Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 6 tuổi cờ chớp

Zadnja izmjena12.12.2025 08:26:04, Creator/Last Upload: Lamdong chess

Odabir turniraNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za momčadADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListeLista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Konačni poredak sa partijama nakon 9 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama
Bodovi po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7, Kolo.8, Kolo.9/9 , nisu parovani
Poredak nakonKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7, Kolo.8, Kolo.9
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes

Pregled igrača za NDU

SNoImeFED123456789Bod.Mj.Skupina
18Lê Bá Anh KhoaNDU0½110½000367Nam 11-12
48Nguyễn Quốc TháiNDU100010011456Nam 11-12
52Nguyễn Trần Nam KhánhNDU0011½½111617Nam 11-12
70Trần Gia KhangNDU100110101535Nam 11-12
73Trần Nguyễn Thiên PhúcNDU100111001534Nam 11-12
8Đậu Trần Trung KiênNDU011001101521Nam 13-14
22Nông Ngọc HiếuNDU001011011525Nam 13-14
23Nguyễn Bảo HuyNDU101001110520Nam 13-14
32Nguyễn Ngọc QuangNDU11011101½6,54Nam 13-14
42Tô Vũ Trung KiênNDU010½11½00438Nam 13-14
9Nông Phan Khả HânNDU0½01101014,521Nữ 11-12
12Nguyễn Đào Khánh NgọcNDU001010½103,529Nữ 11-12
13Nguyễn Đặng Bảo HânNDU001110100424Nữ 11-12
20Nguyễn Phương ThảoNDU100101001425Nữ 11-12
28Trần Hoàng Bảo TrâmNDU11½1111118,51Nữ 11-12
3Hà Lê Minh ChâuNDU11000111165Nữ 13-14
8Lê Vũ Bảo AnNDU01001011½4,518Nữ 13-14
9Lê Vũ Khánh NguyênNDU101001100419Nữ 13-14
12Ngô Trần Quỳnh AnNDU001001100328Nữ 13-14
18Lê Bá Anh KhoaNDU1123Nam 11-12
52Nguyễn Quốc TháiNDU00085Nam 11-12
56Nguyễn Trần Nam KhánhNDU00077Nam 11-12
76Trần Gia KhangNDU01148Nam 11-12
79Trần Nguyễn Thiên PhúcNDU10149Nam 11-12
8Đậu Trần Trung KiênNDU00057Nam 13-14
23Nông Ngọc HiếuNDU1½1,517Nam 13-14
24Nguyễn Bảo HuyNDU1126Nam 13-14
35Nguyễn Ngọc QuangNDU1128Nam 13-14
47Tô Vũ Trung KiênNDU01126Nam 13-14
12Nông Phan Khả HânNDU00035Nữ 11-12
14Nguyễn Đào Khánh NgọcNDU00036Nữ 11-12
15Nguyễn Đặng Bảo HânNDU00037Nữ 11-12
24Nguyễn Phương ThảoNDU10122Nữ 11-12
33Trần Hoàng Bảo TrâmNDU1126Nữ 11-12
4Hà Lê Minh ChâuNDU10112Nữ 13-14
10Lê Vũ Bảo AnNDU01123Nữ 13-14
11Lê Vũ Khánh NguyênNDU01125Nữ 13-14
14Ngô Trần Quỳnh AnNDU0½0,528Nữ 13-14

