Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 6 tuổi cờ chớp

SavezVietnam ( VIE )
LokacijaNHÀ THI ĐẤU TTHL VÀ TĐ TT LÂM ĐỒNG SỐ 29 YERSIN PHƯỜNG LÂM VIÊN ĐÀ LẠT
Broj kola9
Sustav sparivanjaŠvicarac
Obračun rejtinga -
Datum2025/12/11 do 2025/12/14
Prosječan rejting / Average age1000 / 6
Program za sparivanjeSwiss-Manager od Heinza HerzogaSwiss-Manager turnirski podatak

Zadnja izmjena12.12.2025 08:26:04, Creator/Last Upload: Lamdong chess

Odabir turniraNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Odabir parametara bez podataka o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za momčadADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListeLista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Konačni poredak sa partijama nakon 9 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama
Bodovi po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7, Kolo.8, Kolo.9/9 , nisu parovani
Poredak nakonKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7, Kolo.8, Kolo.9
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes
Search for player Pretraži

Lista po nositeljstvu sa partijama

Br.ImeFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdBod.Mj. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Bạc Cầm Nhật KhangKDO 36w1 30b0 32w1 22b1 39w0 44b1 50w0 46b1 66w1615041644
2Bùi Bảo KhangCPT 37b0 49w1 3b1 23w1 19b1 39w1 59b0 17w0 42b1614041655
3Bùi Phan Anh KhôiDTD 38w½ 64b1 2w0 16b1 33b0 48w1 18w1 67b0 45w15,519043544
4Bùi Vũ Minh ĐứcPNT 39b0 51w0 13b1 47w1 49b1 15w0 35b1 30w0 18w0443039,5444
5Cù Thái An KhangDTD 40w1 34b0 36w1 26b1 20w1 17b0 15b0 42w0 38b0440043455
6Đào Xuân KhôiSTH 41b0 53w1 33b0 38b½ 56w1 60b0 65w1 44b1 48w04,533040,5455
7Đặng Châu Trung KiênLTD 42w1 48b1 44w1 34b0 27w1 33b0 64w1 15w0 37b1613043,5644
8Đặng Lê KhangDTH 43b1 31w0 35b0 49w0 16w0 40b1 36w½ 62b1 24w03,552033,5344
9Đinh Nhật QuangMLI 44w0 50b0 48w1 58b1 60w½ 16b0 45w0 54b1 46w14,535039,5444
10Đinh Xuân TrườngKDO 45b1 33w1 31b0 30w1 35b1 59w0 51b½ 16w1 67w16,56045644
11Đỗ Nguyên BảoDKE 46w0 52b1 50w0 44b0 40w1 58b0 49w1 48b0 62w1447035444
12Hoàng Anh HuyDKE 47b1 35w1 37b0 33w0 50b0 49w1 38b1 55w1 51b0525039555
13Hoàng Nghĩa Bảo LâmDCC 48w½ 38b0 4w0 60b0 54w1 56b1 57w1 66b0 44w03,551034,5344
14Hoàng Phi AnhLQD 49b1 37w0 47b1 35w0 51b0 53w1 42b0 38w0 60b0356035,5355
15Hồ Quang HảiNTR 50w1 42b0 58w1 46b1 37w½ 4b1 5w1 7b1 21b06,55045655
16Lâm Nhật QuangMLI 51b1 39w½ 67b0 3w0 8b1 9w1 60b1 10b0 50w04,532045455
17Lê Anh MinhPHO 52w1 44b1 34w0 50b1 67w1 5w1 21b0 2b1 33w174047,5744
18Lê Đông QuânMLI 53b1 41w0 51b1 55w1 59b0 37w½ 3b0 60w1 4b15,518043555
19Lê Minh HoàngDTH 54w1 46b0 60w1 66b1 2w0 64b0 44w½ 45b0 36b03,550037355
20Lê Minh KhôiLQD 55b0 57w1 62b1 69w1 5b0 46w1 67b0 58w0 63b1528034555
21Lê Ngọc Bảo AnPNT 56w1 58b1 42w1 37b1 34w1 41b1 17w1 33b1 15w191049,5944
22Lê Nguyễn Công HoàngAHI 57b1 55w1 41b0 1w0 53b1 50w0 46b0 68w1 64b1526038,5555
23Lê Phúc AnhTTN 58w0 54b1 64w1 2b0 66w0 65b0 62w0 49b- 49b-265035,5233
24Lê Võ Hoàng NguyênQHI 59b0 61w1 55b0 51w0 47b1 57w½ 48b0 56w1 8b14,538033455
25Lương Duy BìnhLIC 60w0 56b1 66w0 64b0 58w0 52b1 63w0 65b0 70w0266033244
26Lương Gia HưngNTR 61b1 59w0 68b1 5w0 55b0 62w1 58b0 35w1 65w0446035,5444
27Nguyễn An BìnhATH 62w1 60b1 46w1 41b0 7b0 51w0 68b1 64w1 58b0523042,5555
28Nguyễn Bá Hoàng LongNTR 63b1 67w0 69b0 53w0 57b0 45w0 61b1 47w½ 56b13,553028355
