Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 7 tuổi cờ chớp

Cập nhật ngày: 12.12.2025 05:31:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess

Giải/ Nội dungNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Xem kỳ thủ theo P2N

SốTên12345678ĐiểmHạngNhóm
64Trần Minh QuangP2N10011332Nam 6 cờ chớp
42Nguyễn Quang VũP2N0110236Nam 7
63Trần Hải ĐăngP2N111145Nam 7
17Hoàng Gia Nguyên DũngP2N1001252Nam 8
52Nguyễn Quang MinhP2N11½02,526Nam 8
74Trần Đại DươngP2N1111153Nam 9
90Trần Gia PhátP2N111142Nam 10
18Nguyễn Ngọc Phúc AnP2N011½02,519Nữ 6
7Hoàng GiangP2N00100010227Nữ 7
28Trần Ngọc Khánh AnP2N10100010321Nữ 7
38Trần Bảo HânP2N001110318Nữ 8
42Trần Võ Kỳ ThưP2N110101158Nữ 9
44Võ Ngọc An NhiênP2N0010110327Nữ 9

Bốc thăm vòng kế tiếp P2N

VánBànSốTênLoạiNhómĐiểm Kết quảĐiểm TênLoạiNhómSố
61064Trần Minh Quang B06P2N3 3 Lê Minh Hoàng B06DTH19
5245Nguyễn Trần Trí Nhân B07TTL4 4 Trần Hải Đăng B07P2N63
52342Nguyễn Quang Vũ B07P2N2 2 Từ Nguyễn Khánh Nguyên B07DLH62
51352Nguyễn Quang Minh B08P2N 3 Trương Huỳnh Đức Thịnh B08CPT82
52017Hoàng Gia Nguyên Dũng B08P2N2 2 Nguyễn Phúc Hưng B08MLI50
6164Phạm Thừa Khôi Nguyên B09LLO5 5 Trần Đại Dương B09P2N74
5290Trần Gia Phát B10P2N4 4 Nguyễn Đức Dũng B10NTR48
61018Nguyễn Ngọc Phúc An G06P2N 2 Đoàn Lê Ngọc Trà G06NTR7
91224Nguyễn Vũ Minh Vân G07DTD3 3 Trần Ngọc Khánh An G07P2N28
9157Hoàng Giang G07P2N2 2 Thái Thùy Châu G07LQD27
7104Đặng Diễm Quỳnh G08KDO3 3 Trần Bảo Hân G08P2N38
8342Trần Võ Kỳ Thư G09P2N5 5 Bùi Phương Dung G09PNT2
81526Nguyễn Nhật Mai G09LHP3 3 Võ Ngọc An Nhiên G09P2N44

Kết quả của ván cuối P2N

VánBànSốTênLoạiNhómĐiểm Kết quảĐiểm TênLoạiNhómSố
51930Nguyễn Danh Thành Đô B06MLI2 0 - 12 Trần Minh Quang B06P2N64
4463Trần Hải Đăng B07P2N3 1 - 03 Nông Quang Nhật B07KDO27
41017Huỳnh Vũ Uy B07CFC2 1 - 02 Nguyễn Quang Vũ B07P2N42
4752Nguyễn Quang Minh B08P2N 0 - 12 Châu Nhật Anh B08P2K5
42940Nguyễn Chấn Phong B08LQD1 0 - 11 Hoàng Gia Nguyên Dũng B08P2N17
5374Trần Đại Dương B09P2N4 1 - 0 Bùi Minh Quân B09PNT2
4655Nguyễn Hoàng Đăng Khánh B10LNG3 0 - 13 Trần Gia Phát B10P2N90
5511Lê Ngọc Khánh Ngân G06NTR 1 - 0 Nguyễn Ngọc Phúc An G06P2N18
81128Trần Ngọc Khánh An G07P2N3 0 - 13 Nguyễn Trương An Thư G07ATH23
8122Chu Quỳnh Mai G07NSO3 1 - 02 Hoàng Giang G07P2N7
6738Trần Bảo Hân G08P2N3 0 - 13 Nguyễn Hồng Ngọc G08PNT15
7610Hồ Võ Bảo Ngân G09TMA4 0 - 14 Trần Võ Kỳ Thư G09P2N42
71344Võ Ngọc An Nhiên G09P2N3 0 - 13 Nguyễn Hà Anh G09DTH21

