Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 6 tuổi cờ chớp

Seinast dagført13.12.2025 16:28:04, Creator/Last Upload: Lamdong chess

KappingarnevndNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva
Telvara-paringarUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað
Støðan eftirUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes

Telvarayvirlit fyri PHO

BNr.NavnLand123456789StigRk.Bólkur
17Lê Anh MinhPHO11011101174Nam 6 cờ chớp
44Nguyễn Phúc Gia AnPHO100110½014,534Nam 6 cờ chớp
8Đoàn Thanh PhúcPHO110½101116,56Nam 7
59Nguyễn Thiên AnPHO101001011537Nam 8
62Nguyễn Việt AnhPHO½011110004,542Nam 8
56Nguyễn Tuấn CườngPHO000011100375Nam 9
43Nguyễn Cao TháiPHO101000011465Nam 10
46Nguyễn Duy KhoaPHO010110100467Nam 10
29Trương Đinh Bảo NgọcPHO101½½111068Nữ 6
26Phan Khánh LinhPHO11111111191Nữ 7
21Nguyễn Ngọc Nhã AnPHO0001½00113,533Nữ 8
15Nguyễn An BìnhPHO½10001½01429Nữ 9
20Nguyễn Đoàn Tường VyPHO001011100427Nữ 9
20Lê Phan Anh ThưPHO11110011174Nữ 10
20Lê Anh MinhPHO100111110615Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
52Nguyễn Phúc Gia AnPHO101010110531Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
8Đoản Thanh PhúcPHO100101111615Nam 7
65Nguyễn Thiên AnPHO110110100528Nam 8
68Nguyễn Việt AnhPHO100101010457Nam 8
62Nguyễn Tuấn CườngPHO001010½0½378Nam 9
44Nguyễn Cao TháiPHO011010001470Nam 10
47Nguyễn Duy KhoaPHO001010010399Nam 10
32Trương Đinh Bảo NgọcPHO010010½103,530Nữ 6
31Phan Khánh LinhPHO011111½117,53Nữ 7
22Nguyễn Ngọc Nhã AnPHO01½½0111167Nữ 8
17Nguyễn An BìnhPHO100½010013,538Nữ 9
21Nguyễn Đoàn Tường VyPHO001011000340Nữ 9
24Lê Phan Anh ThưPHO11100101168Nữ 10