Rezultati posljednjeg kola za NDU

KoloBo.Br.ImeVrstaGrFEDPts. RezultatPts. ImeVrstaGrFEDBr.
9852Nguyễn Trần Nam Khánh B12NDU5 1 - 05 Bùi Thái Dương B12PCT1
91870Trần Gia Khang B12NDU4 1 - 04 Nguyễn Đình Bảo B12LTV31
92073Trần Nguyễn Thiên Phúc B12NDU4 1 - 04 Nguyễn Ngọc Điệp B12LSS42
93118Lê Bá Anh Khoa B12NDU3 0 - 13 Nguyễn Quốc Hưng B12XLS47
93348Nguyễn Quốc Thái B12NDU3 1 - 03 Nguyễn Cao Anh Quân B12QTR28
9137Phạm Gia Tường B14CYE ½ - ½6 Nguyễn Ngọc Quang B14NDU32
9823Nguyễn Bảo Huy B14NDU5 0 - 15 Lê Bảo Nam B14QTR17
91330Nguyễn Hoàng Phúc B14TTN4 0 - 14 Đậu Trần Trung Kiên B14NDU8
91642Tô Vũ Trung Kiên B14NDU4 0 - 14 Nông Ngọc Hiếu B14NDU22
9128Trần Hoàng Bảo Trâm G12NDU 1 - 06 Trương Lê Kim Ngân G12QTR32
91013Nguyễn Đặng Bảo Hân G12NDU4 0 - 14 Tô Khánh Như G12LTV25
9126Lê Bảo Trân G12P2L 1 - 0 Nguyễn Đào Khánh Ngọc G12NDU12
9139Nông Phan Khả Hân G12NDU 1 - 0 Nguyễn Lưu Thiên DI G12NKE15
91520Nguyễn Phương Thảo G12NDU3 1 - 03 Tống Dư Cát Tường G12BVD26
921Bùi Nguyễn Nhã Linh G14TPD 0 - 15 Hà Lê Minh Châu G14NDU3
9713Nguyễn Diệu HIền TCV 1 - 04 Lê Vũ Khánh Nguyên G14NDU9
998Lê Vũ Bảo An G14NDU4 ½ - ½4 Phạm Thị Bích Thanh G14CPT21
91318Nguyễn Phúc Hồng Vân G14TSO3 1 - 03 Ngô Trần Quỳnh An G14NDU12
2818Lê Bá Anh Khoa B12NDU1 1 - 01 Nguyễn Trung Hải B12CKD59
21532Nguyễn Doãn Hoàng Anh B12TTH1 1 - 01 Trần Nguyễn Thiên Phúc B12NDU79
22652Nguyễn Quốc Thái B12NDU0 0 - 10 Chung Hải Phong B12CKD5
22756Nguyễn Trần Nam Khánh B12NDU0 0 - 10 Đinh Tuấn Kiệt B12TTN7
24276Trần Gia Khang B12NDU0 1 - 00 Nguyễn Hoàng Phúc B12LSS39
2848Trang Gia Khánh B14PCT1 ½ - ½1 Nông Ngọc Hiếu B14NDU23
2924Nguyễn Bảo Huy B14NDU1 1 - 01 Trương Đức Minh Quân B14CYE57
21360Vũ Đăng Khoa BVD1 0 - 11 Nguyễn Ngọc Quang B14NDU35
2218Đậu Trần Trung Kiên B14NDU0 0 - 10 Nguyễn Nam Phong B14TLQ33
22512Hà Nhất Hạc B14SBI0 0 - 10 Tô Vũ Trung Kiên B14NDU47
2333Trần Hoàng Bảo Trâm G12NDU1 1 - 01 Lê Hoàng Kim Châu G12DLH8
2939Trương Ngọc Khánh An THD1 1 - 01 Nguyễn Phương Thảo G12NDU24
2121Cao Nguyễn Thùy Dương G12THD0 1 - 00 Nguyễn Đào Khánh Ngọc G12NDU14
21315Nguyễn Đặng Bảo Hân G12NDU0 0 - 10 Đào Nguyễn Ngọc Oanh G12QTR2
22029Tào Khánh An G12QTR0 1 - 00 Nông Phan Khả Hân G12NDU12
234Hà Lê Minh Châu G14NDU1 0 - 11 Trần Ngọc Hải My G14CHL30
21214Ngô Trần Quỳnh An G14NDU0 ½ - ½0 Hồ Thanh Tuyền G14LSS7
21510Lê Vũ Bảo An G14NDU0 1 - 00 Nguyễn Như Ngọc G14QTB20
21619Nguyễn Hoàng Trúc Phương G14TSO0 0 - 10 Lê Vũ Khánh Nguyên G14NDU11