29Nguyễn Chung Nhật NamNSO 64w0 62b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0070023,5011
30Nguyễn Danh Thành ĐôMLI 65b1 1w1 59b0 10b0 64w0 63w1 69b1 4b1 39w0524041555
31Nguyễn Đình PhongLT1 66w1 8b1 10w1 67b1 41w0 34b1 33w0 50b1 59w173049,5744
32Nguyễn Đình Tuấn MinhNTR 67b0 63w1 1b0 62w0 68b0 70w1 53b1 69w1 55b1530032,5555
33Nguyễn Đức Khải PhongATH 68w1 10b0 6w1 12b1 3w1 7w1 31b1 21w0 17b067050,5644
34Nguyễn Hoàng AnDBL 69b1 5w1 17b1 7w1 21b0 31w0 55b1 37w1 41w068050644
35Nguyễn Hoàng AnhTTN 70w1 12b0 8w1 14b1 10w0 66b0 4w0 26b0 69w1448034444
36Nguyễn Hoàng BảoDKE 1b0 65w1 5b0 63w0 70b1 68w0 8b½ 57b1 19w14,539032455
37Nguyễn Hoàng PhátDBL 2w1 14b1 12w1 21w0 15b½ 18b½ 66w1 34b0 7w0521049444
38Nguyễn Hồ Minh ĐăngSTH 3b½ 13w1 39b0 6w½ 62b1 55w0 12w0 14b1 5w1527035,5444
39Nguyễn Kiến VănDCC 4w1 16b½ 38w1 59w1 1b1 2b0 41w0 51w½ 30b1610046,5544
40Nguyễn Lê Anh NhậtLQD 5b0 69w0 57b1 65w0 11b0 8w0 70b1 53w1 68b0360028355
41Nguyễn Minh KhôiDTD 6w1 18b1 22w1 27w1 31b1 21w0 39b1 59w1 34b182049,5844
42Nguyễn Ngọc HưngDTD 7b0 15w1 21b0 68w1 63b1 67w0 14w1 5b1 2w0522045,5544
43Nguyễn Nhật ĐăngDCC 8w0 66b0 54w½ 48b0 61w1 69w0 56b0 -1 47b02,564028244
44Nguyễn Phúc Gia AnPHO 9b1 17w0 7b0 11w1 65b1 1w0 19b½ 6w0 13b14,534040455
45Nguyễn Tất Anh TuấnLLO 10w0 68b0 56w½ 54b1 48w0 28b1 9b1 19w1 3b04,536036,5455
46Nguyễn Thái LâmCFC 11b1 19w1 27b0 15w0 69b1 20b0 22w1 1w0 9b0442039,5455
47Nguyễn Vũ Thiên KhangLIC 12w0 70b1 14w0 4b0 24w0 54b0 -1 28b½ 43w13,554028344
48Nguyễn Vy Thế KiệtLLO 13b½ 7w0 9b0 43w1 45b1 3b0 24w1 11w1 6b15,520037555
49Phạm Anh KhuêTTN 14w0 2b0 61w1 8b1 4w0 12b0 11b0 23w- 23w-267032244
50Phạm Ngọc BáchLTD 15b0 9w1 11b1 17w0 12w1 22b1 1b1 31w0 16b1611045,5655
51Phạm Quang HảiDTD 16w0 4b1 18w0 24b1 14w1 27b1 10w½ 39b½ 12w1617041544
52Phan Anh DũngDLO 17b0 11w0 63b0 56b0 -1 25w0 54w0 70b0 61b-168027,5144
53Phan Bình MinhCFC 18w0 6b0 70w1 28b1 22w0 14b0 32w0 40b0 -1359032344
54Phan Đình Trí KhoaCFC 19b0 23w0 43b½ 45w0 13b0 47w1 52b1 9w0 57b13,555026,5355
55Phan Nguyên KhangP2T 20w1 22b0 24w1 18b0 26w1 38b1 34w0 12b0 32w0441041444
56Phan Quang HảiCFC 21b0 25w0 45b½ 52w1 6b0 13w0 43w1 24b0 28w02,562033,5244
57Phan Tấn PhúcDCC 22w0 20b0 40w0 61b1 28w1 24b½ 13b0 36w0 54w02,563032,5244
58Thân Lê Gia BảoNSO 23b1 21w0 15b0 9w0 25b1 11w1 26w1 20b1 27w1616041644
59Thế Như Hoàng VũDBL 24w1 26b1 30w1 39b0 18w1 10b1 2w1 41b0 31b069048,5655
60Trần Chí NhânLLO 25b1 27w0 19b0 13w1 9b½ 6w1 16w0 18b0 14w14,537034444
61Trần Duy HùngTTN 26w0 24b0 49b0 57w0 43b0 -1 28w0 63b0 52w-169025,5144
62Trần Đức ViệtDCC 27b0 29w1 20w0 32b1 38w0 26b0 23b1 8w0 11b0358035355
63Trần Hoàng Anh TúCYE 28w0 32b0 52w1 36b1 42w0 30b0 25b1 61w1 20w0449031444
64Trần Minh QuangP2N 29b1 3w0 23b0 25w1 30b1 19w1 7b0 27b0 22w0445036,5455
65Trần Nguyễn Gia HưngDPL 30w0 36b0 -1 40b1 44w0 23w1 6b0 25w1 26b1531031,5544
66Trần Quang VũNTR 31b0 43w1 25b1 19w0 23b1 35w1 37b0 13w1 1b0529034555
67Trần Xuân Minh ĐứcQHI 32w1 28b1 16w1 31w0 17b0 42b1 20w1 3w1 10b0612045,5644
68Trịnh Dương Tuấn KiệtPNT 33b0 45w1 26w0 42b0 32w1 36b1 27w0 22b0 40w1444039444
69Võ Đức MinhLQD 34w0 40b1 28w1 20b0 46w0 43b1 30w0 32b0 35b0357035,5355
70Vũ ThiệnCFC 35b0 47w0 53b0 -1 36w0 32b0 40w0 52w1 25b1361026,5344

Bilješka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games played with black (BPG)