Úrslit í seinasta umfari fyri PHO

Umf.Bo.Nr.NavnTypGrLandStig ÚrslitStig NavnTypGrLandNr.
9317Lê Anh Minh B06PHO6 1 - 06 Nguyễn Đức Khải Phong B06ATH33
92313Hoàng Nghĩa Bảo Lâm B06DCC 0 - 1 Nguyễn Phúc Gia An B06PHO44
9518La Viễn Minh Khôi B07KDO 0 - 1 Đoàn Thanh Phúc B07PHO8
91562Nguyễn Việt Anh B08PHO 0 - 1 Hoàng Trần Phước Đức B08NTE20
92059Nguyễn Thiên An B08PHO4 1 - 04 Đinh Hoàng Lâm B08DKE12
93011Đoàn Lê Hải Nam B09LHP3 1 - 03 Nguyễn Tuấn Cường B09PHO56
93176Phạm Kỳ Bách B10DTH4 1 - 04 Nguyễn Duy Khoa B10PHO46
94296Trần Văn Phúc An B10DKE3 0 - 13 Nguyễn Cao Thái B10PHO43
9129Trương Đinh Bảo Ngọc G06PHO6 0 - 17 Đinh Bảo Ngọc G06CYE4
9121Nguyễn Thanh Trúc QHI5 0 - 18 Phan Khánh Linh G07PHO26
9196Đinh Thụy Phương Nguyên LIM 0 - 1 Nguyễn Ngọc Nhã An G08PHO21
91220Nguyễn Đoàn Tường Vy G09PHO4 0 - 14 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên G09KDO24
91844Võ Ngọc An Nhiên G09P2N3 0 - 13 Nguyễn An Bình G09PHO15
9420Lê Phan Anh Thư G10PHO6 1 - 0 Bùi Thanh Hiền G10TTL1
952Bùi Bảo Khang B06CPT 1 - 06 Lê Anh Minh B06PHO20
91313Đỗ Nguyên Bảo B06DKE 1 - 05 Nguyễn Phúc Gia An B06PHO52
988Đoản Thanh Phúc B07PHO5 1 - 05 Nguyễn Hải Minh B07DLH36
91465Nguyễn Thiên An B08PHO5 0 - 15 Trần Quang Minh B08PNT83
92668Nguyễn Việt Anh B08PHO4 0 - 14 Hoàng Trần Phước Đức B08NTE22
94162Nguyễn Tuấn Cường B09PHO ½ - ½ Lê Đình Lộc B09NSO26
94744Nguyễn Cao Thái B10PHO3 1 - 03 Lữ Bá Quang Khang B10MLI37
94847Nguyễn Duy Khoa B10PHO3 0 - 13 Mai Đức Huy B10P2K38
91313Lương Hồng Linh G06NQC 1 - 0 Trương Đinh Bảo Ngọc G06PHO32
9231Phan Khánh Linh G07PHO 1 - 06 Chu Quỳnh Mai G07NSO3
9622Nguyễn Ngọc Nhã An G08PHO5 1 - 05 Nguyễn Phương Tuệ Anh G08LQD28
92140Sỳ Gia Hân G09KDO3 1 - 03 Nguyễn Đoàn Tường Vy G09PHO21
92215Lê Nhã Uyên G09LQD 0 - 1 Nguyễn An Bình G09PHO17
9824Lê Phan Anh Thư G10PHO5 1 - 05 Trần Võ Tuệ Nghi G10DTD53