Podaci o igračima za NDU

KoloSNoImeFEDBod.Rez.
Lê Bá Anh Khoa 0 NDU Rp:1275 Bod. 3
158Nguyễn Văn TríLSO7s 0
260Nguyễn Vũ Duy KhangDDA4,5w ½
380Võ Quang NamTSO5s 1
454Nguyễn Trọng ToànCYE4,5w 1
566Phan Lê Vĩnh TiếnTSO5,5s 0
652Nguyễn Trần Nam KhánhNDU6w ½
749Nguyễn Quốc Thế AnhTTN5s 0
842Nguyễn Ngọc ĐiệpLSS4s 0
947Nguyễn Quốc HưngXLS4w 0
Nguyễn Quốc Thái 0 NDU Rp:1357 Bod. 4
18Đinh Thiên BảoCYE4,5w 1
212Đỗ Trung HiếuCYE6s 0
322Lê Hải NamQTR4w 0
410Đỗ Quang KiệtQTR4s 0
514Hoàng Mạnh TiếnLSS2,5w 1
627Mai Chí DũngNKE3,5s 0
732Nguyễn Đình DũngDLH4w 0
857Nguyễn Văn Hoàng NguyênTTH2,5s 1
928Nguyễn Cao Anh QuânQTR3w 1
Nguyễn Trần Nam Khánh 0 NDU Rp:1525 Bod. 6
112Đỗ Trung HiếuCYE6w 0
210Đỗ Quang KiệtQTR4s 0
38Đinh Thiên BảoCYE4,5w 1
414Hoàng Mạnh TiếnLSS2,5s 1
516Hoàng Trần Thành ĐạtDLH3,5w ½
618Lê Bá Anh KhoaNDU3s ½
728Nguyễn Cao Anh QuânQTR3w 1
880Võ Quang NamTSO5s 1
91Bùi Thái DươngPCT5w 1
Trần Gia Khang 0 NDU Rp:1443 Bod. 5
130Nguyễn Doãn Hoàng AnhTTH2,5w 1
234Nguyễn Hoàng Minh QuânCHL4,5s 0
328Nguyễn Cao Anh QuânQTR3w 0
432Nguyễn Đình DũngDLH4s 1
522Lê Hải NamQTR4w 1
624Lê Nguyễn Ngọc TânTLQ6s 0
727Mai Chí DũngNKE3,5w 1
81Bùi Thái DươngPCT5s 0
931Nguyễn Đình BảoLTV4w 1
Trần Nguyễn Thiên Phúc 0 NDU Rp:1443 Bod. 5
133Nguyễn Hạo NamTSO1s 1
225Lê Phước ThịnhQTB3,5w 0
337Nguyễn Hữu ThiênTCV5,5s 0
444Nguyễn Phạm Minh KhôiCKD5w 1
531Nguyễn Đình BảoLTV4s 1
646Nguyễn Quang DũngLVI4w 1
724Lê Nguyễn Ngọc TânTLQ6w 0
840Nguyễn Minh HảiPCT5s 0
942Nguyễn Ngọc ĐiệpLSS4w 1
Đậu Trần Trung Kiên 0 NDU Rp:1443 Bod. 5
136Phạm Bá NhânQTB4s 0
240Phan Lê Thiên MinhATH2,5w 1
325Nguyễn Đăng KhoaPCT5s 1
432Nguyễn Ngọc QuangNDU6,5w 0
538Phạm Hải ChâuLSS5s 0
629Nguyễn Hải NamCKD4,5w 1
744Trần An NguyênCAB4s 1
821Lê Thiện NhânTPD6w 0
930Nguyễn Hoàng PhúcTTN4s 1
Nông Ngọc Hiếu 0 NDU Rp:1443 Bod. 5
150Trương Anh KhôiQTR5,5s 0
21Bùi Đăng CaoTSO4w 0
354Vũ Đăng KhoaBVD0s 1
438Phạm Hải ChâuLSS5w 0
552Trương Hữu KhanhTLQ4s 1
634Nguyễn Tất MinhCFC4w 1
751Trương Đức Minh QuânCYE5s 0
836Phạm Bá NhânQTB4w 1
942Tô Vũ Trung KiênNDU4s 1
Nguyễn Bảo Huy 0 NDU Rp:1443 Bod. 5
151Trương Đức Minh QuânCYE5w 1
241Phan Ngọc Long ChâuQTR6,5s 0
36Đặng Ngô Gia HòaCPT5,5w 1
43Cao Trí DũngTSO6w 0
544Trần An NguyênCAB4s 0
636Phạm Bá NhânQTB4w 1
74Châu Hoàng PhúcCFC4s 1
818Lê Đình Quang HuyPCT4s 1
917Lê Bảo NamQTR6w 0
Nguyễn Ngọc Quang 0 NDU Rp:1566 Bod. 6,5
14Châu Hoàng PhúcCFC4w 1
26Đặng Ngô Gia HòaCPT5,5s 1
346Trần Hoàng Phước TríTSO7,5w 0
48Đậu Trần Trung KiênNDU5s 1
