Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 7 tuổi cờ chớp Posledná aktualizácia 20.11.2025 12:04:09, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Výber turnaja | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Prehľad hráčov federácie
| č. | Meno | FED | Klub | Meno |
| 6 | Đàm Gia Nguyên | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 6 cờ chớp |
| 62 | Thân Lê Gia Bảo | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 6 cờ chớp |
| 23 | Lê Nguyễn Gia Tuấn | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 7 |
| 49 | Nguyễn Võ Gia Bảo | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 7 |
| 21 | Lê Đình Lộc | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 9 |
| 41 | Nguyễn Đặng Bảo Khang | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 9 |
| 59 | Nguyễn Hải Anh | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 10 |
| 94 | Trần Chân Nhân | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 10 |
| 113 | Vũ Thiện Minh | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 10 |
| 2 | Chu Quỳnh Mai | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 7 |
| 2 | Chung Mỹ Vân | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 8 |
| 6 | Đỗ Nguyễn Nhật Linh | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 8 |
| 37 | Phạm Vũ Lan Nghi | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 9 |
| 38 | Sin Trần Kim Trúc | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 9 |
| 23 | Lê Thị Thanh Tâm | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 10 |
| 6 | Chu Gia Khánh | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 7 | Đàm Gia Nguyên | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 42 | Nguyễn Gia Hưng | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 65 | Phạm Vũ Xuân Khoa | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 74 | Thân Lê Gia Bảo | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 25 | Lê Nguyễn Gia Tuấn | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 7 |
| 33 | Nguyễn Chung Nhật Nam | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 7 |
| 54 | Nguyễn Võ Gia Bảo | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 7 |
| 15 | Đinh Vũ Gia Khang | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 8 |
| 55 | Nguyễn Lê Bảo Nam | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 8 |
| 25 | Lê Đình Lộc | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 9 |
| 46 | Nguyễn Đặng Bảo Khang | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 9 |
| 69 | Nguyễn Võ Gia Khánh | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 9 |
| 64 | Nguyễn Hải Anh | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 10 |
| 105 | Trần Chân Nhân | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 10 |
| 4 | Dương Minh Thùy | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 6 |
| 12 | Huỳnh Ngọc Gia Hân | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 6 |
| 3 | Chu Quỳnh Mai | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 7 |
| 2 | Chung Mỹ Vân | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 8 |
| 7 | Đỗ Nguyễn Nhật Linh | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 8 |
| 39 | Phạm Vũ Lan Nghi | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 9 |
| 40 | Sin Trần Kim Trúc | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 9 |
| 11 | Hoàng Quỳnh Chi | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 10 |
| 27 | Lê Thị Thanh Tâm | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 10 |
|
|
|
|