Telvaraupplýsingar fyri PHO

Umf.BNr.NavnLandStigÚrsl.
Lê Anh Minh 0 PHO Rp:1620 Stig 7
152Phan Anh DũngDLO1w 1
244Nguyễn Phúc Gia AnPHO4,5s 1
334Nguyễn Hoàng AnDBL6w 0
450Phạm Ngọc BáchLTD6s 1
567Trần Xuân Minh ĐứcQHI6w 1
65Cù Thái An KhangDTD4w 1
721Lê Ngọc Bảo AnPNT9s 0
82Bùi Bảo KhangCPT6s 1
933Nguyễn Đức Khải PhongATH6w 1
Nguyễn Phúc Gia An 0 PHO Rp:1400 Stig 4,5
19Đinh Nhật QuangMLI4,5s 1
217Lê Anh MinhPHO7w 0
37Đặng Châu Trung KiênLTD6s 0
411Đỗ Nguyên BảoDKE4w 1
565Trần Nguyễn Gia HưngDPL5s 1
61Bạc Cầm Nhật KhangKDO6w 0
719Lê Minh HoàngDTH3,5s ½
86Đào Xuân KhôiSTH4,5w 0
913Hoàng Nghĩa Bảo LâmDCC3,5s 1
Đoàn Thanh Phúc 0 PHO Rp:1566 Stig 6,5
143Nguyễn Quốc HưngBL35w 1
237Nguyễn Hữu Minh QuânNTR5s 1
329Nguyễn Bảo MinhMLI7w 0
439Nguyễn Phúc AnTBT6,5s ½
533Nguyễn Gia BảoTTL4,5s 1
645Nguyễn Trần Trí NhânTTL8w 0
726Lương Tấn DũngNTH4,5s 1
832Nguyễn Đức Hải ĐăngDBL6w 1
918La Viễn Minh KhôiKDO5,5s 1
Nguyễn Thiên An 0 PHO Rp:1443 Stig 5
116Hoàng Chí KiênCHL4,5w 1
226Lê Hữu Thiện LongCPT8s 0
311Đinh Bảo PhúcTTL3,5s 1
43Bùi Khang Minh TríTTN6w 0
525Lê Hoàng LộcLQD5s 0
619Hoàng Tuấn SơnTNG3,5w 1
79Đặng Nguyễn Minh NhậtPNT4s 0
829Lê Nguyễn Vinh QuangCFC3w 1
912Đinh Hoàng LâmDKE4w 1
Nguyễn Việt Anh 0 PHO Rp:1400 Stig 4,5
119Hoàng Tuấn SơnTNG3,5s ½
23Bùi Khang Minh TríTTN6w 0
32Bùi Anh KiệtNTR3s 1
483Võ ĐạtCYE6w 1
578Trần Tuấn KhôiAHI5s 1
67Chu Quang BáchCKD4,5w 1
777Trần Quang PhướcKDO6w 0
813Đinh Thành HưngDLH5,5s 0
920Hoàng Trần Phước ĐứcNTE5,5w 0
Nguyễn Tuấn Cường 0 PHO Rp:1275 Stig 3
114Đỗ Tuấn TúPNT3w 0
224Lê Hoàng Minh SangPNT5,5s 0
316Hoàng Lê An TườngP2L3,5w 0
420Huỳnh Đức AnhATH2s 0
56Đinh Bảo KhangNTE2w 1
645Nguyễn Hoàng Bảo NamLSB3s 1
722Lê Đình LộcNSO2w 1
817Hoàng Lê Minh KhôiLLO4s 0
911Đoàn Lê Hải NamLHP4s 0
Nguyễn Cao Thái 0 PHO Rp:1357 Stig 4
197Trần Xuân ĐạiPNT6w 1
295Trần Trường ThịnhCPT7s 0
3104Võ Trần Minh HảiLSB3,5w 1
4105Vũ Đình Quốc KhánhBL36s 0
5107Vũ Trần Nhật NguyênDTD3,5w 0
687Trần Công AnhCYE4s 0
712Hà Nhật MinhLNG4w 0
810Đỗ Quang VinhCYE3w 1
996Trần Văn Phúc AnDKE3s 1
Nguyễn Duy Khoa 0 PHO Rp:1357 Stig 4
1100Vân Đức TuấnNTE5s 0
2108Vương Thành TrungLS11w 1
3106Vũ Thiện MinhNSO5s 0
492Trần KiênLQD2w 1
585Phùng Nguyễn Tiến ĐạtLLO3,5s 1
678Phạm Minh NamDTD4,5w 0
7101Võ Duy MinhMLI4s 1
872Nguyễn Việt HàCPT5w 0
976Phạm Kỳ BáchDTH5s 0
Trương Đinh Bảo Ngọc 0 PHO Rp:1525 Stig 6
112Lương Hồng LinhNQC4w 1
210Hoàng Ngô Bảo NgânCPT5s 0
32Bùi Ngọc Hà AnhCFC0w 1
