết QuânLLO4w 1
54Cao Minh KhangDLH5w 0
663Phạm Nguyễn Nhật VượngTTN5,5s 0

عرض القائمة كاملة