Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 7 tuổi cờ chớp

Seinast dagført13.12.2025 16:23:38, Creator/Last Upload: Lamdong chess

KappingarnevndNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva
Telvara-paringarUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað
Støðan eftirUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes

Telvarayvirlit fyri XLS

BNr.NavnLand123456789StigRk.Bólkur
45Nguyễn Phan Tuấn KiệtXLS0010½10013,564Nam 11-12
47Nguyễn Quốc HưngXLS0½0½01011458Nam 11-12
35Võ Ngọc Thiên ThanhXLS010001110426Nữ 11-12
26Trần Thái HàXLS11111111191Nữ 13-14
49Nguyễn Phan Tuấn KiệtXLS½½0010½0½378Nam 11-12
51Nguyễn Quốc HưngXLS1½00½1½003,566Nam 11-12
40Võ Ngọc Thiên ThanhXLS1½0½01110519Nữ 11-12
32Trần Thái HàXLS111½11½1181Nữ 13-14

Úrslit í seinasta umfari fyri XLS

Umf.Bo.Nr.NavnTypGrLandStig ÚrslitStig NavnTypGrLandNr.
93118Lê Bá Anh Khoa B12NDU3 0 - 13 Nguyễn Quốc Hưng B12XLS47
93745Nguyễn Phan Tuấn Kiệt B12XLS 1 - 0 Lương Duy Minh B12LIC26
91122Nguyễn Trần Hồng Vy G12LTV4 1 - 04 Võ Ngọc Thiên Thanh G12XLS35
914Hoàng Ngọc Giàu G14LTV5 0 - 18 Trần Thái Hà G14XLS26
92939Nguyễn Hoàng Phúc B12LSS 1 - 0 Nguyễn Quốc Hưng B12XLS51
94129Mai Chí Dũng B12NKE ½ - ½ Nguyễn Phan Tuấn Kiệt B12XLS49
9740Võ Ngọc Thiên Thanh XLS5 0 - 15 Tô Khánh Như G12LTV30
9132Trần Thái Hà G14XLS7 1 - 0 Lê Vũ Bảo An G14NDU10

Telvaraupplýsingar fyri XLS

Umf.BNr.NavnLandStigÚrsl.
Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 XLS Rp:1320 Stig 3,5
15Chung Hải PhongCKD4,5s 0
280Võ Quang NamTSO5w 0
323Lê Hoàng QuânCAB3,5s 1
47Đinh Tuấn KiệtTTN4w 0
52Bùi Vũ Hải LongCFC4,5w ½
630Nguyễn Doãn Hoàng AnhTTH2,5s 1
710Đỗ Quang KiệtQTR4w 0
820Lê Đức AnhTTN4,5s 0
926Lương Duy MinhLIC2,5w 1
Nguyễn Quốc Hưng 0 XLS Rp:1357 Stig 4
17Đinh Tuấn KiệtTTN4s 0
211Đỗ Tuấn KiệtNDC4,5w ½
360Nguyễn Vũ Duy KhangDDA4,5s 0
423Lê Hoàng QuânCAB3,5w ½
59Đoàn Nhật MinhBL34s 0
614Hoàng Mạnh TiếnLSS2,5s 1
78Đinh Thiên BảoCYE4,5w 0
841Nguyễn Ngọc DanhBTH2w 1
918Lê Bá Anh KhoaNDU3s 1
Võ Ngọc Thiên Thanh 0 XLS Rp:1357 Stig 4
117Nguyễn Ngọc Nguyên ĐanPCT6s 0
215Nguyễn Lưu Thiên DINKE3,5w 1
311Ngô Uyên PhươngPCT6s 0
413Nguyễn Đặng Bảo HânNDU4w 0
512Nguyễn Đào Khánh NgọcNDU3,5w 0
65Hồ Võ Bảo NgọcTTN1s 1
726Tống Dư Cát TườngBVD3s 1
87Lê Hoàng Kim ChâuDLH4w 1
922Nguyễn Trần Hồng VyLTV5s 0
Trần Thái Hà 0 XLS Rp:2200 Stig 9
111Ngô Phùng Minh NgọcQTR2s 1
29Lê Vũ Khánh NguyênNDU4w 1
33Hà Lê Minh ChâuNDU6s 1
427Trần Thị Thu HàLSS5,5w 1
51Bùi Nguyễn Nhã LinhTPD6,5s 1
631Vương Thị Kiều VyTPD7,5w 1
728Trương Nguyễn Thủy TiênCKD6w 1
817Nguyễn Phạm Hà LinhCHL5s 1
94Hoàng Ngọc GiàuLTV5s 1
Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 XLS Rp:1275 Stig 3
16Đinh Huy KhangCPT6w ½
234Nguyễn Đình DũngDLH4,5s ½
310Đỗ Quang KiệtQTR4w 0
480Trần Nhật MinhLTV6s 0
565Phạm Đỗ Minh TríCYE1,5s 1
65Chung Hải PhongCKD3,5w 0
723Lê Hoàng QuânCAB2,5s ½
827Lương Minh SangBTH4w 0
929Mai Chí DũngNKE3s ½
Nguyễn Quốc Hưng 0 XLS Rp:1320 Stig 3,5
18Đinh Thiên BảoCYE4w 1
22Bùi Vũ Hải LongCFC3,5s ½
344Nguyễn Minh HảiPCT5w 0
478Trần Hữu ThiệnTCV4,5s 0
529Mai Chí DũngNKE3s ½
627Lương Minh SangBTH4w 1
75Chung Hải PhongCKD3,5s ½
867Phạm Minh TuấnBL35,5w 0
939Nguyễn Hoàng PhúcLSS4,5s 0
Võ Ngọc Thiên Thanh 0 XLS Rp:1443 Stig 5
119Nguyễn Lưu Thiên DINKE2,5w 1
227Phạm Thị Kim NgânLVI5,5s ½
31Cao Nguyễn Thùy DươngTHD4w 0
47Lê Bảo TrânP2L3,5s ½
513Ngô Uyên PhươngPCT5w 0
622Nguyễn Ngọc Phương NghiTPD3s 1
711Lưu Thị Thuỳ VyBL34w 1
85Đoàn Hồ Như QuỳnhCHL5s 1
930Tô Khánh NhưLTV6w 0
Trần Thái Hà 0 XLS Rp:1751 Stig 8
114Ngô Trần Quỳnh AnNDU3,5w 1
218Nguyễn Hoàng NgânTSO3,5s 1
32Bùi Nguyễn Nhã LinhTPD6w 1
430Trần Ngọc Hải MyCHL6,5s ½
537Vương Thị Kiều VyTPD6,5w 1
64Hà Lê Minh ChâuNDU5,5s 1
733Trần Thị Thu HàLSS6,5w ½
85Hoàng Ngọc GiàuLTV5s 1
910Lê Vũ Bảo AnNDU5,5w 1