Chi tiết kỳ thủ P2N

VánSốTênĐiểmKQ
Trần Minh Quang 0 P2N Rp:1472 Điểm 3
129Nguyễn Chung Nhật NamNSO0s 1
23Bùi Phan Anh KhôiDTD2,5w 0
323Lê Phúc AnhTTN2s 0
425Lương Duy BìnhLIC1w 1
530Nguyễn Danh Thành ĐôMLI2s 1
619Lê Minh HoàngDTH3w
Nguyễn Quang Vũ 0 P2N Rp:1400 Điểm 2
17Đoàn Quang DũngPNT2w 0
21Bernhartniesha NamDTD1s 1
372Vũ ThiênDTD2w 1
417Huỳnh Vũ UyCFC3s 0
562Từ Nguyễn Khánh NguyênDLH2w
Trần Hải Đăng 0 P2N Rp:2200 Điểm 4
128Ngô Sỹ PhongDLH1s 1
234Nguyễn Hải MinhDLH2w 1
366Trần Thái ThanhBL32,5s 1
427Nông Quang NhậtKDO3w 1
545Nguyễn Trần Trí NhânTTL4s
Hoàng Gia Nguyên Dũng 0 P2N Rp:1400 Điểm 2
160Nguyễn Trung KiênLQD0w 1
252Nguyễn Quang MinhP2N2,5s 0
370Tạ Quang NhânMLI3w 0
440Nguyễn Chấn PhongLQD1s 1
550Nguyễn Phúc HưngMLI2w
Nguyễn Quang Minh 0 P2N Rp:1495 Điểm 2,5
19Đặng Nguyễn Minh NhậtPNT2s 1
217Hoàng Gia Nguyên DũngP2N2w 1
313Đinh Thành HưngDLH3,5s ½
45Châu Nhật AnhP2K3w 0
582Trương Huỳnh Đức ThịnhCPT3w
Trần Đại Dương 0 P2N Rp:2200 Điểm 5
132Nông Gia BảoLSO3w 1
243Nguyễn Gia UyLT13,5s 1
357Nguyễn Tyson Thanh ThứcTLQ2w 1
461Phạm Đình BảoNTR3s 1
52Bùi Minh QuânPNT3,5w 1
664Phạm Thừa Khôi NguyênLLO5s
Trần Gia Phát 0 P2N Rp:2200 Điểm 4
136Lữ Bá Quang KhangMLI1w 1
254Nguyễn Hàm Lê AnLQD3s 1
38Đinh Gia NguyênPNT2,5w 1
455Nguyễn Hoàng Đăng KhánhLNG3s 1
548Nguyễn Đức DũngNTR4w
Nguyễn Ngọc Phúc An 0 P2N Rp:1400 Điểm 2,5
11Bùi Hương LêDBL4s 0
227Trần Lê Phương VyPNT1w 1
35Đinh Ngọc Tú LinhMLI2s 1
429Trương Đinh Bảo NgọcPHO3w ½
511Lê Ngọc Khánh NgânNTR3,5s 0
67Đoàn Lê Ngọc TràNTR2w
Hoàng Giang 0 P2N Rp:1207 Điểm 2
122Nguyễn Trần Thủy AnhPNT4w 0
220Nguyễn Thái Quỳnh ChiLLO5s 0
324Nguyễn Vũ Minh VânDTD3w 1
430Trịnh Hoàng Linh ĐanTTL4s 0
58Hồ Ngọc ThưMLI4,5w 0
66Đôn Ngọc Thiên ThanhMLI2s 0
712Lý Mỹ Thiên KimLQD2w 1
82Chu Quỳnh MaiNSO4s 0
927Thái Thùy ChâuLQD2w
Trần Ngọc Khánh An 0 P2N Rp:1313 Điểm 3
113Ninh Bảo ChâuTTN3,5s 1
219Nguyễn Phạm Gia NhưPNT6w 0
35Đoàn Nhật CátKDO5s 1
411Lê Nguyễn Minh TrangTBT5w 0
51Bùi Thiên Tâm AnLSO4s 0
617Nguyễn Ngọc An HyPNT3w 0
715Nguyễn Hoàng Khánh NgọcMLI3s 1
823Nguyễn Trương An ThưATH4w 0
924Nguyễn Vũ Minh VânDTD3s
Trần Bảo Hân 0 P2N Rp:1328 Điểm 3
118Nguyễn Ngọc Khả DIDTD6w 0
214Nguyễn Cát TườngPNT2s 0
3-miễn đấu --- 1
413Ngô Đức Quỳnh ThưMLI3w 1
530Phạm Tuệ AnhP2K3s 1
615Nguyễn Hồng NgọcPNT4w 0
74Đặng Diễm QuỳnhKDO3s
Trần Võ Kỳ Thư 0 P2N Rp:1558 Điểm 5
120Nguyễn Đoàn Tường VyPHO4s 1
227Nguyễn Nhật Uyên ThưTMA3w 1
322Nguyễn Hoàng Bảo NgọcLSB5s 0
421Nguyễn Hà AnhDTH4s 1
519Nguyễn Đình Yến QuỳnhMLI5w 0
625Nguyễn Ngọc Khánh QuỳnhTBT4w 1
710Hồ Võ Bảo NgânTMA4s 1
82Bùi Phương DungPNT5w
Võ Ngọc An Nhiên 0 P2N Rp:1275 Điểm 3
122Nguyễn Hoàng Bảo NgọcLSB5s 0
218Nguyễn Bảo NgânAHI5,5w 0
3-miễn đấu --- 1
425Nguyễn Ngọc Khánh QuỳnhTBT4w 0
513Lê Nhã UyênLQD1,5s 1
623Nguyễn Hồng LamLHP3s 1
721Nguyễn Hà AnhDTH4w 0
826Nguyễn Nhật MaiLHP3s