418Nguyễn Ngọc Phúc AnP2N5s ½
524Phan Ngọc Phương LinhLT15w ½
635Nguyễn Anh NhiênMLI3s 1
715Nguyễn Cát Tường VyTTL5s 1
828Trần Phương Bảo AnLSB6w 1
94Đinh Bảo NgọcCYE8w 0
Phan Khánh Linh 0 PHO Rp:2200 Stig 9
111Lê Nguyễn Minh TrangTBT6s 1
29Hồ Thiên ÂnMLI3w 1
319Nguyễn Phạm Gia NhưPNT6s 1
418Nguyễn Ngọc Thảo NhiTTL8s 1
522Nguyễn Trần Thủy AnhPNT4w 1
614Nguyễn Hà MâyLLO6s 1
720Nguyễn Thái Quỳnh ChiLLO6w 1
825Nguyễn Vũ Quỳnh NgaKDO6w 1
921Nguyễn Thanh TrúcQHI5s 1
Nguyễn Ngọc Nhã An 0 PHO Rp:1259 Stig 3,5
11Cao Ngọc HânKDO3s 0
27Đỗ Nguyễn Nhật LinhNSO4,5w 0
39Huỳnh Phúc Bảo LâmLLO4s 0
422Nguyễn Ngọc Nhã PhươngLQD3s 1
512Lương Phạm Bảo YếnQHI3,5w ½
620Nguyễn Ngọc Minh ChâuNTR5s 0
739Trần Tuệ LâmCPT4w 0
8-fríumfar --- 1
96Đinh Thụy Phương NguyênLIM1,5s 1
Nguyễn An Bình 0 PHO Rp:1357 Stig 4
137Sin Trần Kim TrúcNSO4,5s ½
243Triệu An NhiênTTL5w 1
36Đỗ Ngọc Phương MaiTTL4,5s 0
410Hồ Võ Bảo NgânTMA6w 0
539Trần Anh ThưDBL5s 0
63Doãn Ngọc Khả HânLQD2w 1
727Nguyễn Nhật Uyên ThưTMA4s ½
829Nguyễn Phương ChiLQD4w 0
944Võ Ngọc An NhiênP2N3s 1
Nguyễn Đoàn Tường Vy 0 PHO Rp:1357 Stig 4
142Trần Võ Kỳ ThưP2N6w 0
25Đinh Bảo QuyênDTH4,5s 0
39Hồ Lê Gia HiếuQHI3w 1
436Phạm Vũ Lan NghiNSO4s 0
511Lâm Nguyên AnhLQD3,5w 1
640Trần Ngọc Phương ÁnhNTR4,5s 1
733Phạm Bình Bảo NgọcTMA4w 1
838Sỳ Gia HânKDO5s 0
924Nguyễn Ngọc Bảo QuyênKDO5w 0
Lê Phan Anh Thư 0 PHO Rp:1620 Stig 7
144Trần Võ Tuệ NghiDTD4,5w 1
238Nguyễn Trần Hải AnP2L5s 1
340Nguyễn Trần Trâm AnhPNT5w 1
442Phạm Ngọc Linh ĐanLT15w 1
533Nguyễn Tú AnhCPT7s 0
65Đinh Vũ Trâm AnhDBL8s 0
715Lê Hồng Khánh AnhDKE4w 1
836Nguyễn Thùy AnNTR6s 1
91Bùi Thanh HiềnTTL5,5w 1
Lê Anh Minh 0 PHO Rp:1525 Stig 6
161Phạm Vũ Xuân KhoaNSO4,5s 1
249Nguyễn Minh KhôiDTD7w 0
365Phan Nguyên KhangP2T5s 0
467Phan Tấn PhúcDCC3w 1
555Nguyễn Vũ Thiên KhangLIC4s 1
677Trần Nguyễn Gia HưngDPL4,5w 1
71Bạc Cầm Nhật KhangKDO5s 1
859Phạm Ngọc BáchLTD6w 1
92Bùi Bảo KhangCPT6,5s 0
Nguyễn Phúc Gia An 0 PHO Rp:1443 Stig 5
111Đinh Nhật QuangMLI4s 1
219Lâm Nhật QuangMLI5w 0
317Hoàng Phi AnhLQD3,5s 1
49Đặng Châu Trung KiênLTD7w 0
529Lục Hải AnhBVD3,5s 1
63Bùi Phan Anh KhôiDTD6w 0
725Lê Nguyễn Công HoàngAHI4s 1
821Lê Đông QuânMLI5w 1
913Đỗ Nguyên BảoDKE5,5s 0
Đoản Thanh Phúc 0 PHO Rp:1525 Stig 6
145Nguyễn Quốc HưngBL36s 1
239Nguyễn Hữu Minh QuânNTR5w 0
337Nguyễn Hoàng QuânDTD5w 0
454Phạm Đỗ Minh PhúcCYE1s 1
515Hoàng Anh KhôiLLO4,5w 0
650Nguyễn Văn Minh KhangLQD3s 1

Vís fullfíggjaðan lista