519Lê HoàngCPT4w 1
63Cao Trí DũngTSO6w 1
735Nguyễn Vũ LamPCT7s 0
85Dương Chấn HưngCYE6w 1
937Phạm Gia TườngCYE8s ½
Tô Vũ Trung Kiên 0 NDU Rp:1357 Bod. 4
114Huỳnh Phúc NhânLSS6,5w 0
216Lâm Quyết ThắngLSS3,5s 1
318Lê Đình Quang HuyPCT4w 0
426Nguyễn Đình Nhất LongTTN4,5s ½
520Lê Nguyễn Hoàng QuânTTN3,5w 1
62Bùi Hoàng HuyCHL3,5s 1
719Lê HoàngCPT4w ½
810Đỗ Nguyễn Thái BảoPCT5s 0
922Nông Ngọc HiếuNDU5w 0
Nông Phan Khả Hân 0 NDU Rp:1400 Bod. 4,5
127Thế Hà Thảo NguyênCHL6w 0
221Nguyễn Thanh Huyền AnhLSS3,5s ½
36Lê Bảo TrânP2L4,5w 0
42Đào Nguyễn Ngọc OanhQTR1s 1
526Tống Dư Cát TườngBVD3s 1
629Trần Lê Phương LinhPCT4,5w 0
737Vũ Ngọc Khánh HàTPD3,5s 1
834Trương Thanh Nhật MyCPT4,5s 0
915Nguyễn Lưu Thiên DINKE3,5w 1
Nguyễn Đào Khánh Ngọc 0 NDU Rp:1320 Bod. 3,5
130Trần Ngọc Như QuỳnhTCV5,5s 0
232Trương Lê Kim NgânQTR6w 0
35Hồ Võ Bảo NgọcTTN1s 1
426Tống Dư Cát TườngBVD3w 0
535Võ Ngọc Thiên ThanhXLS4s 1
620Nguyễn Phương ThảoNDU4w 0
715Nguyễn Lưu Thiên DINKE3,5s ½
821Nguyễn Thanh Huyền AnhLSS3,5w 1
96Lê Bảo TrânP2L4,5s 0
Nguyễn Đặng Bảo Hân 0 NDU Rp:1357 Bod. 4
131Triệu Vân GiangLTV5w 0
229Trần Lê Phương LinhPCT4,5s 0
32Đào Nguyễn Ngọc OanhQTR1w 1
435Võ Ngọc Thiên ThanhXLS4s 1
536Vũ Ân Tuệ NhưLSS5w 1
633Trương Ngọc Khánh AnTHD6s 0
78Lê Nguyễn Diệu ChiPCT4w 1
827Thế Hà Thảo NguyênCHL6s 0
925Tô Khánh NhưLTV5w 0
Nguyễn Phương Thảo 0 NDU Rp:1357 Bod. 4
12Đào Nguyễn Ngọc OanhQTR1w 1
233Trương Ngọc Khánh AnTHD6s 0
336Vũ Ân Tuệ NhưLSS5w 0
46Lê Bảo TrânP2L4,5s 1
514Nguyễn Đức Phương TrangCPT6w 0
612Nguyễn Đào Khánh NgọcNDU3,5s 1
731Triệu Vân GiangLTV5w 0
88Lê Nguyễn Diệu ChiPCT4s 0
926Tống Dư Cát TườngBVD3w 1
Trần Hoàng Bảo Trâm 0 NDU Rp:1844 Bod. 8,5
110Ngô Tường AnTLQ0w 1
28Lê Nguyễn Diệu ChiPCT4s 1
34Đoàn Hồ Như QuỳnhCHL7w ½
414Nguyễn Đức Phương TrangCPT6s 1
516Nguyễn Ngọc Khánh LinhPCT5w 1
617Nguyễn Ngọc Nguyên ĐanPCT6w 1
723Phan Nhật ViTSB6s 1
833Trương Ngọc Khánh AnTHD6s 1
932Trương Lê Kim NgânQTR6w 1
Hà Lê Minh Châu 0 NDU Rp:1525 Bod. 6
118Nguyễn Phúc Hồng VânTSO4w 1
220Nguyễn Vũ Ngọc HạCKD5s 1
326Trần Thái HàXLS9w 0
423Trần Lê Bảo HânCPT5s 0
528Trương Nguyễn Thủy TiênCKD6w 0
614Nguyễn Hoàng NgânTSO4s 1
719Nguyễn Thị TrâmLTV4w 1
813Nguyễn Diệu HIềnTCV5,5w 1
91Bùi Nguyễn Nhã LinhTPD6,5s 1
Lê Vũ Bảo An 0 NDU Rp:1357 Bod. 4,5
123Trần Lê Bảo HânCPT5s 0
218Nguyễn Phúc Hồng VânTSO4w 1
324Trần Lê Giáng NgọcQTB5s 0
416Nguyễn Như NgọcQTB3,5w 0
512Ngô Trần Quỳnh AnNDU3s 1
615Nguyễn Hoàng Trúc PhươngTSO4s 0

Pokaži čitavu listu