Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 7 tuổi cờ chớp

Cập nhật ngày: 12.12.2025 08:36:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess

Giải/ Nội dungNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự

SốLiên đoànSố lượng
1AHIAHI1
2ATHATH1
3BL3BL33
4CFCCFC3
5CPTCPT4
6CYECYE3
7DANDAN1
8DBLDBL1
9DKEDKE1
10DLHDLH4
11DTDDTD5
12DTHDTH2
13KDOKDO4
14LLOLLO4
15LQDLQD5
16LSOLSO1
17MLIMali4
18NSONSO2
19NTHNTH1
20NTRNTR5
21P2NP2N2
22P2VP2V1
23PHOPHO1
24PNTPNT5
25QHIQHI2
26TBTTBT1
27TTLTTL2
28TTNTTN3
Tổng cộng72

Thống kê số liệu đẳng cấp

Thống kê số liệu ván đấu

VánTrắng thắngHòaĐen thắngMiễn đấu Tổng cộng
117118036
218117036
315120036
418216036
519116036
618216036
716116336
821111336
915018336
Tổng cộng157101489324